Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

0
5792
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, trời mùa hè nóng nực thế này mà được uống mấy cốc sinh tố hoa quả thì ngon lắm. Lát nữa tan học cả lớp cùng đi offline cafe đâu đó tại Hà Nội nhé. Lớp mình phần lớn là các bạn nữ, chắc là sẽ thích uống sinh tố nhiều hơn là cafe.

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta học sẽ là Trái cây và Hoa quả. Em nào lười học mải chơi bời thì vào link bên dưới xem lại bài cũ đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(Cây, hạt) thông đỏ hôi榧子fěizi
2(Cây, quả) dương mai杨梅yángméi
3(Cây, quả) hạnh杏子xìngzi
4(Cây, quả) hồng柿子shìzi
5(Cây, quả) phỉ榛子zhēnzi
6(Cây, quả) sơn tra山楂shānzhā
7(Quả) dâu tằm桑葚sāngrèn
8Anh đào樱桃yīngtáo
9anh đào (cheery)樱桃yīngtáo
10Anh đào chua酸樱桃suān yīngtáo
11Anh đào đen黑樱桃hēi yīngtáo
12Anh đào duke (công tước)杜克樱桃dù kè yīngtáo
13Anh đào hình quả tim心形樱桃xīn xíng yīngtáo
14Anh đào ngọt甜樱桃tián yīngtáo
15Anh đào nguyệt quế月桂樱桃yuèguì yīngtáo
16Bạch lê (lê trắng)白梨bái lí
17Bạch quả, quả ngân hạnh白果báiguǒ
18牛油果, 油梨niúyóuguǒ, yóu lí
19bưởi柚子yòuzi
20Cam橙子chéngzi
21Cam chua酸橙suān chéng
22Cam mật脐橙qíchéng
23Cam ngọt甜橙tián chéng
24Cân thiếu短斤缺两duǎn jīn quē liǎng
25Cau槟榔bīnláng
26Cây (quả lí gai)醋栗cù lì
27Cây thanh mai (mơ xanh)青梅qīngméi
28Chanh拧檬níng méng
29Chín成熟的chéngshú de
30Chín muộn晚熟的wǎnshú de
31Chín sớm早熟的zǎoshú de
32chôm chôm红毛丹hóng máo dān
33Chua酸的suān de
34Chưa chín (còn xanh)未成熟的wèi chéngshú de
35Chuối香蕉xiāngjiāo
36chuối sứ, chuối tiêu芭蕉bājiāo
37Chuối tây芭蕉bājiāo
38Chuối tiêu香蕉xiāngjiāo
39Cóc金酸枣jīn suānzǎo
40Cơm dừa椰肉yē ròu
41Củ mã thầy, củ năng荸荠bíjì
42Cứng, rắn坚硬的jiānyìng de
43Đắng苦的kǔ de
44Đào桃子táozi
45Đào bẹt蟠桃pántáo
46Dao gọt hoa quả水果刀shuǐguǒ dāo
47Đào lông (đào dại)毛桃máotáo
48Dâu tây草莓cǎoméi
49Doanh nghiệp mua bán hoa quả水果商shuǐguǒ shāng
50Đu đủ木瓜mùguā
51Dứa菠萝bōluó
52Dừa椰子yēzi
53Dưa hâú西瓜xīguā
54Dưa hấu西瓜xīguā
55Dưa hấu để lạnh冰西瓜bīng xīguā
56Dưa hấu không hạt无籽西瓜wú zǐ xīguā
57Dưa hồng, dưa bở蜜瓜mì guā
58Dưa lê香瓜, 甜瓜xiāngguā, tiánguā
59Dưa quả đúng thời vụ应时瓜果yìng shí guā guǒ
60Dưa vàng hami (dưa tuyết)哈密瓜hāmìguā
61Dứa, thơm, khóm菠萝bōluó
62Đúng thời vụ应时的yìng shí de
63Giá thành hợp lý, giá rẻ处理价chǔlǐ jià
64Giòn脆的cuì de
65Gọt lê削梨xuè lí
66Gọt táo削苹果xuè píngguǒ
67Gọt vỏ quả削 … 的皮xuē… de pí
68Hạnh nhân杏仁xìngrén
69Hạt anh đào樱桃核yīngtáo hé
70Hạt của quả có vỏ cứng坚果仁jiānguǒ rén
71Hạt đào桃核táo hé
72Hạt dẻ板栗, 栗子bǎnlì, lìzǐ
73Hạt dưa hấu西瓜籽xīguā zǐ
74Hạt lê梨核lí hé
75Hạt nho葡萄核pútáo hé
76Hạt quả hạnh杏核xìng hé
77Hạt táo苹果核píngguǒ hé
78Hạt, hột (của trái cây)果仁guǒ rén
79Hình dáng形状xíngzhuàng
80Hồ đào rừng山核桃shān hétáo
81Hồ đào, hạnh đào核桃hétáo
82Hoa quả dễ thối dập易腐烂的水果yì fǔlàn de shuǐguǒ
83Hoa quả đóng hộp水果罐头shuǐguǒ guàntóu
84Hoa quả đóng túi袋装水果dài zhuāng shuǐguǒ
85Hoa quả hái đợt đầu首批采摘的水果shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
86Hoa quả loại đặc biệt特级水果tèjí shuǐguǒ
87Hoa quả loại một一级水果yī jí shuǐguǒ
88Hoa quả mùa hè夏令水果xiàlìng shuǐguǒ
89Hoa quả nhiệt đới热带水果rèdài shuǐguǒ
90Hoa quả vùng Á nhiệt đới亚热带水果yàrèdài shuǐguǒ
91hồng xiêm人参果rénshēnguǒ
92Hột táo枣核zǎo hé
93khế杨桃yángtáo
94Kho đông lạnh chứa hoa quả水果冷库shuǐguǒ lěngkù
95Kích thước大小dàxiǎo
96Kiwi猕猴桃, 奇异果míhóutáo, qíyì guǒ
97梨子lízi
98Lê Đăng Sơn砀山梨dàng shānlí
99Lê Lai Dương莱阳梨láiyáng lí
100Lê mùa đông冬梨dōng lí
101Lê táo (một loại lê)苹果梨píngguǒlí
102Lê tuyết雪梨xuělí
103Loại quả nhỏ小水果xiǎo shuǐguǒ
104Long nhãn龙眼lóngyǎn
105Lựu石榴shíliú
106Mâm xôi đen黑莓hēiméi
107mận李子lǐzǐ
108Mận miền Nam莲雾或云雾lián wù huò yúnwù
109Mận rừng西洋李子xīyáng lǐ zi
110Mãng cầu番荔枝fān lìzhī
111Mãng cầu xiêm刺果番荔枝cì guǒ fān lìzhī
112Măng cụt山竺shān zhú
113Mầu vỏ皮色pí sè
114Me酸豆suān dòu
115mía甘蔗gānzhè
116Mít菠萝蜜bōluómì
117Mơ, mai梅子méizi
118Một chùm nho一串葡萄yī chuàn pútáo
119Một pao chuối tiêu (453,6 g)一磅香蕉yī bàng xiāngjiāo
120Một sọt đào一蒌桃子yī lóu táozi
121Mùi vị味道wèidào
122Na释迦果shì jiāguǒ
123Ngọt甜的tián de
124nhãn桂圆guìyuán
125Nhân hồ đào核桃仁hétáo rén
126Nhãn nhục龙眼肉lóngyǎn ròu
127Nhiều nước, mọng nước多汁的duō zhī de
128Nho葡萄pútáo
129Nho không hạt无核小葡萄wú hé xiǎo pútáo
130Nhót đắng沙枣shā zǎo
131Nhót tây, lô quất枇杷pípá
132Non嫩的nèn de
133Non mềm软嫩的ruǎn nèn de
134Nước dừa椰汁yē zhī
135Nước nho葡萄汁pútáo zhī
136Nước táo苹果汁píngguǒ zhī
137ổi蕃石榴fān shíliú
138Óng ả, bóng mượt光滑的guānghuá de
139Quả Bòn bon黄皮果huáng pí guǒ
140Quả bưởi, cây bưởi柚子yòuzi
141Quả cau槟榔bīnláng
142Quả chua酸果suān guǒ
143Quả có cùi肉汁果ròu zhī guǒ
144Quả có hạt核果héguǒ
145Quả có vỏ cứng坚果jiānguǒ
146Qủa dừa椰子yēzi
147Quả giập nát, quả chín nẫu烂果làn guǒ
148Quả hải đường海棠果hǎitáng guǒ
149Quả hồng柿子shìzi
150Quả khô干果gānguǒ
151Quả không hạt无核水果wú hé shuǐguǒ
152Quả ngọt甜果tián guǒ
153Quả nho (cây nho)葡萄pútáo
154Quả rụng落果luòguǒ
155Quả sấu人面子rén miànzi
156quả su su佛手瓜fóshǒu guā
157Quả sung无花果wúhuāguǒ
158Quả trám, cà na橄榄gǎnlǎn
159Quả trứng gà蛋黄果dànhuáng guǒ
160Quả tươi鲜果xiānguǒ
161Quả việt quất蓝莓lánméi
162Quả xuân đào油桃yóu táo
163Quất, tắc金橘jīn jú
164Quýt橘子júzi
165Quýt đỏ红桔hóng jú
166Quýt đường柑橘gānjú
167Quýt không hạt无核桔wú hé jú
168Sabôchê, hồng xiêm人心果rénxīn guǒ
169Samboche人心果rénxīn guǒ
170Sầu riêngliú
171Sơri西印度樱桃xī yìndù yīngtáo
172Táo苹果píngguǒ
173Táo (táo ta, táo quả nhỏ)zǎo
174Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)香蕉苹果xiāngjiāo píngguǒ
175Táo dại花红huāhóng
176táo tàu红枣hóngzǎo
177táo tàu đen黑枣hēizǎo
178Táo tây苹果píngguǒ
179thanh long火龙果huǒlóng guǒ
180Thịt dứa菠萝肉bōluó ròu
181Thịt quả anh đào樱桃肉yīngtáo ròu
182Thịt quả đào桃肉táo ròu
183Thịt quả hạnh杏肉xìng ròu
184Thịt quả vải荔枝肉lìzhī ròu
185Thịt quả, cùi trái cây果肉guǒròu
186Thuộc về hoa quả水果的shuǐguǒ de
187Trọng lượng重量zhòngliàng
188Trọng lượng đủ, cân đủ分量准足fènliàng zhǔn zú
189Vải 荔枝lìzhī
190Vải tươi鲜荔枝xiān lìzhī
191Vị đắng苦味kǔwèi
192Vị thơm香味xiāngwèi
193Vỏ果皮guǒpí
194Vỏ cam (quýt)桔皮jú pí
195Vỏ cam quýt柑橘皮gānjú pí
196Vỏ chuối香蕉皮xiāngjiāo pí
197Vỏ của quả có vỏ cứng坚果壳jiānguǒ ké
198Vỏ dừa椰壳yē ké
199Vỏ dưa hấu西瓜皮xīguā pí
200Vỏ nho葡萄皮pútáo pí
201Vỏ quả vải荔枝皮lìzhī pí
202Vỏ táo苹果皮píngguǒ pí
203Vú sữa牛奶果niúnǎi guǒ
204Xoài芒果mángguǒ
205Xoài cát暹罗芒xiān luó máng
206Xoài tượng金边芒jīnbiān máng
207Xốp, mềm松软的sōngruǎn de