Từ vựng Tiếng Trung Chế phẩm từ đậu

0
2519
Từ vựng Tiếng Trung Chế phẩm từ đậu
Từ vựng Tiếng Trung Chế phẩm từ đậu
Đánh giá post

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học là Chế phẩm từ đậu. Lớp mình có ai thích ăn đậu và uống sữa đậu nành không nhỉ, hai thực phẩm này rất có lợi cho sức khỏe đó các em, vì nó giúp cơ thể giảm mỡ máu và điều hòa cholesterol trong máu, từ đó làm giảm đáng kể nguy cơ các bệnh tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, cao huyết áp .v..v.

Trước khi học sang bài mới các em ấn vào link bên dưới để điểm lại qua một chút nội dung kiến thức của bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Cầu lông

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh đa bột đậu xanh粉皮fěnpí
2Chao豆腐乳, 腐乳dòufu rǔ, fǔrǔ
3Chè vừng麻糊má hú
4Đậu phụ豆腐dòufu
5Đậu phụ hấp豆腐干dòufu gān
6Đậu phụ tẩm dầu油豆腐yóu dòufu
7Giá đỗ tương黄豆芽huáng dòuyá
8Giá đỗ xanh绿豆芽lǜ dòuyá
9Miến (bún tàu)粉丝fěnsī
10Tàu hủ ky油面筋yóu miànjīn
11Tàu hũ ky cây, phù chúc腐竹fǔzhú
12Tinh bột mỳ面筋miànjīn
13Váng sữa đậu nành豆腐皮dòufu pí