Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam

0
10029
Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam
Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích ăn quà vặt không, ví dụ như là nem chua rán, bánh bột lọc, bánh giò, bánh mỳ que, bánh mỳ trứng, thịt xiên nướng, chân gà nướng, bánh rán, bánh xèo, bánh trứng .v..v. Hay là hôm nào cuối khóa lớp chúng mình offline đi ăn quà vặt loanh quanh phố phường Hà Nội nhỉ, cả lớp thấy thế nào. Đi chứ nhỉ 🙂

Nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học một ít các Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam. Em nào chưa học từ vựng Tiếng Trung của bài thì vào link bên dưới nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các Món ăn đặc trưng Trung Quốc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh bao包子bāozi
2Bánh chuối香蕉饼xiāngjiāo bǐng
3Bánh cốm片米饼piàn mǐ bǐng
4Bánh cuốn卷筒粉juǎn tǒng fěn
5Bánh dẻo糯米软糕nuòmǐ ruǎn gāo
6Bánh ga tô蛋糕dàngāo
7Bánh mỳ越南面包yuènán miànbāo
8Bánh mỳ kẹp thịt越南面包和肉yuènán miànbāo hé ròu
9Bánh mỳ pa-tê越南面包和午餐肉yuènán miànbāo hé wǔcān ròu
10Bánh mỳ trứng越南面包和鸡蛋yuènán miànbāo hé jīdàn
11Bánh ngọt点心diǎnxīn
12Bánh nướng月饼yuèbǐng
13Bánh rán炸糕zhà gāo
14Bánh trôi, bánh chay汤圆tāngyuán
15Bia啤酒píjiǔ
16Bún cá鱼米线yú mǐxiàn
17Bún chả烤肉米线kǎoròu mǐxiàn
18Bún ốc螺丝粉luósī fěn
19Bún riêu cua蟹汤米线xiè tāng mǐxiàn
20Canh汤水tāngshuǐ
21Cánh gà鸡翅jīchì
22Thịt nướng, thịt quay炙肉zhì ròu
23Chân gà鸡脚jī jiǎo
24Chân giò猪脚zhū jiǎo
25Chè茶, 甜品chá, tiánpǐn
26Cơm nguội剩饭shèng fàn
27Cơm rang炒饭chǎofàn
28Đậu phụ豆腐dòufu
29Đùi gà鸡腿jītuǐ
30Đường白糖báitáng
31Giấm, dấm
32Giò肉团ròu tuán
33Gừngjiāng
34Hành葱花cōnghuā
35Hạt nêm鸡精jījīng
36Hạt tiêu胡椒hújiāo
37Muối, bột canhyán
38Mỳ tôm, mỳ ăn liền方便面fāngbiànmiàn
39Nem春卷chūnjuǎn
40Ngô玉米yùmǐ
41Nộm凉拌菜liángbàn cài
42Nước mắm鱼露yú lù
43Ớt辣椒làjiāo
44Rau cải bắp白菜báicài
45Rau cải làn芥菜jiècài
46Rau muống空心菜kōngxīncài
47Rau sống生菜shēngcài
48Ruốc肉松ròusōng
49Rượujiǔ
50Rượu nếp糯米酒nuòmǐ jiǔ
51Rượu nho葡萄酒pútáojiǔ
52Sữa bột奶粉nǎifěn
53Sữa chua酸奶suānnǎi
54Sữa tươi鲜奶xiān nǎi
55Sủi cảo饺子jiǎozi
56Thịt mỡ肥肉féi ròu
57Thịt nạc瘦肉shòu ròu
58Tỏi大蒜dàsuàn
59Trà sữa奶茶nǎichá
60Trứng vịt lộn毛蛋máo dàn
61Tương ớt辣椒酱làjiāo jiàng
62Xì dầu酱油jiàngyóu
63Xôi gấc木整糯米饭mù zhěng nuòmǐ fàn
64Xôi xéo绿豆面糯米团lǜdòu miàn nuòmǐ tuán