Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh

0
2795
Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích xem phim HD không, xem phim HD trên máy tính, trên Internet. Tất cả đều giơ tay hết ah, xem phim là một thú vui tiêu khiển giải trí những lúc chúng ta cảm thấy cần được thư giãn, cần một không gian yên tĩnh để thưởng thức những bộ phim HD hay. Có rất nhiều bạn trẻ lựa chọn đến rạp chiếu phim vì ở đó xem phim HD mới sướng, màn ảnh rộng, ghế ngồi thoải mái, lại còn vừa được ăn bỏng ngô với uống Coca Cola, lại còn được ngồi cùng bạn bè mới thích chứ 🙂

Và nội dung bài học ngày hôm nay của chúng ta sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh. Các em vào link bên dưới đã để xem qua lại chút bài học cũ từ tuần trước. Từ vựng Tiếng Trung từ các buổi học trước rất quan trọng để chúng ta có thể biểu đạt được ý nghĩ của chúng ta tốt hơn, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả công việc khi giao dịch làm ăn với đối tác Trung Quốc.

Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải trí

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ảnh chụp cảnh trong phim电影剧照diànyǐng jùzhào
2Bài hát chủ đề主题歌zhǔtí gē
3Bắt đầu quay开始拍摄kāishǐ pāishè
4Bi kịch, phim kết thúc không có hậu悲剧片Bēijù piàn
5Bình luận phim影评yǐngpíng
6Bộ phim hoành tráng豪华巨片háohuá jù piàn
7Bộ sưu tập phim影片集锦yǐngpiàn jíjǐn
8Buổi chiếu ban đêm夜场yèchǎng
9Buổi chiếu ban ngày日场rì chǎng
10Buổi chiếu lúc nửa đêm午夜场wǔyè chǎng
11Buổi chiếu sáng早场zǎo chǎng
12Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制míngxīng zhì
13Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh外景wàijǐng
14Cảnh bên trong内景nèijǐng
15Cảnh hồi tưởng闪回镜头shǎn huí jìngtóu
16Cảnh quần chúng群众场面qúnzhòng chǎngmiàn
17Cảnh quay cuối结束镜头jiéshù jìngtóu
18Cảnh quay đặc tả特写镜头tèxiě jìngtóu
19Cảnh quay hỗn hợp混合镜头hùnhé jìngtóu
20Cảnh quay xa远景yuǎnjǐng
21Cảnh trong phim电影布景diànyǐng bùjǐng
22Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột)跳跃剪辑tiàoyuè jiǎnjí
23Chỉ đạo mỹ thuật美术指导měishù zhǐdǎo
24Chỉ huy dàn nhạc乐队指挥yuèduì zhǐhuī
25Chiếu liền hai bộ phim两片连映liǎng piàn lián yìng
26Chiếu sáng照明zhàomíng
27Chiếu thử nội bộ内部预映nèibù yù yìng
28Chủ nhiệm phim制片主任zhì piàn zhǔrèn
29Chương trình phim排片表páipiàn biǎo
30Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
31Công chiếu公映gōngyìng
32Công ty nghe nhìn音像公司yīnxiàng gōngsī
33Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác)回顾展huígù zhǎn
34Dàn dựng và diễn tập排练páiliàn
35Đạo diễn导演dǎoyǎn
36Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn
37Đề cử提名tímíng
38Diễn thử试演shì yǎn
39Diễn viên ăn khách叫座演员jiàozuò yǎnyuán
40Diễn viên điện ảnh电影演员diànyǐng yǎnyuán
41Diễn viên đóng thế, cascadeur特技演员tèjì yǎnyuán
42Diễn viên tạm thời临时演员línshí yǎnyuán
43Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū
44Đối thoại对话duìhuà
45Đóng thế替身tìshēn
46Đóng vai chính主演zhǔyǎn
47Đưa cảnh/ âm thanh vào淡入dànrù
48Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh)跳叙tiào xù
49Dựng phim剪辑jiǎnjí
50Đứng trước ống kính推进镜头tuījìn jìngtóu
51Giá vé票价piào jià
52Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng
53Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa百花奖bǎihuā jiǎng
54Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng
55Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng
56Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng
57Giải Cổng Vàng (Golde Gate)金门奖jīn mén jiǎng
58Giải đặc biệt特别奖tèbié jiǎng
59Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng
60Giải danh dự荣誉奖róngyù jiǎng
61Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
62Giải diễn xuất演出奖yǎnchū jiǎng
63Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng
64Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng)加莱古柏奖jiā lái gǔ bǎi jiǎng
65Giải Gấu Vàng (Golden Bear)金雄奖jīn xióng jiǎng
66Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng
67Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng
68Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng
69Giải Kim Kê金鸡奖jīn jī jiǎng
70Giải Kim Mã金马奖jīnmǎ jiǎng
71Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng
72Giải lớn大奖dàjiǎng
73Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng
74Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
75Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
76Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng
77Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
78Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piàn jiǎng
79Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng
80Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
81Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
82Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiàn jiǎng
83Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng
84Giải quay phim xuất sắc nhất最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng
85Giải Sư Tử Vàng金狮奖jīn shī jiǎng
86Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
87Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
88Giám đốc经理jīnglǐ
89Giới thiệu tóm tắt phim电影简介diànyǐng jiǎnjiè
90Hình ảnh kỹ xảo特技画面tèjì huàmiàn
91Khán giả điện ảnh电影观众diànyǐng guānzhòng
92Khung hình tĩnh定格dìnggé
93Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn
94Kịch bản phim电影剧本diànyǐng jùběn
95Kỷ lục phòng vé票房纪录piàofáng jìlù
96Kỹ thuật viên âm thanh音响师yīnxiǎng shī
97Kỹ thuật viên ghi âm录音师lùyīn shī
98Làm mờ dần cảnh/ âm thanh淡出dànchū
99Làm phim电影摄制diànyǐng shèzhì
100Làm phim, quay phim拍电影pāi diànyǐng
101Lên màn ảnh上银幕shàng yínmù
102Liên hoan phim电影节diànyǐng jié
103Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn
104Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐng jié
105Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié
106Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
107Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójì diànyǐng jié
108Liên hoan phim Quốc tế Tokyo东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié
109Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn
110Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên)辅导级fǔdǎo jí
111Loại phim, hạng phim电影等级diànyǐng děngjí
112Lời thuyết minh解说词jiěshuō cí
113Lời thuyết minh (trong phim)画外音huàwàiyīn
114Màn ảnh bạc银幕yínmù
115Máy chiếu phim放映机fàngyìngjī
116Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī
117Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh电影明星diànyǐngmíngxīng
118Ngôi sao khách mời特邀明星tè yāo míngxīng
119Ngôi sao màn bạc明星míngxīng
120Ngôi sao nhí小明星xiǎo míngxīng
121Người (phụ trách) chiếu phim放映员fàngyìng yuán
122Người bán vé售票员shòupiàoyuán
123Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员yǐn zuò yuán
124Người gác cửa看门人kān ménrén
125Người mê phim影迷yǐng mí
126Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě
127Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang化装师huàzhuāng shī
128Người quay phim摄影师shèyǐng shī
129Người soát vé检票员jiǎnpiào yuán
130Người thuê phim租片员zū piàn yuán
131Người thuyết minh解说者jiěshuō zhě
132Người trang trí bối cảnh布景师bùjǐng shī
133Nhà làm phim电影摄制者diànyǐng shèzhì zhě
134Nhà sản xuất phim制片人zhì piàn rén
135Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī
136Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
137Nhạc nền背景音乐bèijǐng yīnyuè
138Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim片名角色piàn míng juésè
139Nữ hoàng điện ảnh影后yǐng hòu
140Pha lướt nhanh快镜头kuài jìngtóu
141Pha quay chậm慢镜头màn jìngtóu
142Pha quay thử试镜头shì jìngtóu
143Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn
144Phim 18+黄色片Huángsè piàn
145Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
146Phim bạo lực暴力片Bàolì piàn
147Phim ca nhạc音乐片Yīnyuè piàn
148Phim câm无声电影wúshēng diànyǐng
149Phim cao bồi, phim miền tay西部电影xībù diànyǐng
150Phim chiến tranh战争片zhànzhēng piàn
151Phim chiếu lại重映片chóng yìng piàn
152Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới手轮影片shǒu lún yǐngpiàn
153Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn
154Phim có chủ đề tình yêu爱情片Àiqíng piān
155Phim có tiếng有声电影yǒushēng diànyǐng
156phim cổ trang古装片Gǔzhuāng piàn
157Phim cũ旧片jiù piàn
158Phim dành cho người lớn成人电影chéngrén diànyǐng
159Phim dành cho thiếu nhi儿童片Értóng piàn
160Phim đen trắng黑白影片hēibái yǐngpiàn
161Phim độc lập地下电影dìxià diànyǐng
162Phim đồi trụy色情电影sèqíng diànyǐng
163Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn
164Phim giáo dục教育影片jiàoyù yǐngpiàn
165Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi
166Phim hài喜剧片Xǐjù piàn
167phim hành động动作片Dòngzuò piàn
168Phim hoạt hình动画片Dònghuà piàn
169Phim hợp tác sản xuất合拍片hépāi piàn
170Phim khoa học viễn tưởng科幻片Kēhuàn piān
171phim kiếm hiệp武侠片Wǔxiá piàn
172phim kinh dị恐怖片Kǒngbù piàn
173Phim kungfu / phim võ thuật功夫片Gōngfūpiàn
174Phim lịch sử历史片lìshǐ piàn
175Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级pǔtōng jí
176Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18 tuổi)限制级xiànzhì jí
177Phim màn ảnh rộng宽银幕片kuān yínmù piàn
178Phim màn ảnh rộng (vista vision)深景电影shēn jǐng diànyǐng
179Phim mầu彩色电影cǎisè diànyǐng
180Phim mẫu工作样片gōngzuò yàngpiàn
181Phim ngắn电影短片diànyǐng duǎnpiàn
182Phim ngắn nhiều tập系列短片xìliè duǎnpiàn
183Phim nghệ thuật艺术片yìshù piàn
184Phim nhựa电影胶片diànyǐng jiāopiàn
185Phim nổi, phim 3D立体片lìtǐ piàn
186Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn
187phim tài liệu纪录片Jìlùpiàn
188Phim tài liệu纪录片jìlùpiàn
189Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn
190Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn
191Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān
192Phim thảm họa灾难片zāinàn piàn
193Phim thời sự新闻片xīnwén piàn
194Phim toàn cảnh全景片quánjǐng piàn
195Phim trinh thám侦探片zhēntàn piàn
196Phim truyện故事片gùshìpiàn
197Phim về đề tài chiến tranh战争片Zhànzhēng piàn
198Phòng chiếu phim放映室fàngyìng shì
199Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān
200Phòng vé票房piàofáng
201Phòng video录像馆lùxiàng guǎn
202Phụ đề字幕zìmù
203Phụ đề giới thiệu phim片头字幕piàntóu zìmù
204Quảng cáo phim电影广告diànyǐng guǎnggào
205Quay lại, cảnh quay lại重拍镜头chóng pāi jìngtóu
206Quay ngoại cảnh拍外景pāi wàijǐng
207Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)豪华影院háohuá yǐngyuàn
208Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn
209Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn
210Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
211Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn
212Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn
213Sáng tác nhạc作曲zuòqǔ
214Siêu sao超级明星chāojí míngxīng
215Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất)客串演出kèchuàn yǎnchū
216Tạp chí điện ảnh电影杂志diànyǐng zázhì
217Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì
218Thư ký trường quay场记chǎngjì
219Thu nhập của phòng vé票房收入piàofáng shōurù
220Thư viện phim影片库yǐngpiàn kù
221Thuyết minh解说jiěshuō
222Toàn cảnh全景quánjǐng
223Tổng đạo diễn总导演zǒng dǎoyǎn
224Vai chính主角zhǔjiǎo
225Vai diễn电影角色diànyǐng juésè
226Vai diễn trái giới tính (nam đóng vai nữ, nữ đóng vai nam)反串角色fǎnchuàn juésè
227Vai nam chính男主角nán zhǔjiǎo
228Vai nam phụ男配角nán pèijiǎo
229Vai nữ chính女主角nǚ zhǔjiǎo
230Vai nữ phụ女配角nǚ pèijiǎo
231Vai phụ配角pèijiǎo
232Vé xem phim电影票diànyǐng piào
233Vua điện ảnh影帝yǐngdì
234Xưởng phim电影制片厂diànyǐng zhì piàn chǎng
235Xưởng phim lồng tiếng电影译制片厂diànyǐng yì zhì piàn chǎng