Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung

0
14298
Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung
Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung
5/5 - (3 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay mình làm hẳn một bài viết Tổng hợp toàn bộ Họ và Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung.

Các bạn tự tra cứu Họ và Tên của mình ở bảng bên dưới, có chỗ nào thắc mắc thì các bạn đăng câu hỏi lên Nhóm TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook của Trung tâm để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp thắc mắc.
Tiếp theo các bảng bên dưới mình tổng hợp toàn bộ Bảng Tên trăm Họ được phân chia theo Vần bảng chữ cái A B C … để tiện cho các bạn dễ dàng tra cứu và làm nguồn tài liệu tham khảo.

Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung theo vần của bảng chữ cái

STT

Tiếng Việt Vần A

Tiếng Trung Phiên âm
1 Âm yīn
2 An ān
3 Ân ēn
4 Ấn yīn
5 Ấn yìn
6 Anh yīng
7 Áo ào
8 Áp
9 Âu ōu
10 Âu Dương 欧阳 ōu yáng
STT

Tiếng Việt Vần B

Tiếng Trung Phiên âm
1 Ba
2
3 Bế
4
5
6 Biên biān
7 Biện biàn
8 Biệt bié
9 Bính bǐng
10 Bình píng
11 Bỉnh bǐng
12 Bố
13 Bồ
14 Bộ
15 Bộ
16 Bốc bo
17 Bộc
18 Bối bèi
19 Bôn bēn
20 Bồng péng
21 Bùi péi
22 Bưu biāo
23 Bá Thưởng 伯赏 bó shǎng
24 Bá, Bách bǎi
25 Bạc báo
26 Bạch bái
27 Bách Lý 百里 bǎi lǐ
28 Bái bài
29 Ban bān
30 Bàn pán
31 Bàng páng
32 Bàng páng
33 Bành péng
34 Bao bāo
35 Báo bào
36 Bào bào
37 Bảo bǎo
38 Bảo bǎo
39 Bạo bào
STT

Tiếng Việt Vần C

Tiếng Trung Phiên âm
1 Canh gēng
2
3 Canh gēng
4
5 Cảnh gěng
6 Cừ
7 Cảnh jǐng
8 Cừ
9 Cao gāo
10 Cừ
11 Cảo gǎo
12 Cự
13 Cáp
14 Cúc
15 Cấp
16 Cúc
17 Cáp
18 Cúc
19 Cát
20 Cung gōng
21 Cát
22 Cung gōng
23 Củng gǒng
24 Câu gōu
25 Cung gōng
26 Câu gōu
27 Cương gāng
28 Câu
29 Cương gāng
30 Cấu 勾,句 gōu ,jù
31 Cường qiáng
32 Cẩu gǒu
33 Cừu qiú
34
35 Cửu chóu
36 Cố
37
38
39 Công Dương 公羊 gōng yáng
40 Cổ
41 Công Lương 公良 gōng liáng
42 Cốc gào
43 Công Tây 公西 gōng xī
44 Cốc
45 Công Tôn 公孙 gōng sūn
46 Cốc Lương 谷梁 gǔ liáng
47 Cái gài
48 Công gōng
49 Cải gǎi
50 Cống gòng
51 Cam gān
52 Công Dã 公冶 gōng yě
53 Cam gàn
54 Cận jìn
55 Cầm qín
56 Cách
57 Can gàn
58 Cách
59 Cần gèn
60 Chân zhēn
61 Chân zhēn
62 Chấp zhí
63 Chất zhì
64 Châu zōu
65 Chi zhī
66 Chí zhì
67 Chiêm zhàn
68 Chiêm zhān
69 Chiêm zhān
70 Chiến zhàn
71 Chiêu zhāo
72 Chính zhèng
73 Chính zhèng
74 Chu zhū
75 Chủ zhǔ
76 Chư zhū
77 Châu zhōu
78 Châu zhū
79 Chúc zhù
80 Chung zhōng
81 Chung zhōng
82 Chủng zhǒng
83 Chung Ly 钟离 zhōng lí
84 Chương zhāng
85 Chưởng zhǎng
86 Chuyên zhuān
87 Chuyên Tôn 颛孙 zhuān sūn
STT

Tiếng Việt Vần D

Tiếng Trung Phiên âm
1
2 Di
3 Dung róng
4 Da duō
5 Di
6 Dung róng
7 Đài tái
8 Dị, Dịch
9 Dũng yǒng
10 Đài tái
11 Dịch
12 Dược yào
13 Đại
14 Địch
15 Dương yáng
16 Đại dài
17 Diệc
18 Dương yáng
19 Đái, Đới dài
20 Diêm yán
21 Dương yáng
22 Đàm tán
23 Diên yán
24 Dưỡng yǎng
25 Đàm tán
26 Điền tián
27 Đường táng
28 Đàm tán
29 Điển diǎn
30 Đường táng
31 Đàm tán
32 Diệp diào
33 Dương Thiệt 羊舌 yáng shé
34 Đạm Đài 澹台 tán tái
35 Diệp
36 Duy wéi
37 Đản dàn
38 Diêu yáo
39 Duyệt yuè
40 Đằng téng
41 Điêu diāo
42 Đoan Mộc 端木 duānmù
43 Đằng téng
44 Đinh dīng
45 Doanh yíng
46 Đảng dǎng
47 Định dìng
48 Doanh yíng
49 Đặng dèng
50 Do yóu
51 Đôn dūn
52 Đao dāo
53 Do yóu
54 Dõng yǒng
55 Đáo dào
56 Đô dōu
57 Đông dōng
58 Đào táo
59 Đố
60 Đông dōng
61 Đát
62 Đồ
63 Đồng tóng
64 Đạt  达
65 Đồ
66 Đồng tóng
67 Đẩu tǒu
68 Đồ
69 Đồng tóng
70 Đậu dòu
71 Đỗ
72 Đồng tóng
73 Đậu dòu
74 Đoá duǒ
75 Đồng tóng
76 Đề
77 Doãn yǐn
78 Đổng dǒng
79 Đề
80 Đoan duān
81 Đông Môn 东门 dōng mén
82 Đề
83 Đoạn duàn
84 Đông Phương 东方 dōngfāng
85 Đế
86 Đoạn Can 段干 duàn gàn
87 Đông Quách 东郭 dōngguō
88 Để
89 Đức
90 Duệ
91 Du yóu
92 Du
93 Du
94
95
96 Dụ
97 Dụ
98 Dụ
99 Dự
100 Dục
101 Dực
102 Dực
STT

Tiếng Việt Vần G

Tiếng Trung Phiên âm
1 Gia jiā
2 Giả jiǎ
3 Gia Cát 诸葛 zhū gě
4 Giải jiě
5 Giám jiān
6 Giảm dàn
7 Gian jiān
8 Giản jiǎn
9 Giang jiāng
10 Giáng jiàng
11 Giáo jiào
12 Giáp jiá
13 Giáp Cốc 夹谷 jiá gǔ
STT

Tiếng Việt Vần H

Tiếng Trung Phiên âm
1 何 / 荷 / 河
2 Hình xíng
3 Hồng 鸿 hóng
4 Hạ 贺 / 夏 hè/ xià
5 Hợp
6 Hứa
7 Hạ Hầu 夏侯 xià hóu
8 Hồ
9 Húc
10 Hác hǎo
11 Huệ huì
12 Hổ
13 Hùng xióng
14 Hải hǎi
15 Hộ
16 Ham hān
17 Hưng xìng
18 Hám hàn
19 Huống kuàng
20 Hám kàn
21 Hoa huā
22 Hương xiāng
23 Hàm xián
24 Hướng xiàng
25 Hoà
26 Hàn hán
27 Hoả huǒ
28 Huy suī
29 Hân xīn
30 Hoắc huò
31 Huyên xuān
32 Hãn hǎn
33 Hoài 怀 huái
34 Huyệt xué
35 Hàng háng
36 Hoàn hái
37 Hiệu jiǎo
38 Hằng héng
39 Hoàn huán
40 Hồng 洪 / 红 /  宏 hóng
41 Hạng xiàng
42 Hoàn huán
43 Hạng
44 Hành
45 Hoạn
46 Hành, Hoành héng
47 Hoằng hóng
48 Hậu hòu
49 Hoằng hóng
50 Hầu hóu
51 Hề
52 Hoàng, Huỳnh huáng
53 Hi
54 Hi
55 Hiếu xiào
56 Hảo hǎo
STT

Tiếng Việt Vần K

Tiếng Trung Phiên âm
1 嵇 / 稽
2 Khuê kuí
3 Kế
4 Khưu qiū
5 Kế
6 Khuyên quān
7 Kha
8 Khuyết què
9 Khả
10
11 Khắc
12
13 Khải kǎi
14 Kỳ
15 Khải
16 Kỳ
17 Khâm qīn
18 Kỳ zhī
19 Khang kāng
20 Kỳ
21 Kháng, Cáng kàng
22 Kỳ
23 Khanh 坑 /卿 qīng
24 Kỳ
25 Kỷ
26 Khánh qìng
27 Kịch
28 Khất
29 Kiểm jiǎn
30 Khấu kòu
31 Kiên jiān
32 Khích qiè
33 Kiển jiǎn
34 Khích qiè
35 Kiết jiē
36 Khố
37 Kiều qiáo
38 Khoái kuǎi
39 Kiều qiáo
40 Khoái kuài
41 Kiểu jiǎo
42 Khoan kuān
43 Kiểu jiǎo
44 Khoáng kuàng
45 Kiểu, hạo jiǎo
46 Khoáng kuàng
47 Kim jīn
48 Khởi
49 Khổng kǒng
50 Khuất
51 Kính jìng
52 Khuất
53 Khúc
54 Khuông kuāng
55 Khương jiāng
STT

Tiếng Việt Vần L

Tiếng Trung Phiên âm
1 La luó
2 Lạc
3 Lạc luò
4 Lai lái
5 Lại lài
6 Lam lán
7 Lâm 林 / 临 lín
8 Lan lán
9 Lận lìn
10 Lang láng
11 Lăng líng
12 Lãnh 冷 / 领 lěng / lǐng
13 Lao láo
14 Lão lǎo
15 Lạp
16 Lập
17 Lật
18 Lâu 娄 / 楼 lóu / lóu
19
20 Lệ
21 Lệnh Hồ 令狐 lìng hú
22 李 / 理 lǐ / lǐ
23 Lịch
24 Liêm lián
25 Liên lián
26 Luyện liàn
27 Lương Khưu 梁丘 liáng qiū
28 Liệt liè
29 Liêu 聊 / 廖 liáo / liào
30 Liễu liǔ
31 Linh líng
32 Lỗ
33 Lộ
34 Loan luán
35 Loát zhá
36 Lộc 鹿 / 禄 lù / lù
37 Lộc
38 Lôi léi
39 Lợi
40 Long lóng
41 Long lóng
42
43
44 Lữ, Lã
45 Lư, Lô 庐 / 芦
46 Luân lún
47 Luận lùn
48 Luật
49 Lực
50 Lục Lý 陆里 lù lǐ
51 Lương liáng
52 Lương liáng
53 Lưu liú
STT

Tiếng Việt Vần M

Tiếng Trung Phiên âm
1 Ma
2
3 Mạc
4 Mặc
5 Mặc kì 万俟 wàn sì
6 Mạch mài
7 Mai 枚/ 梅 méi
8 Mại mǎi
9 Mãn mǎn
10 Mẫn mǐn
11 Mãng mǎng
12 Mạnh mèng
13 Mao máo
14 Mao máo
15 Mao máo
16 Mạo mào
17 Mật 蜜 / 密
18 Mâu móu
19 Mẫu
20 Mậu miù
21 Mễ
22 Mễ niè
23 Mi
24 Mi, Nhị
25 Miêu miáo
26 Minh míng
27 Mộ
28 Mộ Dung 慕容 mù róng
29 Môc
30 Mộc
31 Môn mén
32 Mông méng
33 Mục 牧 / 睦
STT

Tiếng Việt Vần N

Tiếng Trung Phiên âm
1 Na
2 Nại èr
3 Nam nán
4 Nam Cung 南宫 nán gōng
5 Nam Môn 南门 nán mén
6 Nang náng
7 Năng néng
8 Nạo náo
9 Nạp
10 Nghiệp
11 Nghiêu yáo
12 Ngô 吾 / 吴
13 Ngọ
14 Ngạc è
15 Ngải ài
16 Ngân yín
17 Ngao áo
18 Nghê 倪 / 兒 ní / ér
19 Nghệ 羿
20 Nghi
21 Nghi
22 Nghị
23 Nghĩa
24 Nghiêm yán
25 Nghiệp
26 Nhâm rén
27 Nhậm rèn
28 Nhan yán
29 Nhân rén
30 Nhi
31 Nhiễm rǎn
32 Nhiếp niè
33 Nhiêu ráo
34 Nhu róu
35 Như 如 / 茹
36 Nhữ nhữ
37 Nhữ yên 汝鄢 rǔ yān
38 Nhuế ruì
39 Nhung róng
40 Nhượng Tứ 壤驷 rǎng sì
41 Nhuyễn ruǎn
42 Niệm niàn
43 Niên nián
44 Niên Ái 年 爱 nián ài
45 Ninh níng
46 Nông nóng
47 Nữ
48 Nùng nóng
49 Nữu niǔ
STT

Tiếng Việt Vần P

Tiếng Trung Phiên âm
1 Phác
2 Phẩm pǐn
3 Phạm fàn
4 Phan pān
5 Phán pàn
6 Phàn fán
7 Pháp
8 Phí fèi
9 Phó 付 / 傅
10 Phố
11 Phổ 普 / 溥
12 Phồn fán
13 Phong fēng
14 Phong fēng
15 Phong fēng
16 Phong fēng
17 Phòng fáng
18 Phú
19 Phù 扶 / 符
20 Phủ
21 Phủ, Bồ
22 Phúc
23 Phục
24 Phục
25 Phùng 冯 / 逢 féng
26 Phụng fèng
27 Phụng, Phượng fèng
28 Phương fāng
29 Phương fāng
STT

Tiếng Việt Vần Q

Tiếng Trung Phiên âm
1 Quy Hải 归海 guī hǎi
2 Quỹ, Phụ zǎn
3 Quyền quán
4 Qua 戈 / 过 gē / guò
5 Quả guǒ
6 Quách guō
7 Quan 关 / 官 guān
8 Quán guān
9 Quán guàn
10 Quán guàn
11 Quản guǎn
12 Quản guǎn
13 Quang guāng
14 Quảng 广 guǎng
15 Quế guì
16 Quốc guó
17 Quy guī
18 Quý guì
19 Quý
20 Quý kuì
21 Quỳ 妫 / 隗 / 夔 guī/ wěi / kuí
STT

Tiếng Việt Vần S

Tiếng Trung Phiên âm
1 Sa shā
2 Sạ zhǎi
3 Sách 策 / 索 cè / suǒ
4 Sài chái
5 Sải tuǒ
6 Sầm cén
7 Sằn shēn
8 Sào cháo
9 shì
10 Sinh shēng
11 chū
12 shū
13 Sở chǔ
14 Soái  帅 shuài
15 Sơn shān
16 Song shuāng
17 shī
18 Sử shǐ
19 Trữ chǔ
20 Sung chōng
21 Sùng chóng
22 Sướng chàng
23 Sưởng chǎng
24 Sửu chǒu
25 Suỷ chuāi
STT

Tiếng Việt Vần T

Tiếng Trung Phiên âm
1 Tả zuǒ
2 Tạ xiè
3 Tài cái
4 Tải zài
5 Tân 宾 / 辛 bīn/ xīn
6 Thai tái
7 Thái 蔡 / 太 / 泰 cài/ tài/ tài
8 Thái Thúc 太叔 tài shū
9 Thẩm chén
10 Thầm, Trầm chén
11 Thân shēn
12 Thần shén
13 Thận shèn
14 Thân Đồ 申屠 shēntú
15 Thang tāng
16 Thắng shèng
17 Thanh qīng
18 Thành chéng
19 Thạnh, Thịnh shèng
20 Thao cāo
21 Tháp
22 Tân xīn
23 Tấn jìn
24 Tần tán
25 Tản sàn
26 Tần qín
27 Tấn Sở 靳楚 jìn chǔ
28 Tục
29 Tuệ suì
30 Tùng cóng
31 Tùng sōng
32 Tùng, Tòng cóng
33 Tương 将 / 相 / 襄 jiāng/ xiāng/ xiāng
34 Tường xiáng
35 Tưởng jiǎng
36 Tửu jiǔ
37 Tuỳ suí
38 Tuyên xuān
39 Tuyến 线 xiàn
40 Tuyền 泉 / 睢 quán/ suī
41 Tuyển juàn
42 Tuyết xuě
43 Tiều qiáo
44 Tín xìn
45 Tỉnh jǐng
46 Trưởng Tôn 长孙 zhǎngsūn
47 Thiết tiě
48 Thiếu 侴 /少 chǒu/shǎo
49 Thiều sháo
50 Thiệu shào
51 Trưng zhēng
52 Trương zhāng
53 Trình chéng
54 Tất điêu 漆雕 qīdiāo
55 Tây 西
56 Tang 桑 / 藏 sāng/ cáng
57 Tăng cēng
58 Tào cáo
59 Tập 集 / 习 jí/ xí
60 Tát
61 Tất 毕 / 漆 bì/ qī
62 Thôi cuī
63 Thời shí
64 Thốn cùn
65 Thông tōng
66 Thu qiū
67 Thù shū
68 Thủ shǒu
69 Thư shū
70 Thụ shù
71 Thứ
72 Thừa chéng
73 Thừa chéng
74 Thiểm 闪 / 陕 shǎn/ shǎn
75 Thiên qiān
76 Thiền 镡 / 单 chán/ dān
77 Thiện shàn
78 Từ 慈 / 徐 cí/ xú
79 Tử 紫 / 子 zǐ/ zi
80 Tự
81 Tự
82 Tư Đồ 司徒 sītú
83 Tư Khấu 司寇 sīkòu
84 Tư không 司空 sīkōng
85 Tu xiū
86 Tu
87 胥 / 资 / 訾 xū/ zī/ zī
88 Tụ
89 Tứ
90 Triều 晁 / 朝 cháo/ cháo
91 Triệu 兆 / 赵 / 肈 zhào/ zhào/ zhào
92 Trịnh zhèng
93 Tư Mã 司马 sīmǎ
94 Tư, Tứ
95 Tuân huán
96 Tuấn xún
97 Túc 宿
98 Thế shì
99 Thương shāng
100 Thường cháng
101 Thưởng shǎng
102 Thượng shàng
103 Thượng Quan 上官 shàngguān
104 Thiệu zhào
105 Thổ
106 Thọ 寿 shòu
107 Thoãn cuàn
108 Tây Môn 西门 xīmén
109 Tề
110 Tể zǎi
111 Thả qiě
112 Thác
113 Thác Bạt 拓跋 tà bá
114 Thạch shí
115 Ti, Tư
116 Tích
117 Tịch 籍 / 籍 / 席 / 舄 jí/ jí/ xí/ xì
118 Tiên 先 / 鲜 xiān/ xiān
119 Tiền qián
120 Tiễn 翦 / 羡 jiǎn/ xiàn
121 Tiển 冼 / 洗 xiǎn/ xǐ
122 Tiên vu 鲜于 xiānyú
123 Tiếp jiē
124 Tiết 节 / 渫 / 薛 jié/ xiè/ xuē
125 Tiêu 僬 / 肖 / 萧 jiāo/ xiào/ xiāo
126 Tịnh jìng
127 Tĩnh, Tịnh jìng
128
129 Tổ
130 Thuấn shùn
131 Thuận shùn
132 Thuần Vu 淳于 chúnyú
133 Thúc shù
134 Thức shì
135 Thúc Tôn 叔孙 shū sūn
136 Thuế shuì
137 Thương cāng
138 Thương cāng
139 Thi shī
140 Thị shì
141 Thích
142 Thiền Vu 单于 chán yú
143 Thiếp tiē
144 Túc
145 Thuỷ shuǐ
146 Thuỵ ruì
147 Toả suǒ
148 Toàn quán
149 Tôn sūn
150 Tôn Chính, Tông Chánh 宗政 zōng zhèng
151 Tôn, Tông zōng
152 Tống sòng
153 Tra chá
154 Trác 翟 / 卓 / 禚 dí/ zhuō/ zhuó
155 Trại 砦 /祭 zhài/jì
156 Trạm zhàn
157 Trần chén
158 Trang zhuāng
159 Trành cháng
160 Trấp
161 Trâu zōu
162 Trí zhì
163 Trì chí
164 Trì chí
165 Trị zhì
166 Triền xuán
167 Triển zhǎn
168 Triệt zhé
169 Trở
170 Trọng zhòng
171 Trúc zhú
172 Trực zhí
STT

Tiếng Việt Vần V

Tiếng Trung Phiên âm
1 Vũ Văn 宇文 yǔwén
2 Vân yún
3 Vũ, Võ
4 Vu
5 Vương wáng
6 Vu
7 Văn wén
8
9 Văn wén
10 Vụ
11 Vãn wǎn
12 Vu Mã 巫马 wū mǎ
13 Vấn wèn
14 Vưu yóu
15 Vạn wàn
16 Vân yún
17 Vận yùn
18 Vân yún
19 Vận yùn
20 Vận yùn
21 Văn Nhân 闻人 wén rén
22 Vệ wèi
23 Vi wéi
24 Viên 垣 / 袁 / 圆 / 员 yuán/ yuán/ yuán/ yuán
25 Viễn yuǎn
26 Vinh róng
27 Vọng wàng
STT

Tiếng Việt Vần X

Tiếng Trung Phiên âm
1 Xa 车 / 佘 chē/ shé
2 厍 / 舍 shè/ shě
3 Xoạ shuǎ
4 Xuân 春 / 椿 chūn/ chūn
5 Xung chōng
6 Xương chāng
7 Xướng chàng
8 Xuyễn chuài
STT

Tiếng Việt Vần Y

Tiếng Trung Phiên âm
1 Y 衣 / 伊
2 Yên 燕 / 鄢 yàn/ yān
3 Yến yàn
4 Yêu 要 / 幺 yào/ yāo
STT

Tiếng Việt Vần U

Tiếng Trung Phiên âm
1 Uẫn yùn
2 Uất Trì 尉迟 yùchí
3 Úc
4 Ung 瓮 /雍 wèng/yōng
5 Ứng yīng
6 Uông wāng
7 wèi
8 Uyên yuān
9 Uyển wǎn
10 Uyển yuàn
11 U yōu
12 Ư

Ngoài ra, các bạn nên xem thêm Cách Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung.