Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z trên trang web thương mại điện tử Alibaba Taobao Tmall 1688 Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo giảng dạy các khóa học tiếng Trung order hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 toàn tập từ A đến Z theo lộ trình bài giảng chuyên biệt sẽ giúp bạn tiết kiệm cả một khối tiền khổng lồ nếu bạn biết cách và nắm vững các bước cũng như quy trình tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z. Thông tin chi tiết về chương trình đào tạo khóa học order nhập hàng taobao 1688 tmall pinduoduo các bạn xem ngay tại link bên dưới nhé.
Mình đã từng dạy rất nhiều khóa tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc A2Z từ K1 đến các khóa hiện nay. Bên dưới mình liệt kê một vài video về lớp học tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z.
Trong bài giảng này, mình sẽ hé lộ các từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất bạn cần phải nắm vững như lòng bàn tay để có thể tự chủ làm việc trên giao diện Taobao, Tmall và 1688.
Mình sẽ chia làm 3 bảng, mỗi bảng sẽ bao gồm 30 từ vựng tiếng Trung về tự nhập hàng Trung Quốc, đây toàn là các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhập hàng kinh doanh hàng Trung Quốc Quảng Châu Taobao Tmall 1688 do mình ngày đêm lướt Taobao Tmall 1688 đúc kết tổng hợp mà thành.
Bảng từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc Taobao
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
2 | 密码确认 | mìmǎ quèrèn | xác nhận mật khẩu |
3 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
4 | 验证 | yànzhèng | xác minh |
5 | 胸围 | xiōngwéi | vòng ngực |
6 | 臀围 | tún wéi | vòng mông |
7 | 腰围 | yāowéi | vòng eo |
8 | 大腿围 | dàtuǐ wéi | vòng bắp đùi |
9 | 肩 | jiān | vai |
10 | 优惠 | yōuhuì | ưu đãi |
11 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
12 | 退货 | tuìhuò | trả hàng, trả lại hàng |
13 | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò | trả hàng không lý do trong 7 ngày |
14 | 库存 | kùcún | tồn kho |
15 | 品牌 | pǐnpái | thương hiệu |
16 | 参数 | cānshù | thông số, tham số |
17 | 产品参数 | chǎnpǐn cānshù | thông số sản phẩm |
18 | 验证通过 | yànzhèng tōngguò | thông qua xác minh |
19 | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng | thiết lập tên tài khoản |
20 | 设置密码 | shèzhì mìmǎ | thiết lập mật khẩu |
21 | 会员 | huìyuán | thành viên |
22 | 成分 | chéngfèn | thành phần |
23 | 成功 | chénggōng | thành công |
24 | 会员名 | huìyuán míng | tên thành viên |
25 | 商品名 | shāngpǐn míng | tên sản phẩm |
26 | 登录名 | dēnglù míng | tên đăng nhập |
27 | 袖子 | xiùzi | tay áo |
28 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
29 | 数量 | shùliàng | số lượng |
30 | 手机号 | shǒujī hào | số điện thoại di động |
Sau khi các bạn đã nắm vững được 30 từ vựng tiếng Trung Taobao ở trên, tiếp theo chúng ta sẽ học 30 từ vựng tiếng Trung Tmall ở bảng bên dưới.
Bạn nào muốn đăng ký khóa học tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z thì liên hệ Thầy Vũ 0904684983 để đăng ký đóng học phí trước nhé.
Trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn học viên lớp order hàng Trung Quốc được hỗ trợ giải đáp liên tục 24/24/7/365 trong Diễn dàn Học tiếng Trung online ChineMaster, các bạn đăng ký thành viên sẽ được thông báo cập nhập bài giảng mỗi ngày và tìm bài giảng đã học ở trên lớp trong từng chuyên mục dễ dàng hơn rất nhiều và nhanh hơn, bỏi vì hiện nay kênh youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ đã lên tới hơn 2000 video các chuyên đề dạy học tiếng Trung Quốc khác nhau, tìm lại video bài giảng sẽ rất khó khăn.
Bảng từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc Tmall
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 本店 | běndiàn | shop, cửa hàng |
2 | 商品 | shāngpǐn | sản phẩm, thương phẩm |
3 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
4 | 忘记 | wàngjì | quên |
5 | 服务 | fúwù | phục vụ |
6 | 风格 | fēnggé | phong cách |
7 | 优惠券 | yōuhuì quàn | phiếu ưu đãi, phiếu giảm giá |
8 | 运费 | yùnfèi | phí vận chuyển |
9 | 颜色分类 | yánsè fēnlèi | phân loại màu sắc |
10 | 分类 | fēnlèi | phân loại |
11 | 产地 | chǎndì | nơi sản xuất |
12 | 输入密码 | shūrù mìmǎ | nhập mật khẩu |
13 | 输入 | shūrù | nhập |
14 | 获取验证码 | huòqǔ yànzhèng mǎ | nhận mã xác minh |
15 | 买一送一 | mǎi yī sòng yī | mua một tặng 1 |
16 | 免运费 | miǎn yùnfèi | miễn phí vận chuyển |
17 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
18 | 登录密码 | dēnglù mìmǎ | mật khẩu đăng nhập |
19 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
20 | 验证码 | yànzhèng mǎ | mã xác minh |
21 | 理由 | lǐyóu | lý do |
22 | 库存量 | kùcún liàng | lượng tồn kho |
23 | 销量 | xiāoliàng | lượng tiêu thụ |
24 | 尺寸 | chǐcùn | kích thước |
25 | 尺码 | chǐmǎ | kích cơ |
26 | 促销 | cùxiāo | khuyến mại |
27 | 地区 | dìqū | khu vực |
28 | 无理由 | wú lǐyóu | không lý do |
29 | 不包邮 | bù bāo yóu | không free ship |
30 | 延保 | yán bǎo | kéo dài bảo hành |
Trên đây là 30 từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất về lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc 1688, các bạn hãy cố gắng học thật nhanh và nắm thật vững toàn bộ các từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc.
Bên dưới là mình trích dẫn một phần bài giảng dạy tiếng Trung đặt hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 trên kênh youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ.
Các bạn muốn đăng ký lớp học tự nhập hàng Trung Quốc A2Z Thầy Vũ thì liên hệ mình sớm nhé 0904684983, ưu tiên bạn nào đăng ký đóng học phí trước ngày khai giảng.
Tiếp theo chúng ta sẽ học thêm 30 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề tự nhập hàng Trung Quốc A2Z trên Taobao Tmall 1688
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | hòm thư điện tử |
2 | 邮箱 | yóuxiāng | hòm thư |
3 | 活动 | huódòng | hoạt động |
4 | 退款 | tuì kuǎn | hoàn tiền, hoàn lại tiền |
5 | 限期使用 | xiànqī shǐyòng | hạn sử dụng |
6 | 限期 | xiànqī | hạn |
7 | 成分含量 | chéngfèn hánliàng | hàm lượng thành phần |
8 | 含量 | hánliàng | hàm lượng |
9 | 提交 | tíjiāo | gửi đi, submit |
10 | 促销价 | cùxiāo jià | giá khuyến mại |
11 | 价格 | jiàgé | giá cả |
12 | 包邮 | bāo yóu | free ship, miễn phí vận chuyển |
13 | 大腿 | dàtuǐ | đùi |
14 | 满 … 减 | mǎn… Jiǎn | đủ … giảm |
15 | 退换货 | tuìhuàn huò | đổi trả hàng |
16 | 适合年龄 | shìhé niánlíng | độ tuổi thích hợp |
17 | 使用年龄 | shǐyòng niánlíng | độ tuổi sử dụng |
18 | 年龄 | niánlíng | độ tuổi |
19 | 肩宽 | jiān kuān | độ rộng vai |
20 | 袖长 | xiù cháng | độ dài tay áo |
21 | 裤长 | kù cháng | độ dài quần |
22 | 衣长 | yī cháng | độ dài áo |
23 | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù | đăng nhập bằng số di động |
24 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
25 | 注册账号 | zhùcè zhànghào | đăng ký tài khoản |
26 | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè | đăng ký miễn phí |
27 | 注册 | zhùcè | đăng ký |
28 | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì | công nghệ xử lý |
29 | 工艺 | gōngyì | công nghệ |
30 | 功效 | gōngxiào | công năng |
31 | 快递 | kuàidì | chuyển phát nhanh |
32 | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng | chi tiết sản phẩm |
33 | 详情 | xiángqíng | chi tiết |
34 | 详细 | xiángxì | chi tiết |
35 | 材质 | cáizhì | chất liệu |
36 | 裤口 | kù kǒu | cạp quần |
37 | 服务承诺 | fúwù chéngnuò | cam kết phục vụ |
38 | 承诺 | chéngnuò | cam kết |
39 | 上一步 | shàng yībù | bước trước đó |
40 | 下一步 | xià yī bù | bước tiếp theo |
41 | 用户 | yònghù | account, tài khoản |
Trên đây mình đã tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Trung chuyên đề Tự nhập hàng Trung Quốc A2Z Taobao Tmall 1688, phần 2 mình sẽ làm trong bài giảng tiếp theo, các bạn chú ý thường xuyên online website học tiếng Trung online Thầy Vũ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào bài giảng phần 2 chuyên đề tự nhập hàng Trung Quốc A2Z Taobao Tmall 1688.