Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2

0
3533
Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2
Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 2
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong bài học hôm thứ 6 tuần trước, các em đã được học cách viết CV Tiếng Trung xin việc theo form mẫu chuẩn. Các em đã gửi hết bản CV cá nhân vào Gmail của lớp học chưa. Em nào chưa gửi thì tranh thủ vào link bên dưới để viết nhanh CV Tiếng Trung của riêng mình nhé.

Mẫu CV Xin việc Tiếng Trung Mẫu 1

Mỗi bạn học viên cần tự viết CV Tiếng Trung do tự mình nghĩ ra và theo đúng thông tin cá nhân thực tế nhé, không được chép bài của nhau, vì như vậy sẽ không có ý nghĩa. Vì sau này các em cần phải tự tay viết ra một bản CV Tiếng Trung hoàn chỉnh theo đúng mô tả thực tế về bản thân.

Bây giờ lớp mình cùng chữa bài tập của 10 bạn đầu tiên gửi bài tập sớm nhất vào Gmail chung của lớp. Em nào gửi muộn thì chờ tới buổi học sau nhé.

Các em ghi chú vào vở những chỗ nào bôi đỏ cần sửa, chỗ nào chưa đạt yêu cầu để về chỉnh sửa lại cho hoàn thiện bản CV Tiếng Trung.

Mẫu CV Tiếng Trung Mẫu 02

求职书(二)
姓名 阮明武 性别 民族 京族
政治面貌 党员 户籍 越南
出生年月 10月17日 婚姻状况 已婚 工作时间 6年
技术职称 石油工程师 文化程度 硕士 主修专业 石油开发
毕业学校 中国石油大学(北京) 毕业时间 2011年8月8日
英语水平 IELTS 6.0 计算机水平 熟练各种办公软件 薪金要求 30,000 USD
汉语水平 HSK 1, HSK 2, HSK 3, HSK 4, HSK 5, HSK 6
本人要求 现从事工作 石油开采与钻井开发
欲从事工作 海上石油天然气开发
联系方式 联系电话 090 468 4983 邮政编码 100000
通信地址 1/48 To Vinh Dien, Hanoi, Vietnam
工作简历 从2006年至2008年,在 CHINEMASTER 汉语中心做过前台服务员
从2008年至2011年,被升职为 CHINEMASTER 汉语中心的经理
从2011年至今,当 CHINEMASTER 汉语中心的老板
自我评价 优秀的销售成绩,具有丰富的客户拓展经验,良好的产品渠道开发和管理能力,举办过产品展示会的经验和管理经验,并具备丰富的Internet经验。性格开朗,具有强烈的团队意识,喜爱体育运动、音乐、交友。

Bảng Từ vựng Tiếng Trung cần thiết để Viết CV Tiếng Trung

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 石油 Dầu khí Shíyóu
2 阮明武 Nguyễn Minh Vũ ruǎnmíngwǔ hoctiengtrung.tv
3 钻井 Khoan giếng zuǎnjǐng
4 天然气 Khí thiên nhiên tiānránqì
5 石油工程 Công trình Dầu khí shíyóu gōngchéng
6 石油开发 Khai thác Dầu khí shíyóu kāifā
7 石油开采 Khai thác Dầu khí shíyóu kāicǎi
8 中国石油大学(北京) Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) zhōngguó shíyóu dàxué (běijīng)
9 汉语中心 Trung tâm Tiếng Trung chinemaster hànyǔ zhòng xīn
10 个人简历 CV cá nhân Gèrén jiǎnlì
11 个人概况 Khái quát tình hình cá nhân gèrén gàikuàng
12 姓名 Họ tên xìngmíng
13 性别 Giới tính xìngbié
14 省市/城市/县/ 郡 Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
15 出生日期 Ngày tháng năm sinh chūshēng rìqí
16 出生年月 Ngày tháng năm sinh chūshēng nián yue
17 身份证号 Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hào
18 身份证号码 Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hàomǎ
19 民族 Dân tộc mínzú
20 政治面貌 Diện mạo chính trị zhèngzhì miànmào
21 身高 Chiều cao shēngāo
22 体重 Cân nặng tǐzhòng
23 学制 Hệ học xuézhì
24 学历 Quá chinemaster trình học xuélì hoctiengtrung.tv
25 年龄 Tuổi niánlíng
26 国籍 Quốc tịch guójí
27 外语等级 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ děngjí
28 计算机水平 Trình độ máy tính jìsuànjī shuǐpíng
29 计算机等级 Trình độ máy tính jìsuànjī děngjí
30 计算机应用能力 Năng lực ứng dụng máy tính jìsuànjī yìngyòng nénglì
31 专业 Chuyên ngành chinemaster zhuānyè
32 时间 Thời gian shíjiān
33 单位 Đơn vị dānwèi
34 经历 Kinh nghiệm từng trải jīnglì
35 技能 Kỹ năng jìnéng
36 特长 Sở trường tècháng
37 爱好 Sở thích àihào
38 个人爱好 Sở thích cá nhân gèrén àihào
39 履历 Lý lịch lǚlì
40 通讯地址 Thông chinemaster tin địa chỉ tōngxùn dìzhǐ
41 详细通信地址 Thông tin địa chỉ chi tiết xiángxì tōngxìn dìzhǐ
42 联系地址 Địa chỉ liên lạc liánxì dìzhǐ
43 联系电话 Điện thoại liên lạc liánxì diànhuà
44 联系方式 Phương thức liên hệ liánxì fāngshì
45 手机号 Số điện thoại di động shǒujī hào
46 电子邮箱 Email diànzǐ yóuxiāng
47 家庭住址 Địa chỉ gia đình jiātíng zhùzhǐ
48 自我评价 Tự đánh giá bản thân zìwǒ píngjià
49 本人要求 Yêu cầu của bản thân běnrén yāoqiú
50 婚姻状况 Tình trạng hôn nhân hūnyīn zhuàngkuàng
51 工作时间 Thời gian công tác gōngzuò shíjiān
52 由 … 省/市公安局发证 Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng
53 技术职称 Tên chức vị kỹ thuật jìshù zhíchēng
54 住址 Địa chinemaster chỉ nơi ở zhùzhǐ
55 文化程度 Trình độ văn hóa wénhuà chéngdù
56 个人能力 Năng lực cá nhân gèrén nénglì
57 主修专业 Chuyên ngành chính zhǔ xiū zhuānyè
58 外语水平 Trình độ ngoại ngữ chinemaster wàiyǔ shuǐpíng
59 毕业学校 Trường học tốt nghiệp bìyè xuéxiào
60 毕业时间 Thời gian tốt nghiệp bìyè shíjiān
61 英语水平 Trình độ Tiếng Anh yīngyǔ shuǐpíng
62 汉语水平 Trình độ Tiếng Trung hànyǔ shuǐpíng
63 薪水要求 Yêu chinemaster  cầu mức lương xīnshuǐ yāoqiú
64 薪金要求 Yêu cầu mức lương xīnjīn yāoqiú
65 现从事工作 Công việc hiện tại đang làm xiàn cóngshì gōngzuò
66 从事行业 Nghành nghề hiện tại đang làm cóngshì hángyè
67 欲从事工作 Công việc mong muốn yù cóngshì gōngzuò
68 应聘单位 Đơn vị ứng tuyển yìngpìn dānwèi
69 应聘职位 Chức vụ ứng tuyển yìngpìn zhíwèi
70 社会实践 Thực tiễn công tác xã hội shèhuì shíjiàn
71 邮政编码 Mã bưu chính yóuzhèng biānmǎ
72 证书 Bằng chinemsater cấp, giấy chứng nhận zhèngshū
73 兴趣爱好 Sở thích xìngqù àihào
74 业余爱好 Sở thích ngoài giờ làm việc yèyú àihào
75 工作简历 Lý lịch công tác gōngzuò jiǎnlì
76 公司名称 Tên công ty gōngsī míngchēng
77 职位名称 Tên chức vụ zhíwèi míngchēng
78 所属部门 Thuộc bộ môn/ tiengtrungnet.com ban ngành suǒshǔ bùmén
79 语言能力 Năng lực ngôn ngữ yǔyán nénglì
80 教育情况 Trình chinemaster độ giáo dục jiàoyù qíngkuàng
81 教育背景 Nền tảng giáo dục jiàoyù bèijǐng
82 培训经历 Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīnglì
83 培训时间 Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo péixùn shíjiān
84 培训机构 Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīgòu
85 培训内容 Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo péixùn nèiróng
86 职业技能 Kỹ năng nghề nghiệp zhíyè jìnéng
87 个人荣誉 Khen thưởng cá nhân gèrén róngyù
88 相关证书 Bằng chinemaster cấp liên quan xiāngguān zhèngshū
89 备注 Chú thích bèizhù
90 专业水平 Trình độ chuyên ngành zhuānyè shuǐpíng
91 电脑水平 Trình độ máy tính diànnǎo shuǐpíng
92 健康状况 Thể trạng sức khỏe jiànkāng zhuàngkuàng
93 贵公司 Quý công ty guì gōngsī
94 经理 Giám chinemaster đốc jīnglǐ
95 秘书 Thư ký chinemaster mìshū
96 申请人 Người viết đơn shēnqǐng rén
97 年月日 Năm tháng ngày nián yue rì
98 工作经验 Kinh nghiệm làm việc gōngzuò hoctiengtrung.tv jīngyàn
99 越文姓名 Họ tên Tiếng Việt yuè wén xìngmíng
100 中文姓名 Họ tên Tiếng Trung zhōngwén xìngmíng
101 申请职位 Chức vụ xin tuyển shēnqǐng zhíwèi
102 希望待遇 Mong muốn đãi ngộ xīwàng dàiyù
103 就读时间 Thời gian học tập jiùdú shíjiān
104 武老师 Thầy Vũ Tiếng Trung chinemaster
105 自 2003年至 2011 年 Từ năm 2003 đến năm 2011 zì 2000 nián zhì 2005 nián
106 以往就业详情 Tình hình chi tiết đã công tác trước đây yǐwǎng jiùyè xiángqíng
107 职位 Chức vị/ chức vụ zhíwèi
108 个人专长 Sở trường cá nhân gèrén zhuāncháng
109 申请人签名 Người viết đơn ký tên shēnqǐng rén qiānmíng
110 汉语普通话水平 Trình độ Tiếng Trung phổ thông hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng