Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp

0
8596
Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp
3/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp cá từ vựng Tiếng Trung chủ đề về Công nghiệp. Ngành công nghiệp đóng vai trò rất quan trọng cho sự phát triển nền kinh tế Quốc gia. Vì vậy xu hướng công nghiệp hóa đang ngày càng được chú trọng, máy móc thay thế con người làm những công việc yêu cầu độ khó và chính xác cao để đẩy mạnh tiến độ sản xuất và số lượng sản phẩm bao gồm cả chất lượng sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

Em nào chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới xem nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng

Nội dung bài học của chúng ta ngày hôm nay sẽ xoay quanh về vấn đề Công nghiệp hóa của Việt Nam, từ chặng đường khó khăn ban đầu đến thời điểm hiện tại. Lớp mình sẽ thảo luận về vấn đề này bằng Tiếng Trung. Các em có 20 phút chuẩn bị cho chủ đề đó.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(Hưởng) lương đầy đủ全薪quán xīn
2(Hưởng) nửa lương半薪bàn xīn
3An toàn lao động劳动安全láodòng ānquán
4An toàn sản xuất生产安全shēngchǎn ānquán
5Bác sỹ nhà máy厂医chǎng yī
6Bằng khen奖状jiǎngzhuàng
7Bảo hiểm lao động劳动保险láodòng bǎoxiǎn
8Bảo vệ门卫ménwèi
9Bếp ăn nhà máy工厂食堂gōngchǎng shítáng
10Biện pháp an toàn安全措施ānquán cuòshī
11Bỏ việc旷工kuànggōng
12Ca đêm夜班yèbān
13Ca giữa中班zhōng bān
14Ca ngày日班rì bān
15Ca sớm早班zǎo bān
16Ca trưởng班组长bānzǔ zhǎng
17Các bậc lương工资级别gōngzī jíbié
18Cán bộ kỹ thuật技师jìshī
19Cần trục塔式起重机Tǎ shì qǐzhòngjī
20Căng tin nhà máy工厂小卖部gōngchǎng xiǎomàibù
21Chế độ định mức定额制度dìng’é zhìdù
22Chế độ kiểm tra chuyên cần考勤制度kǎoqín zhìdù
23Chế độ làm việc ba ca三班工作制sān bān gōngzuò zhì
24Chế độ làm việc ngày 8 tiếng八小时工作制bā xiǎoshí gōngzuò zhì
25Chế độ sản xuất生产制度shēngchǎn zhìdù
26Chế độ sát hạch考核制度kǎohé zhìdù
27Chế độ thưởng phạt奖惩制度jiǎngchéng zhìdù
28Chế độ tiền lương工资制度gōngzī zhìdù
29Chế độ tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù
30Chế độ tiếp khách会客制度huì kè zhìdù
31Chi phí nước uống冷饮费lěngyǐn fèi
32Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động劳动模范láodòng mófàn
33Cố định tiền lương, hãm tăng lương工资冻结gōngzī dòngjié
34Cố vấn kỹ thuật技术顾问jìshù gùwèn
35Có việc làm就业jiùyè
36Công đoạn工段gōngduàn
37Công nghiệp cao su橡胶工业xiàngjiāo gōngyè
38Công nghiệp chế biến cá鱼类加工工业yú lèi jiāgōng gōngyè
39Công nghiệp chế biến sữa乳制品工业rǔ zhìpǐn gōngyè
40Công nghiệp chế biến thịt肉类加工工业ròu lèi jiāgōng gōngyè
41Công nghiệp chế tạo cơ khí机器制造工业jīqì zhìzào gōngyè
42Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa机车制造工业jīchē zhìzào gōngyè
43Công nghiệp chế tạo ô tô汽车制造工业qìchē zhìzào gōngyè
44Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường仪表工业yíbiǎo gōngyè
45Công nghiệp chủ yếu主要工业zhǔyào gōngyè
46Công nghiệp cơ khí机械工业jīxiè gōngyè
47Công nghiệp dân dụng民用工业mínyòng gōngyè
48Công nghiệp dầu khí石油工业shíyóu gōngyè
49Công nghiệp dệt纺织工业fǎngzhī gōngyè
50Công nghiệp dệt kim针织工业zhēnzhī gōngyè
51Công nghiệp dệt len毛纺工业máofǎng gōngyè
52Công nghiệp địa phương地方工业dìfāng gōngyè
53Công nghiệp điện khí电气工业diànqì gōngyè
54Công nghiệp điện lực电力工业diànlì gōngyè
55Công nghiệp điện máy电机工业diànjī gōngyè
56Công nghiệp điện phân电解工业diànjiě gōngyè
57Công nghiệp điện tín电信工业diànxìn gōngyè
58Công nghiệp điện tử电子工业diànzǐ gōngyè
59Công nghiệp đóng tàu造船工业zàochuán gōngyè
60Công nghiệp dược phẩm制药工业zhìyào gōngyè
61Công nghiệp gang thép钢铁工业gāngtiě gōngyè
62Công nghiệp gia đình家庭工业jiātíng gōngyè
63Công nghiệp giấy造纸工业zàozhǐ gōngyè
64Công nghiệp gỗ木材工业mùcái gōngyè
65Công nghiệp gốm sứ陶瓷工业táocí gōngyè
66Công nghiệp hàng không航空工业hángkōng gōngyè
67Công nghiệp hàng không vũ trụ航天工业hángtiān gōngyè
68Công nghiệp hạt nhân核工业hé gōngyè
69Công nghiệp hiện đại现代工业xiàndài gōngyè
70Công nghiệp hóa chất化学工业huàxué gōngyè
71Công nghiệp hóa dầu石化工业shíhuà gōngyè
72Công nghiệp in印刷工业yìnshuā gōngyè
73Công nghiệp in nhuộm印染工业yìnrǎn gōngyè
74Công nghiệp kim loại đen黑色金属工业hēisè jīnshǔ gōngyè
75Công nghiệp kim loại hiếm稀有金属工业xīyǒu jīnshǔ gōngyè
76Công nghiệp kim loại mầu有色金属工业yǒusè jīnshǔ gōngyè
77Công nghiệp lên men发酵工业fāxiào gōngyè
78Công nghiệp lọc dầu炼油工业liànyóu gōngyè
79Công nghiệp luyện kim冶金工业yějīn gōngyè
80Công nghiệp maáy dệt纺织机械工业fǎngzhī jīxiè gōngyè
81Công nghiệp may服装工业fúzhuāng gōngyè
82Công nghiệp máy tính计算机工业jìsuànjī gōngyè
83Công nghiệp nặng重工业zhònggōngyè
84Công nghiệp năng lượng nguyên tử原子能工业yuánzǐnéng gōngyè
85Công nghiệp nhà máy厂工会chǎng gōnghuì
86Công nghiệp nhẹ轻工业qīnggōngyè
87Công nghiệp nhiên liệu燃料工业ránliào gōngyè
88Công nghiệp nhựa塑料工业sùliào gōngyè
89Công nghiệp nhuộm染料工业rǎnliào gōngyè
90Công nghiệp nội địa内地工业nèidì gōngyè
91Công nghiệp phân bón化肥工业huàféi gōngyè
92Công nghiệp quân sự军事工业jūnshì gōngyè
93Công nghiệp quốc doanh国有工业guóyǒu gōngyè
94Công nghiệp sản xuất da制革工业zhì gé gōngyè
95Công nghiệp sản xuất đường制糖工业zhì táng gōngyè
96Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp农机工业nóngjī gōngyè
97Công nghiệp sản xuất muối制盐工业zhì yán gōngyè
98Công nghiệp sản xuất rượu酿酒工业niàngjiǔ gōngyè
99Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng建材工业jiàncái gōngyè
100Công nghiệp silicate硅酸盐工业guī suān yán gōngyè
101Công nghiệp thiết bị y tế医疗设备工业yīliáo shèbèi gōngyè
102Công nghiệp thực phẩm食品工业shípǐn gōngyè
103Công nghiệp thuốc lá卷烟工业juǎnyān gōngyè
104Công nghiệp thủy sản水产工业shuǐchǎn gōngyè
105Công nghiệp thủy tinh玻璃工业bōlí gōngyè
106Công nghiệp tơ lụa丝绸工业sīchóu gōngyè
107Công nghiệp vô tuyến điện无线电工业wúxiàndiàn gōngyè
108Công nghiệp vũ khí军火工业jūnhuǒ gōngyè
109Công nghiệp xi măng水泥工业shuǐní gōngyè
110Công nhân工人gōngrén
111Công nhân ăn lương sản phẩm计件工jìjiàn gōng
112Công nhân hợp đồng合同工hétónggōng
113Công nhân kỹ thuật技工jìgōng
114Công nhân lâu năm老工人lǎo gōngrén
115Công nhân nhỏ tuổi童工tónggōng
116Công nhân nữ女工nǚgōng
117Công nhân sửa chữa维修工wéixiū gōng
118Công nhân thời vụ临时工línshí gōng
119Công nhân tiên tiến先进工人xiānjìn gōngrén
120Công nhân trẻ青工qīng gōng
121Danh sách lương工资名单gōngzī míngdān
122Đi làm出勤chūqín
123Đội vận tải运输队yùnshū duì
124Đơn xin nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo
125Động cơ diesen柴油机Cháiyóujī
126Động cơ đốt trong内燃机Nèiránjī
127Đuổi việc, sa thải解雇jiěgù
128Ghi lỗi记过jìguò
129Giám đốc经理jīnglǐ
130Giám đốc nhà máy厂长chǎng zhǎng
131Hiệu quả quản lý管理效率guǎnlǐ xiàolǜ
132Kế toán会计, 会计师kuàijì, kuàijìshī
133Khai trừ开除kāichú
134Khen thưởng vật chất物质奖励wùzhí jiǎnglì
135Kho仓库cāngkù
136Kỷ luật cảnh cáo警告处分jǐnggào chǔ fēn
137Kỹ năng quản lý管理技能guǎnlǐ jìnéng
138Kỹ sư工程师gōngchéngshī
139Lương tăng ca加班工资jiābān gōngzī
140Lương tháng月工资yuè gōngzī
141Lương theo ngày日工资rì gōngzī
142Lương theo sản phẩm计件工资jìjiàn gōngzī
143Lương theo tuần周工资zhōu gōngzī
144Lương tính theo năm年工资nián gōngzī
145Máy biến áp变压器Biànyāqì
146Máy biến tốc变速机Biànsù jī
147Máy bơm bê tông lưu động   混凝土搅拌运输车Níng tǔ jiǎobàn yùnshū chē
148Máy đào挖掘机Wājué jī
149Máy đóng cọc旋挖钻机Xuán wā zuànjī
150Máy kéo拖拉机Tuōlājī
151Máy lu rung震动压路机Zhèndòng yālùjī
152Máy nâng升降机Shēngjiàngjī
153Máy phát điện发电机Fādiàn jī
154Máy rải đường液压挖掘机Yèyā wājué jī
155Máy thăm dò quặng探矿机Tànkuàng jī
156Máy thông gió排风设备Pái fēng shèbèi
157Máy thủy lực液压机械Yèyā jīxiè
158Máy trộn bê tông混凝土搅拌机Hùnníngtǔ jiǎobànjī
159Máy ủi土機Tǔ jī
160Máy xúc铲土机Chǎn tǔ jī
161Máy xúc lật, xe cẩu吊车Diàochē
162Mức chênh lệch về lương工资差额gōngzī chā’é
163Mức lương工资水平gōngzī shuǐpíng
164Nghỉ cưới婚假hūnjiǎ
165Nghỉ đẻ产假chǎnjià
166Nghỉ làm缺勤quēqín
167Nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo
168Nghỉ vì việc riêng事假shìjià
169Người học việc学徒xuétú
170Nhân viên科员kē yuán
171Nhân viên bán hàng推销员tuīxiāo yuán
172Nhân viên chấm công出勤计时员chūqín jìshí yuán
173Nhân viên kiểm phẩm检验工jiǎnyàn gōng
174Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)质量检验员, 检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán
175Nhân viên nhà bếp炊事员chuīshì yuán
176Nhân viên quan hệ công chúng公关员gōngguān yuán
177Nhân viên quản lý管理人员guǎnlǐ rényuán
178Nhân viên quản lý doanh nghiệp企业管理人员qǐyè guǎnlǐ rényuán
179Nhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员shítáng guǎnlǐ yuán
180Nhân viên thu mua采购员cǎigòu yuán
181Nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员huìtú yuán
182Phân xưởng车间chējiān
183Phòng bảo vệ保卫科bǎowèi kē
184Phòng bảo vệ môi trường环保科huánbǎo kē
185Phong bì tiền lương工资袋gōngzī dài
186Phòng công nghệ工艺科gōngyì kē
187Phòng công tác chính trị政工科zhènggōng kē
188Phòng cung ứng và tiêu thụ供销科gōngxiāo kē
189Phòng kế toán会计室kuàijì shì
190Phòng nhân sự人事科rénshì kē
191Phòng sản xuất生产科shēngchǎn kē
192Phòng tài vụ财务科cáiwù kē
193Phòng thiết kế设计科shèjì kē
194Phòng tổ chức组织科zǔzhī kē
195Phòng vận tải运输科yùnshū kē
196Phụ cấp ca đêm夜班津贴yèbān jīntiē
197Phương pháp quản lý管理方法guǎnlǐ fāngfǎ
198Quản đốc phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn
199Quản lý chất lượng质量管理zhìliàng guǎnlǐ
200Quản lý dân chủ民主管理mínzhǔ guǎnlǐ
201Quản lý kế hoạch计划管理jìhuà guǎnlǐ
202Quản lý khoa học科学管理kēxué guǎnlǐ
203Quản lý kỹ thuật技术管理jìshù guǎnlǐ
204Quản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐ
205Quỹ lương工资基金gōngzī jījīn
206Sự cố tai nạn lao động工伤事故gōngshāng shìgù
207Tai nạn lao động工伤gōngshāng
208Tạm thời đuổi việc临时解雇línshí jiěgù
209Thao tác an toàn安全操作ānquán cāozuò
210Thất nghiệp失业shīyè
211Thiết bị băng tải shū输送设备Shūsòng shèbèi
212Thiết bị điện nhiệt电热设备Diànrè shèbèi
213Thiết bị giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
214Thiết bị hàn cắt电焊,切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi
215Thiết bị khí metan沼气设备Zhǎoqì shèbèi
216Thiết bị làm lạnh制冷设备Zhìlěng shèbèi
217Thiết bị làm sạch清洗设备,清理设备Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi
218Thiết bị laze激光设备Jīguāng shèbèi
219Thiết bị ngiền粉碎設備Fěnsuì shèbèi
220Thiết bị sấy khô gān干燥设备Gānzào shèbèi
221Thiết bị sóng siêu thanh超声波设备Chāoshēngbō shèbèi
222Thiết bị tải điện phân phốiđiện   配电输电设备Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi
223Thiết bị tuyển quặng选矿设备Xuǎnkuàng shèbèi
224Thiết bị xử lý đúc và nhiệt铸造及热处理设备Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi
225Thủ kho仓库保管员cāngkù bǎoguǎn yuán
226Thư ký秘书mìshū
227Thủ quỹ出纳员chūnà yuán
228Thưởng奖励jiǎnglì
229Tỉ lệ đi làm出勤率chūqín lǜ
230Tỉ lệ lương工资率gōngzī lǜ
231Tỉ lệ nghỉ làm缺勤率quēqín lǜ
232Tiền bảo vệ sức khỏe保健费bǎojiàn fèi
233Tiền tăng ca加班费jiābān fèi
234Tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù
235Tiêu chuẩn lương工资标准gōngzī biāozhǔn
236Tổ ca班组bānzǔ
237Tổ cải tiến kỹ thuật技术革新小组jìshù géxīn xiǎozǔ
238Tổ trưởng công đoạn工段长gōngduàn zhǎng
239Tổng công trình sư总工程师zǒng gōngchéngshī
240Tổng giám đốc总经理zǒng jīnglǐ
241Trạm trộn bê tông混凝土搅拌站Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn
242Trạm xá nhà máy工厂医务室gōngchǎng yīwù shì
243Trưởng phòng科长kē zhǎng
244Tuổi về hưu退休年龄tuìxiū niánlíng
245Văn phòng Đảng ủy党委办公室dǎngwěi bàngōngshì
246Văn phòng Đoàn thanh niên团委办公室tuánwěi bàngōngshì
247Văn phòng giám đốc厂长办公室chǎng zhǎng bàngōngshì
248Vật liệu hàn焊接材料Hànjiē cáiliào
249Viện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所jìshù yánjiū suǒ
250X lu压路机Yālùjī
251Xe nâng叉车Chāchē
252Xử lý kỷ luật处分chǔfèn