Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự

0
3579
Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự
Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang một số từ vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình sự. Các bạn nam trong lớp mình chắc là rất thích chơi Game thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất đúng không nhỉ. Lớp mình có bạn nào là game thủ không. Các em đã chơi Game Battle Field chưa nhỉ, game này hay lắm, bạn nam nào chưa chơi thì nên thử cài về máy tính trải nghiệm đồ họa trong game đó nhé 🙂

Oke, lan man hơi nhiều, chúng ta sẽ vào bài học, các em vào link bên dưới để xem lại chút nội dung bài cũ đã học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu cắt tóc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ám sát暗 杀ànshā
2Ban an ninh治保委员会zhì bǎo wěiyuánhuì
3Băng nhóm lưu manh流 氓 团 伙liúmáng tuánhuǒ
4Băng nhóm mại đâm卖淫团伙màiyín tuánhuǒ
5Bao súng lục手枪套shǒuqiāng tào
6Bắt cóc绑架bǎngjià
7Bắt giữ逮捕Dàibǔ
8Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang当场逮捕dāngchǎng dàibǔ
9Biển báo giao thông交通标志jiāotōng biāozhì
10Bình xịt hơi cay催泪瓦斯cuīlèi wǎsī
11Bọn cướp强盗qiángdào
12Buôn lậu ma tuý走私毒品zǒusī dúpǐn
13Cảnh cáo ,nhắc nhở警告jǐnggào
14Cảnh cáo, nhắc nhởjǐnggào警告
15Cao bồi阿 飞āfēi
16Chỉ huy  (quản lý) giao thôngjiāotōng guǎnzhì交通管制
17Chỉ huy( quản lý) giao thông交通管制jiāotōng guǎnzhì
18Chứng minh thư身份证shēnfèn zhèng
19Còi cảnh sát警笛jǐngdí
20Đặc vụ特务tèwù
21Đặc vụ, điệp viêntèwù特务
22Đạn cay催泪弹cuīlèidàn
23Đăng ký hộ khẩu户籍登记hùjí dēngjì
24Đánh bạc赌博dǔbó
25Đèn xanh,đèn đỏ红绿灯hónglǜdēng
26Đi ăn xin行 乞xíngqǐ
27Điều lệ quản lý trị an治安管理条例zhì’ān guǎn lǐ tiáolì
28Đồng phục cảnh sát警察制服jǐngchá zhìfú
29Dùi cui警棍jǐnggùn
30Dùi cui điện电警棍diàn jǐnggùn
31Gái điếm ( bán …nuôi miệng )妓 女jìnǚ
32Gái gọi应召女郎yìng zhāo nǚláng
33Gái hát (nhảy)gē jì歌妓
34Gái hát (nhảy)phòng trà歌妓gē jì
35Gái mát – xa按摩女郎ànmó nǚláng
36Gái mát-xaànmó nǚláng按摩女郎
37Giám định nét chữa笔迹鉴定bǐjī jiàndìng
38Gián điệp间谍jiàndié
39Giao thông hai chiều双向交通shuāngxiàng jiāotōng
40Giao thông một chiều单项交通dānxiàng jiāotōng
41Giấy khai tử死亡证明sǐwáng zhèngmíng
42Hiếp dâm强 奸qiángjiān
43Hút (chích) ma tuý吸毒xīdú
44Kẻ bị truy nã被通缉者bèi tōngjī zhě
45Kẻ buôn bán ma tuý毒品贩子dúpǐn fànzi
46Kẻ buôn lậu走 私 者zǒusī zhě
47Kẻ cố ý gây hoả hoạnzònghuǒ rén 纵 火 人
48Kể cố ý gây hoả hoạn纵 火 人zònghuǒ rén
49Kẻ gây rối闹 事 者nàoshì zhě
50Kẻ nghiện ma tuý吸毒者xīdú zhě
51Kẻ phản quốc叛国者pànguó zhě
52Kẻ xấu歹徒dǎitú
53Khách làng chơi (khách mua dâm )嫖客piáokè
54Khách làng chơi (khách mua dâm)piáokè嫖客
55Khám nhà搜查住所sōuchá zhùsuǒ
56Khẩu cung口供kǒugòng
57Không tặc空中劫机者kōngzhōng jiéjī zhě
58Lá chắn chống bạo lực防暴盾牌fángbào dùnpái
59Làm dấu giả私刻公章sī kē gōngzhāng
60Lừa gạt tiền của诈骗钱财zhàpiàn qiáncái
61Luật giao thông交通规则jiāotōng guīzé
62Lựu đạn cay催泪手榴弹cuīlèi shǒuliúdàn
63Lưu manh流 氓liúmáng
64Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )拉皮条lā pítiáo
65Ma cô (kẻ dắt gái bán dâm )lā pítiáo拉皮条
66Mang tội chạy trốn逃亡者táowáng zhě
67Máy bộ đàm对讲机(步话机)duìjiǎngjī (bù huàjī)
68Mưu sát谋 杀móushā
69Người khai báo thành khẩn坦白者tǎnbái zhě
70Người tố cáo告密者gàomì zhě
71Người tố giác检举人jiǎnjǔ rén
72Nhóm trị an治安小组zhì’ān xiǎozǔ
73Nơi trả của rơi失物招领处shīwù zhāolǐng chù
74Nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng )jìnǚ妓 女
75Pham jluật giao thông违反交通规则wéifǎn jiāotōng guīzé
76Phạm luật giao thôngwéifǎn jiāotōng guīzé违反交通规则
77Phần tử phản cách mạng反革命份子fǎngémìng fènzi
78Phần tử phản loạn叛乱分子pànluàn fèn zi
79Phi tang销赃xiāozāng
80Phù hiệu trên cổ áo领章lǐngzhāng
81Phù hiệu trên mũ帽章màozhāng
82Phù hiệu trên vai肩章jiānzhāng
83Súng lục手枪shǒuqiāng
84Tai nạn giao thông交通事故jiāotōng shìgù
85Tai nạn xe cộ车祸chēhuò
86Tạm giữ拘留jūliú
87Tạm giữ vì lý do trị an治安拘留zhì’ān jūliú
88Tạm giữu vì lý do hình sự刑事拘留xíngshì jūliú
89Tàng trữ tang vật窝赃wōzāng
90Tang vật赃物zāngwù
91Tên lừa đảokēng méng guǎipiàn de rén坑 蒙 拐 骗 的 人
92Tên lừa đảo坑 蒙 拐 骗 的kēng méng guǎipiàn de
93Tên móc túi扒 手páshǒu
94Tên trộm小 偷xiǎotōu
95Tên trộm chuyên nghiệp惯 偷guàntōu
96Thả về遣返qiǎnfǎn
97Thổ phỉ土匪tǔfěi
98Thông báo truy nã通缉布告tōngjī bùgào
99Thư khủng bố恐吓信kǒnghè xìn
100Thư nặc danh匿名信nìmíngxìn
101Thu nhậnshōuróng收容
102Thụ nhận收容shōuróng
103Thư tố giác检举信jiǎnjǔ xìn
104Thư vu cáo诬告信wúgào xìn
105Tội phạm罪犯zuìfàn
106Truy nã通缉tōngjī
107Tướng cướp强盗头子qiángdào tóuzi
108Ùn tắc giao thông交通阻塞jiāotōng zǔsè