Chào các em học viên, hôm nay là buổi học đầu tiên của Khóa học Tiếng Trung Thương mại cơ bản. Khóa học Tiếng Trung Thương mại cơ bản yêu cầu trình độ Tiếng Trung từ HSK 4 trở lên, tức là các em cần học hết quyển 4 trong Bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Trên lớp chúng ta sẽ học từ vựng Tiếng Trung Thương mại trong bài học trước, sau đó sẽ đi vào phần dịch đoạn văn bản, tiếp theo là học ngữ pháp cơ bản cần thiết trong Tiếng Trung Thương mại để có thể vận dụng vào trong bài học. Vì vậy các em cần phải học thật kỹ từ vựng Tiếng Trung và nắm thật chắc toàn bộ nội dung ngữ pháp từ quyển 1 đến quyển 4 trong Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Từ vựng Tiếng Trung Thương mại cơ bản Bài 1 Cải cách Kinh tế
STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 部分 | n | bùfèn | Bộ phận |
2 | 改革 | n, v | gǎigé | Cải cách |
3 | 流入 | v | liúrù | Chảy vào, đi vào |
4 | 政策 | v | zhèngcè | Chính sách |
5 | 转变 | n, v | zhuǎnbiàn | Chuyển biến, thay đổi |
6 | 具有 | v | jùyǒu | Có |
7 | 体制 | n | Tǐzhì | Cơ chế |
8 | 就业 | v | jiùyè | Có công ăn việc làm, có nghề nghiệp |
9 | 有效 | v | yǒuxiào | Có hiệu quả |
10 | 看好 | v | kànhǎo | Coi trọng, xem trọng, có triển vọng |
11 | 产业 | n | chǎnyè | Công nghiệp, sản xuất công nghiệp |
12 | 工程 | n | gōngchéng | Công trình |
13 | 供应 | adj | gōngyìng | Cung ứng |
14 | 特色 | n | tèsè | Đặc sắc |
15 | 引导 | v | yǐndǎo | Dẫn dắt |
16 | 从而 | liên từ | cóng’ér | Do đó, vì vậy, cho nên, nên, vì thế |
17 | 关闭 | v | guānbì | Đóng |
18 | 维持 | v | wéichí | Duy trì |
19 | 加紧 | v | jiājǐn | Gấp rút, khẩn trương, tăng cường |
20 | 完善 | v | wánshàn | Hoàn thiện |
21 | 克服 | n | kèfú | Khắc phục |
22 | 不善 | adj | búshàn | Không tốt |
23 | 制约 | v | zhìyuē | Kìm hãm, hạn chế |
24 | 立法 | n, v | lìfǎ | Lập pháp |
25 | 亏损 | n, v | kuīsǔn | Lỗ vốn |
26 | 批 | lượng từ | pī | Một loạt, một lượng lớn |
27 | 之一 | n | zhī yī | Một trong những |
28 | 此外 | liên từ | cǐwài | Ngoài ra |
29 | 步伐 | n | bùfá | Nhịp bước, nhịp chân, nhịp đi, tiến độ |
30 | 稳定 | v, adj | wěndìng | Ổn định |
31 | 分配 | v | fēnpèi | Phân phối |
32 | 活力 | v | huólì | Sức sống, sinh lực |
33 | 弊病 | n | bìbìng | Tai hại, sai lầm |
34 | 缺乏 | n | quēfá | Thiếu |
35 | 统一 | v, adj | tǒngyī | Thống nhất |
36 | 税收 | n | shuìshōu | Thu nhập từ thuế (của nhà nước) |
37 | 推行 | v | tuīxíng | Thúc đẩy, phát triển rộng |
38 | 成为 | v | chéngwéi | Trở thành |
39 | 中央 | n | zhōngyāng | Trung ương |
40 | 私有 | adj | sīyǒu | Tư nhân |
41 | 建立 | v | jiànlì | Xây dựng, lập nên, thiết lập |
42 | 促进 | v | cùjìn | Xúc tiến, đẩy mạnh, thúc mau, giục gấp, thúc đẩy phát triển |
Ngoài ra, để có thể dịch xuôi được các đoạn văn bản trong Giáo trình Tiếng Trung Thương mại các em cần xem thêm phần Lượng từ thông dụng trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo link bên dưới.
Lượng từ Tiếng Trung thường dùng