Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay mình làm hẳn một bài viết Tổng hợp toàn bộ Họ và Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung.
Các bạn tự tra cứu Họ và Tên của mình ở bảng bên dưới, có chỗ nào thắc mắc thì các bạn đăng câu hỏi lên Nhóm TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook của Trung tâm để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp thắc mắc.
Tiếp theo các bảng bên dưới mình tổng hợp toàn bộ Bảng Tên trăm Họ được phân chia theo Vần bảng chữ cái A B C … để tiện cho các bạn dễ dàng tra cứu và làm nguồn tài liệu tham khảo.
Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung theo vần của bảng chữ cái
STT
Tiếng Việt Vần A
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Âm
阴
yīn
2
An
安
ān
3
Ân
恩
ēn
4
Ấn
殷
yīn
5
Ấn
印
yìn
6
Anh
英
yīng
7
Áo
奥
ào
8
Áp
押
yā
9
Âu
欧
ōu
10
Âu Dương
欧阳
ōu yáng
STT
Tiếng Việt Vần B
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ba
巴
bā
2
Bá
霸
bà
3
Bế
闭
bì
4
Bí
秘
mì
5
Bì
皮
pí
6
Biên
边
biān
7
Biện
卞
biàn
8
Biệt
别
bié
9
Bính
邴
bǐng
10
Bình
平
píng
11
Bỉnh
秉
bǐng
12
Bố
布
bù
13
Bồ
蒲
pú
14
Bộ
步
bù
15
Bộ
部
bù
16
Bốc
卜
bo
17
Bộc
濮
pú
18
Bối
贝
bèi
19
Bôn
贲
bēn
20
Bồng
篷
péng
21
Bùi
裴
péi
22
Bưu
彪
biāo
23
Bá Thưởng
伯赏
bó shǎng
24
Bá, Bách
柏
bǎi
25
Bạc
薄
báo
26
Bạch
白
bái
27
Bách Lý
百里
bǎi lǐ
28
Bái
拜
bài
29
Ban
班
bān
30
Bàn
盘
pán
31
Bàng
庞
páng
32
Bàng
逄
páng
33
Bành
膨
péng
34
Bao
包
bāo
35
Báo
豹
bào
36
Bào
鲍
bào
37
Bảo
保
bǎo
38
Bảo
葆
bǎo
39
Bạo
暴
bào
STT
Tiếng Việt Vần C
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Canh
庚
gēng
2
Cù
瞿
qú
3
Canh
赓
gēng
4
Cư
居
jū
5
Cảnh
耿
gěng
6
Cừ
渠
qú
7
Cảnh
景
jǐng
8
Cừ
璩
qú
9
Cao
高
gāo
10
Cừ
蘧
qú
11
Cảo
杲
gǎo
12
Cự
巨
jù
13
Cáp
阁
gé
14
Cúc
鞠
jū
15
Cấp
汲
jí
16
Cúc
菊
jú
17
Cáp
哈
hā
18
Cúc
麴
qū
19
Cát
葛
gě
20
Cung
弓
gōng
21
Cát
吉
jí
22
Cung
龚
gōng
23
Củng
巩
gǒng
24
Câu
勾
gōu
25
Cung
宫
gōng
26
Câu
缑
gōu
27
Cương
冮
gāng
28
Câu
俱
jù
29
Cương
刚
gāng
30
Cấu
勾,句
gōu ,jù
31
Cường
强
qiáng
32
Cẩu
苟
gǒu
33
Cừu
裘
qiú
34
Cô
辜
gū
35
Cửu
仇
chóu
36
Cố
顾
gù
37
Cơ
箕
jī
38
Cơ
姬
jī
39
Công Dương
公羊
gōng yáng
40
Cổ
古
gǔ
41
Công Lương
公良
gōng liáng
42
Cốc
郜
gào
43
Công Tây
公西
gōng xī
44
Cốc
谷
gǔ
45
Công Tôn
公孙
gōng sūn
46
Cốc Lương
谷梁
gǔ liáng
47
Cái
盖
gài
48
Công
公
gōng
49
Cải
改
gǎi
50
Cống
贡
gòng
51
Cam
甘
gān
52
Công Dã
公冶
gōng yě
53
Cam
淦
gàn
54
Cận
靳
jìn
55
Cầm
琴
qín
56
Cách
革
gé
57
Can
干
gàn
58
Cách
格
gé
59
Cần
艮
gèn
60
Chân
真
zhēn
61
Chân
甄
zhēn
62
Chấp
执
zhí
63
Chất
郅
zhì
64
Châu
驺
zōu
65
Chi
支
zhī
66
Chí
志
zhì
67
Chiêm
占
zhàn
68
Chiêm
詹
zhān
69
Chiêm
瞻
zhān
70
Chiến
战
zhàn
71
Chiêu
招
zhāo
72
Chính
正
zhèng
73
Chính
政
zhèng
74
Chu
邾
zhū
75
Chủ
主
zhǔ
76
Chư
诛
zhū
77
Châu
周
zhōu
78
Châu
朱
zhū
79
Chúc
祝
zhù
80
Chung
终
zhōng
81
Chung
钟
zhōng
82
Chủng
种
zhǒng
83
Chung Ly
钟离
zhōng lí
84
Chương
章
zhāng
85
Chưởng
仉
zhǎng
86
Chuyên
专
zhuān
87
Chuyên Tôn
颛孙
zhuān sūn
STT
Tiếng Việt Vần D
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Dã
冶
yě
2
Di
祢
mí
3
Dung
容
róng
4
Da
多
duō
5
Di
弥
mí
6
Dung
融
róng
7
Đài
台
tái
8
Dị, Dịch
易
yì
9
Dũng
勇
yǒng
10
Đài
臺
tái
11
Dịch
奕
yì
12
Dược
藥
yào
13
Đại
大
dà
14
Địch
狄
dí
15
Dương
羊
yáng
16
Đại
代
dài
17
Diệc
亦
yì
18
Dương
阳
yáng
19
Đái, Đới
戴
dài
20
Diêm
阎
yán
21
Dương
扬
yáng
22
Đàm
谈
tán
23
Diên
延
yán
24
Dưỡng
养
yǎng
25
Đàm
郯
tán
26
Điền
田
tián
27
Đường
唐
táng
28
Đàm
覃
tán
29
Điển
典
diǎn
30
Đường
堂
táng
31
Đàm
谭
tán
32
Diệp
铫
diào
33
Dương Thiệt
羊舌
yáng shé
34
Đạm Đài
澹台
tán tái
35
Diệp
叶
yè
36
Duy
维
wéi
37
Đản
但
dàn
38
Diêu
姚
yáo
39
Duyệt
悦
yuè
40
Đằng
腾
téng
41
Điêu
刁
diāo
42
Đoan Mộc
端木
duānmù
43
Đằng
滕
téng
44
Đinh
丁
dīng
45
Doanh
营
yíng
46
Đảng
党
dǎng
47
Định
定
dìng
48
Doanh
瀛
yíng
49
Đặng
邓
dèng
50
Do
由
yóu
51
Đôn
敦
dūn
52
Đao
刀
dāo
53
Do
犹
yóu
54
Dõng
涌
yǒng
55
Đáo
到
dào
56
Đô
都
dōu
57
Đông
冬
dōng
58
Đào
陶
táo
59
Đố
堵
dǔ
60
Đông
东
dōng
61
Đát
笪
dá
62
Đồ
涂
tú
63
Đồng
仝
tóng
64
Đạt
达
dá
65
Đồ
徒
tú
66
Đồng
同
tóng
67
Đẩu
钭
tǒu
68
Đồ
屠
tú
69
Đồng
佟
tóng
70
Đậu
豆
dòu
71
Đỗ
杜
dù
72
Đồng
彤
tóng
73
Đậu
窦
dòu
74
Đoá
朵
duǒ
75
Đồng
童
tóng
76
Đề
提
tí
77
Doãn
尹
yǐn
78
Đổng
董
dǒng
79
Đề
遆
tí
80
Đoan
端
duān
81
Đông Môn
东门
dōng mén
82
Đề
题
tí
83
Đoạn
段
duàn
84
Đông Phương
东方
dōngfāng
85
Đế
底
dǐ
86
Đoạn Can
段干
duàn gàn
87
Đông Quách
东郭
dōngguō
88
Để
邸
dǐ
89
Đức
德
dé
90
Duệ
裔
yì
91
Du
游
yóu
92
Du
俞
yú
93
Du
庾
yǔ
94
Dư
余
yú
95
Dư
馀
yú
96
Dụ
喻
yù
97
Dụ
谕
yù
98
Dụ
裕
yù
99
Dự
誉
yù
100
Dục
毓
yù
101
Dực
弋
yì
102
Dực
翼
yì
STT
Tiếng Việt Vần G
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Gia
嘉
jiā
2
Giả
贾
jiǎ
3
Gia Cát
诸葛
zhū gě
4
Giải
解
jiě
5
Giám
监
jiān
6
Giảm
啖
dàn
7
Gian
菅
jiān
8
Giản
简
jiǎn
9
Giang
江
jiāng
10
Giáng
降
jiàng
11
Giáo
教
jiào
12
Giáp
郏
jiá
13
Giáp Cốc
夹谷
jiá gǔ
STT
Tiếng Việt Vần H
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Hà
何 / 荷 / 河
hé
2
Hình
邢
xíng
3
Hồng
鸿
hóng
4
Hạ
贺 / 夏
hè/ xià
5
Hợp
合
hé
6
Hứa
许
xǔ
7
Hạ Hầu
夏侯
xià hóu
8
Hồ
胡
胡
9
Húc
旭
xù
10
Hác
郝
hǎo
11
Huệ
惠
huì
12
Hổ
虎
hǔ
13
Hùng
雄
xióng
14
Hải
海
hǎi
15
Hộ
户
hù
16
Ham
憨
hān
17
Hưng
兴
xìng
18
Hám
撖
hàn
19
Huống
况
kuàng
20
Hám
阚
kàn
21
Hoa
花
huā
22
Hương
香
xiāng
23
Hàm
咸
xián
24
Hướng
向
xiàng
25
Hoà
和
hé
26
Hàn
韩
hán
27
Hoả
火
huǒ
28
Huy
眭
suī
29
Hân
忻
xīn
30
Hoắc
霍
huò
31
Huyên
禤
xuān
32
Hãn
罕
hǎn
33
Hoài
怀
huái
34
Huyệt
穴
xué
35
Hàng
杭
háng
36
Hoàn
还
hái
37
Hiệu
皎
jiǎo
38
Hằng
恒
héng
39
Hoàn
环
huán
40
Hồng
洪 / 红 / 宏
hóng
41
Hạng
项
xiàng
42
Hoàn
桓
huán
43
Hạng
幸
幸
44
Hành
行
行
45
Hoạn
宦
宦
46
Hành, Hoành
衡
héng
47
Hoằng
弘
hóng
48
Hậu
厚
hòu
49
Hoằng
闳
hóng
50
Hầu
侯
hóu
51
Hề
奚
xī
52
Hoàng, Huỳnh
黄
huáng
53
Hi
郗
xī
54
Hi
羲
xī
55
Hiếu
孝
xiào
56
Hảo
好
hǎo
STT
Tiếng Việt Vần K
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Kê
嵇 / 稽
jī
2
Khuê
奎
kuí
3
Kế
计
jì
4
Khưu
邱
qiū
5
Kế
蓟
jì
6
Khuyên
圈
quān
7
Kha
柯
kē
8
Khuyết
阙
què
9
Khả
可
kě
10
Ký
暨
jì
11
Khắc
克
kè
12
Ký
冀
jì
13
Khải
凯
kǎi
14
Kỳ
亓
qí
15
Khải
启
qǐ
16
Kỳ
祁
qí
17
Khâm
钦
qīn
18
Kỳ
祗
zhī
19
Khang
康
kāng
20
Kỳ
蕲
qí
21
Kháng, Cáng
亢
kàng
22
Kỳ
麒
qí
23
Khanh
坑 /卿
qīng
24
Kỳ
綦
qí
25
Kỷ
纪
jì
26
Khánh
庆
qìng
27
Kịch
剧
jù
28
Khất
乞
qǐ
29
Kiểm
检
jiǎn
30
Khấu
寇
kòu
31
Kiên
坚
jiān
32
Khích
郄
qiè
33
Kiển
蹇
jiǎn
34
Khích
郤
qiè
35
Kiết
揭
jiē
36
Khố
库
kù
37
Kiều
乔
qiáo
38
Khoái
蒯
kuǎi
39
Kiều
桥
qiáo
40
Khoái
郐
kuài
41
Kiểu
矫
jiǎo
42
Khoan
宽
kuān
43
Kiểu
敫
jiǎo
44
Khoáng
邝
kuàng
45
Kiểu, hạo
曒
jiǎo
46
Khoáng
旷
kuàng
47
Kim
金
jīn
48
Khởi
杞
qǐ
49
Khổng
孔
kǒng
50
Khuất
诎
qū
51
Kính
敬
jìng
52
Khuất
屈
qū
53
Khúc
曲
qǔ
54
Khuông
匡
kuāng
55
Khương
姜
jiāng
STT
Tiếng Việt Vần L
Tiếng Trung
Phiên âm
1
La
罗
luó
2
Lạc
乐
lè
3
Lạc
骆
luò
4
Lai
来
lái
5
Lại
赖
lài
6
Lam
篮
lán
7
Lâm
林 / 临
lín
8
Lan
兰
lán
9
Lận
蔺
lìn
10
Lang
郎
láng
11
Lăng
凌
líng
12
Lãnh
冷 / 领
lěng / lǐng
13
Lao
劳
láo
14
Lão
老
lǎo
15
Lạp
腊
là
16
Lập
立
lì
17
Lật
栗
lì
18
Lâu
娄 / 楼
lóu / lóu
19
Lê
黎
lí
20
Lệ
历
lì
21
Lệnh Hồ
令狐
lìng hú
22
Lý
李 / 理
lǐ / lǐ
23
Lịch
郦
lì
24
Liêm
廉
lián
25
Liên
连
lián
26
Luyện
练
liàn
27
Lương Khưu
梁丘
liáng qiū
28
Liệt
列
liè
29
Liêu
聊 / 廖
liáo / liào
30
Liễu
柳
liǔ
31
Linh
泠
líng
32
Lỗ
鲁
lǔ
33
Lộ
路
lù
34
Loan
栾
luán
35
Loát
轧
zhá
36
Lộc
鹿 / 禄
lù / lù
37
Lộc
逯
lù
38
Lôi
雷
léi
39
Lợi
利
lì
40
Long
龙
lóng
41
Long
隆
lóng
42
Lư
卢
lú
43
Lư
闾
lǘ
44
Lữ, Lã
吕
lǚ
45
Lư, Lô
庐 / 芦
lú
46
Luân
伦
lún
47
Luận
论
lùn
48
Luật
律
lǜ
49
Lực
力
lì
50
Lục Lý
陆里
lù lǐ
51
Lương
良
liáng
52
Lương
梁
liáng
53
Lưu
刘
liú
STT
Tiếng Việt Vần M
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ma
麻
má
2
Mã
马
mǎ
3
Mạc
莫
mò
4
Mặc
墨
mò
5
Mặc kì
万俟
wàn sì
6
Mạch
麦
mài
7
Mai
枚/ 梅
méi
8
Mại
买
mǎi
9
Mãn
满
mǎn
10
Mẫn
闵
mǐn
11
Mãng
莽
mǎng
12
Mạnh
孟
mèng
13
Mao
毛
máo
14
Mao
茆
máo
15
Mao
茅
máo
16
Mạo
冒
mào
17
Mật
蜜 / 密
mì
18
Mâu
牟
móu
19
Mẫu
母
mǔ
20
Mậu
缪
miù
21
Mễ
米
mǐ
22
Mễ
乜
niè
23
Mi
糜
mí
24
Mi, Nhị
弭
mǐ
25
Miêu
苗
miáo
26
Minh
明
míng
27
Mộ
慕
mù
28
Mộ Dung
慕容
mù róng
29
Môc
沐
mù
30
Mộc
木
mù
31
Môn
门
mén
32
Mông
蒙
méng
33
Mục
牧 / 睦
mù
STT
Tiếng Việt Vần N
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Na
那
nà
2
Nại
佴
èr
3
Nam
南
nán
4
Nam Cung
南宫
nán gōng
5
Nam Môn
南门
nán mén
6
Nang
囊
náng
7
Năng
能
néng
8
Nạo
铙
náo
9
Nạp
纳
nà
10
Nghiệp
邺
yè
11
Nghiêu
尧
yáo
12
Ngô
吾 / 吴
wú
13
Ngọ
午
wǔ
14
Ngạc
鄂
è
15
Ngải
艾
ài
16
Ngân
银
yín
17
Ngao
敖
áo
18
Nghê
倪 / 兒
ní / ér
19
Nghệ
羿
yì
20
Nghi
宜
yí
21
Nghi
仪
yí
22
Nghị
蚁
yǐ
23
Nghĩa
义
yì
24
Nghiêm
严
yán
25
Nghiệp
业
yè
26
Nhâm
壬
rén
27
Nhậm
任
rèn
28
Nhan
颜
yán
29
Nhân
仁
rén
30
Nhi
芈
mǐ
31
Nhiễm
冉
rǎn
32
Nhiếp
聂
niè
33
Nhiêu
饶
ráo
34
Nhu
柔
róu
35
Như
如 / 茹
rú
36
Nhữ
汝
nhữ
37
Nhữ yên
汝鄢
rǔ yān
38
Nhuế
芮
ruì
39
Nhung
戎
róng
40
Nhượng Tứ
壤驷
rǎng sì
41
Nhuyễn
软
ruǎn
42
Niệm
念
niàn
43
Niên
年
nián
44
Niên Ái
年 爱
nián ài
45
Ninh
宁
níng
46
Nông
农
nóng
47
Nữ
女
nǚ
48
Nùng
侬
nóng
49
Nữu
钮
niǔ
STT
Tiếng Việt Vần P
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Phác
朴
pǔ
2
Phẩm
品
pǐn
3
Phạm
范
fàn
4
Phan
潘
pān
5
Phán
泮
pàn
6
Phàn
樊
fán
7
Pháp
法
fǎ
8
Phí
费
fèi
9
Phó
付 / 傅
fù
10
Phố
浦
pǔ
11
Phổ
普 / 溥
pǔ
12
Phồn
繁
fán
13
Phong
丰
fēng
14
Phong
风
fēng
15
Phong
封
fēng
16
Phong
酆
fēng
17
Phòng
房
fáng
18
Phú
富
fù
19
Phù
扶 / 符
fú
20
Phủ
甫
fǔ
21
Phủ, Bồ
莆
pú
22
Phúc
福
fú
23
Phục
伏
fú
24
Phục
服
fú
25
Phùng
冯 / 逢
féng
26
Phụng
奉
fèng
27
Phụng, Phượng
凤
fèng
28
Phương
方
fāng
29
Phương
芳
fāng
STT
Tiếng Việt Vần Q
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Quy Hải
归海
guī hǎi
2
Quỹ, Phụ
昝
zǎn
3
Quyền
权
quán
4
Qua
戈 / 过
gē / guò
5
Quả
果
guǒ
6
Quách
郭
guō
7
Quan
关 / 官
guān
8
Quán
观
guān
9
Quán
冠
guàn
10
Quán
贯
guàn
11
Quản
筦
guǎn
12
Quản
管
guǎn
13
Quang
光
guāng
14
Quảng
广
guǎng
15
Quế
桂
guì
16
Quốc
国
guó
17
Quy
归
guī
18
Quý
贵
guì
19
Quý
季
jì
20
Quý
蒉
kuì
21
Quỳ
妫 / 隗 / 夔
guī/ wěi / kuí
STT
Tiếng Việt Vần S
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Sa
沙
shā
2
Sạ
窄
zhǎi
3
Sách
策 / 索
cè / suǒ
4
Sài
柴
chái
5
Sải
庹
tuǒ
6
Sầm
岑
cén
7
Sằn
莘
shēn
8
Sào
巢
cháo
9
Sĩ
士
shì
10
Sinh
生
shēng
11
Sơ
初
chū
12
Sơ
蔬
shū
13
Sở
楚
chǔ
14
Soái
帅
shuài
15
Sơn
山
shān
16
Song
双
shuāng
17
Sư
师
shī
18
Sử
史
shǐ
19
Trữ
储
chǔ
20
Sung
充
chōng
21
Sùng
崇
chóng
22
Sướng
畅
chàng
23
Sưởng
昶
chǎng
24
Sửu
丑
chǒu
25
Suỷ
揣
chuāi
STT
Tiếng Việt Vần T
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Tả
左
zuǒ
2
Tạ
谢
xiè
3
Tài
才
cái
4
Tải
载
zài
5
Tân
宾 / 辛
bīn/ xīn
6
Thai
邰
tái
7
Thái
蔡 / 太 / 泰
cài/ tài/ tài
8
Thái Thúc
太叔
tài shū
9
Thẩm
沈
chén
10
Thầm, Trầm
谌
chén
11
Thân
申
shēn
12
Thần
神
shén
13
Thận
慎
shèn
14
Thân Đồ
申屠
shēntú
15
Thang
汤
tāng
16
Thắng
胜
shèng
17
Thanh
青
qīng
18
Thành
成
chéng
19
Thạnh, Thịnh
盛
shèng
20
Thao
操
cāo
21
Tháp
塔
tǎ
22
Tân
新
xīn
23
Tấn
晋
jìn
24
Tần
覃
tán
25
Tản
散
sàn
26
Tần
秦
qín
27
Tấn Sở
靳楚
jìn chǔ
28
Tục
续
xù
29
Tuệ
穗
suì
30
Tùng
丛
cóng
31
Tùng
松
sōng
32
Tùng, Tòng
从
cóng
33
Tương
将 / 相 / 襄
jiāng/ xiāng/ xiāng
34
Tường
祥
xiáng
35
Tưởng
蒋
jiǎng
36
Tửu
酒
jiǔ
37
Tuỳ
隋
suí
38
Tuyên
宣
xuān
39
Tuyến
线
xiàn
40
Tuyền
泉 / 睢
quán/ suī
41
Tuyển
隽
juàn
42
Tuyết
雪
xuě
43
Tiều
谯
qiáo
44
Tín
信
xìn
45
Tỉnh
井
jǐng
46
Trưởng Tôn
长孙
zhǎngsūn
47
Thiết
铁
tiě
48
Thiếu
侴 /少
chǒu/shǎo
49
Thiều
韶
sháo
50
Thiệu
邵
shào
51
Trưng
征
zhēng
52
Trương
张
zhāng
53
Trình
程
chéng
54
Tất điêu
漆雕
qīdiāo
55
Tây
西
xī
56
Tang
桑 / 藏
sāng/ cáng
57
Tăng
曽
cēng
58
Tào
曹
cáo
59
Tập
集 / 习
jí/ xí
60
Tát
萨
sà
61
Tất
毕 / 漆
bì/ qī
62
Thôi
催
cuī
63
Thời
时
shí
64
Thốn
寸
cùn
65
Thông
通
tōng
66
Thu
秋
qiū
67
Thù
殳
shū
68
Thủ
首
shǒu
69
Thư
舒
shū
70
Thụ
树
shù
71
Thứ
次
cì
72
Thừa
承
chéng
73
Thừa
乘
chéng
74
Thiểm
闪 / 陕
shǎn/ shǎn
75
Thiên
千
qiān
76
Thiền
镡 / 单
chán/ dān
77
Thiện
善
shàn
78
Từ
慈 / 徐
cí/ xú
79
Tử
紫 / 子
zǐ/ zi
80
Tự
姒
sì
81
Tự
绪
xù
82
Tư Đồ
司徒
sītú
83
Tư Khấu
司寇
sīkòu
84
Tư không
司空
sīkōng
85
Tu
修
xiū
86
Tu
须
xū
87
Tư
胥 / 资 / 訾
xū/ zī/ zī
88
Tụ
顼
xū
89
Tứ
四
sì
90
Triều
晁 / 朝
cháo/ cháo
91
Triệu
兆 / 赵 / 肈
zhào/ zhào/ zhào
92
Trịnh
郑
zhèng
93
Tư Mã
司马
sīmǎ
94
Tư, Tứ
思
sī
95
Tuân
郇
huán
96
Tuấn
荀
xún
97
Túc
宿
sù
98
Thế
世
shì
99
Thương
商
shāng
100
Thường
常
cháng
101
Thưởng
赏
shǎng
102
Thượng
尚
shàng
103
Thượng Quan
上官
shàngguān
104
Thiệu
召
zhào
105
Thổ
土
tǔ
106
Thọ
寿
shòu
107
Thoãn
爨
cuàn
108
Tây Môn
西门
xīmén
109
Tề
齐
qí
110
Tể
宰
zǎi
111
Thả
且
qiě
112
Thác
拓
tà
113
Thác Bạt
拓跋
tà bá
114
Thạch
石
shí
115
Ti, Tư
司
sī
116
Tích
锡
xī
117
Tịch
籍 / 籍 / 席 / 舄
jí/ jí/ xí/ xì
118
Tiên
先 / 鲜
xiān/ xiān
119
Tiền
钱
qián
120
Tiễn
翦 / 羡
jiǎn/ xiàn
121
Tiển
冼 / 洗
xiǎn/ xǐ
122
Tiên vu
鲜于
xiānyú
123
Tiếp
接
jiē
124
Tiết
节 / 渫 / 薛
jié/ xiè/ xuē
125
Tiêu
僬 / 肖 / 萧
jiāo/ xiào/ xiāo
126
Tịnh
靖
jìng
127
Tĩnh, Tịnh
静
jìng
128
Tô
苏
sū
129
Tổ
祖
zǔ
130
Thuấn
舜
shùn
131
Thuận
顺
shùn
132
Thuần Vu
淳于
chúnyú
133
Thúc
束
shù
134
Thức
奭
shì
135
Thúc Tôn
叔孙
shū sūn
136
Thuế
税
shuì
137
Thương
仓
cāng
138
Thương
苍
cāng
139
Thi
施
shī
140
Thị
是
shì
141
Thích
戚
qī
142
Thiền Vu
单于
chán yú
143
Thiếp
帖
tiē
144
Túc
粟
sù
145
Thuỷ
水
shuǐ
146
Thuỵ
瑞
ruì
147
Toả
锁
suǒ
148
Toàn
全
quán
149
Tôn
孙
sūn
150
Tôn Chính, Tông Chánh
宗政
zōng zhèng
151
Tôn, Tông
宗
zōng
152
Tống
宋
sòng
153
Tra
查
chá
154
Trác
翟 / 卓 / 禚
dí/ zhuō/ zhuó
155
Trại
砦 /祭
zhài/jì
156
Trạm
湛
zhàn
157
Trần
陈
chén
158
Trang
庄
zhuāng
159
Trành
苌
cháng
160
Trấp
戢
jí
161
Trâu
邹
zōu
162
Trí
智
zhì
163
Trì
迟
chí
164
Trì
池
chí
165
Trị
治
zhì
166
Triền
旋
xuán
167
Triển
展
zhǎn
168
Triệt
折
zhé
169
Trở
俎
zǔ
170
Trọng
仲
zhòng
171
Trúc
竺
zhú
172
Trực
直
zhí
STT
Tiếng Việt Vần V
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Vũ Văn
宇文
yǔwén
2
Vân
妘
yún
3
Vũ, Võ
武
wǔ
4
Vu
巫
wū
5
Vương
王
wáng
6
Vu
于
yǔ
7
Văn
文
wén
8
Vũ
禹
yǔ
9
Văn
闻
wén
10
Vụ
务
wù
11
Vãn
晚
wǎn
12
Vu Mã
巫马
wū mǎ
13
Vấn
问
wèn
14
Vưu
尤
yóu
15
Vạn
万
wàn
16
Vân
云
yún
17
Vận
运
yùn
18
Vân
郧
yún
19
Vận
郓
yùn
20
Vận
韵
yùn
21
Văn Nhân
闻人
wén rén
22
Vệ
卫
wèi
23
Vi
韦
wéi
24
Viên
垣 / 袁 / 圆 / 员
yuán/ yuán/ yuán/ yuán
25
Viễn
远
yuǎn
26
Vinh
荣
róng
27
Vọng
望
wàng
STT
Tiếng Việt Vần X
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Xa
车 / 佘
chē/ shé
2
Xá
厍 / 舍
shè/ shě
3
Xoạ
耍
shuǎ
4
Xuân
春 / 椿
chūn/ chūn
5
Xung
冲
chōng
6
Xương
昌
chāng
7
Xướng
唱
chàng
8
Xuyễn
啜
chuài
STT
Tiếng Việt Vần Y
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Y
衣 / 伊
yī
2
Yên
燕 / 鄢
yàn/ yān
3
Yến
晏
yàn
4
Yêu
要 / 幺
yào/ yāo
STT
Tiếng Việt Vần U
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Uẫn
恽
yùn
2
Uất Trì
尉迟
yùchí
3
Úc
郁
yù
4
Ung
瓮 /雍
wèng/yōng
5
Ứng
应
yīng
6
Uông
汪
wāng
7
Uý
尉
wèi
8
Uyên
渊
yuān
9
Uyển
宛
wǎn
10
Uyển
苑
yuàn
11
U
幽
yōu
12
Ư
於
yú
Ngoài ra, các bạn nên xem thêm Cách Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung.