Chào các em học viên, trong lớp mình có bạn nào đã từng đi Sàn nhảy chưa, em nào đi rồi thì chắc chắn sẽ rất thích không khí vui nhộn và sôi động ở trong đó. Nếu có đi thì các em nên đi theo nhóm bạn bè đông vui mới thích. Nói chung là đi sàn nhảy rất hay, có tiếng nhạc xập xình, tiếng trống bass inh ỏi, cảm giác tuyệt vời lắm 🙂
Và nội dung bài học hôm nay chúng ta học là các Từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy, bài giảng hôm nay sẽ rất thú vị, nhưng trước hết các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại các kiến thức đã học ở bài cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Video Cassette
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bạn nhảy | 舞伴 | Wǔbàn |
2 | Bước chậm | 慢步 | màn bù |
3 | Bước lùi (về phía sau) | 后退步 | hòu tuìbù |
4 | Bước ngắn | 紧密步 | jǐnmì bù |
5 | Bước nhanh | 快步 | kuài bù |
6 | Bước nhảy | 舞步 | wǔbù |
7 | Bước nhảy đầu tiên | 起步 | qǐbù |
8 | Bước nhảy ngắn | 小跳 | xiǎo tiào |
9 | Bước tiến (về phía trước) | 前进步 | qián jìnbù |
10 | Bước zigzag | 曲折步 | qūzhé bù |
11 | Điệu agogo | 阿戈戈 | ā gē gē |
12 | Điều ballroom | 交际舞 | jiāojìwǔ |
13 | Điệu bolero | 波莱罗舞 | bō lái luō wǔ |
14 | Điệu bossa nova | 波萨诺伐舞 | bō sà nuò fá wǔ |
15 | Điệu cakewalk | 阔步舞 | kuòbù wǔ |
16 | Điệu can can | 坎坎舞 | kǎn kǎn wǔ |
17 | Điệu chacha | 恰恰舞 | qiàqià wǔ |
18 | Điệu charleston | 查尔斯顿舞 | chá’ěrsī dùn wǔ |
19 | Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má) | 贴面舞 | tiē miàn wǔ |
20 | Điệu conga | 康茄舞 | kāng jiā wǔ |
21 | Điệu disco | 迪斯科 | dísīkē |
22 | Điệu jitterbug | 吉特巴舞 | jí tè bā wǔ |
23 | Điệu limbo | 林波舞 | lín bō wǔ |
24 | Điệu mambo | 曼波舞 | màn bō wǔ |
25 | Điệu nhảy calypso | 卡里普索舞 | kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ |
26 | Điệu nhảy hula | 草裙舞 | cǎo qún wǔ |
27 | Điệu nhảy hustle | 哈斯尔舞 | hā sī ěr wǔ |
28 | Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance) | 踢踏舞 | tītàwǔ |
29 | Điệu nhảy Tuýt (Twist) | 扭摆舞 | niǔbǎi wǔ |
30 | Điệu Polka | 波尔卡舞 | bō’ěrkǎ wǔ |
31 | Điệu Rock’n roll | 摇滚舞 | yáogǔn wǔ |
32 | Điệu rumba | 伦巴舞 | lúnbā wǔ |
33 | Điệu samba | 桑巴舞 | sāng bā wǔ |
34 | Điệu slow foxtrot | 狐步舞(四步 | hú bù wǔ (sì bù |
35 | Điệu soul | 灵歌舞 | líng gēwǔ |
36 | Điệu square | 方形舞 | fāngxíng wǔ |
37 | Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh) | 顿足舞 | dùn zú wǔ |
38 | Điệu tango | 探戈舞 | tàngē wǔ |
39 | Điệu vanse (van xơ) | 华尔兹舞 | huá’ěrzī wǔ |
40 | Hộp đêm | 夜总会 | yèzǒnghuì |
41 | Không có bạn nhảy | 无舞伴者 | wú wǔbàn zhě |
42 | Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam | 舞男 | wǔ nán |
43 | Người mê disco | 迪斯科舞迷 | dísīkē wǔmí |
44 | Người mê khiêu vũ | 舞迷 | wǔmí |
45 | Quả cầu thủy tinh màu | 彩色玻璃球 | cǎisè bōlí qiú |
46 | Quay 1 phần 4 | 四分之一转 | sì fēn zhī yī zhuàn |
47 | Quay gót | 足跟转 | zú gēn zhuǎn |
48 | Quay nhanh | 快速旋转 | kuàisù xuánzhuǎn |
49 | Quay trụ | 轴转 | zhóu zhuàn |
50 | Sân khấu quay | 旋转舞台 | xuánzhuǎn wǔtái |
51 | Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
52 | Thoát y vũ | 脱衣舞 | tuōyī wǔ |
53 | Vé vào nhảy | 舞票 | wǔ piào |
54 | Vũ nữ | 舞女 | wǔnǚ |
55 | Vũ nữ thoát y | 脱衣舞女 | tuōyī wǔnǚ |