Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang một số từ vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình sự. Các bạn nam trong lớp mình chắc là rất thích chơi Game thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất đúng không nhỉ. Lớp mình có bạn nào là game thủ không. Các em đã chơi Game Battle Field chưa nhỉ, game này hay lắm, bạn nam nào chưa chơi thì nên thử cài về máy tính trải nghiệm đồ họa trong game đó nhé 🙂
Oke, lan man hơi nhiều, chúng ta sẽ vào bài học, các em vào link bên dưới để xem lại chút nội dung bài cũ đã học tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu cắt tóc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ám sát | 暗 杀 | ànshā |
2 | Ban an ninh | 治保委员会 | zhì bǎo wěiyuánhuì |
3 | Băng nhóm lưu manh | 流 氓 团 伙 | liúmáng tuánhuǒ |
4 | Băng nhóm mại đâm | 卖淫团伙 | màiyín tuánhuǒ |
5 | Bao súng lục | 手枪套 | shǒuqiāng tào |
6 | Bắt cóc | 绑架 | bǎngjià |
7 | Bắt giữ | 逮捕 | Dàibǔ |
8 | Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang | 当场逮捕 | dāngchǎng dàibǔ |
9 | Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
10 | Bình xịt hơi cay | 催泪瓦斯 | cuīlèi wǎsī |
11 | Bọn cướp | 强盗 | qiángdào |
12 | Buôn lậu ma tuý | 走私毒品 | zǒusī dúpǐn |
13 | Cảnh cáo ,nhắc nhở | 警告 | jǐnggào |
14 | Cảnh cáo, nhắc nhở | jǐnggào | 警告 |
15 | Cao bồi | 阿 飞 | āfēi |
16 | Chỉ huy (quản lý) giao thông | jiāotōng guǎnzhì | 交通管制 |
17 | Chỉ huy( quản lý) giao thông | 交通管制 | jiāotōng guǎnzhì |
18 | Chứng minh thư | 身份证 | shēnfèn zhèng |
19 | Còi cảnh sát | 警笛 | jǐngdí |
20 | Đặc vụ | 特务 | tèwù |
21 | Đặc vụ, điệp viên | tèwù | 特务 |
22 | Đạn cay | 催泪弹 | cuīlèidàn |
23 | Đăng ký hộ khẩu | 户籍登记 | hùjí dēngjì |
24 | Đánh bạc | 赌博 | dǔbó |
25 | Đèn xanh,đèn đỏ | 红绿灯 | hónglǜdēng |
26 | Đi ăn xin | 行 乞 | xíngqǐ |
27 | Điều lệ quản lý trị an | 治安管理条例 | zhì’ān guǎn lǐ tiáolì |
28 | Đồng phục cảnh sát | 警察制服 | jǐngchá zhìfú |
29 | Dùi cui | 警棍 | jǐnggùn |
30 | Dùi cui điện | 电警棍 | diàn jǐnggùn |
31 | Gái điếm ( bán …nuôi miệng ) | 妓 女 | jìnǚ |
32 | Gái gọi | 应召女郎 | yìng zhāo nǚláng |
33 | Gái hát (nhảy) | gē jì | 歌妓 |
34 | Gái hát (nhảy)phòng trà | 歌妓 | gē jì |
35 | Gái mát – xa | 按摩女郎 | ànmó nǚláng |
36 | Gái mát-xa | ànmó nǚláng | 按摩女郎 |
37 | Giám định nét chữa | 笔迹鉴定 | bǐjī jiàndìng |
38 | Gián điệp | 间谍 | jiàndié |
39 | Giao thông hai chiều | 双向交通 | shuāngxiàng jiāotōng |
40 | Giao thông một chiều | 单项交通 | dānxiàng jiāotōng |
41 | Giấy khai tử | 死亡证明 | sǐwáng zhèngmíng |
42 | Hiếp dâm | 强 奸 | qiángjiān |
43 | Hút (chích) ma tuý | 吸毒 | xīdú |
44 | Kẻ bị truy nã | 被通缉者 | bèi tōngjī zhě |
45 | Kẻ buôn bán ma tuý | 毒品贩子 | dúpǐn fànzi |
46 | Kẻ buôn lậu | 走 私 者 | zǒusī zhě |
47 | Kẻ cố ý gây hoả hoạn | zònghuǒ rén | 纵 火 人 |
48 | Kể cố ý gây hoả hoạn | 纵 火 人 | zònghuǒ rén |
49 | Kẻ gây rối | 闹 事 者 | nàoshì zhě |
50 | Kẻ nghiện ma tuý | 吸毒者 | xīdú zhě |
51 | Kẻ phản quốc | 叛国者 | pànguó zhě |
52 | Kẻ xấu | 歹徒 | dǎitú |
53 | Khách làng chơi (khách mua dâm ) | 嫖客 | piáokè |
54 | Khách làng chơi (khách mua dâm) | piáokè | 嫖客 |
55 | Khám nhà | 搜查住所 | sōuchá zhùsuǒ |
56 | Khẩu cung | 口供 | kǒugòng |
57 | Không tặc | 空中劫机者 | kōngzhōng jiéjī zhě |
58 | Lá chắn chống bạo lực | 防暴盾牌 | fángbào dùnpái |
59 | Làm dấu giả | 私刻公章 | sī kē gōngzhāng |
60 | Lừa gạt tiền của | 诈骗钱财 | zhàpiàn qiáncái |
61 | Luật giao thông | 交通规则 | jiāotōng guīzé |
62 | Lựu đạn cay | 催泪手榴弹 | cuīlèi shǒuliúdàn |
63 | Lưu manh | 流 氓 | liúmáng |
64 | Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) | 拉皮条 | lā pítiáo |
65 | Ma cô (kẻ dắt gái bán dâm ) | lā pítiáo | 拉皮条 |
66 | Mang tội chạy trốn | 逃亡者 | táowáng zhě |
67 | Máy bộ đàm | 对讲机(步话机) | duìjiǎngjī (bù huàjī) |
68 | Mưu sát | 谋 杀 | móushā |
69 | Người khai báo thành khẩn | 坦白者 | tǎnbái zhě |
70 | Người tố cáo | 告密者 | gàomì zhě |
71 | Người tố giác | 检举人 | jiǎnjǔ rén |
72 | Nhóm trị an | 治安小组 | zhì’ān xiǎozǔ |
73 | Nơi trả của rơi | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù |
74 | Nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng ) | jìnǚ | 妓 女 |
75 | Pham jluật giao thông | 违反交通规则 | wéifǎn jiāotōng guīzé |
76 | Phạm luật giao thông | wéifǎn jiāotōng guīzé | 违反交通规则 |
77 | Phần tử phản cách mạng | 反革命份子 | fǎngémìng fènzi |
78 | Phần tử phản loạn | 叛乱分子 | pànluàn fèn zi |
79 | Phi tang | 销赃 | xiāozāng |
80 | Phù hiệu trên cổ áo | 领章 | lǐngzhāng |
81 | Phù hiệu trên mũ | 帽章 | màozhāng |
82 | Phù hiệu trên vai | 肩章 | jiānzhāng |
83 | Súng lục | 手枪 | shǒuqiāng |
84 | Tai nạn giao thông | 交通事故 | jiāotōng shìgù |
85 | Tai nạn xe cộ | 车祸 | chēhuò |
86 | Tạm giữ | 拘留 | jūliú |
87 | Tạm giữ vì lý do trị an | 治安拘留 | zhì’ān jūliú |
88 | Tạm giữu vì lý do hình sự | 刑事拘留 | xíngshì jūliú |
89 | Tàng trữ tang vật | 窝赃 | wōzāng |
90 | Tang vật | 赃物 | zāngwù |
91 | Tên lừa đảo | kēng méng guǎipiàn de rén | 坑 蒙 拐 骗 的 人 |
92 | Tên lừa đảo | 坑 蒙 拐 骗 的 | kēng méng guǎipiàn de |
93 | Tên móc túi | 扒 手 | páshǒu |
94 | Tên trộm | 小 偷 | xiǎotōu |
95 | Tên trộm chuyên nghiệp | 惯 偷 | guàntōu |
96 | Thả về | 遣返 | qiǎnfǎn |
97 | Thổ phỉ | 土匪 | tǔfěi |
98 | Thông báo truy nã | 通缉布告 | tōngjī bùgào |
99 | Thư khủng bố | 恐吓信 | kǒnghè xìn |
100 | Thư nặc danh | 匿名信 | nìmíngxìn |
101 | Thu nhận | shōuróng | 收容 |
102 | Thụ nhận | 收容 | shōuróng |
103 | Thư tố giác | 检举信 | jiǎnjǔ xìn |
104 | Thư vu cáo | 诬告信 | wúgào xìn |
105 | Tội phạm | 罪犯 | zuìfàn |
106 | Truy nã | 通缉 | tōngjī |
107 | Tướng cướp | 强盗头子 | qiángdào tóuzi |
108 | Ùn tắc giao thông | 交通阻塞 | jiāotōng zǔsè |