Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm

0
2760
Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm
Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm
5/5 - (3 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Bảo hiểm. Nội dung từ vựng Tiếng Trung buổi học hôm nay không nhiều, chủ yếu là chúng ta luyện nói Tiếng Trung giao tiếp trên lớp qua việc ứng dụng các từ vựng Tiếng Trung được học trong bài hôm nay, đồng thời chúng ta sẽ kết hợp với một số hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung, nâng cao hiệu quả và chất lượng của buổi học từ vựng Tiếng Trung.

Các em không được quên những từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài hôm trước nhé, các em vào link bên dưới tranh thủ xem lại luôn và ngay những Từ vựng đã học hôm thứ 4 vừa rồi.

Từ vựng Tiếng Trung về Bánh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Công ty bảo hiểm保险公司Bǎoxiǎn gōngsī
2Loại hình bảo hiểm保险类别Bǎoxiǎn lèibié
3Bảo hiểm an toàn du lịch旅行平安保险Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
4Bảo hiểm bãi công罢工保险Bàgōng bǎoxiǎn
5Bảo hiểm bán buôn批发保险Pīfā bǎoxiǎn
6Bảo hiểm bảo đảm đầu tư投标保证保险Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
7Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác受托人保证保险Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn
8Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án法庭保证保险Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
9Bảo hiểm bảo đảm thuế quan关税保证保险Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
10Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )执照保险Zhízhào bǎoxiǎn
11Bảo hiểm bệnh tật疾病保险Jíbìng bǎoxiǎn
12Bảo hiểm cháy nổ爆炸保险Bàozhà bǎoxiǎn
13Bảo hiểm cháy rừng森林火灾保险Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
14Bảo hiểm chiến tranh战争保险Zhànzhēng bǎoxiǎn
15Bảo hiểm chung共保Gòngbǎo
16Bảo hiểm công chức公务员保险Gōngwùyuán bǎoxiǎn
17Bảo hiểm dưỡng lão养老保险Yǎnglǎo bǎoxiǎn
18Bảo hiểm định kỳ定期保险Dìngqí bǎoxiǎn
19Bảo hiểm đóng theo năm年金保险Niánjīn bǎoxiǎn
20Bảo hiểm động đất地震保险Dìzhèn bǎoxiǎn
21Bảo hiểm gia súc家畜保险Jiāchù bǎoxiǎn
22Bảo hiểm giấp phép许可证保险Xǔkězhèng bǎoxiǎn
23Bảo hiểm hàng hóa货物保险Huòwù bǎoxiǎn
24Bảo hiểm hành lý行李保险Xínglǐ bǎoxiǎn
25Bảo hiểm hỏa hoạn火灾保险Huǒzāi bǎoxiǎn
26Bảo hiểm hoa màu农作物保险Nóngzuòwù bǎoxiǎn
27Bảo hiểm học phí学费保险Xuéfèi bǎoxiǎn
28Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền船体保险Chuántǐ bǎoxiǎn
29Bảo hiểm lao động劳工保险Láogōng bǎoxiǎn
30Bảo hiểm loạn lạc骚乱保险Sāoluàn bǎoxiǎn
31Bảo hiểm lợi ích thuê mướn租借权宜保险Zūjièquányí bǎoxiǎn
32Bảo hiểm lũ lụt洪水保险Hóngshuǐ bǎoxiǎn
33Bảo hiểm mưa bão雨水保险Yǔshuǐ bǎoxiǎn
34Bảo hiểm mưa đá冰雹保险Bīngbáo bǎoxiǎn
35Bảo hiểm mức thấp低额保险Dī’é bǎoxiǎn
36Bảo hiểm nạn gió bão风灾保险Fēngzāi bǎoxiǎn
37Bảo hiểm nhà ở住宅保险Zhùzhái bǎoxiǎn
38Bảo hiểm nhân thân人身保险Rénshēn bǎoxiǎn
39Bảo hiểm nhân thọ trọn đời终身人寿保险Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
40Bảo hiểm quá hạn过期保险Guòqī bǎoxiǎn
41Bảo hiểm quyền lợi đơn phương单方利益保险Dānfāng lìyì bǎoxiǎn
42Bảo hiểm sản nghiệp产业保险Chǎnyè bǎoxiǎn
43Bảo hiểm sự cố gây thương vong伤亡事故保险Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
44Bảo hiểm sức khỏe健康保险Jiànkāng bǎoxiǎn
45Bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ )意外事故保险Yìwài shìgù bǎoxiǎn
46Bảo hiểm tài sản cá nhân个人财产保险Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
47Bảo hiểm tàn tật残疾保险Cánjí bǎoxiǎn
48Bảo hiểm tập thể học sinh学生集体保险Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
49Bảo hiểm tập thể nhi đồng儿童集体保险Értóng jítǐ bǎoxiǎn
50Bảo hiểm thất nghiệp失业保险Shīyè bǎoxiǎn
51Bảo hiểm thế chấp抵押保险Dǐyā bǎoxiǎn
52Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu退休所得保险Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
53Bảo hiểm thuê nhà房租保险Fángzū bǎoxiǎn
54Bảo hiểm tiền lãi盈余保险Yíngyú bǎoxiǎn
55Bảo hiểm tiền tiết kiệm存款保险Cúnkuǎn bǎoxiǎn
56Bảo hiểm toàn bộ全保险Quánbǎoxiǎn
57Bảo hiểm toàn phần全额保险Quán’é bǎoxiǎn
58Bảo hiểm tổng hợp综合保险Zònghé bǎoxiǎn
59Bảo hiểm trả dần分期付款保险Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn
60Bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương第三者受伤责任保险Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn  bảo hiểm trách
61Bảo hiểm trách nhiệm thang máy电梯责任保险Diàntī zérèn bǎoxiǎn
62Bảo hiểm trộm cướp盗窃保险Dàoqiè bǎoxiǎn
63Bảo hiểm va đập碰撞保险Pèngzhuàng bǎoxiǎn
64Bảo hiểm vận chuyển运输保险Yùnshū bǎoxiǎn
65Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền内陆运送保险Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn
66Bảo hiểm vượt mức超额保险Chāo’é bǎoxiǎn
67Bảo hiểm xe hơi汽车保险Qìchē bǎoxiǎn

Cuổi buổi học các em có vấn đề gì chưa rõ thì đăng câu hỏi lên Nhóm TIẾNG TRUNG HSK để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc.