Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc

0
7499
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc
1/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới về Linh kiện máy móc. Bạn nào làm về lĩnh vực thiết bị điện tử hoặc thiêt bị công nghiệp thì chắc chắn sẽ cần dùng đến những từ vựng Tiếng Trung lớp mình sẽ được học trong bài ngày hôm nay.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung chúng ta đã học từ tuần trước, sau đó các em kéo chuột xuống dưới để xem nội dung chính bài giảng buổi học hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ắc xi lanh lái转向销Zhuǎnxiàng xiāo
2Bac balie曲轴瓦Qū zhóuwǎ
3Bạc biên连杆轴瓦Lián gǎn zhóuwǎ
4Bạc chao关节轴承Guānjié zhóuchéng
5Bánh răng bánh đà飞轮齿圈Fēilún chǐ quān
6Bánh răng hộp số倒档行星轮总成Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
7Bánh răng lai齿轮圈Chǐlún quān
8Bánh răng lái bơm轴齿轮Zhóu chǐlún
9Bi圆锥滚子轴Yuánzhuī gǔn zi zhóu
10Bộ chia hơi组合阀;装配件Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
11Bơm công tắc齿轮泵Chǐlún bèng
12Bơm nâng hạ工作泵Gōngzuò bèng
13Bơm nước水泵组件Shuǐbèng zǔjiàn
14Bơm tay bơm cao áp喷油泵(手泵),输油泵Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng
15Bot lai转向器Zhuǎnxiàng qì
16Bu luy tăng giảm dây curoa张紧轮部件Zhāng jǐn lún bùjiàn
17Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ发动机的张紧轮部件Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
18Chân bi hành tinh隔套含滚针Gé tào hán gǔn zhēn
19Chốt định vị圆柱销Yuánzhù xiāo
20Củ đề起动机Qǐdòng jī
21Dây điều khiển推拉软轴Tuīlā ruǎn zhóu
22Dây điều khiển nâng hạ推拉软轴Tuīlā ruǎn zhóu
23Đĩa phanh制动盘Zhì dòng pán
24Giá đỡ行星轮架Xíngxīng lún jià
25Gioăng phớt hộp số密封圈Mìfēng quān
26Gioăng phớt tổng phanh加力器修理包Jiā lì qì xiūlǐ bāo
27Gioăng tổng thành全车垫Quán chē diàn
28Lá côn đồng nhỏ直接当从动片Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
29Lá côn thép to倒挡一挡从动片Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
30La răng轮辋总成Lúnwǎng zǒng chéng
31Lọc gió空滤器Kōng lǜqì
32Lọc gió空气滤清Kōngqì lǜ qīng
33Lọc nhớt机油滤清器Jīyóu lǜ qīng qì
34Lọc tinh精滤器Jīng lǜqì
35Lợi bên gầu右侧齿体Yòu cè chǐ tǐ
36Lợi gầu中齿体Zhōng chǐ tǐ
37Lưỡi san gạt平刀片Píng dāopiàn
38Má phanh摩擦衬块总成Mócā chèn kuài zǒng chéng
39Phanh trục止动盘Zhǐ dòng pán
40Phớt lái转向缸油封Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
41Phớt lật转斗缸油封Zhuǎn dòu gāng yóufēng
42Phớt nâng hạ动臂缸油封Dòng bì gāng yóufēng
43Răng gầu齿套Chǐ tào
44Rọ côn hộp số摩擦片隔离架Mócā piàn gélí jià
45Trục bánh răng hành tinh行星齿轮轴Xíngxīng chǐlún zhóu
46Trục hành tinh倒挡行星轴Dào dǎng xíngxīng zhóu
47Trục lai bơm lái转向油泵连接法兰Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
48Trục lai bơm nâng hạ工作泵连接轴Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
49Turbo增压器Zēng yā qì
50Vách ngăn số摩擦片隔离架Mócā piàn gélí jià
51Van ngăn kéo分配阀Fēnpèi fá
52Van thao tác变速操纵阀Biànsù cāozòng fá
53Vi sai hộp số差速器总成Chà sù qì zǒng chéng