Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp các từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo, các em vào link bên dưới để xem lại từ vựng Tiếng Trung của bài cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo phông | T恤 | T xù |
2 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
3 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
4 | Túi trong | 暗袋 | Àn dài |
5 | Váy nhiều nếp gấp | 百褶裙 | Bǎi zhě qún |
6 | Váy có dây đeo | 背带裙 | Bēidài qún |
7 | Áo may ô | 背心 | Bèixīn |
8 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | Biānfú shān |
9 | Túi phụ | 插袋 | Chādài |
10 | Quần dài | 长裤 | Cháng kù |
11 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | Cháng xiù chènshān |
12 | Váy ngắn | 超短裙 | Chāoduǎnqún |
13 | Váy lót | 衬裙 | Chènqún |
14 | Áo sơmi | 衬衫 | Chènshān |
15 | Quần áo may sẵn | 成衣 | Chéngyī |
16 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | Chuántǒng fúzhuāng |
17 | Cổ thuyền | 船领 | Chuán lǐng |
18 | Quần áo mùa xuân | 春装 | Chūnzhuāng |
19 | Áo khoác | 大衣 | Dàyī |
20 | Quần ống túm | 灯笼裤 | Dēnglongkù |
21 | Quần bò trễ | 低腰牛仔裤 | Dī yāo niúzǎikù |
22 | Sợi daron | 的确良 | Díquèliáng |
23 | Sợi terylen | 涤纶 | Dílún |
24 | Lót vai | 垫肩 | Diànjiān |
25 | Áo đeo dây, 2 dây | 吊带衣 | Diàodài yī |
26 | Quần áo mùa đông | 冬装 | Dōngzhuāng |
27 | Quần đùi | 短裤 | Duǎnkù |