Từ vựng Tiếng Trung về Ga Tàu hỏa

0
3064
Từ vựng Tiếng Trung về Ga Tàu hỏa
Từ vựng Tiếng Trung về Ga Tàu hỏa
Đánh giá post

Chào các em học viên, nếu có 2 lựa chọn khi đi du lịch, lựa chọn thứ nhất là đi bằng máy bay, lựa chọn thứ hai là đi tàu hỏa du lịch. Theo các em, ai sẽ lựa chọn đi tàu hỏa nhỉ. Oke, đa phần chúng ta đều chọn đi máy bay du lịch cho nhanh và tiện lợi. Còn đi tàu hỏa thì chỉ có một số bạn chọn thôi, lý do cũng rất đơn giản, đi tàu hỏa thì tốc độ khá là chậm, và không được thoải mái tiện nghi như khi ngồi máy bay, nhưng bù lại, ngồi tàu hỏa các em có thể ngắm nhìn cảnh vật xung quanh trôi qua chầm chậm, có thể ngồi trò chuyện rôm rả với nhau thỏa thích, bày trò chơi trên tàu hỏa, và rất nhiều trò thú vị khác khi chúng ta lựa chọn di du lịch bằng tàu hỏa. Có điều là, khi đi máy bay thì chúng ta sẽ phải đối diện với rủi ro là nhỡ đâu một ngày đẹp trời nào đó, máy bay bỗng dưng bị trục trặc thì sao nhỉ, có lẽ lúc đó chỉ có cách là nhảy dù xuống 🙂

Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học của ngày hôm nay, Từ vựng Tiếng Trung về Ga Tàu hỏa. Và trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại các kiến thức Tiếng Trung chúng ta đã đi trong buổi học trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng bếp

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bãi xuất phát发车场fāchēchǎng
2Bảng giờ tầu chạy行车时刻表xíngchē shíkè biǎo
3Bảng thời gian, bảng giờ时刻表shíkè biǎo
4Bảng thông báo của nhà ga车站布告栏chēzhàn bùgào lán
5Bánh xe phát động主动轮zhǔdòng lún
6Biển báo trong nhà ga车站指示牌chēzhàn zhǐshì pái
7Buồng lái tầu列车司机室lièchē sījī shì
8Cảnh sát trên tầu乘警chéngjǐng
9Căng tin小卖部xiǎomàibù
10Cần bẻ ghi道岔连接杆dàochà liánjiē gǎn
11Cầu đường sắt铁路桥tiělù qiáo
12Chạy ra khỏi ga开出车站kāi chū chēzhàn
13Chạy vào ga开进车站kāi jìn chēzhàn
14Chỗ giao nhau, tâm ghi道口dàokǒu
15Chỗ ngồi cạnh cửa sổ靠窗座位kào chuāng zuòwèi
16Chỗ ngồi sát lối đi靠通道的座位kào tōngdào de zuòwèi
17Công nhân bảo vệ đường sắt铁路护路工tiělù hù lù gōng
18Công nhân bẻ ghi板道工bǎn dào gōng
19Công nhân bốc vác ở nhà ga红帽子hóngmàozi
20Công nhân kiểm tra sửa chữa tầu车辆检修工chēliàng jiǎnxiū gōng
21Công nhân viên đường sắt铁路职工tiělù zhígōng
22Cửa soát vé检票口jiǎnpiào kǒu
23Đặt vé ghế cứng订硬席票dìng yìng xí piào
24Đặt vé nằm订卧铺票dìng wòpù piào
25Đầu máy chạy điện电气机车diànqì jīchē
26Đầu máy diesel柴油机车cháiyóu jīchē
27Đầu máy diesel (đốt trong)内燃机车nèirán jīchē
28Đầu máy dồn toa调车机车diào chē jīchē
29Đầu máy hơi nước蒸汽机车zhēngqì jīchē
30Đầu máy không toa单机dānjī
31Đầu mối đường sắt铁路交叉点tiělù jiāochā diǎn
32Đèn hiệu bẻ ghi tầu道岔标志灯dàochà biāozhì dēng
33Đèn tín hiệu信号灯xìnhàodēng
34Đèn tín hiệu đường cắt ngang道口信号机dàokǒu xìnhào jī
35Đèn trước前灯qián dēng
36Đèn xanh绿灯lǜdēng
37Điểm cuối đường sắt轨头guǐ tóu
38Đinh móc tà vẹt, đinh căm pông, đinh giữ đường ray铁路道钉tiělù dào dīng
39Đoàn tầu container集装箱列车jízhuāngxiāng lièchē
40Đúng giờ准点zhǔndiǎn
41Đường để lên xuống tầu(上下)车道(shàngxià) chēdào
42Đường ray铁轨tiěguǐ
43Đường ray khổ hẹp窄轨zhǎi guǐ
44Đường ray khổ rộng宽轨kuān guǐ
45Đường sắt铁路tiělù
46Đường sắt trên cao高架铁路gāojià tiělù
47Đường tầu chạy铁路车道tiělù chēdào
48Ê-ti-két hành lý行李标签xínglǐ biāoqiān
49Ga cuối cùng终点站zhōngdiǎn zhàn
50Ga đầu mối枢纽站shūniǔ zhàn
51Ga đến到达站dàodá zhàn
52Ga phân loại, ga dồn tầu, sân ga chọn tầu, trạm điều độ调车场, 编组场diào chēchǎng, biānzǔ chǎng
53Ghế cứng硬席yìng xí
54Ghế cứng, giường cứng硬席卧铺yìng xí wòpù
55Ghi tầu道岔dàochà
56Giá để hành lý行李架xínglǐ jià
57Gián đoạn giao thông đường sắt铁路交通的中断tiělù jiāotōng de zhōngduàn
58Giấy gửi hành lý行李寄存证xínglǐ jìcún zhèng
59Giường dưới下铺xià pù
60Giường hạng nhất头等卧铺tóuděng wòpù
61Giường mềm软卧ruǎnwò
62Giường nằm卧铺, 铺位wòpù, pùwèi
63Giường trên上铺shàng pù
64Gối đường ray轨座guǐ zuò
65Hành lang过道guòdào
66Hành lý行李xínglǐ
67Hành lý gửi theo toa托运的行李tuōyùn de xínglǐ
68Hành lý mang theo người随身行李suíshēn háng lǐ
69Hành lý quá trọng lượng quy định超重行李chāozhòng xínglǐ
70Hành lý xách tay手提轻便行李shǒutí qīngbiàn xínglǐ
71Hóa đơn hành lý行李票xínglǐ piào
72Khoảng cách đường ray轨距guǐ jù
73Khoảng cách đường ray chuẩn标准轨距biāozhǔn guǐ jù
74Khởi hành发车fāchē
75Khung đèn tín hiệu信号灯灯框xìnhàodēng dēng kuāng
76Kịp chuyến tầu赶上火车gǎn shàng huǒchē
77Lưới nạo tuyết (ở bánh tầu hỏa)扫雪板sǎo xuě bǎn
78Máy bán vé tự động自动售票机zìdòng shòupiào jī
79Máy kéo, đầu kéo牵引车qiānyǐn chē
80Máy kiểm tra đường sắt路基故障自动侦测器lùjī gùzhàng zìdòng zhēn cè qì
81Móc toa tầu车钩chēgōu
82Muộn giờ晚点wǎndiǎn
83Nền đường, cơ sở hạ tầng (đường sắt)路基lùjī
84Người bán hàng rong trong nhà ga车站小贩chēzhàn xiǎofàn
85Người bán vé售票员shòupiàoyuán
86Người đi tầu trốn vé乘火车逃票者chéng huǒchē táopiào zhě
87Người lái tầu火车司机huǒchē sījī
88Nhân viên báo tín hiệu信号工xìnhào gōng
89Nhân viên bốc vác搬运工bānyùn gōng
90Nhân viên điều độ đội tầu列车调度员lièchē diàodù yuán
91Nhân viên phục vụ trên tầu乘务员chéngwùyuán
92Nhân viên quản lý kho hành lý行李寄存处管理员xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
93Nhân viên sân bãi车场工作人员chēchǎng gōngzuò rényuán
94Nhân viên soát vé查票员, 检票员chá piào yuán, jiǎnpiào yuán
95Nhân viên trên tầu列车员lièchēyuán
96Nhỡ tầu误车wù chē
97Nơi gửi hành lý行李寄存处xínglǐ jìcún chù
98Ống khói烟囱yāncōng
99Phòng chờ tầu候车室hòuchē shì
100Phòng đơn có giường nằm卧铺单间wòpù dānjiān
101Phòng giữ đồ thất lạc失物招领处shīwù zhāolǐng chù
102Phòng hành lý行李房xínglǐ fáng
103Phòng trà trong nhà ga车站茶点室chēzhàn chádiǎn shì
104Phòng vui chơi giải trí娱乐室yúlè shì
105Quầy bán vé售票处shòupiào chù
106Quầy bar trong nhà ga车站酒吧chēzhàn jiǔbā
107Quầy thông tin问询处wèn xún chù
108Rú (kéo) còi鸣笛míng dí
109Say tầu xe晕火车yūn huǒchē
110Sân ga (nơi tầu lăn bánh)发车站台fāchē zhàntái
111Soát vé检票, 查票jiǎnpiào, chá piào
112Sổ vé tầu火车票簿huǒchēpiào bù
113Tà vẹt gỗ枕木zhěnmù
114Tầu bưu chính邮政专列yóuzhèng zhuānliè
115Tầu chậm慢车mànchē
116Tầu chệch bánh火车出轨huǒchē chūguǐ
117Tầu chở dầu油槽车yóucáo chē
118Tầu chở hàng物货列车wù huò lièchē
119Tầu điện ngầm地铁dìtiě
120Tầu hàng nhỏ chở bưu kiện邮件小货车yóujiàn xiǎo huòchē
121Tầu hỏa列车lièchē
122Tầu hỏa cao tốc高速列车gāosù lièchē
123Tầu hỏa chạy quanh thành phố市郊往返列车shìjiāo wǎngfǎn lièchē
124Tầu hỏa chuyên dụng专列zhuānliè
125Tầu khách客车kèchē
126Tầu liên vận Quốc tế国际列车guójì lièchē
127Tầu nhanh快车kuàichē
128Tầu quân sự军列jūn liè
129Tầu suốt直达列车zhídá lièchē
130Tầu tốc hành特快列车tèkuài lièchē
131Thang máy cuốn, thang băng chuyền自动扶梯zìdòng fútī
132Thẻ số tầu điện ngầm地铁筹码dìtiě chóumǎ
133Thềm, bục xuống tầu下客站台xià kè zhàntái
134Thềm ga, sân ga站台zhàntái
135Thời gian đến到达时间dàodá shíjiān
136Thời gian tầu chuyển bánh开车时间kāichē shíjiān
137Toa ăn餐车cānchē
138Toa ăn nhanh快餐餐车kuàicān cānchē
139Toa ăn nhẹ便餐餐车biàncān cānchē
140Toa chở container集装箱车jízhuāngxiāng chē
141Toa (xe) chở hàng không mui敞棚货车chǎng péng huòchē
142Toa (xe) đông lạnh冷藏车lěngcáng chē
143Toa chở hàng货车车厢, 货车huòchē chēxiāng, huòchē
144Toa chở hàng có mui棚车péngchē
145Toa có chỗ nằm tạm简易卧车jiǎnyì wòchē
146Toa có giường ngủ卧车wòchē
147Toa hành lý行李车xínglǐ chē
148Toa tan, toa nước煤水车méi shuǐ chē
149Toa thường普通车厢pǔtōng chēxiāng
150Toa xe车厢chēxiāng
151Toa xe cấm hút thuốc无烟车厢wú yān chēxiāng
152Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu乘务员车chéngwùyuán chē
153Toa xe mở đáy, toa xe phễu, toa xe tự trút底卸式车dǐ xiè shì chē
154Trốn vé đi tầu乘火车逃票chéng huǒchē táopiào
155Trưởng ga站长zhàn zhǎng
156Trưởng tầu行车主任, 列车长xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng
157Trưởng trạm điều độ调车场场长diào chē chǎng chǎng zhǎng
158Tuyến đường sắt chính铁路干线tiělù gànxiàn
159Vào ga进站jìn zhàn
160Vé giường nằm卧铺票wòpù piào
161Vé hành khách thường普通客票pǔtōng kèpiào
162Vé khứ hồi往返票wǎngfǎn piào
163Vé một lượt单程票dānchéng piào
164Vé tầu车票chēpiào
165Vé tầu định kỳ定期车票dìngqí chēpiào
166Vé tầu nhanh快车票kuài chē piào
167Vé vào ga, vé đưa tiễn站台票zhàntái piào
168Vỉa hè tự động自动人行道zìdòng rénxíngdào
169Xe vận chuyển hành lý行李运送车xínglǐ yùnsòng chē
170Xi lanh汽缸qìgāng
171Xin mời đi tầu!欢迎乘坐!huānyíng chéngzuò!