Từ vựng Tiếng Trung về GOLF

0
3094
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ học là các từ vựng Tiếng Trung về chơi GOLF. Ở Việt Nam môn thể thao giải trí này vẫn còn rất mới mẻ và chưa được phổ biến thịnh hành như ở các Nước Phương Tây. Hoặc cũng có thể nói những người chơi GOLF thường là tầng lớp trung lưu trong xã hội.

Để buổi học có chất lượng hơn, các em vào link bên dưới xem lại các từ vựng Tiếng Trung đã học vào thứ 2 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Golf高尔夫球Gāo’ěrfū qiú
2Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)小鸟Xiǎo niǎo
3Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)柏忌Bǎi jì
4bóng đánh nhẹ轻击球Qīng jí qiú
5bóng được thay thế替换球Tìhuàn qiú
6bóng lượn phải (fade)右偏球Yòu piān qiú
7bóng lượn trái (draw)左偏球Zuǒ piān qiú
8bóng mất遗失球Yíshī qiú
9bóng ngoài biên (OB)界外球Jièwài qiú
10bóng sai错球Cuò qiú
11bóng tạm thời暂定球Zhàn dìng qiú
12bóng trong cuộc使用中球Shǐyòng zhōng qiú
13bóng vào lỗ球进洞Qiú jìn dòng
14bóng xoáy hậu (back spin)下旋球、后旋球Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
15bóng xoáy phải (slice)右曲球Yòu qū qiú
16bóng xoáy trái (hook)左曲球Zuǒ qū qiú
17cán gậy球杆柄Qiú gǎn bǐng
18cầu thủ球员Qiúyuán
19chỉ đạo (advice)助言Zhùyán
20chướng ngại障碍(物)Zhàng’ài (wù)
21chướng ngại nước水障碍Shuǐ zhàng’ài
22chướng ngại nước mặt bên侧面水障碍Cèmiàn shuǐ zhàng’ài
23đánh bóng击球Jí qiú
24đánh bóng từ bệ phát bóng从球座上击球Cóng qiú zuò shàng jí qiú
25đáng bổng (pitch)劈起、劈击Pī qǐ, pī jī
26đặt bóng置球Zhì qiú
27đất chờ sửa lại待修复区Dài xiūfù qū
28đấu 3 bóng三球赛Sān qiúsài
29đấu 4 bóng四球赛Sì qiúsài
30đấu bóng giỏi nhất最佳球赛Zuì jiā qiúsài
31đấu gậy比杆赛Bǐ gān sài
32đầu gậy球杆头Qiú gǎn tóu
33đấu lỗ比洞赛Bǐ dòng sài
34đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)球座、发球台Qiú zuò, fāqiú tái
35điểm chênh, điểm chấp差点Chàdiǎn
36điểm thực (net)净杆Jìng gān
37điểm tổng (gross)总杆数Zǒng gān shù
38đường bóng lăn (fairway)球道Qiúdào
39đường đánh bóng打球线Dǎqiú xiàn
40đường đẩy bóng推球线Tuī qiú xiàn
41đường qua sân golf, đường trung hồi球洞区通道Qiú dòng qū tōngdào
42Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy)老鹰Lǎoyīng
43gạt bóng, đẩy bóng (put)推球Tuī qiú
44gậy cờ旗杆Qígān
45gậy đánh cát沙坑杆Shā kēng gān
46gậy gạt, gậy đẩy (putter)推杆Tuī gǎn
47gậy gỗ木杆Mù gān
48gậy gỗ số 1, gậy driver1号木杆1 Hào mù gān
49gậy golf球杆Qiú gǎn
50gậy phát bóng发球杆Fā qiú gǎn
51gậy sắt铁杆Tiěgǎn
52gậy theo bóng (follow through)送杆Sòng gān
53gậy wedge挖起杆Wā qǐ gān
54gậy/ điểm tiêu chuẩn标准杆Biāozhǔn gān
55hạ gậy (downswing)下杆Xià gān
56hố cát沙坑Shā kēng
57hớt bóng (chip)起扑Qǐ pū
58khu cỏ rậm (rough)深草区Shēncǎo qū
59khu lỗ golf (green)球洞区、果岭Qiú dòng qū, guǒ lǐng
60khu phát bóng发球区Fāqiú qū
61khu vực đất trũng凹地Āodì
62lỗ chưa đánh未赛洞Wèi sài dòng
63lỗ golf球洞Qiú dòng
64người quản lý gậy golf (caddie)杆第、球童Gān dì, qiú tóng
65người quan sát观察员Guāncháyuán
66người tính điểm记分员Jìfēn yuán
67nước đọng tạm thời临时积水Línshí jī shuǐ
68phát bóng发球Fāqiú
69phạt gậy罚杆Fá gān
70phí caddie杆第费Gān dì fèi
71phí sân golf, phí sân bãi果岭费Guǒ lǐng fèi
72phiếu ghi điểm记分卡Jìfēn kǎ
73quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)优先击球权Yōuxiān jí qiú quán
74sân golf高尔夫球场Gāo’ěrfū qiúchǎng
75thả bóng抛球Pāo qiú
76tìm bóng找球Zhǎo qiú
77trận đánh hòa和局Hé jú
78trang bị携带品Xiédài pǐn
79tư thế đứng đánh bóng击球站姿Jí qiú zhàn zī
80túi golf球袋Qiú dài
81vào bóng击球准备Jí qiú zhǔnbèi
82vào vòng trong (cut)入围、切Rùwéi, qiè
83vật cản nhân tạo妨碍物Fáng’ài wù
84vật xê dịch được可移动的障碍物、散置障碍物Kě yídòng de zhàng’ài wù, sàn zhì zhàng’ài wù
85vung gậy (backswing)上杆Shàng gān
86xe golf球具推车Qiú jù tuī chē
87xuynh gậy (swing)挥杆Huī gān