Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ

0
3075
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới mẻ, đó là các Từ vựng Tiếng Trung về Không gian trong Vũ trụ bao la. Lớp mình có bạn nào yêu thích môn Thiên văn học không nhỉ, đây là một lĩnh vực rất hay và mang nhiều tính khoa học viễn tưởng, ví dụ như người ngoài hành tinh, UFO, hố đen, hố trắng, lỗ giun, hệ mặt trời, tinh vân, chòm sao, sao chổi, thiên thạch, vụ nổ Big Bang, Vũ trụ song song, thuyết tương đối, thuyết dây .v.v. rất nhiều các em ah. Nhưng chúng ta chỉ học một số ít các từ vựng Tiếng Trung gần gũi với đời sống là oke rồi.

Em nào cần Từ điển Tiếng Trung bằng tranh & hình ảnh thì vào link bên dưới nhé.

Từ điển Tiếng Trung bằng tranh và hình ảnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ánh sángguāng
2Đĩa bay飞碟fēidié
3Hành tinh行星xíngxīng
4Hệ hành tinh星系xīng xì
5Hệ mặt trời太阳系tàiyángxì
6Kính viễn vọng望远镜wàngyuǎnjìng
7Lỗ đen vũ trụ黑洞hēi dòng
8Mặt trăng月亮yuèliang
9Mặt trời太阳tàiyáng
10Mặt trời太阳tàiyáng
11Miệng núi lửa火山口huǒshān kǒu
12Mô hình mặt trăng月球模块yuèqiú mó kuài
13Ngân hà银河yínhé
14Ngôi sao小星星xiǎo xīngxīng
15Người máy,robo机器人jīqìrén
16Người ngoài hành tinh外星人wàixīngrén
17Nhà du hành vũ trụ宇航员yǔháng yuán
18Quỹ đạo软道ruǎn dào
19Sao băng流星liúxīng
20Sao, ngôi saoxīng
21Tàu con thoi航天飞机hángtiānfēijī
22Tàu vũ trụ太空船tàikōng chuán
23Tên lửa火箭huǒjiàn
24Thiên thực (nhật thực,nguyệt thực)天蚀tiān shí
25Tia bức xạ辐射fúshè
26Tia gamma伽玛射线gā mǎ shèxiàn
27Tia XX- 射线shèxiàn
28Tốc độ ánh sáng光速guāngsù
29Trái đất地球dìqiú
30Trạm không gian空间站kōngjiān zhàn
31Trạm quan sát观测所guāncè suǒ