Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới mẻ, đó là các Từ vựng Tiếng Trung về Không gian trong Vũ trụ bao la. Lớp mình có bạn nào yêu thích môn Thiên văn học không nhỉ, đây là một lĩnh vực rất hay và mang nhiều tính khoa học viễn tưởng, ví dụ như người ngoài hành tinh, UFO, hố đen, hố trắng, lỗ giun, hệ mặt trời, tinh vân, chòm sao, sao chổi, thiên thạch, vụ nổ Big Bang, Vũ trụ song song, thuyết tương đối, thuyết dây .v.v. rất nhiều các em ah. Nhưng chúng ta chỉ học một số ít các từ vựng Tiếng Trung gần gũi với đời sống là oke rồi.
Em nào cần Từ điển Tiếng Trung bằng tranh & hình ảnh thì vào link bên dưới nhé.
Từ điển Tiếng Trung bằng tranh và hình ảnh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ánh sáng | 光 | guāng |
2 | Đĩa bay | 飞碟 | fēidié |
3 | Hành tinh | 行星 | xíngxīng |
4 | Hệ hành tinh | 星系 | xīng xì |
5 | Hệ mặt trời | 太阳系 | tàiyángxì |
6 | Kính viễn vọng | 望远镜 | wàngyuǎnjìng |
7 | Lỗ đen vũ trụ | 黑洞 | hēi dòng |
8 | Mặt trăng | 月亮 | yuèliang |
9 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng |
10 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng |
11 | Miệng núi lửa | 火山口 | huǒshān kǒu |
12 | Mô hình mặt trăng | 月球模块 | yuèqiú mó kuài |
13 | Ngân hà | 银河 | yínhé |
14 | Ngôi sao | 小星星 | xiǎo xīngxīng |
15 | Người máy,robo | 机器人 | jīqìrén |
16 | Người ngoài hành tinh | 外星人 | wàixīngrén |
17 | Nhà du hành vũ trụ | 宇航员 | yǔháng yuán |
18 | Quỹ đạo | 软道 | ruǎn dào |
19 | Sao băng | 流星 | liúxīng |
20 | Sao, ngôi sao | 星 | xīng |
21 | Tàu con thoi | 航天飞机 | hángtiānfēijī |
22 | Tàu vũ trụ | 太空船 | tàikōng chuán |
23 | Tên lửa | 火箭 | huǒjiàn |
24 | Thiên thực (nhật thực,nguyệt thực) | 天蚀 | tiān shí |
25 | Tia bức xạ | 辐射 | fúshè |
26 | Tia gamma | 伽玛射线 | gā mǎ shèxiàn |
27 | Tia X | X- 射线 | shèxiàn |
28 | Tốc độ ánh sáng | 光速 | guāngsù |
29 | Trái đất | 地球 | dìqiú |
30 | Trạm không gian | 空间站 | kōngjiān zhàn |
31 | Trạm quan sát | 观测所 | guāncè suǒ |