Chào các em học viên, trong bài học ngày hôm nay lớp mình sẽ học thêm một vài từ vựng Tiếng Trung cơ bản trong Sách Giáo trình Tiếng Trung Thương mại, các em giở sách sang bài số 13 phần từ vựng Tiếng Trung.
Em nào chưa có sách Giáo trình Tiếng Trung Thương mại thì có thể mua ngay tại Trung tâm ở phía cuối lớp học.
Trước khi học từ vựng Tiếng Trung của bài mới, chúng ta cần ôn tập lại một ít kiến thức Tiếng Trung đã học ở bài cũ, các em vào link bên dưới.
Tiếng Trung Thương mại cơ bản Bài 12
Các em nhìn lên slide bài giảng bài học hôm nay, có một số từ vựng Tiếng Trung Thương mại mới, các em ghi nhớ luôn ở trên lớp bằng cách luyện tập hội thoại theo nhóm 2 bạn với nhau, và có sử dụng các từ vựng Tiếng Trung của bài học ngày hôm nay.
Từ vựng Tiếng Trung Thương mại cơ bản Bài 13
STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 开展 | v | kāi zhǎn | triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi |
2 | 伙伴 | n | huǒ bàn | bọn; nhóm; băng |
3 | 分享 | v | fēn xiǎng | chia nhau hưởng lợi; chia nhau món hời; chia vui; chia đôi; chia nhau |
4 | 分担 | v | fēn dān | chia sẻ; gánh vác một phần; chịu một phần |
5 | 机制 | n | jī zhì | cơ chế vận hành |
6 | 股份 | n | gǔ fèn | cổ phần |
7 | 承担 | v | chéng dān | đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận |
8 | 获 | v | huò | được; giành được; giành; thu được |
9 | 协助 | n, v | xié zhù | giúp đỡ; trợ giúp |
10 | 统称 | n, v | tǒng chēng | gọi chung; tên chung; tên gọi chung |
11 | 合作 | n, v | hé zuò | hợp tác |
12 | 终止 | v | zhōng zhǐ | kết thúc; đình chỉ |
13 | 契约 | n | qì yuē | khế ướ |
14 | 制定 | v | zhì dìng | lập ra; đặt; quy định |
15 | 取代 | v | qǔ dài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
16 | 利润 | n | lì rùn | lợi nhuận; lãi |
17 | 收益 | n | shōu yì | lợi tức; ích lợi; lợi nhuận; lợi ích thu được; khoản thu nhập; hiệu quả |
18 | 额 | n | é | ngạch; mức; định mức; khoản |
19 | 债务 | n | zhài wù | nợ nần; nợ chưa trả |
20 | 风险 | n | fēng xiǎn | phiêu lưu; nguy hiểm; mạo hiểm; liều |
21 | 策略 | n | cè luè | sách lược (căn cứ trên xu thế phát triển mà định ra phương thức tranh đấu và phương châm hành động) |
22 | 财产 | n | cái chǎn | tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai…) |
23 | 剩余 | n, v | shèng yú | thặng dư; dôi ra; thừa ra; dư; thừa |
24 | 转换 | v | zhuǎn huàn | thay đổi; chuyển đổi |
25 | 归…所有 | guī …suǒ yǒu | thuộc về | |
26 | 境内 | n | jìng nèi | tình trạng; tình cảnh; hoàn cảnh; tình hình (thường nói về kinh tế) |
27 | 全球 | n, adj | quán qiú | toàn cầu; toàn thế giới |
28 | 折算 | v | zhé suàn | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra |
29 | 独资 | n | dú zī | vốn riêng; vốn cá nhân |
Vậy là chúng ta đã học xong từ vựng Tiếng Trung Thương mại bài 13, các em có câu hỏi nào thắc mắc thì chuẩn bị sẵn ở nhà rồi đến đầu giờ buổi học thứ 14 chúng ta sẽ cùng thảo luận và giải đáp một thể cho tiện. Chào các em và hẹn gặp lại các em trong chương trình tiếp theo.
Thân ái chào tạm biệt các em!