Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh

0
2703
Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc ai cũng thích chụp ảnh tự sướng đúng không nhỉ. Trên facebook các em đi du lịch toàn thấy ảnh tự chụp 1 mình và quay streamline. Hồi xưa máy ảnh là một món hàng xa xỉ với người dân Việt Nam, còn bây giờ thì máy ảnh ngày càng trở nên phổ biến với người tiêu dùng, và được tích hợp sẵn trong thiết bị Di động của chúng ta. Các em đều đang dùng Smartphone thì đều có sẵn chức năng máy ảnh, tùy theo từng mẫu Smartphone. Bây giờ mọi thứ gần như được tích hợp trong 1 chiếc điện thoại thông minh nhỏ gọn. Vì thế dù đi bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, chúng ta đều có thể liên hệ trực tiếp ngay với bạn bè thông qua mạng xã hội Facebook. Và chủ đề chính ngày hôm nay chúng ta học sẽ là Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh.

Các em vào link bên dưới trước để duyệt lại qua chút một số nội dung kiến thức Tiếng Trung lớp mình đã học xong từ thứ 4 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Album ảnh照相集Zhàoxiàngjí
2Âm bản kính玻璃底片Bōli dǐpiàn
3Ảnh 10x15cm六寸照片Liùcùn zhàopiàn
4Ảnh 9x12cm五寸照片Wǔcùn zhàopiàn
5Ảnh chứng minh thư身份证照片Shēnfènzhèng zhàopiàn
6Bàn chải刷子Shuāzi
7Bánh răng phim八牙轮Bāyálún
8Bao da皮袋Pídài
9Bộ chỉ báo ánh sáng thấp低照指示器Dīzhào zhǐshìqì
10Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp闪光充电指示Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
11Bộ phận kiểm tra tiếng máy检查蜂鸣器Jiǎncháfēngmíngqì
12Bóng đèn chớp闪光灯泡Shǎnguāngdēngpào
13Bóng đèn đỏ深红灯泡Shēnhóng dēngpào
14Buồng tối làm ảnh照相加工暗室Zhàoxiàng jiāgōng ànshì
15Cái chụp ống kính太阳罩Tàiyángzhào
16Cần lên phim进片杆Jìnpiàngǎn
17Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)快门胶球Kuàimén jiāoqiú
18Chân máy ảnh, giá 3 chân三脚架Sānjiǎojià
19Chân máy phóng放大机支架Fàngdàjī zhījià
20Chồng hình叠印Diéyìn
21Đèn cóc暗藏式闪光灯Àncángshì shǎnguāngdēng
22Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời附件插座Fùjiàn chāzuò
23Cổng tắc đèn chớp闪光灯开关Shǎnguāngdēng kāiguān
24Cổng tắc mặt sau后盖开关Hòugài kāiguān
25Cửa chớp biến tốc变速快门Biànsù kuàimén
26Cửa sổ chạy phim走片显示Zǒupiàn xiǎnshì
27Dao cắt giấy切纸刀Qiēzhǐdāo
28Dây đeo皮带Pídài
29Đèn chớp (đèn flash)闪光灯Shǎnguāngdēng
30Đèn chớp điện tử电子闪光灯Diànzǐ shǎnguāngdēng
31Đèn kiểm tra pin电池检查灯Diànchí jiǎnchádēng
32Đèn ma-giê镁光灯Měiguāngdēng
33Đĩa số điều chỉnh tiêu cự测焦器Cèjiāoqì
34Ghép ảnh照相拼接Zhàoxiàng pīnjiē
35Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp伸缩三脚架Shēnsuō sānjiǎojià
36Giá sấy phim晾片架Liàngpiànjià
37Giấy (ảnh) bóng pha半光相纸Bànguāng xiàngzhǐ
38Giấy ảnh bóng大光相纸Dàguāng xiàngzhǐ
39Giấy ảnh mờ无光相纸Wúguāng xiàngzhǐ
40Giấy bromua溴化银纸Xiùhuàyínzhǐ
41Giấy cảm quang感光纸Gǎnguāngzhǐ
42Giấy lau ống kính擦镜纸Cājìngzhǐ
43Hộp pin电池盒Diànchíhé
44Khẩu độ, độ mở光圈Guāngquān
45Khay định hình定影盘Dìngyǐngpán
46Khay hiện hình显影盘Xiǎnyǐngpán
47Khung kính镜框Jìngkuāng
48Kính lọc滤光镜Lǜguāngjìng
49Kính lọc tia tử ngoại紫外线滤光镜Zǐwàixiàn lǜguāngjìng
50Kính mờ毛玻璃Máobōli
51Kính ngắm反光镜Fǎnguāngjìng
52Lỗ ngắm mặt sau后盖视窗Hòugài shìchuāng
53Lò xo nhận điện DXDX接电簧DX jiēdiànhuáng
54Màn điều tiêu对焦屏Duìjiāopíng
55Mặt sau后盖Hòugài
56Máy ảnh照相机Zhàoxiàngjī
57Máy ảnh 3D立体照相机Lìtǐ zhàoxiàngjī
58Máy ảnh chụp lấy ngay一步照相机Yībù zhàoxiàngjī
59Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
60Máy ảnh dưới nước水下照相机Shuǐxià zhàoxiàngjī
61Máy ảnh hồng ngoại红外照相机Hóngwài zhàoxiàngjī
62Máy ảnh mini微型照相机Wēixíng zhàoxiàngjī
63Máy ảnh ngắm chụp傻瓜机Shǎguājī
64Máy ảnh phàn quang反光照相机Fǎnguāng zhàoxiàngjī
65Máy ảnh xếp折叠式照相机Zhédiéshì zhàoxiàngjī
66Máy in ảnh印相机Yìnxiàngjī
67Máy láng ảnh上光机Shàngguāngjī
68Máy phóng放大机Fàngdàjī
69Máy quay phim nói录音照相机Lùyīn zhàoxiàngjī
70Máy sao chụp影印机Yǐngyìnjī
71Máy sấy烘干机Hōnggānjī
72Ngăn đựng phim胶卷暗盒Jiāojuǎn ànhé
73Nhũ tương cảm quang感光乳剂Gǎnguāng rǔjì
74Núm quay tua phim về倒片曲柄Dàopiàn qǔbǐng
75Nút chụp快门按钮Kuàimén ànniǔ
76Nút gạt chọn chế độ模式选择杆Móshìxuǎnzégǎn
77Nút tháo ống kính镜头脱卸按钮Jìngtóu tuōxiè ànniǔ
78Nút tua phim倒片开关Dàopiàn kāiguān
79Nút xem trước预观按钮Yùguān ànniǔ
80Ổ phim胶片室Jiāopiànshì
81Ổ pin, ổ chứa pin电池室Diànchíshì
82Ống kính镜头Jìngtóu
83Ống kính chụp xa摄远镜头Shèyuǎn jìngtóu
84Ống kính đơn单镜头Dānjìngtóu
85Ống kính góc rộng广角镜Guǎngjiǎojìng
86Ống kính kép双镜头Shuāngjìngtóu
87Ống kính mắt cá鱼眼镜头Yúyǎn jìngtóu
88Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom可变焦距镜头Kěbiàn jiāojù jìngtóu
89Phim散装胶片Sǎnzhuāng jiāopiàn
90Phim âm bản底片Dǐpiàn
91Phim chụp nhanh快速胶卷Kuàisù jiāojuǎn
92Phim đen trắng黑白胶片Hēibái jiāopiàn
93Phim hạt mịn微粒胶卷Wēilì jiāojuǎn
94Phim hồng ngoại红外胶片Hóngwài jiāopiàn
95Phim màu彩色胶片Cǎisè jiāopiàn
96Phim miếng, phim tấm单张胶片Dānzhāng jiāopiàn
97Rửa phim冲洗胶卷Chōngxǐ jiāojuǎn
98Phơi sáng胶卷张数Jiāojuǎn zhāngshù
99Sửa ảnh修整相片Xiūzhěng xiàngpiàn
100Tấm gỗ (kính) để đánh bóng上光板Shàngguāngbǎn
101Tấm hiện hình显影平板Xiǎnyǐng píngbǎn
102Tấm kính ảnh, tấm phim kính感光板Gǎnguāngbǎn
103Thân máy机体Jītǐ
104Thấu kính tráng加膜镜Jiāmójìng
105Thiết bị chụp tự động自拍装置Zìpāi zhuāngzhì
106Thiết bị đếm số计数器Jìshùqì
107Thiết bị điều chỉnh tiêu  cự调焦装置Tiáojiāo zhuāngzhì
108Thiết bị đo cự ly测距器Cèjùqì
109Thợ chụp ảnh摄影师Shèyǐngshī
110Thu nhỏ缩小Suōxiǎo
111Thuốc định hình定影机Dìngyǐngjī
112Thước đo sáng测光表Cèguāngbiǎo
113Thuốc hiện hình显影机Xiǎnyǐngjī
114Thước tê lê (thước đo cự ly)测距表Cèjùbiǎo
115Thuyết minh ảnh照片说明Zhàopiàn shuōmíng
116Tin ảnh摄影新闻Shèyǐng xīnwén
117Trục cuộn phim胶片卷轴Jiāopiàn juànzhóu
118Trục tâm心轴Xīnzhóu
119Tủ sấy phim烘箱Hōngxiāng
120Vành ống kính镜筒Jìngtǒng
121Vi phim, micrô phim缩微胶卷Suōwēi jiāojuǎn
122Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy快门调谐盘Kuàiméntiáoxiépán