Từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc

0
4024
Từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc
Từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc
5/5 - (3 bình chọn)

Chào các em học viên, buổi học từ vựng Tiếng Trung hôm thứ 2 tuần trước, lớp mình đã học chủ đề từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam. Hôm nay chúng ta sẽ học sang phần từ vựng Tiếng Trung mới với chủ đề là Âm nhạc. Em nào về nhà chưa có thời gian học bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Nội dung chính buổi học Từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong buổi hôm trước

  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung bằng hình ảnh minh họa

  • Đoán ý nghĩa từ vựng Tiếng Trung thông qua ngôn ngữ cơ thể

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Âm nhạc cổ điển古典音乐Gǔdiǎn yīnyuè
2Âm nhạc của người da đen黑人音乐Hēirén yīnyuè
3Âm nhạc giáo hội教会音乐Jiàohuì yīnyuè
4Âm nhạc thuần túy纯音乐Chúnyīnyuè
5Bài hát
6Bài hát được yêu thích流行歌曲Liúxíng gēqǔ
7Bài hát ru摇篮曲Yáolánqǔ
8Ban nhạc chuyên nghiệp专业乐队Zhuānyè yuèduì
9Ban nhạc heavy metal重金属乐队Zhòngjīnshǔ yuèduì
10Ban nhạc jazz爵士乐队Juéshì yuèduì
11Ban nhạc lưu động巡回乐队Xúnhuí yuèduì
12Ban nhạc nghiệp dư业余乐队Yèyú yuèduì
13Ban nhạc rock摇滚乐队Yáogǔn yuèduì
14Ban nhạc thịnh hành流行乐队Liúxíng yuèduì
15Bản Capriccio随想曲Suíxiǎngqǔ
16Bản concertino小协奏曲Xiǎoxiézòuqǔ
17Bản concerto协奏曲Xiézòuqǔ
18Bản concerto grosso大协奏曲Dàxiézòuqǔ
19Bản nhạc cầu siêu (requiem mass)安魂曲ānhúnqū
20Bản nhạc lễ misa弥撒曲Mísāqǔ
21bản rapxôdi (Rhapsody)狂想曲Kuángxiǎngqǔ
22Bản sonata奏鸣曲Zòumíngqǔ
23Bản thơ giao hưởng (symphonic poem)交响诗Jiāoxiǎngshī
24Buổi hòa nhạc音乐会Yīnyuèhuì
25Buổi hòa nhạc lưu động巡回音乐会Xúnhuí yīnyuèhuì
26Buổi hòa nhạc ngoài trời露天音乐会Lùtiān yīnyuèhuì
27Buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu独唱、独奏音乐会Dú chàng, dúzòu yīnyuèhuì
28Ca khúc nghệ thuật艺术歌曲Yìshù gēqǔ
29Ca kịch歌剧Gējù
30Ca sĩ歌唱演员Gēchàng yǎnyuán
31Ca sĩ được yêu thích流行歌手Liúxíng gēshǒu
32Ca sĩ tự biên tự diễn自编自唱的歌手Zìbiān zìchàng de gēshǒu
33Dạ khúc (nocturne)夜曲Yèqǔ
34Dân ca民歌Mín’gē
35Diễn tấu ngẫu hứng即兴演奏Jíxìng yǎnzòu
36Điệu Blue布鲁斯Bùlǔsī
37Điệu menuet小步舞曲Xiǎobù wǔqǔ
38Điệu ragtime拉格泰姆Lāgétàimǔ
39Điệu vanse华尔兹Huá’ěrzī
40Festival âm nhạc音乐节Yīnyuèjié
41Giai điệu旋律Xuánlǜ
42Grand opera大歌剧Dàgējù
43Hành khúc进行曲Jìnxíngqǔ
44Khí nhạc器乐Qìyuè
45Khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)咏叹调Yǒngtàndiào
46Khúc dạo前奏曲Qiánzòuqǔ
47Khúc ngẫu hứng即兴曲Jíxìngqǔ
48Khúc nhạc chiều (serenade)小夜曲Xiǎoyèqǔ
49Khúc phóng túng (fantasia)幻想曲Huànxiǎngqǔ
50Khúc trung gian (intermezzo)间奏曲Jiànzòuqǔ
51Làn điệu曲调Qǔdiào
52Người đánh trống, tay trống鼓手Gǔshǒu
53Người mê nhạc jazz爵士乐米Juéshìyuèmǐ
54Nhạc beat box疯狂爵士乐Fēngkuáng juéshìyuè
55Nhạc cổ điển古乐Gǔyuè
56Nhạc dạo序曲Xùqǔ
57Nhạc dân tộc民乐Mínyuè
58Nhạc điện tử电子音乐Diànzǐ yīnyuè
59Nhạc dùng cho bộ hơi管乐Guǎnyuè
60Nhạc dùng cho đàn dây弦乐Xiányuè
61Nhạc dùng cho đàn dây và hơi管弦乐Guǎnxiányuè
62Nhạc đồng quê乡村音乐Xiāngcūn yīnyuè
63Nhạc giao hưởng pop通俗交响乐Tōngsú jiāoxiǎngyuè
64Nhạc giao hưởng, bản giao hưởng交响曲Jiāoxiǎngqǔ
65Nhạc jazz爵士乐Juéshìyuè
66Nhạc jazz tự do自由爵士乐Zìyóu juéshìyuè
67Nhạc nhẹ轻音乐Qīngyīnyuè
68Nhạc phúc âm福音歌Fúyīngē
69Nhạc pop通俗音乐Tōngsú yīnyuè
70Nhạc rock摇滚乐Yáogǔnyuè
71Nhạc rock mới新摇滚Xīnyáogǔn
72Nhạc thính phòng室内乐Shìnèiyuè
73Ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn)小歌剧、轻歌剧Xiǎogējù, qīnggējù
74Ôratô (oratorio)清唱剧Qīngchàngjù
75Soạn nhạc编曲Biānqǔ
76Tác giả bài hát được ưa thích流行歌曲作者Liúxíng gēqǔ zuòzhě
77Thanh nhạc声乐Shēngyuè
78Thánh ca của người da đen黑人灵歌Hēirén línggē
79Tổ khúc组曲Zǔqǔ