Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2

0
3726
Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2
Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong bài học hôm thứ 6 tuần trước, các em đã được học cách viết CV Tiếng Trung xin việc theo form mẫu chuẩn. Các em đã gửi hết bản CV cá nhân vào Gmail của lớp học chưa. Em nào chưa gửi thì tranh thủ vào link bên dưới để viết nhanh CV Tiếng Trung của riêng mình nhé.

Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 1

Mỗi bạn học viên cần tự viết CV Tiếng Trung do tự mình nghĩ ra và theo đúng thông tin cá nhân thực tế nhé, không được chép bài của nhau, vì như vậy sẽ không có ý nghĩa. Vì sau này các em cần phải tự tay viết ra một bản CV Tiếng Trung hoàn chỉnh theo đúng mô tả thực tế về bản thân.

Bây giờ lớp mình cùng chữa bài tập của 10 bạn đầu tiên gửi bài tập sớm nhất vào Gmail chung của lớp. Em nào gửi muộn thì chờ tới buổi học sau nhé.

Các em ghi chú vào vở những chỗ nào bôi đỏ cần sửa, chỗ nào chưa đạt yêu cầu để về chỉnh sửa lại cho hoàn thiện bản CV Tiếng Trung.

Mẫu CV Tiếng Trung Mẫu 02

求职书(二)
姓名阮明武性别民族京族
政治面貌党员户籍越南
出生年月10月17日婚姻状况已婚工作时间6年
技术职称石油工程师文化程度硕士主修专业石油开发
毕业学校中国石油大学(北京)毕业时间2011年8月8日
英语水平IELTS 6.0计算机水平熟练各种办公软件薪金要求30,000 USD
汉语水平HSK 1, HSK 2, HSK 3, HSK 4, HSK 5, HSK 6
本人要求现从事工作石油开采与钻井开发
欲从事工作海上石油天然气开发
联系方式联系电话090 468 4983邮政编码100000
通信地址1/48 To Vinh Dien, Hanoi, Vietnam
工作简历从2006年至2008年,在 CHINEMASTER 汉语中心做过前台服务员
从2008年至2011年,被升职为 CHINEMASTER 汉语中心的经理
从2011年至今,当 CHINEMASTER 汉语中心的老板
自我评价优秀的销售成绩,具有丰富的客户拓展经验,良好的产品渠道开发和管理能力,举办过产品展示会的经验和管理经验,并具备丰富的Internet经验。性格开朗,具有强烈的团队意识,喜爱体育运动、音乐、交友。

Bảng Từ vựng Tiếng Trung cần thiết để Viết CV Tiếng Trung

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1石油Dầu khíShíyóu
2阮明武Nguyễn Minh Vũruǎnmíngwǔ hoctiengtrung.tv
3钻井Khoan giếngzuǎnjǐng
4天然气Khí thiên nhiêntiānránqì
5石油工程Công trình Dầu khíshíyóu gōngchéng
6石油开发Khai thác Dầu khíshíyóu kāifā
7石油开采Khai thác Dầu khíshíyóu kāicǎi
8中国石油大学(北京)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh)zhōngguó shíyóu dàxué (běijīng)
9汉语中心Trung tâm Tiếng Trung chinemasterhànyǔ zhòng xīn
10个人简历CV cá nhânGèrén jiǎnlì
11个人概况Khái quát tình hình cá nhângèrén gàikuàng
12姓名Họ tênxìngmíng
13性别Giới tínhxìngbié
14省市/城市/县/ 郡Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ QuậnShěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
15出生日期Ngày tháng năm sinhchūshēng rìqí
16出生年月Ngày tháng năm sinhchūshēng nián yue
17身份证号Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dânshēnfèn zhèng hào
18身份证号码Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dânshēnfèn zhèng hàomǎ
19民族Dân tộcmínzú
20政治面貌Diện mạo chính trịzhèngzhì miànmào
21身高Chiều caoshēngāo
22体重Cân nặngtǐzhòng
23学制Hệ họcxuézhì
24学历Quá chinemaster trình họcxuélì hoctiengtrung.tv
25年龄Tuổiniánlíng
26国籍Quốc tịchguójí
27外语等级Trình độ ngoại ngữwàiyǔ děngjí
28计算机水平Trình độ máy tínhjìsuànjī shuǐpíng
29计算机等级Trình độ máy tínhjìsuànjī děngjí
30计算机应用能力Năng lực ứng dụng máy tínhjìsuànjī yìngyòng nénglì
31专业Chuyên ngành chinemasterzhuānyè
32时间Thời gianshíjiān
33单位Đơn vịdānwèi
34经历Kinh nghiệm từng trảijīnglì
35技能Kỹ năngjìnéng
36特长Sở trườngtècháng
37爱好Sở thíchàihào
38个人爱好Sở thích cá nhângèrén àihào
39履历Lý lịchlǚlì
40通讯地址Thông chinemaster tin địa chỉtōngxùn dìzhǐ
41详细通信地址Thông tin địa chỉ chi tiếtxiángxì tōngxìn dìzhǐ
42联系地址Địa chỉ liên lạcliánxì dìzhǐ
43联系电话Điện thoại liên lạcliánxì diànhuà
44联系方式Phương thức liên hệliánxì fāngshì
45手机号Số điện thoại di độngshǒujī hào
46电子邮箱Emaildiànzǐ yóuxiāng
47家庭住址Địa chỉ gia đìnhjiātíng zhùzhǐ
48自我评价Tự đánh giá bản thânzìwǒ píngjià
49本人要求Yêu cầu của bản thânběnrén yāoqiú
50婚姻状况Tình trạng hôn nhânhūnyīn zhuàngkuàng
51工作时间Thời gian công tácgōngzuò shíjiān
52由 … 省/市公安局发证Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấpyóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng
53技术职称Tên chức vị kỹ thuậtjìshù zhíchēng
54住址Địa chinemaster chỉ nơi ởzhùzhǐ
55文化程度Trình độ văn hóawénhuà chéngdù
56个人能力Năng lực cá nhângèrén nénglì
57主修专业Chuyên ngành chínhzhǔ xiū zhuānyè
58外语水平Trình độ ngoại ngữ chinemasterwàiyǔ shuǐpíng
59毕业学校Trường học tốt nghiệpbìyè xuéxiào
60毕业时间Thời gian tốt nghiệpbìyè shíjiān
61英语水平Trình độ Tiếng Anhyīngyǔ shuǐpíng
62汉语水平Trình độ Tiếng Trunghànyǔ shuǐpíng
63薪水要求Yêu chinemaster  cầu mức lươngxīnshuǐ yāoqiú
64薪金要求Yêu cầu mức lươngxīnjīn yāoqiú
65现从事工作Công việc hiện tại đang làmxiàn cóngshì gōngzuò
66从事行业Nghành nghề hiện tại đang làmcóngshì hángyè
67欲从事工作Công việc mong muốnyù cóngshì gōngzuò
68应聘单位Đơn vị ứng tuyểnyìngpìn dānwèi
69应聘职位Chức vụ ứng tuyểnyìngpìn zhíwèi
70社会实践Thực tiễn công tác xã hộishèhuì shíjiàn
71邮政编码Mã bưu chínhyóuzhèng biānmǎ
72证书Bằng chinemsater cấp, giấy chứng nhậnzhèngshū
73兴趣爱好Sở thíchxìngqù àihào
74业余爱好Sở thích ngoài giờ làm việcyèyú àihào
75工作简历Lý lịch công tácgōngzuò jiǎnlì
76公司名称Tên công tygōngsī míngchēng
77职位名称Tên chức vụzhíwèi míngchēng
78所属部门Thuộc bộ môn/ tiengtrungnet.com ban ngànhsuǒshǔ bùmén
79语言能力Năng lực ngôn ngữyǔyán nénglì
80教育情况Trình chinemaster độ giáo dụcjiàoyù qíngkuàng
81教育背景Nền tảng giáo dụcjiàoyù bèijǐng
82培训经历Quá trình bồi dưỡng/ đào tạopéixùn jīnglì
83培训时间Thời gian bồi dưỡng/ đào tạopéixùn shíjiān
84培训机构Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạopéixùn jīgòu
85培训内容Nội dung bồi dưỡng/ đào tạopéixùn nèiróng
86职业技能Kỹ năng nghề nghiệpzhíyè jìnéng
87个人荣誉Khen thưởng cá nhângèrén róngyù
88相关证书Bằng chinemaster cấp liên quanxiāngguān zhèngshū
89备注Chú thíchbèizhù
90专业水平Trình độ chuyên ngànhzhuānyè shuǐpíng
91电脑水平Trình độ máy tínhdiànnǎo shuǐpíng
92健康状况Thể trạng sức khỏejiànkāng zhuàngkuàng
93贵公司Quý công tyguì gōngsī
94经理Giám chinemaster đốcjīnglǐ
95秘书Thư ký chinemastermìshū
96申请人Người viết đơnshēnqǐng rén
97年月日Năm tháng ngàynián yue rì
98工作经验Kinh nghiệm làm việcgōngzuò hoctiengtrung.tv jīngyàn
99越文姓名Họ tên Tiếng Việtyuè wén xìngmíng
100中文姓名Họ tên Tiếng Trungzhōngwén xìngmíng
101申请职位Chức vụ xin tuyểnshēnqǐng zhíwèi
102希望待遇Mong muốn đãi ngộxīwàng dàiyù
103就读时间Thời gian học tậpjiùdú shíjiān
104武老师Thầy Vũ Tiếng Trungchinemaster
105自 2003年至 2011 年Từ năm 2003 đến năm 2011zì 2000 nián zhì 2005 nián
106以往就业详情Tình hình chi tiết đã công tác trước đâyyǐwǎng jiùyè xiángqíng
107职位Chức vị/ chức vụzhíwèi
108个人专长Sở trường cá nhângèrén zhuāncháng
109申请人签名Người viết đơn ký tênshēnqǐng rén qiānmíng
110汉语普通话水平Trình độ Tiếng Trung phổ thônghànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng