Chào các em học viên, Việt Nam đang liên tục trong quá trình đổi mới và phát triển cơ sở hạ tầng, ngành xây dựng đang ngày càng được trọng dung nhiều hơn và Đất Nước đang cần những người tài giỏi về Chuyên ngành Xây dựng. Lớp mình có 1 bạn đang làm về lĩnh vực công trình xây dựng cầu đường, những từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng chúng ta sẽ học trong bài ngày hôm nay em có thể lấy làm tài liệu học tập và tham khảo phục vụ cho công việc của mình.
Do số lượng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng khá là nhiều, anh biên dịch và biên soạn lại kèm theo sắp xếp cho có trật tự để các bạn học viên dễ dàng tra cứu và sử dụng, do đó các Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng sẽ được chia ra tất cả là 10 Part và mỗi buổi học chúng ta sẽ đi 1 Part gồm 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.
Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học nào. Em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ đã học từ tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ắc qui | 蓄电池 | xùdiànchí |
2 | Actomat | 自动开关 | zìdòng kāiguān |
3 | An toàn điện | 电气安全 | diànqì ānquán |
4 | An toàn nhiệt | 热安全 | rè ānquán |
5 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhàomíng |
6 | Áp kế chữ U,I | U, I 形压力表 | U, I xíng yālì biǎo |
7 | Áp kế lò xo | 弹簧压力表 | tánhuáng yālì biǎo |
8 | Áp lực công việc | 工作压力 | gōngzuò yālì |
9 | Áp lực thí nghiệm | 试验压力 | shìyàn yālì |
10 | Áp suất buồng lửa | 燃烧室直空度 | ránshāo shì zhí kōng dù |
11 | Áp suất hơi quá nhiệt | 过热压力 | guòrè yālì |
12 | Áp suất kết đôi | 结对压力 | jiéduì yālì |
13 | Atomat | 合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì |
14 | Bãi chứa vôi | 石灰石堆放场 | shíhuīshí duīfàng chǎng |
15 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
16 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
17 | Ban công | 阳台 | yángtái |
18 | Bản lề | 铰链 | Jiǎoliàn |
19 | Bàn lề co giãn | 伸缩铰链 | shēnsuō jiǎoliàn |
20 | Bản lề co giãn | 伸缩铰链 | Shēnsuō jiǎoliàn |
21 | Bản lề tháo lắp | 拆卸式铰链 | Chāixiè shì jiǎoliàn |
22 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì |
23 | Bảng điều khiển | 控制屏, 控制表 | kòngzhì píng, kòngzhì biǎo |
24 | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng | 工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) |
25 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo |
26 | Băng tải than | 送煤皮带机 | sòng méi pídài jī |
27 | Báo động, cảnh báo | 报警 | bàojǐng |
28 | Bảo dưỡng | 保养 | bǎoyǎng |
29 | Bao hơi | 汽泡 | qì pào |
30 | Bảo vệ cắt nhanh | 速断保护 | sùduàn bǎohù |
31 | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch | 抗逆序电流保护 | kàng nìxù diànliú bǎohù |
32 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù |
33 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
34 | Bảo vệ chống mát từ | 放消磁保护 | fàng xiāocí bǎohù |
35 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎohù diànyuán |
36 | Bảo vệ khoảng cách | 保护距离 | bǎohù jùlí |
37 | Bảo vệ quá dòng có hướng | 方向过流保护 | fāngxiàngguò liú bǎohù |
38 | Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp | 二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù |
39 | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng | 方向接地过流保护 | fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù |
40 | Bảo vệ quá tải | 过载保护 | guòzǎi bǎohù |
41 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù |
42 | Bảo vệ số lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
43 | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm | 有制止电流差动保护 | yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù |
44 | Bảo vệ số lệch ngang | 横向差动保护 | héngxiàng chà dòng bǎohù |
45 | Bảo vệ sự cố máy phát | 发电机事故保护 | fādiàn jī shìgù bǎohù |
46 | Bất động sản | 房地产 | fángdìchǎn |
47 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng |
48 | Bể chứa dầu, Téc dầu | 油罐 | yóu guàn |
49 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐchí |
50 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐchí |
51 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
52 | Bể lắng | 沉淀池 | chéndiàn chí |
53 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí |
54 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí |
55 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí |
56 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí |
57 | Bể lọc | 过滤池 | guòlǜ chí |
58 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yālì guòlǜ chí |
59 | Bề mặt trao đổi nhiệt | 换热表面 | huàn rè biǎomiàn |
60 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huádòng biǎomiàn |
61 | Bệ móng | 基础台座 | jīchǔ táizuò |
62 | Bê tông | 混凝土 | Hùnníngtǔ |
63 | Biên độ dao động | 波动幅度 | bōdòng fúdù |
64 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí |
65 | Bình ngưng nước | 凝结水箱 | níngjié shuǐxiāng |
66 | Bình thêm nhiệt cao áp | 高压加热箱 | gāoyā jiārè xiāng |
67 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào |
68 | Bộ bảo an nguy cấp | 紧急保安器 | jǐnjí bǎo’ān qì |
69 | Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn | 二线圈变压器 | èr xiànquān biànyāqì |
70 | Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn | 三线圈变压器 | sān xiànquān biànyāqì |
71 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěngliúqì |
72 | Bộ chỉnh lưu có điều khiển | 可控整流器 | kě kòng zhěngliúqì |
73 | Bộ chống sét dạng van | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
74 | Bộ đánh lửa | 点火器 | diǎnhuǒ qì |
75 | Bộ điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
76 | Bộ điều chỉnh tỷ lệ | 比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì |
77 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòngzhì qì |
78 | Bộ điều tốc | 调速装置 | tiáo sù zhuāngzhì |
79 | Bộ giảm nhiệt | 降温器 | jiàngwēn qì |
80 | Bộ giảm tốc | 减速机 | Jiǎnsù jī |
81 | Bộ hãm nước | 水加热器 | shuǐ jiārè qì |
82 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì |
83 | Bộ lọc bụi tĩnh điện | 静电除尘器 | jìngdiàn chúchén qì |
84 | Bộ ngắt điện không khí | 空气断路器 | kōngqì duànlù qì |
85 | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ | 少油断路器 | shǎo yóu duànlù qì |
86 | Bộ phận định lượng đá vôi | 石灰石定量系统 | shíhuīshí dìngliàng xìtǒng |
87 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
88 | Bộ sấy không khí | 空气烘干器 | kōngqì hōng gān qì |
89 | Bộ trao đổi nhiệt | 换热器 | huàn rè qì |
90 | Bơm dầu li tâm | 离心式油泵 | líxīn shì yóubèng |
91 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng |
92 | Bơm nước ngưng | 凝结水泵 | níngjié shuǐbèng |
93 | Bồn chứa hóa chất | 化学物品罐 | huàxué wùpǐn guàn |
94 | Bồn hỗn hợp | 混合箱 | hùnhé xiāng |
95 | Búa gõ | 敲锤 | qiāo chuí |
96 | Bùn nhão, vữa | 泥浆 | Níjiāng |
97 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòngzhì shì |
98 | Buồng đốt tầng sôi | 沸腾床 | fèiténg chuáng |
99 | Các điểm đo | 测点 | cè diǎn |
100 | Các điểm lấy mẫu | 取样点 | qǔyàng diǎn |