Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc

0
3930
Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc
Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, thời tiết hôm nay nóng nực quá các em nhỉ, trời nóng thì chúng ta thường muốn đi cắt tóc cho mát mẻ đúng không các em. Oke, nội dung bài học hôm nay của chúng ta sẽ liên quan đến chủ đề Cắt tóc. Học xong từ vựng Tiếng Trung của bài học ngày hôm nay là các em có thể tự ra hiệu cắt tóc yêu cầu nhân viên người Trung Quốc cắt tóc theo ý mình rồi đó các em.

Và cũng như các lần trước, các em vào link bên dưới trước đã nhé. Chúng ta cần tạo thói quen là trước khi học bài mới bao giờ cũng phải ôn tập lại nội dung bài học cũ trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhựa và Cao su

Như vậy thì chúng ta học Tiếng Trung mới chắc chắn được, tạo được nền móng tốt cho việc học Tiếng Trung nâng cao sau này. Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhé.

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt tóc

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung cũ đã học trong tuần trước

  • Giao lưu với các bạn sinh viên Trung Quốc đến từ Đại học Nhân văn

  • Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả

  • Luyện tập đàm thoại Tiếng Trung theo Nhóm 2 bạn với nhau

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hiệu cắt tóc理发店Lǐfà diàn
2Bàn chải cạo râu修面刷Xiū miàn shuā
3Bàn chải phủi tóc发刷Fā shuā
4Búi tóc trên đỉnh đầu顶髻Dǐng jì
5Búi tóc tròn (búi to)圆发髻Yuán Fā jì
6Cái bím tóc辫子Biànzi
7Cái kẹp tóc发夹Fā jiá
8Cái kẹp uốn tóc卷发钳JuǎnFā qián
9Cái tông đơ理发推子LǐFā tuī zi
10Cạo mặt修面Xiū miàn
11Cạo râu修胡子Xiū húzi
12Cắt sửa修剪、剪发Xiūjiǎn, jiǎn Fā
13Cắt tóc理发LǐFà
14Cắt tóc sát tới chân tóc头发剪到齐根TóuFā jiǎn dào qí gēn
15Chải tóc梳理Shūlǐ
16Dao cạo剃刀Tìdāo
17Dao cạo râu điện电动剃刀Diàndòng tìdāo
18Dầu chải tóc发油Fā yóu
19Dầu gội đầu洗发剂、洗发液Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè
20Dầu hấp焗油膏Júyóu gāo
21Dầu uốn tóc卷发液JuǎnFā yè
22Dầu xả护发素Hù fā sù
23Dụng cụ cắt tóc理发工具LǐFā gōngjù
24Dụng cụ uốn tóc卷发器、卷发杠子JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi
25Đầu tóc rối bù蓬乱的头发Péngluàn de tóuFā
26Cắt tóc mái(使)剪成刘海式(Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì
27Đuôi sam辫梢Biàn shāo
28Đường viền tóc发行轮廓Fāxíng lúnkuò
29Gel tạo kiểu tóc发型啫哩、发胶Fāxíng zhě lī, fàjiāo
30Giấy uốn tóc卷发垫纸JuǎnFā diàn zhǐ
31Gội đầu洗发Xǐ Fā
32Gội đầu bằng dầu gội油洗Yóu xǐ
33Gội khô干洗Gānxǐ
34Gương镜子Jìngzi
35Hiệu cắt tóc làm đầu美发厅MěiFā tīng
36Hói đỉnh đầu秃顶Tūdǐng
37Kem cạo râu剃须膏Tì xū gāo
38Keo, mouse, gel喷发定形剂Pēn Fā dìngxíng jì
39Kéo剪刀Jiǎndāo
40Kéo tỉa tóc削发剪XuèFā jiǎn
41Khăn trùm đầu lớn大包头Dà bāotóu
42Kiểu tóc发式Fā shì
43Kiểu tóc đuôi ngựa马尾辫发型Mǎwěi biàn Fāxíng
44Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát平顶头发式Píng dǐng tóuFā shì
45Kiểu tóc lượn sóng波浪式发型Bōlàng shì Fāxíng
46Kiểu tóc thẳng平直式发型Píng zhí shì Fāxíng
47Kiểu tóc uốn ướt水烫波浪式Shuǐ tàng bōlàng shì
48Kiểu tóc vòng hoa đội đầu花冠发式Huāguān Fā shì
49Kiểu tóc xoăn cao高卷式发型Gāo juǎn shì Fāxíng
50Kiểu tóc xù鬈毛狗式发型Quán máo gǒu shì Fāxíng
51Lược梳子Shūzi
52Lược răng nhỏ细齿梳Xì chǐ shū
53Mái tóc đẹp秀发Xiù fà
54Mạng trùm tóc发网Fā wǎng
55Massage mặt面部按摩Miànbù ànmó
56Máy sấy tóc吹风机Chuīfēngjī
57Mớ tóc, lọn tóc头发的一簇TóuFā de yī cù
58Một lọn tóc一束头发Yī shù tóuFā
59Nghề cắt tóc理发业LǐFā yè
60Người tóc xoăn头发鬈曲的人TóuFā quán qū de rén
61Nhà tạo mẫu tóc发式师Fā shì shī
62Nhuộm một phần tóc局部染发Júbù rǎnFā
63Nhuộm tóc染发RǎnFā
64Nước thơm cạo râu剃须香液Tì xū xiāng yè
65Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)理发店旋转标志彩LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi
66Râu, râu ở hai bên mang taiRán
67Râu, dài长胡子Cháng húzi
68Râu, dê山羊胡子Shānyáng húzi
69Râu, quai nón络腮胡子Luòsāi húzi
70Râu, rậm大胡子Dà húzi
71Râu, trê, râu chữ bát, ria con kiến八字须Bāzì xū
72Râu, xồm连鬓胡子Lián bìn húzi
73Rẽ ngôi分缝Fēn fèng
74Rẽ ngôi bên边分缝Biān fēn fèng
75Rẽ ngôi giữa中分缝Zhōng fēn fèng
76Ria mép
77Sáp chải tóc发蜡Fàlà
78Sấy吹风Chuīfēng
79Sấy tóc ướt水烫Shuǐ tàng
80Sửa sắc đẹp整容Zhěngróng
81Thợ cạo修面人Xiū miàn rén
82Thợ cắt tóc理发师LǐFā shī
83Thuốc làm đẹp tóc美发剂MěiFā jì
84Thuốc mọc tóc生发剂Shēng Fā jì
85Thuốc nhuộm tóc染发剂RǎnFā jì
86Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc把头发削薄Bǎ tóuFā xiāo báo
87Tóc头发TóuFā
88Tóc bạc白发Bái fà
89Tóc mái刘海儿Liúhǎi er
90Tóc dày, tóc sợi to粗发Cū Fā
91Tóc đen nhánh乌亮的头发Wūliàng de tóuFā
92Tóc đuôi ngựa马尾辫Mǎwěi biàn
93Tóc giả假发JiǎFā
94Tóc giả chùm của nữ女子小束假发Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā
95Tóc giả làm bằng sợi len毛线制的假发Máoxiàn zhì de jiǎFā
96Tóc mai鬓脚Bìn jiǎo
97Tóc mảnh, tóc mềm细发Xì fa
98Tóc quăn trước trán前额卷发Qián’é juǎnFā
99Tóc thề垂发Chuí fā
100Tóc thưa稀疏的头发Xīshū de tóuFā
101Tóc xoăn鬈发Quán Fā
102Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc螺旋式卷发Luóxuán shì juǎnFā
103Uốn tóc烫发TàngFā
104Uốn tóc bằng thuốc化学烫发Huàxué tàngFā
105Uốn tóc nguội (không dùng điện)冷烫Lěngtàng
106Xà phòng cạo râu剃须皂Tì xū zào
107Xịt gôm, keo喷胶Pēn jiāo