Từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy

0
3058
Từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy
Từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong lớp mình có bạn nào đã từng đi Sàn nhảy chưa, em nào đi rồi thì chắc chắn sẽ rất thích không khí vui nhộn và sôi động ở trong đó. Nếu có đi thì các em nên đi theo nhóm bạn bè đông vui mới thích. Nói chung là đi sàn nhảy rất hay, có tiếng nhạc xập xình, tiếng trống bass inh ỏi, cảm giác tuyệt vời lắm 🙂

Và nội dung bài học hôm nay chúng ta học là các Từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy, bài giảng hôm nay sẽ rất thú vị, nhưng trước hết các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại các kiến thức đã học ở bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Video Cassette

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bạn nhảy舞伴Wǔbàn
2Bước chậm慢步màn bù
3Bước lùi (về phía sau)后退步hòu tuìbù
4Bước ngắn紧密步jǐnmì bù
5Bước nhanh快步kuài bù
6Bước nhảy舞步wǔbù
7Bước nhảy đầu tiên起步qǐbù
8Bước nhảy ngắn小跳xiǎo tiào
9Bước tiến (về phía trước)前进步qián jìnbù
10Bước zigzag曲折步qūzhé bù
11Điệu agogo阿戈戈ā gē gē
12Điều ballroom交际舞jiāojìwǔ
13Điệu bolero波莱罗舞bō lái luō wǔ
14Điệu bossa nova波萨诺伐舞bō sà nuò fá wǔ
15Điệu cakewalk阔步舞kuòbù wǔ
16Điệu can can坎坎舞kǎn kǎn wǔ
17Điệu chacha恰恰舞qiàqià wǔ
18Điệu charleston查尔斯顿舞chá’ěrsī dùn wǔ
19Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)贴面舞tiē miàn wǔ
20Điệu conga康茄舞kāng jiā wǔ
21Điệu disco迪斯科dísīkē
22Điệu jitterbug吉特巴舞jí tè bā wǔ
23Điệu limbo林波舞lín bō wǔ
24Điệu mambo曼波舞màn bō wǔ
25Điệu nhảy calypso卡里普索舞kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
26Điệu nhảy hula草裙舞cǎo qún wǔ
27Điệu nhảy hustle哈斯尔舞hā sī ěr wǔ
28Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)踢踏舞tītàwǔ
29Điệu nhảy Tuýt (Twist)扭摆舞niǔbǎi wǔ
30Điệu Polka波尔卡舞bō’ěrkǎ wǔ
31Điệu Rock’n roll摇滚舞yáogǔn wǔ
32Điệu rumba伦巴舞lúnbā wǔ
33Điệu samba桑巴舞sāng bā wǔ
34Điệu slow foxtrot狐步舞(四步hú bù wǔ (sì bù
35Điệu soul灵歌舞líng gēwǔ
36Điệu square方形舞fāngxíng wǔ
37Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)顿足舞dùn zú wǔ
38Điệu tango探戈舞tàngē wǔ
39Điệu vanse (van xơ)华尔兹舞huá’ěrzī wǔ
40Hộp đêm夜总会yèzǒnghuì
41Không có bạn nhảy无舞伴者wú wǔbàn zhě
42Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam舞男wǔ nán
43Người mê disco迪斯科舞迷dísīkē wǔmí
44Người mê khiêu vũ舞迷wǔmí
45Quả cầu thủy tinh màu彩色玻璃球cǎisè bōlí qiú
46Quay 1 phần 4四分之一转sì fēn zhī yī zhuàn
47Quay gót足跟转zú gēn zhuǎn
48Quay nhanh快速旋转kuàisù xuánzhuǎn
49Quay trụ轴转zhóu zhuàn
50Sân khấu quay旋转舞台xuánzhuǎn wǔtái
51Sàn nhảy舞池wǔchí
52Thoát y vũ脱衣舞tuōyī wǔ
53Vé vào nhảy舞票wǔ piào
54Vũ nữ舞女wǔnǚ
55Vũ nữ thoát y脱衣舞女tuōyī wǔnǚ