Chào các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Hải quan. Em nào làm trong lĩnh vực này có thể làm tài liệu tham khảo cho công việc. Nói đến Hải quan thì chúng ta thường liên tưởng ngay đến Thuế Hải quan đúng không các em.
Các từ vựng Tiếng Trung về Hải quan tuy không nhiều, khoảng hơn 100 từ vựng gì đó, các em học xong thì sau này chắc chắn sẽ có ngày dùng đến.
Và trước khi học sang bài mới ngày hôm nay, các em vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ trước đã nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chứng nhận, chứng thực | 兹证明 | zī zhèngmíng |
2 | Đăng ký hải quan | 海关登id | hǎiguān dēng id |
3 | Đăng ký thị thực | 登记签证 | dēngjì qiānzhèng |
4 | Gia hạn visa | 签证延期 | qiānzhèng yánqí |
5 | Giấy chứng nhận hải quan | 海关证明书 | hǎiguān zhèngmíng shū |
6 | Giấy chứng nhận sức khỏe | 健康证书 | jiànkāng zhèngshū |
7 | Giấy chứng nhận thông quan | 海关放行 | hǎiguān fàngxíng |
8 | Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan | 海关结关 | hǎiguān jiéguān |
9 | Giấy thông hành | 免验证书 | miǎnyàn zhèngshū |
10 | Giấy thông hành hải quan | 海关通行证 | hǎiguān tōngxíngzhèng |
11 | Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids | 艾滋病, 梅毒检测报告单 | àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān |
12 | Hộ chiếu | 护照 | hùzhào |
13 | Hộ chiếu côngg chức | 官员护照 | guānyuán hùzhào |
14 | Hộ chiếu công vụ | 公事护照 | gōngshì hùzhào |
15 | Hộ chiếu ngoại giao | 外交护照 | wàijiāo hùzhào |
16 | Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ | 初种完成 | chū zhòng wánchéng |
17 | Kết quả | 结果 | jiéguǒ |
18 | Khai báo hải quan | 海关报关 | hǎiguān bàoguān |
19 | Kiểm tra hải quan | 海关检查, 海关验关 | hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān |
20 | Ngày lấy máu | 采血日期 | cǎixiě rìqí |
21 | Người kiểm nghiệm | 检验人 | jiǎnyàn rén |
22 | Nhân viên hải quan | 海关人员 | hǎiguān rényuán |
23 | Phương pháp xét nghiệm | 检验方法 | jiǎnyàn fāngfǎ |
24 | Quản lý xuất nhập cảnh | 出入境管理 | chū rùjìng guǎnlǐ |
25 | Qui định thuế hải quan | 海关税则 | hǎiguānshuìzé |
26 | Quốc tịch | 国际 | guójì |
27 | Thị thực du khách (visitor visa) thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận | 访问签证 | fǎngwèn qiānzhèng |
28 | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận | 证书有效期 | zhèngshū yǒuxiàoqí |
29 | Thủ tục nhập cảnh | 入境手续 | rùjìng shǒuxù |
30 | Tiêm chủng nhắc lại | 复种 | fùzhǒng |
31 | Tiêu bản kiểm nghiệm | 检验标本 | jiǎnyàn biāoběn |
32 | Tờ khai (báo) ngoại tệ | 外币中报表 | wàibì zhōng bàobiǎo |
33 | Tờ khai hải quan | 海关申报表 | hǎiguān shēnbào biǎo |
34 | Tờ khai hành lý | 行李申报表 | xínglǐ shēnbào biǎo |
35 | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh | 入境旅客物品申报表 | rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo |
36 | Tổng cục hải quan | 海关总署 | hǎiguān zǒng shǔ |
37 | Trạm kiểm tra biên phòng | 边防检查站 | biānfáng jiǎnchá zhàn |
38 | Visa (thị thực) nhập cảnh | 入境签证 | rùjìng qiānzhèng |
39 | Visa quá cảnh | 国境签证 | guójìng qiānzhèng |
40 | Visa tái nhập cảnh | 再入境签证 | zài rùjìng qiānzhèng |
41 | Visa xuất cảnh | 出境签证 | chūjìng qiānzhèng |
42 | Biểu thuế | 税目 | shuìmù |
43 | Châu báu | 珠宝 | zhūbǎo |
44 | Chính sách thuế | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè |
45 | Cơ quan thuế vụ | 税务机关 | shuìwù jīguān |
46 | Cục thuế | 税务局 | shuìwù jú |
47 | Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng | 关税与消费税局 | guānshuì yǔ xiāofèishuì jú |
48 | Cửa hàng miễn thuế | 免税商店 | miǎnshuì shāngdiàn |
49 | Di vật văn hóa, văn vật | 文物 | wénwù |
50 | Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng | 収重课税 | shōu chóng kè shuì |
51 | Đồ cổ | 古董, 古玩 | gǔdǒng, gǔwàn |
52 | Đường cao tốc thu lệ phí | 收税路 | shōu shuì lù |
53 | Giảm thuế | 减税 | jiǎn shuì |
54 | Giảm thuế cá nhân | 个人减税 | gèrén jiǎn shuì |
55 | Giảm thuế đặc biệt | 特殊减税 | tèshū jiǎn shuì |
56 | Giảm thuế nói chung | 一般减税 | yībān jiǎn shuì |
57 | Hàng cấm | 违禁物品 | wéijìn wùpǐn |
58 | Hàng hóa chịu thuế | 应上税物品 | yīng shàng shuìwùpǐn |
59 | Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế | 保税货物品 | bǎoshuì huò wùpǐn |
60 | Hàng miễn thuế | 免税物品 | miǎnshuì wùpǐn |
61 | Kẽ hở thuế | 税收漏洞 | shuìshōu lòudòng |
62 | Kho lưu hải quan | 保税仓库 | bǎoshuì cāngkù |
63 | Khoản thuế, sổ thuế | 税款 | shuì kuǎn |
64 | Kim cương | 钻石 | zuànshí |
65 | Lệ phí bảo dưỡng đường | 养路费 | yǎnglù fèi |
66 | Lệ phí thông hành (qua lại) | 通行费 | tōngxíng fèi |
67 | Luật thuế | 税法 | shuìfǎ |
68 | Miễn thuế | 免税 | miǎnshuì |
69 | Mức thuế | 税额 | shuì’é |
70 | Người nộp thuế | 纳税人 | nàshuì rén |
71 | Người trốn thuc | 逃税人 | táoshuì rén |
72 | Nhân viên kiểm tra | 检查人员 | jiǎnchá rényuán |
73 | Nhân viên thuế vụ | 税务员 | shuì wù yuán |
74 | Nhân viên tính thuế | 估税员 | gū shuì yuán |
75 | Phân chia thu nhập năm | 岁入分享 | suìrù fēnxiǎng |
76 | Qui định thuế | 税则 | shuìzé |
77 | Sưu cao thuế nặng | 苛捐杂税 | kējuānzáshuì |
78 | Tem thuế | 印花税票 | yìnhuāshuì piào |
79 | Thanh chắn đường thu thuế | 收税卡 | shōu shuì kǎ |
80 | Thu nhập sau (khi đóng) thuế | 税后所得 | shuì hòu suǒdé |
81 | Thu thuế thuốc lá | 征收烟税 | zhēngshōu yān shuì |
82 | Thuế | 税, 税收 | shuì, shuìshōu |
83 | Thuế bang | 州税 | zhōu shuì |
84 | Thuế chu chuyến (quay vòng) | 周转税 | zhōuzhuǎn shuì |
85 | Thuế đặc biệt | 特种税 | tèzhǒng shuì |
86 | Thuế di sản | 遗产税 | yíchǎn shuì |
87 | Thuế doanh lợi (tiúìì lài) | 盈利税 | yínglì shuì |
88 | Thuế doanh nghiệp | 营业税 | yíngyèshuì |
89 | Thuế giao dịch | 交易税 | jiāoyì shuì |
90 | Thuế giáo dục | 教育税 | jiàoyù shuì |
91 | Thuế hàng hóa | 商品税 | shāngpǐn shuì |
92 | Thuế hàng hóa trong nước | 国内物品税 | guónèi wùpǐn shuì |
93 | Thuế hàng xa xỉ | 奢侈品税 | shēchǐ pǐn shuì |
94 | Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí | 娱乐税 | yúlè shuì |
95 | Thuế liên bang | 联邦税 | liánbāng shuì |
96 | Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) | 累退税 | lěi tuìshuì |
97 | Thuế lũy tiến | 累进税 | lěijìn shuì |
98 | Thuế môn bài | 牌照税 | páizhào shuì |
99 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | jìnkǒu shuì |
100 | Thuế quan nhiều mức | 多重税 | duōchóng shuì |
101 | Thuế quan tài chính | 财政关税 | cáizhèng guān shuì |
102 | Thuế rượu | 酒税 | jiǔshuì |
103 | Thuế suất | 税率 | shuìlǜ |
104 | Thuế suất hỗn hợp | 复合税 | fùhé shuì |
105 | Thuế tài sản | 财产税 | cáichǎn shuì |
106 | Thuế tem, thuế tem trước bạ | 印花税 | yìnhuāshuì |
107 | Thuế thu nhập | 收入税 | shōurù shuì |
108 | Thuế thu nhập hàng năm | 岁入税 | suìrù shuì |
109 | Thuế thuốc lá | 烟税 | yān shuì |
110 | Thuế tiêu dùng | 消费税 | xiāofèishuì |
111 | Thuế vào cảng | 入港税 | rùgǎng shuì |
112 | Thuế xuất khẩu | 没收 | mòshōu |
113 | Tịch thu | 估税 | gū shuì |
114 | Tính thuế (ấn định thuế) tờ khai thuế thu nhập | 所得税申报表 | suǒdéshuì shēnbào biǎo |
115 | Tranh chữ | 字画 | zìhuà |
116 | Vật dụng cá nhân | 自用物品 | zìyòng wùpǐn |