Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới về Linh kiện máy móc. Bạn nào làm về lĩnh vực thiết bị điện tử hoặc thiêt bị công nghiệp thì chắc chắn sẽ cần dùng đến những từ vựng Tiếng Trung lớp mình sẽ được học trong bài ngày hôm nay.
Các em vào link bên dưới xem lại nội dung chúng ta đã học từ tuần trước, sau đó các em kéo chuột xuống dưới để xem nội dung chính bài giảng buổi học hôm nay.
Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ắc xi lanh lái | 转向销 | Zhuǎnxiàng xiāo |
2 | Bac balie | 曲轴瓦 | Qū zhóuwǎ |
3 | Bạc biên | 连杆轴瓦 | Lián gǎn zhóuwǎ |
4 | Bạc chao | 关节轴承 | Guānjié zhóuchéng |
5 | Bánh răng bánh đà | 飞轮齿圈 | Fēilún chǐ quān |
6 | Bánh răng hộp số | 倒档行星轮总成 | Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng |
7 | Bánh răng lai | 齿轮圈 | Chǐlún quān |
8 | Bánh răng lái bơm | 轴齿轮 | Zhóu chǐlún |
9 | Bi | 圆锥滚子轴 | Yuánzhuī gǔn zi zhóu |
10 | Bộ chia hơi | 组合阀;装配件 | Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn |
11 | Bơm công tắc | 齿轮泵 | Chǐlún bèng |
12 | Bơm nâng hạ | 工作泵 | Gōngzuò bèng |
13 | Bơm nước | 水泵组件 | Shuǐbèng zǔjiàn |
14 | Bơm tay bơm cao áp | 喷油泵(手泵),输油泵 | Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng |
15 | Bot lai | 转向器 | Zhuǎnxiàng qì |
16 | Bu luy tăng giảm dây curoa | 张紧轮部件 | Zhāng jǐn lún bùjiàn |
17 | Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ | 发动机的张紧轮部件 | Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn |
18 | Chân bi hành tinh | 隔套含滚针 | Gé tào hán gǔn zhēn |
19 | Chốt định vị | 圆柱销 | Yuánzhù xiāo |
20 | Củ đề | 起动机 | Qǐdòng jī |
21 | Dây điều khiển | 推拉软轴 | Tuīlā ruǎn zhóu |
22 | Dây điều khiển nâng hạ | 推拉软轴 | Tuīlā ruǎn zhóu |
23 | Đĩa phanh | 制动盘 | Zhì dòng pán |
24 | Giá đỡ | 行星轮架 | Xíngxīng lún jià |
25 | Gioăng phớt hộp số | 密封圈 | Mìfēng quān |
26 | Gioăng phớt tổng phanh | 加力器修理包 | Jiā lì qì xiūlǐ bāo |
27 | Gioăng tổng thành | 全车垫 | Quán chē diàn |
28 | Lá côn đồng nhỏ | 直接当从动片 | Zhíjiē dāng cóng dòng piàn |
29 | Lá côn thép to | 倒挡一挡从动片 | Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn |
30 | La răng | 轮辋总成 | Lúnwǎng zǒng chéng |
31 | Lọc gió | 空滤器 | Kōng lǜqì |
32 | Lọc gió | 空气滤清 | Kōngqì lǜ qīng |
33 | Lọc nhớt | 机油滤清器 | Jīyóu lǜ qīng qì |
34 | Lọc tinh | 精滤器 | Jīng lǜqì |
35 | Lợi bên gầu | 右侧齿体 | Yòu cè chǐ tǐ |
36 | Lợi gầu | 中齿体 | Zhōng chǐ tǐ |
37 | Lưỡi san gạt | 平刀片 | Píng dāopiàn |
38 | Má phanh | 摩擦衬块总成 | Mócā chèn kuài zǒng chéng |
39 | Phanh trục | 止动盘 | Zhǐ dòng pán |
40 | Phớt lái | 转向缸油封 | Zhuǎnxiàng gāng yóufēng |
41 | Phớt lật | 转斗缸油封 | Zhuǎn dòu gāng yóufēng |
42 | Phớt nâng hạ | 动臂缸油封 | Dòng bì gāng yóufēng |
43 | Răng gầu | 齿套 | Chǐ tào |
44 | Rọ côn hộp số | 摩擦片隔离架 | Mócā piàn gélí jià |
45 | Trục bánh răng hành tinh | 行星齿轮轴 | Xíngxīng chǐlún zhóu |
46 | Trục hành tinh | 倒挡行星轴 | Dào dǎng xíngxīng zhóu |
47 | Trục lai bơm lái | 转向油泵连接法兰 | Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán |
48 | Trục lai bơm nâng hạ | 工作泵连接轴 | Gōngzuò bèng liánjiē zhóu |
49 | Turbo | 增压器 | Zēng yā qì |
50 | Vách ngăn số | 摩擦片隔离架 | Mócā piàn gélí jià |
51 | Van ngăn kéo | 分配阀 | Fēnpèi fá |
52 | Van thao tác | 变速操纵阀 | Biànsù cāozòng fá |
53 | Vi sai hộp số | 差速器总成 | Chà sù qì zǒng chéng |