Từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo

0
4321
Từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo
Từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo
5/5 - (2 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp các từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo, các em vào link bên dưới để xem lại từ vựng Tiếng Trung của bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo phôngT恤T xù
2Cổ chữ UU字领U zì lǐng
3Cổ chữ VV字领V zì lǐng
4Túi trong暗袋Àn dài
5Váy nhiều nếp gấp百褶裙Bǎi zhě qún
6Váy có dây đeo背带裙Bēidài qún
7Áo may ô背心Bèixīn
8Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫Biānfú shān
9Túi phụ插袋Chādài
10Quần dài长裤Cháng kù
11Áo sơ mi dài tay长袖衬衫Cháng xiù chènshān
12Váy ngắn超短裙Chāoduǎnqún
13Váy lót衬裙Chènqún
14Áo sơmi衬衫Chènshān
15Quần áo may sẵn成衣Chéngyī
16Trang phục truyền thống传统服装Chuántǒng fúzhuāng
17Cổ thuyền船领Chuán lǐng
18Quần áo mùa xuân春装Chūnzhuāng
19Áo khoác大衣Dàyī
20Quần ống túm灯笼裤Dēnglongkù
21Quần bò trễ低腰牛仔裤Dī yāo niúzǎikù
22Sợi daron的确良Díquèliáng
23Sợi terylen涤纶Dílún
24Lót vai垫肩Diànjiān
25Áo đeo dây, 2 dây吊带衣Diàodài yī
26Quần áo mùa đông冬装Dōngzhuāng
27Quần đùi短裤Duǎnkù