Thứ Tư, Tháng 2 19, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Cuốn sách ebook "Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá dành cho những ai mong muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực xuất khẩu và thương mại quốc tế. Đây là một phần quan trọng trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung với mục tiêu phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu.

- Advertisement -
4.5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá dành cho những ai mong muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực xuất khẩu và thương mại quốc tế. Đây là một phần quan trọng trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung với mục tiêu phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn sách giáo khoa. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi bật, trong đó có các bộ giáo trình Hán ngữ dành cho các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9), HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Sách của ông đã giúp hàng nghìn học viên vượt qua các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, từ sơ cấp đến cao cấp, với những chiến lược giảng dạy hiệu quả và phương pháp học thú vị.

Nội dung cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” cung cấp cho người học một lượng lớn từ vựng chuyên ngành về xuất khẩu, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp thành thạo trong môi trường thương mại quốc tế. Các từ vựng được chia thành từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng ngay vào công việc thực tế.

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Bộ từ vựng phong phú: Cuốn sách bao gồm các từ vựng liên quan đến mọi khía cạnh của xuất khẩu như hợp đồng, vận chuyển, bảo hiểm, thanh toán quốc tế, quy trình xuất khẩu, các phương thức vận tải và các loại chứng từ cần thiết.

Chất lượng biên soạn cao: Cuốn sách được biên soạn theo phương pháp học hiện đại, dễ tiếp cận và dễ hiểu. Những từ vựng khó được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ hiểu mà còn có thể sử dụng ngay vào công việc.

Tính ứng dụng cao: Hướng tới việc giúp người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc xuất khẩu, cuốn sách không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế, mô phỏng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế.

Phù hợp với mọi trình độ: Cuốn sách được thiết kế cho người học ở mọi trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp. Nó giúp người học tiến bộ từng bước, từ cơ bản đến nâng cao trong việc sử dụng tiếng Trung cho các giao dịch thương mại xuất khẩu.

Ứng dụng trong giảng dạy HSK và HSKK

Cuốn sách cũng là một công cụ hữu ích cho các học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9) và HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Với những từ vựng này, các học viên có thể dễ dàng chuẩn bị cho bài thi của mình, đặc biệt là với các bài thi chuyên về chủ đề thương mại và xuất khẩu.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất khẩu và thương mại quốc tế. Với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA độc quyền, cuốn sách không chỉ giúp bạn học tốt tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và giao lưu quốc tế rộng lớn.

Chắc chắn rằng cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời trên con đường học tiếng Trung của bạn!

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ: “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn mang lại giá trị thực tế vô cùng lớn đối với những ai đang làm việc hoặc có kế hoạch phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu. Tính thực dụng của tác phẩm này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

1. Chuyên sâu và sát thực tế công việc xuất khẩu

Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành rất chi tiết về các quy trình, thuật ngữ và thao tác trong xuất khẩu. Các chủ đề như hợp đồng xuất khẩu, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, chứng từ xuất khẩu, và bảo hiểm được giải thích rõ ràng với các ví dụ thực tế. Điều này giúp người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả trong công việc hàng ngày, từ đàm phán hợp đồng, giao tiếp với đối tác nước ngoài, đến xử lý các vấn đề liên quan đến thủ tục xuất khẩu.

2. Ứng dụng ngay vào môi trường làm việc

Một điểm nổi bật của cuốn sách là tính ứng dụng trực tiếp vào công việc. Các học viên có thể dễ dàng áp dụng ngay những từ vựng, cụm từ vào các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường xuất khẩu. Từ việc viết email thương mại, thương lượng giá cả, đến việc trao đổi với đối tác quốc tế qua các kênh giao tiếp, cuốn sách cung cấp những công cụ hữu ích giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc mà không gặp phải sự bỡ ngỡ hay khó khăn.

3. Giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp trong công việc quốc tế

Với sự hội nhập và mở rộng của các doanh nghiệp ra thế giới, tiếng Trung trở thành một công cụ không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc tế. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” giúp người học không chỉ hiểu các từ vựng mà còn có thể giao tiếp thông suốt với đối tác Trung Quốc. Tính thực dụng của nó thể hiện ở khả năng làm tăng hiệu quả đàm phán, giảm thiểu sai sót trong việc thực hiện hợp đồng và các giao dịch xuất khẩu.

4. Giúp chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK chuyên ngành

Bên cạnh giá trị thực tế trong công việc, cuốn sách còn là công cụ hữu ích cho những ai chuẩn bị tham gia các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9) và HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Việc nắm vững từ vựng xuất khẩu không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong các kỳ thi mà còn giúp họ phát triển toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại quốc tế.

5. Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngữ pháp chuyên ngành

Ngoài việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn giải thích cách sử dụng ngữ pháp trong bối cảnh thương mại xuất khẩu. Người học sẽ dễ dàng nắm bắt cách cấu trúc câu và cách áp dụng ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đó giúp giao tiếp trở nên mượt mà, tự nhiên và chính xác hơn.

6. Tính dễ dàng tiếp cận và học tập

Một yếu tố quan trọng nữa là cuốn sách được biên soạn rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, ngay cả đối với những người học ở trình độ cơ bản. Các từ vựng và khái niệm được giải thích rõ ràng, kèm theo các ví dụ thực tế giúp người học có thể nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc mà không phải lo lắng về việc gặp phải những thuật ngữ quá phức tạp hay khó hiểu.

Với những đặc điểm trên, “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng mà còn là một công cụ thực tế, giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự tin trong công việc xuất khẩu, cũng như mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường thương mại quốc tế. Tính thực dụng của cuốn sách này sẽ giúp người học không chỉ hiểu rõ về ngôn ngữ mà còn vững vàng trong việc ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong ngành xuất khẩu.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội và việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, nổi bật với các khóa học chất lượng, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung Thương mại và tiếng Trung xuất khẩu. Trung tâm này không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn được biết đến với phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phù hợp với nhu cầu thực tiễn của học viên.

Một trong những tài liệu quan trọng được Trung tâm sử dụng trong công tác giảng dạy hàng ngày là Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một cuốn sách chuyên sâu, cung cấp cho học viên một lượng lớn từ vựng về xuất khẩu, giúp người học không chỉ hiểu về ngôn ngữ mà còn có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu quốc tế.

1. Tính ứng dụng cao trong giảng dạy tiếng Trung

Với việc sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”, Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ giảng dạy các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung mà còn giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành. Các từ vựng được lựa chọn cẩn thận, phù hợp với môi trường kinh doanh xuất khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, chứng từ xuất khẩu, và các vấn đề giao dịch thương mại.

2. Khóa học phù hợp với mọi đối tượng

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sử dụng tác phẩm này cho các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ các lớp học tiếng Trung giao tiếp, đến các khóa học chuyên sâu về thương mại xuất khẩu. Cuốn sách không chỉ phục vụ cho các học viên muốn học tiếng Trung giao tiếp thông thường mà còn là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu quốc tế. Đây là một công cụ học tập thiết yếu giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình và sẵn sàng ứng dụng vào thực tiễn.

3. Phương pháp giảng dạy hiệu quả

Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, kết hợp lý thuyết và thực hành. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” được sử dụng như một phần của giáo trình chính, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế trong công việc xuất khẩu. Các giảng viên tại trung tâm sẽ hướng dẫn học viên thực hành qua các bài tập tình huống, mô phỏng giao tiếp thương mại quốc tế, qua đó giúp học viên dễ dàng nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

4. Đào tạo chuyên sâu theo nhu cầu thực tế

Trung tâm luôn cập nhật và áp dụng những tài liệu học phù hợp nhất với yêu cầu thực tế của thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là một phần không thể thiếu trong các chương trình đào tạo chuyên sâu về xuất khẩu, đặc biệt là đối với các học viên có mục tiêu làm việc tại các công ty xuất khẩu, các tổ chức thương mại quốc tế, hay các doanh nghiệp liên quan đến giao dịch với thị trường Trung Quốc.

5. Giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK

Ngoài việc phục vụ cho công tác giảng dạy tiếng Trung trong lĩnh vực xuất khẩu, cuốn sách này còn hỗ trợ học viên trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK. Với lượng từ vựng phong phú, học viên sẽ có một nền tảng vững chắc, giúp họ tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi cấp chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Việc Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” trong công tác giảng dạy hàng ngày không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho họ những kỹ năng thực tiễn cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường xuất khẩu quốc tế. Đây là một tài liệu không thể thiếu, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, tiếng Trung đã trở thành một công cụ quan trọng không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc tế. Đặc biệt, đối với lĩnh vực xuất khẩu, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp và cá nhân mở rộng cơ hội hợp tác, giao dịch thành công. Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân sử dụng rộng rãi trong các chương trình đào tạo, trở thành một tài liệu học tập vô cùng quý giá.

1. Giới thiệu về cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, cung cấp hơn 1000 từ vựng liên quan đến các lĩnh vực xuất khẩu, hợp đồng quốc tế, giao dịch thương mại, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, và các chứng từ xuất khẩu. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đi sâu vào việc ứng dụng thực tế trong công việc, giúp người học nắm vững từ vựng và sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp thương mại.

2. Tác phẩm được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với chất lượng giảng dạy tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các khóa học về tiếng Trung thương mại và tiếng Trung xuất khẩu. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng làm tài liệu chính trong các chương trình đào tạo tại đây, nhằm giúp học viên tiếp cận một cách hệ thống và bài bản các từ vựng liên quan đến thương mại xuất khẩu.

3. Tính ứng dụng cao của cuốn sách trong các khóa học chuyên ngành

Cuốn sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn rất thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Các từ vựng trong sách được lựa chọn phù hợp với các tình huống thực tế trong lĩnh vực xuất khẩu. Bằng việc sử dụng cuốn sách này trong các khóa học, học viên sẽ được đào tạo không chỉ về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng từ vựng vào việc giao dịch, thương thảo hợp đồng, và giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc xuất khẩu quốc tế.

Các giảng viên tại Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sẽ trực tiếp hướng dẫn học viên cách sử dụng từ vựng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp. Điều này không chỉ giúp học viên học từ vựng nhanh chóng mà còn nâng cao khả năng tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

4. Đào tạo các kỹ năng toàn diện cho học viên

Trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng từ vựng mà còn giúp họ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung như nghe, nói, đọc, viết. Các lớp học giao tiếp thương mại, lớp học chuyên ngành xuất khẩu tại đây được xây dựng trên nền tảng từ vựng chuyên sâu, giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết và vận dụng vào các tình huống thực tế.

Bên cạnh đó, Trung tâm cũng tổ chức các lớp học luyện thi HSK và HSKK với tài liệu giảng dạy từ bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Điều này mở ra cơ hội việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp cho những ai muốn phát triển trong ngành thương mại quốc tế.

5. Tính thực tiễn và hiệu quả trong đào tạo

Một trong những ưu điểm nổi bật của cuốn sách này là khả năng ứng dụng cao trong công việc thực tế. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ được học từ vựng, mà còn có cơ hội thực hành giao tiếp thương mại, đàm phán hợp đồng, và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc xuất khẩu. Bằng cách sử dụng cuốn sách trong suốt quá trình giảng dạy, Trung tâm giúp học viên xây dựng một nền tảng tiếng Trung vững chắc, sẵn sàng tham gia vào các dự án thương mại quốc tế.

6. Chứng chỉ và cơ hội nghề nghiệp

Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cung cấp chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK sau khi hoàn thành khóa học, giúp học viên có thể chứng minh trình độ tiếng Trung của mình trong các công ty xuất khẩu, các doanh nghiệp có giao dịch với thị trường Trung Quốc, hoặc các tổ chức quốc tế.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập quan trọng mà còn là công cụ đắc lực giúp học viên tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đạt được sự thành công trong sự nghiệp thương mại quốc tế. Nhờ vào tính ứng dụng cao và chuyên sâu về lĩnh vực xuất khẩu, cuốn sách đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung tại Trung tâm, đồng thời mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn cho những ai mong muốn phát triển trong ngành xuất khẩu.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu quý trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu trở thành một yêu cầu quan trọng đối với những ai làm việc trong ngành này. Để hỗ trợ học viên, sinh viên và các doanh nghiệp có thể học và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lưu trữ và cung cấp tại Thư viện CHINEMASTER – một trong những thư viện tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.

1. Giới thiệu về tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và biên soạn các bộ giáo trình tiếng Trung ứng dụng. Cuốn sách là tài liệu vô giá, cung cấp cho học viên hàng nghìn từ vựng chuyên ngành thương mại xuất khẩu, từ hợp đồng thương mại, giao dịch quốc tế, thanh toán xuất khẩu cho đến vận chuyển hàng hóa và chứng từ xuất khẩu.

2. Tác phẩm được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một không gian học tập hiện đại, đầy đủ tài liệu học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu. Đây là địa chỉ lý tưởng dành cho học viên muốn tìm hiểu và trau dồi kiến thức tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, xuất khẩu. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng được lưu trữ tại đây, cung cấp cho người học không chỉ lý thuyết mà còn là những bài tập thực hành giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.

3. Lý do cuốn sách là tài liệu quý tại Thư viện CHINEMASTER

Cuốn sách không chỉ giúp học viên học từ vựng tiếng Trung mà còn trang bị cho họ khả năng giao tiếp chuyên ngành xuất khẩu. Việc học tiếng Trung chuyên ngành là điều kiện tiên quyết giúp học viên và các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch quốc tế thành công. Học viên có thể tìm thấy tất cả các thuật ngữ và cụm từ cần thiết để sử dụng trong công việc như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc, xử lý chứng từ xuất khẩu và quản lý các vấn đề thanh toán quốc tế.

Với những nội dung thực tiễn, dễ hiểu và dễ áp dụng, cuốn sách này đã trở thành tài liệu không thể thiếu đối với những người làm việc trong ngành xuất khẩu. Bằng việc lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn sách đã tạo ra một cầu nối vững chắc giữa lý thuyết và thực hành cho người học.

4. Ưu điểm của Thư viện CHINEMASTER

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi cung cấp sách mà còn là một không gian học tập tiện nghi, tạo điều kiện tối đa cho học viên. Đến với Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, học viên có thể:

Tìm kiếm tài liệu học tập: Với nhiều sách và ebook tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, học viên có thể dễ dàng tìm thấy các tài liệu phù hợp với nhu cầu học tập của mình.

Đọc và nghiên cứu tài liệu miễn phí: Thư viện mở cửa cho tất cả học viên đến đọc và nghiên cứu các tài liệu học tập, trong đó có cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”.

Học tập trong không gian yên tĩnh, hiện đại: Thư viện được thiết kế với không gian học tập thoải mái, giúp học viên tập trung tốt nhất khi tiếp thu kiến thức.

Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, gần các khu vực nổi bật như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, rất thuận tiện cho việc di chuyển và tham khảo tài liệu.

Nếu bạn là học viên, sinh viên, hoặc một người đang làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER để tìm hiểu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” và tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên sâu tại đây. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập quý giá mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn cho những ai muốn phát triển trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Việc cuốn sách này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một bước đi quan trọng trong việc cung cấp tài liệu học tiếng Trung chất lượng, phù hợp với yêu cầu thực tế của người học và người làm việc trong ngành xuất khẩu.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
2进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
3出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
4订单 (dìngdān) – Order – Đơn đặt hàng
5出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
6进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
7报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
8关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
9出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
10贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
11贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
12国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
13交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
14贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại
15生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
16分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
17转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất
18货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
19运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
20付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
21信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
22即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Sight payment – Thanh toán ngay
23延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred payment – Thanh toán chậm
24议付 (yìfù) – Negotiable payment – Thanh toán thương lượng
25交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
26离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB price – Giá FOB (giá tại cảng đi)
27到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF price – Giá CIF (giá tại cảng đến)
28出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
29海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
30货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
31贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
32出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
33进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
34出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu
35关税配额 (guānshuì pèié) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
36货物申报 (huòwù shēnbào) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
37原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
38贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại
39出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
40物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
41出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
42运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
43交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
44贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại
45交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
46退税率 (tuìshuì lǜ) – Tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế
47海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan
48货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
49贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
50贸易顺序 (màoyì shùnxù) – Trade order – Thứ tự giao dịch
51电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
52国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế
53出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
54货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải
55出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Chế độ giấy phép xuất khẩu
56价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Pricing terms – Điều khoản giá cả
57货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight list – Danh mục hàng hóa vận chuyển
58交货凭证 (jiāohuò píngzhèng) – Delivery certificate – Giấy chứng nhận giao hàng
59市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường
60目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đến
61报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá
62商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
63装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa
64交货凭证 (jiāohuò píngzhèng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng
65预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
66货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
67合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
68延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ
69违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
70出口押汇 (chūkǒu yāhuì) – Export bill negotiation – Chiết khấu chứng từ xuất khẩu
71运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
72目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến
73进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
74货柜 (huòguì) – Container – Thùng hàng (container)
75空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
76海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
77陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
78保险单 (bǎoxiǎndān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
79保险费 (bǎoxiǎnfèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
80合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
81贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade risk – Rủi ro thương mại
82关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
83外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
84货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Trao đổi ngoại tệ
85合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
86货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods value – Giá trị hàng hóa
87市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
88进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
89供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
90零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
91批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
92出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
93进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
94电子报关 (diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
95进出口法规 (jìnchūkǒu fǎguī) – Import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu
96贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
97关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Customs union – Liên minh thuế quan
98自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
99关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan
100非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan
101货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
102国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
103外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối
104远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance letter of credit – Thư tín dụng trả chậm
105即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay
106付款交单 (fùkuǎn jiāodān) – Documents against payment (D/P) – Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay
107承兑交单 (chéngduì jiāodān) – Documents against acceptance (D/A) – Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
108贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại
109质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm định chất lượng
110质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Quality certification – Chứng nhận chất lượng
111检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
112海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
113商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại
114货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
115外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương
116外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương
117进口替代 (jìnkǒu tìdài) – Import substitution – Thay thế nhập khẩu
118贸易保护 (màoyì bǎohù) – Trade protection – Bảo hộ thương mại
119贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Trade liberalization – Tự do hóa thương mại
120经济特区 (jīngjì tèqū) – Special economic zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt
121关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff concession – Nhượng bộ thuế quan
122原产地规则 (yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ
123出口优惠政策 (chūkǒu yōuhuì zhèngcè) – Export incentive policy – Chính sách ưu đãi xuất khẩu
124贸易便利化 (màoyì biànlìhuà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
125贸易谈判代表 (màoyì tánpàn dàibiǎo) – Trade negotiator – Đại diện đàm phán thương mại
126贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Xung đột thương mại
127贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trade sanction – Trừng phạt thương mại
128反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá
129反补贴税 (fǎn bǔtiē shuì) – Countervailing duty – Thuế chống trợ cấp
130市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market access barrier – Rào cản tiếp cận thị trường
131价格歧视 (jiàgé qíshì) – Price discrimination – Phân biệt giá cả
132外汇流入 (wàihuì liúrù) – Foreign exchange inflow – Dòng ngoại tệ vào
133外汇流出 (wàihuì liúchū) – Foreign exchange outflow – Dòng ngoại tệ ra
134出口增长率 (chūkǒu zēngzhǎng lǜ) – Export growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu
135关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff rate – Mức thuế suất
136价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh về giá
137品牌出口 (pǐnpái chūkǒu) – Brand export – Xuất khẩu thương hiệu
138产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
139合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
140进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
141国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
142电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
143供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
144贸易顺差国 (màoyì shùnchā guó) – Trade surplus country – Quốc gia thặng dư thương mại
145贸易逆差国 (màoyì nìchā guó) – Trade deficit country – Quốc gia thâm hụt thương mại
146贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
147进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import and export volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu
148贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
149进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import cost – Chi phí nhập khẩu
150出口利润 (chūkǒu lìrùn) – Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu
151外贸收支 (wàimào shōuzhī) – Foreign trade balance – Cán cân thương mại quốc tế
152外贸顺差 (wàimào shùnchā) – Foreign trade surplus – Thặng dư thương mại quốc tế
153外贸逆差 (wàimào nìchā) – Foreign trade deficit – Thâm hụt thương mại quốc tế
154外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
155贸易自由区 (màoyì zìyóuqū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
156贸易便利措施 (màoyì biànlì cuòshī) – Trade facilitation measures – Biện pháp tạo thuận lợi thương mại
157关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
158进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
159出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
160进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu
161出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export list – Danh sách xuất khẩu
162进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import license system – Chế độ giấy phép nhập khẩu
163结汇方式 (jiéhuì fāngshì) – Foreign exchange settlement method – Phương thức thanh toán ngoại hối
164货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng
165贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations – Quy tắc thương mại
166电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
167跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
168出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise – Doanh nghiệp xuất khẩu
169进口企业 (jìnkǒu qǐyè) – Import enterprise – Doanh nghiệp nhập khẩu
170市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
171商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
172货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
173资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn lưu động
174产业升级 (chǎnyè shēngjí) – Industrial upgrading – Nâng cấp ngành công nghiệp
175经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
176贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Trade balance – Cán cân thương mại
177进出口数据 (jìnchūkǒu shùjù) – Import-export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu
178关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan
179贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Trade taxation – Thuế thương mại
180出口策略 (chūkǒu cèlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu
181进口替代战略 (jìnkǒu tìdài zhànlüè) – Import substitution strategy – Chiến lược thay thế nhập khẩu
182经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
183区域经济一体化 (qūyù jīngjì yìtǐhuà) – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực
184贸易赤字 (màoyì chìzì) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
185贸易盈余 (màoyì yíngyú) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
186进口管制 (jìnkǒu guǎnzhì) – Import control – Kiểm soát nhập khẩu
187出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu
188贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại
189远期汇率 (yuǎnqī huìlǜ) – Forward exchange rate – Tỷ giá hối đoái kỳ hạn
190即期汇率 (jíqī huìlǜ) – Spot exchange rate – Tỷ giá hối đoái giao ngay
191外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
192进出口银行 (jìnchūkǒu yínháng) – Import-export bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu
193国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
194供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng
195贸易救济措施 (màoyì jiùjì cuòshī) – Trade remedy measures – Biện pháp cứu trợ thương mại
196反倾销调查 (fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá
197商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity code – Mã hàng hóa
198海关监管代码 (hǎiguān jiānguǎn dàimǎ) – Customs supervision code – Mã giám sát hải quan
199保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
200退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế
201国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
202世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
203关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan
204出口导向型经济 (chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì) – Export-oriented economy – Nền kinh tế hướng xuất khẩu
205进口依赖 (jìnkǒu yīlài) – Import dependence – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu
206进出口配额 (jìnchūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
207海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan
208贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
209进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu
210出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
211出口资质 (chūkǒu zīzhì) – Export qualification – Tư cách xuất khẩu
212进出口权 (jìnchūkǒu quán) – Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu
213外汇收入 (wàihuì shōurù) – Foreign exchange earnings – Thu nhập ngoại tệ
214结汇 (jiéhuì) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
215国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế
216物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
217进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Import-export trader – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu
218贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade financing – Tài trợ thương mại
219进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
220自贸协定 (zìmào xiédìng) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
221双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương
222多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương
223经济合作框架协议 (jīngjì hézuò kuàngjià xiéyì) – Economic cooperation framework agreement – Hiệp định khung hợp tác kinh tế
224贸易促进 (màoyì cùjìn) – Trade promotion – Xúc tiến thương mại
225贸易壁垒措施 (màoyì bìlěi cuòshī) – Trade barrier measures – Biện pháp rào cản thương mại
226反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping tax – Thuế chống bán phá giá
227进出口许可证管理 (jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu
228进口替代政策 (jìnkǒu tìdài zhèngcè) – Import substitution policy – Chính sách thay thế nhập khẩu
229关税壁垒削减 (guānshuì bìlěi xuējiǎn) – Tariff barrier reduction – Cắt giảm rào cản thuế quan
230贸易保护主义 (màoyì bǎohùzhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
231进口配额管理 (jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu
232贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trade sanctions – Trừng phạt thương mại
233经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế
234贸易协商机制 (màoyì xiéshāng jīzhì) – Trade negotiation mechanism – Cơ chế đàm phán thương mại
235贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
236国际贸易仲裁 (guójì màoyì zhòngcái) – International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế
237进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
238出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
239贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Trade partner country – Quốc gia đối tác thương mại
240进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
241出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
242免税商品 (miǎnshuì shāngpǐn) – Duty-free goods – Hàng miễn thuế
243加工贸易 (jiāgōng màoyì) – Processing trade – Thương mại gia công
244保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế
245进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế quan nhập khẩu
246出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
247海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
248货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
249出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu
250进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import order – Đơn hàng nhập khẩu
251出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
252进口信用证 (jìnkǒu xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
253外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
254货物通关 (huòwù tōngguān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa
255跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
256贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại
257关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
258出口付款 (chūkǒu fùkuǎn) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu
259进口付款 (jìnkǒu fùkuǎn) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
260贸易协定谈判 (màoyì xiédìng tánpàn) – Trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại
261跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
262自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade area – Khu vực thương mại tự do
263贸易产品 (màoyì chǎnpǐn) – Trade product – Sản phẩm thương mại
264进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
265出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu
266贸易关系 (màoyì guānxì) – Trade relationship – Quan hệ thương mại
267进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import license system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu
268贸易方式 (màoyì fāngshì) – Trade method – Phương thức thương mại
269进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Import-export restriction – Hạn chế xuất nhập khẩu
270自由贸易协议 (zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
271出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export certification – Chứng nhận xuất khẩu
272进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax revenue – Doanh thu thuế nhập khẩu
273出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
274进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
275出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
276进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
277进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
278跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Transnational trade – Thương mại xuyên quốc gia
279中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company – Công ty trung gian
280出口税收退还 (chūkǒu shuìshōu tuìhuán) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
281国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường trong nước
282贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barrier – Rào cản thương mại
283货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
284出口货款 (chūkǒu huò kuǎn) – Export payment for goods – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
285进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
286进口关税退税 (jìnkǒu guānshuì tuìshuì) – Import tariff rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
287国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế
288关税额度 (guānshuì èdù) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
289出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
290外汇收入管理 (wàihuì shōurù guǎnlǐ) – Foreign exchange income management – Quản lý thu nhập ngoại hối
291国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế
292关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection – Thu thuế quan
293电子报关系统 (diànzǐ bàoguān xìtǒng) – Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
294进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
295出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
296出口免税商品 (chūkǒu miǎnshuì shāngpǐn) – Duty-free export goods – Hàng xuất khẩu miễn thuế
297市场准入协议 (shìchǎng zhǔnrù xiéyì) – Market access agreement – Hiệp định tiếp cận thị trường
298外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
299出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu
300进出口报关单 (jìnchūkǒu bàoguān dān) – Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
301贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại
302国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
303进口税政策 (jìnkǒu shuì zhèngcè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
304出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu
305贸易战 (màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
306进口来源国 (jìnkǒu láiyuán guó) – Source country of imports – Quốc gia xuất xứ hàng nhập khẩu
307贸易便利化协议 (màoyì biànlìhuà xiéyì) – Trade facilitation agreement – Hiệp định tạo thuận lợi thương mại
308自由贸易区协议 (zìyóu màoyì qū xiéyì) – Free trade zone agreement – Hiệp định khu vực thương mại tự do
309关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
310国际贸易合作 (guójì màoyì hézuò) – International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
311进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu
312出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu
313海关报关单 (hǎiguān bàoguān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
314进口海关放行 (jìnkǒu hǎiguān fàngxíng) – Import customs clearance – Giải phóng hải quan nhập khẩu
315出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
316进出口贸易公司 (jìnchūkǒu màoyì gōngsī) – Import-export trading company – Công ty thương mại xuất nhập khẩu
317出口产品清单 (chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Export product list – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
318外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
319进出口许可证申请 (jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu
320国际贸易渠道 (guójì màoyì qúdào) – International trade channel – Kênh thương mại quốc tế
321关税协定条款 (guānshuì xiédìng tiáokuǎn) – Tariff agreement clause – Điều khoản hiệp định thuế quan
322出口计费 (chūkǒu jìfèi) – Export billing – Hóa đơn xuất khẩu
323进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
324出口信用担保 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo) – Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
325外贸合作伙伴 (wàimào hézuò huǒbàn) – Foreign trade partner – Đối tác thương mại quốc tế
326进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import-export declaration – Khai báo xuất nhập khẩu
327跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
328出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
329进出口服务 (jìnchūkǒu fúwù) – Import-export service – Dịch vụ xuất nhập khẩu
330海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
331出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu
332进口货物监控 (jìnkǒu huòwù jiānkòng) – Import goods monitoring – Giám sát hàng hóa nhập khẩu
333出口退税制度 (chūkǒu tuìshuì zhìdù) – Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
334进出口差价 (jìnchūkǒu chājià) – Import-export price difference – Chênh lệch giá xuất nhập khẩu
335贸易协定执行 (màoyì xiédìng zhíxíng) – Trade agreement enforcement – Thực thi hiệp định thương mại
336进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
337出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
338出口信用管理 (chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu
339贸易争端解决机制 (màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
340海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
341出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
342出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
343进口许可程序 (jìnkǒu xǔkě chéngxù) – Import licensing procedure – Quy trình cấp phép nhập khẩu
344出口许可程序 (chūkǒu xǔkě chéngxù) – Export licensing procedure – Quy trình cấp phép xuất khẩu
345进出口配额制 (jìnchūkǒu pèi’é zhì) – Import-export quota system – Hệ thống hạn ngạch xuất nhập khẩu
346出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
347进出口商品监管 (jìnchūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu
348关税收取 (guānshuì shōuqǔ) – Tariff collection – Thu thuế quan
349出口货物审核 (chūkǒu huòwù shěnhé) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
350进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
351出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters association – Hiệp hội nhà xuất khẩu
352出口电子文档 (chūkǒu diànzǐ wéndàng) – Export electronic documents – Tài liệu điện tử xuất khẩu
353出口信用证申请 (chūkǒu xìnyòng zhèng shēnqǐng) – Export letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng xuất khẩu
354进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
355进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import-export trade volume – Tổng kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu
356出口产品认证制度 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng zhìdù) – Export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
357进口合规 (jìnkǒu héguī) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu
358出口合规 (chūkǒu héguī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
359出口管理系统 (chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu
360进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
361出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
362进口政策调整 (jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Import policy adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu
363关税合规 (guānshuì héguī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
364出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
365跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
366出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
367进出口贸易壁垒 (jìnchūkǒu màoyì bìlěi) – Import-export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu
368关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
369贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại
370出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Cước phí xuất khẩu
371进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import freight – Cước phí nhập khẩu
372出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
373进口管理规定 (jìnkǒu guǎnlǐ guīdìng) – Import management regulations – Quy định quản lý nhập khẩu
374出口管理规定 (chūkǒu guǎnlǐ guīdìng) – Export management regulations – Quy định quản lý xuất khẩu
375进口税收减免 (jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu
376出口产品安全认证 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu
377国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
378进出口贸易争议 (jìnchūkǒu màoyì zhēngyì) – Import-export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu
379出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu
380进口许可要求 (jìnkǒu xǔkě yāoqiú) – Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
381出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
382进出口海关清单 (jìnchūkǒu hǎiguān qīngdān) – Import-export customs list – Danh sách hải quan xuất nhập khẩu
383进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
384出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu
385出口产品技术规范 (chūkǒu chǎnpǐn jìshù guīfàn) – Export product technical specifications – Quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu
386进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
387出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
388进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
389出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
390进口商报关 (jìnkǒu shāng bàoguān) – Importer customs declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu
391出口产品定价 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
392进出口许可 (jìnchūkǒu xǔkě) – Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
393出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Nhãn mác sản phẩm xuất khẩu
394进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
395进出口货物管理 (jìnchūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu
396出口批发 (chūkǒu pīfā) – Export wholesale – Bán buôn xuất khẩu
397进口批发 (jìnkǒu pīfā) – Import wholesale – Bán buôn nhập khẩu
398出口支付 (chūkǒu zhīfù) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu
399进口支付 (jìnkǒu zhīfù) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
400出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu
401进口信贷 (jìnkǒu xìndài) – Import credit – Tín dụng nhập khẩu
402出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu
403进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation – Hồ sơ nhập khẩu
404出口商品质量检查 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
405进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
406进出口检疫 (jìnchūkǒu jiǎnyì) – Import-export quarantine – Kiểm dịch xuất nhập khẩu
407出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
408进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
409出口市场策略 (chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu
410进口市场策略 (jìnkǒu shìchǎng cèlüè) – Import market strategy – Chiến lược thị trường nhập khẩu
411进出口许可证审批 (jìnchūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import-export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất nhập khẩu
412出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu
413进口风险管理 (jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu
414出口贸易融资计划 (chūkǒu màoyì róngzī jìhuà) – Export trade financing plan – Kế hoạch tài trợ thương mại xuất khẩu
415进口贸易融资计划 (jìnkǒu màoyì róngzī jìhuà) – Import trade financing plan – Kế hoạch tài trợ thương mại nhập khẩu
416进出口市场动态 (jìnchūkǒu shìchǎng dòngtài) – Import-export market dynamics – Tình hình thị trường xuất nhập khẩu
417进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
418出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
419进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
420出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
421进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
422进出口保险 (jìnchūkǒu bǎoxiǎn) – Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu
423出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
424进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
425出口资金转移 (chūkǒu zījīn zhuǎnyí) – Export fund transfer – Chuyển tiền xuất khẩu
426进口资金转移 (jìnkǒu zījīn zhuǎnyí) – Import fund transfer – Chuyển tiền nhập khẩu
427出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax – Thuế xuất khẩu
428进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax – Thuế nhập khẩu
429出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
430进口产品质量标准 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
431进出口监管部门 (jìnchūkǒu jiānguǎn bùmén) – Import-export regulatory authority – Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu
432出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu
433进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Hiệp định nhập khẩu
434出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
435进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
436出口货物安全标准 (chūkǒu huòwù ānquán biāozhǔn) – Export goods safety standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng hóa xuất khẩu
437进口货物安全标准 (jìnkǒu huòwù ānquán biāozhǔn) – Import goods safety standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng hóa nhập khẩu
438出口许可证发放 (chūkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Export license issuance – Cấp giấy phép xuất khẩu
439进口许可证发放 (jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu
440出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
441进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
442出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
443进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
444出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
445进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
446出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export collection – Thu tiền xuất khẩu
447进口收汇 (jìnkǒu shōuhuì) – Import collection – Thu tiền nhập khẩu
448出口合同争议 (chūkǒu hétóng zhēngyì) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu
449进口合同争议 (jìnkǒu hétóng zhēngyì) – Import contract dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
450进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
451出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
452进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import customs clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
453出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu
454进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu
455出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu
456进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
457出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
458进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
459出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
460进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
461出口检验报告 (chūkǒu jiǎnyàn bàogào) – Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
462进口检验报告 (jìnkǒu jiǎnyàn bàogào) – Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
463出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
464进口包装要求 (jìnkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Import packaging requirements – Yêu cầu đóng gói nhập khẩu
465出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu
466进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
467出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu
468进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import trade risk – Rủi ro thương mại nhập khẩu
469出口合同管理 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
470进口合同管理 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
471出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
472进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import contract breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
473出口贸易付款方式 (chūkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Export trade payment terms – Điều kiện thanh toán thương mại xuất khẩu
474进口贸易付款方式 (jìnkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Import trade payment terms – Điều kiện thanh toán thương mại nhập khẩu
475出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu
476进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import return policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu
477出口贸易信贷 (chūkǒu màoyì xìndài) – Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu
478进口贸易信贷 (jìnkǒu màoyì xìndài) – Import trade credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
479出口物流管理 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
480进口物流管理 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu
481出口交货期 (chūkǒu jiāohuò qī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
482进口交货期 (jìnkǒu jiāohuò qī) – Import delivery time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
483出口信用风险 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu
484进口信用风险 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Import credit risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
485出口现金流 (chūkǒu xiànjīn liú) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu
486进口现金流 (jìnkǒu xiànjīn liú) – Import cash flow – Dòng tiền nhập khẩu
487出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Export market positioning – Định vị thị trường xuất khẩu
488进口市场定位 (jìnkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import market positioning – Định vị thị trường nhập khẩu
489出口商业计划书 (chūkǒu shāngyè jìhuà shū) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu
490进口商业计划书 (jìnkǒu shāngyè jìhuà shū) – Import business plan – Kế hoạch kinh doanh nhập khẩu
491进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
492出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
493进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import customs clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
494进口市场推广 (jìnkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Import market promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu
495出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Marketing xuất khẩu
496进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import marketing – Marketing nhập khẩu
497出口贸易信用证 (chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Export trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại xuất khẩu
498进口贸易信用证 (jìnkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Import trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu
499进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
500出口中介 (chūkǒu zhōngjiè) – Export intermediary – Trung gian xuất khẩu
501进口中介 (jìnkǒu zhōngjiè) – Import intermediary – Trung gian nhập khẩu
502出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Export contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng xuất khẩu
503进口合同履行情况 (jìnkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Import contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng nhập khẩu
504出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
505进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
506出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất khẩu
507进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu
508出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
509进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng tiáoyán) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
510出口贸易促进 (chūkǒu màoyì cùjìn) – Export trade promotion – Thúc đẩy thương mại xuất khẩu
511进口贸易促进 (jìnkǒu màoyì cùjìn) – Import trade promotion – Thúc đẩy thương mại nhập khẩu
512出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu
513进口订单履行 (jìnkǒu dìngdān lǚxíng) – Import order fulfillment – Thực hiện đơn hàng nhập khẩu
514出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
515进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
516进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
517出口合同管理系统 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Export contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu
518进口合同管理系统 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Import contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng nhập khẩu
519出口海关检验 (chūkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
520进口海关检验 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
521出口集装箱 (chūkǒu jí zhuāngxiāng) – Export container – Container xuất khẩu
522进口集装箱 (jìnkǒu jí zhuāngxiāng) – Import container – Container nhập khẩu
523出口贸易文件 (chūkǒu màoyì wénjiàn) – Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
524进口贸易文件 (jìnkǒu màoyì wénjiàn) – Import trade documents – Tài liệu thương mại nhập khẩu
525出口产品定位 (chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu
526进口产品定位 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Import product positioning – Định vị sản phẩm nhập khẩu
527出口贸易广告 (chūkǒu màoyì guǎnggào) – Export trade advertisement – Quảng cáo thương mại xuất khẩu
528进口贸易广告 (jìnkǒu màoyì guǎnggào) – Import trade advertisement – Quảng cáo thương mại nhập khẩu
529出口价值链 (chūkǒu jiàzhí liàn) – Export value chain – Chuỗi giá trị xuất khẩu
530进口价值链 (jìnkǒu jiàzhí liàn) – Import value chain – Chuỗi giá trị nhập khẩu
531出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà bán buôn xuất khẩu
532进口批发商 (jìnkǒu pīfā shāng) – Import wholesaler – Nhà bán buôn nhập khẩu
533出口分销商 (chūkǒu fēnxiāo shāng) – Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu
534进口分销商 (jìnkǒu fēnxiāo shāng) – Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
535出口市场细分 (chūkǒu shìchǎng xìfēn) – Export market segmentation – Phân khúc thị trường xuất khẩu
536进口市场细分 (jìnkǒu shìchǎng xìfēn) – Import market segmentation – Phân khúc thị trường nhập khẩu
537出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
538进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
539出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược marketing xuất khẩu
540进口营销策略 (jìnkǒu yíngxiāo cèlüè) – Import marketing strategy – Chiến lược marketing nhập khẩu
541出口市场拓展 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
542进口市场拓展 (jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu
543出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
544进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
545出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agency – Đại lý xuất khẩu
546进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agency – Đại lý nhập khẩu
547出口流程优化 (chūkǒu liúchéng yōuhuà) – Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu
548进口流程优化 (jìnkǒu liúchéng yōuhuà) – Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
549出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
550进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
551出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận chuyển đường biển xuất khẩu
552进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận chuyển đường biển nhập khẩu
553出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển đường hàng không xuất khẩu
554进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận chuyển đường hàng không nhập khẩu
555出口铁路运输 (chūkǒu tiělù yùnshū) – Export rail transportation – Vận chuyển đường sắt xuất khẩu
556进口铁路运输 (jìnkǒu tiělù yùnshū) – Import rail transportation – Vận chuyển đường sắt nhập khẩu
557出口运输风险 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Export transportation risk – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu
558进口运输风险 (jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Import transportation risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu
559出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
560进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
561出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
562进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import insurance – Bảo hiểm nhập khẩu
563出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export goods damage – Hư hại hàng hóa xuất khẩu
564进口货物损坏 (jìnkǒu huòwù sǔnhuài) – Import goods damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
565出口销售协议 (chūkǒu xiāoshòu xiéyì) – Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu
566进口销售协议 (jìnkǒu xiāoshòu xiéyì) – Import sales agreement – Thỏa thuận bán hàng nhập khẩu
567出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
568进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
569出口市场调节 (chūkǒu shìchǎng tiáojié) – Export market adjustment – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu
570进口市场调节 (jìnkǒu shìchǎng tiáojié) – Import market adjustment – Điều chỉnh thị trường nhập khẩu
571出口货物追溯 (chūkǒu huòwù zhuīsù) – Export goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa xuất khẩu
572进口货物追溯 (jìnkǒu huòwù zhuīsù) – Import goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
573出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu
574进口库存 (jìnkǒu kùcún) – Import inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu
575出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
576进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
577出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
578进口市场开发 (jìnkǒu shìchǎng kāifā) – Import market development – Phát triển thị trường nhập khẩu
579出口批量 (chūkǒu pīliàng) – Export batch – Lô hàng xuất khẩu
580进口批量 (jìnkǒu pīliàng) – Import batch – Lô hàng nhập khẩu
581出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
582进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
583出口操作流程 (chūkǒu cāozuò liúchéng) – Export operation process – Quy trình vận hành xuất khẩu
584进口操作流程 (jìnkǒu cāozuò liúchéng) – Import operation process – Quy trình vận hành nhập khẩu
585出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return – Hoàn trả xuất khẩu
586进口退运 (jìnkǒu tuìyùn) – Import return – Hoàn trả nhập khẩu
587出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return of goods – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
588进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return of goods – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu
589出口市场需求 (chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu
590进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Import market demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu
591出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics services – Dịch vụ logistics xuất khẩu
592进口物流服务 (jìnkǒu wùliú fúwù) – Import logistics services – Dịch vụ logistics nhập khẩu
593出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
594进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
595出口市场报告 (chūkǒu shìchǎng bàogào) – Export market report – Báo cáo thị trường xuất khẩu
596进口市场报告 (jìnkǒu shìchǎng bàogào) – Import market report – Báo cáo thị trường nhập khẩu
597出口经济区 (chūkǒu jīngjì qū) – Export economic zone – Khu kinh tế xuất khẩu
598进口经济区 (jìnkǒu jīngjì qū) – Import economic zone – Khu kinh tế nhập khẩu
599出口产品注册 (chūkǒu chǎnpǐn zhùcè) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu
600进口产品注册 (jìnkǒu chǎnpǐn zhùcè) – Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
601出口报告书 (chūkǒu bàogào shū) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
602进口报告书 (jìnkǒu bàogào shū) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
603出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu
604进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import cash flow – Dòng tiền nhập khẩu
605出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài chính xuất khẩu
606进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài chính nhập khẩu
607出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
608进口退税程序 (jìnkǒu tuìshuì chéngxù) – Import tax rebate process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu
609出口交易 (chūkǒu jiāoyì) – Export transaction – Giao dịch xuất khẩu
610进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import transaction – Giao dịch nhập khẩu
611出口成本分析 (chūkǒu chéngběn fēnxī) – Export cost analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu
612进口成本分析 (jìnkǒu chéngběn fēnxī) – Import cost analysis – Phân tích chi phí nhập khẩu
613出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
614进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
615出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
616出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
617进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
618出口物流中心 (chūkǒu wùliú zhōngxīn) – Export logistics center – Trung tâm logistics xuất khẩu
619进口物流中心 (jìnkǒu wùliú zhōngxīn) – Import logistics center – Trung tâm logistics nhập khẩu
620出口批发市场 (chūkǒu pīfā shìchǎng) – Export wholesale market – Thị trường bán buôn xuất khẩu
621进口批发市场 (jìnkǒu pīfā shìchǎng) – Import wholesale market – Thị trường bán buôn nhập khẩu
622出口价 (chūkǒu jià) – Export price – Giá xuất khẩu
623进口价 (jìnkǒu jià) – Import price – Giá nhập khẩu
624进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
625出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
626进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
627出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu
628进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import freight – Phí vận chuyển nhập khẩu
629出口目的地 (chūkǒu mùdì dì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu
630进口目的地 (jìnkǒu mùdì dì) – Import destination – Điểm đến nhập khẩu
631出口收货人 (chūkǒu shōuhuò rén) – Export consignee – Người nhận hàng xuất khẩu
632进口收货人 (jìnkǒu shōuhuò rén) – Import consignee – Người nhận hàng nhập khẩu
633出口报关单 (chūkǒu bào guān dān) – Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
634进口报关单 (jìnkǒu bào guān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
635出口许可证费用 (chūkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Export license fee – Phí giấy phép xuất khẩu
636进口许可证费用 (jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu
637出口融资服务 (chūkǒu róngzī fúwù) – Export financing service – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
638进口融资服务 (jìnkǒu róngzī fúwù) – Import financing service – Dịch vụ tài chính nhập khẩu
639出口合作伙伴 (chūkǒu hézuò huǒbàn) – Export partner – Đối tác xuất khẩu
640进口合作伙伴 (jìnkǒu hézuò huǒbàn) – Import partner – Đối tác nhập khẩu
641出口合同条款履行 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Export contract term fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng xuất khẩu
642进口合同条款履行 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Import contract term fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng nhập khẩu
643出口海关规定 (chūkǒu hǎiguān guīdìng) – Export customs regulations – Quy định hải quan xuất khẩu
644进口海关规定 (jìnkǒu hǎiguān guīdìng) – Import customs regulations – Quy định hải quan nhập khẩu
645出口运单 (chūkǒu yùndān) – Export waybill – Vận đơn xuất khẩu
646进口运单 (jìnkǒu yùndān) – Import waybill – Vận đơn nhập khẩu
647出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu
648进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import packaging – Bao bì nhập khẩu
649出口供应商 (chūkǒu gōngyìng shāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu
650进口供应商 (jìnkǒu gōngyìng shāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
651出口价格波动 (chūkǒu jiàgé bōdòng) – Export price fluctuation – Biến động giá xuất khẩu
652进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import price fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
653出口产品质量检验 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
654进口产品质量检验 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
655出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
656进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
657出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export association – Hiệp hội xuất khẩu
658进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import association – Hiệp hội nhập khẩu
659出口汇款 (chūkǒu huìkuǎn) – Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu
660进口汇款 (jìnkǒu huìkuǎn) – Import remittance – Chuyển tiền nhập khẩu
661出口许可文件 (chūkǒu xǔkě wénjiàn) – Export permit documents – Tài liệu giấy phép xuất khẩu
662进口许可文件 (jìnkǒu xǔkě wénjiàn) – Import permit documents – Tài liệu giấy phép nhập khẩu
663出口储备 (chūkǒu chǔbèi) – Export reserves – Dự trữ xuất khẩu
664进口储备 (jìnkǒu chǔbèi) – Import reserves – Dự trữ nhập khẩu
665出口结算 (chūkǒu jiésuàn) – Export settlement – Thanh toán xuất khẩu
666进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import settlement – Thanh toán nhập khẩu
667出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export distribution – Phân phối xuất khẩu
668进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import distribution – Phân phối nhập khẩu
669出口成本控制 (chūkǒu chéngběn kòngzhì) – Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu
670进口成本控制 (jìnkǒu chéngběn kòngzhì) – Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
671出口市场研究 (chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
672进口市场研究 (jìnkǒu shìchǎng yánjiū) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
673出口电子支付 (chūkǒu diànzǐ zhīfù) – Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu
674进口电子支付 (jìnkǒu diànzǐ zhīfù) – Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu
675出口环节 (chūkǒu huánjié) – Export link – Giai đoạn xuất khẩu
676进口环节 (jìnkǒu huánjié) – Import link – Giai đoạn nhập khẩu
677出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu
678进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import market trends – Xu hướng thị trường nhập khẩu
679出口货币 (chūkǒu huòbì) – Export currency – Tiền tệ xuất khẩu
680进口货币 (jìnkǒu huòbì) – Import currency – Tiền tệ nhập khẩu
681出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēng lì) – Export competitiveness – Sức cạnh tranh xuất khẩu
682进口竞争力 (jìnkǒu jìngzhēng lì) – Import competitiveness – Sức cạnh tranh nhập khẩu
683出口潜力 (chūkǒu qiánlì) – Export potential – Tiềm năng xuất khẩu
684进口潜力 (jìnkǒu qiánlì) – Import potential – Tiềm năng nhập khẩu
685出口报关费用 (chūkǒu bào guān fèiyòng) – Export customs fees – Phí hải quan xuất khẩu
686进口报关费用 (jìnkǒu bào guān fèiyòng) – Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
687出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
688进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
689出口运输商 (chūkǒu yùnshū shāng) – Export carrier – Nhà vận chuyển xuất khẩu
690进口运输商 (jìnkǒu yùnshū shāng) – Import carrier – Nhà vận chuyển nhập khẩu
691出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
692进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
693出口贸易公司 (chūkǒu màoyì gōngsī) – Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu
694进口贸易公司 (jìnkǒu màoyì gōngsī) – Import trading company – Công ty thương mại nhập khẩu
695出口货款结算 (chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
696进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import payment settlement – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
697出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
698进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import marketing – Tiếp thị nhập khẩu
699出口采购 (chūkǒu cǎigòu) – Export procurement – Mua sắm xuất khẩu
700进口采购 (jìnkǒu cǎigòu) – Import procurement – Mua sắm nhập khẩu
701进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
702进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu
703出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
704进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
705出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hàng trả lại xuất khẩu
706进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Hàng trả lại nhập khẩu
707出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
708进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
709出口订单确认 (chūkǒu dìngdān quèrèn) – Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu
710进口订单确认 (jìnkǒu dìngdān quèrèn) – Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu
711出口贸易代表 (chūkǒu màoyì dàibiǎo) – Export trade representative – Đại diện thương mại xuất khẩu
712进口贸易代表 (jìnkǒu màoyì dàibiǎo) – Import trade representative – Đại diện thương mại nhập khẩu
713出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu
714进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
715出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
716进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
717出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
718进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
719出口责任 (chūkǒu zérèn) – Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu
720进口责任 (jìnkǒu zérèn) – Import responsibility – Trách nhiệm nhập khẩu
721出口经纪人 (chūkǒu jīngjì rén) – Export broker – Môi giới xuất khẩu
722进口经纪人 (jìnkǒu jīngjì rén) – Import broker – Môi giới nhập khẩu
723出口运输保险单 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
724进口运输保险单 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
725出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
726进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import customs duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
727出口订单管理 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu
728进口订单管理 (jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Import order management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu
729出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
730进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
731出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export audit – Kiểm tra xuất khẩu
732进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
733出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu
734进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu
735出口贸易证书 (chūkǒu màoyì zhèngshū) – Export trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại xuất khẩu
736进口贸易证书 (jìnkǒu màoyì zhèngshū) – Import trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại nhập khẩu
737出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
738进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
739出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
740进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
741出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu
742进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import market survey – Khảo sát thị trường nhập khẩu
743出口顾客 (chūkǒu gùkè) – Export customer – Khách hàng xuất khẩu
744进口顾客 (jìnkǒu gùkè) – Import customer – Khách hàng nhập khẩu
745出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
746进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
747出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export sales – Doanh thu xuất khẩu
748进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import sales – Doanh thu nhập khẩu
749出口经营者 (chūkǒu jīngyíng zhě) – Export operator – Người điều hành xuất khẩu
750进口经营者 (jìnkǒu jīngyíng zhě) – Import operator – Người điều hành nhập khẩu
751出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
752进口市场份额 (jìnkǒu shìchǎng fèn’é) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
753出口增长 (chūkǒu zēngzhǎng) – Export growth – Tăng trưởng xuất khẩu
754进口增长 (jìnkǒu zēngzhǎng) – Import growth – Tăng trưởng nhập khẩu
755出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
756进口协议条款 (jìnkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Import agreement terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
757出口担保 (chūkǒu dānbǎo) – Export guarantee – Bảo lãnh xuất khẩu
758进口担保 (jìnkǒu dānbǎo) – Import guarantee – Bảo lãnh nhập khẩu
759出口承运人 (chūkǒu chéngyùn rén) – Export carrier – Nhà vận chuyển xuất khẩu
760进口承运人 (jìnkǒu chéngyùn rén) – Import carrier – Nhà vận chuyển nhập khẩu
761出口贸易审查 (chūkǒu màoyì shěnchá) – Export trade inspection – Kiểm tra thương mại xuất khẩu
762进口贸易审查 (jìnkǒu màoyì shěnchá) – Import trade inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
763出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
764进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
765出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu
766进口政策 (jìnkǒu zhèngcè) – Import policy – Chính sách nhập khẩu
767出口报关单 (chūkǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan xuất khẩu
768进口报关单 (jìnkǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan nhập khẩu
769出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Thương hiệu xuất khẩu
770进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import trademark – Thương hiệu nhập khẩu
771出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
772进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
773出口订货 (chūkǒu dìnghuò) – Export ordering – Đặt hàng xuất khẩu
774进口订货 (jìnkǒu dìnghuò) – Import ordering – Đặt hàng nhập khẩu
775出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Kho hàng xuất khẩu
776进口库存 (jìnkǒu kùcún) – Import inventory – Kho hàng nhập khẩu
777出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu
778进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import price – Giá nhập khẩu
779出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
780进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import cost – Chi phí nhập khẩu
781出口程序 (chūkǒu chéngxù) – Export procedure – Quy trình xuất khẩu
782进口程序 (jìnkǒu chéngxù) – Import procedure – Quy trình nhập khẩu
783出口货款 (chūkǒu huòkuǎn) – Export payment for goods – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
784进口货款 (jìnkǒu huòkuǎn) – Import payment for goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu
785出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export product – Sản phẩm xuất khẩu
786进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import product – Sản phẩm nhập khẩu
787出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu
788进口贸易伙伴 (jìnkǒu màoyì huǒbàn) – Import trade partner – Đối tác thương mại nhập khẩu
789出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
790进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
791进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documents – Hồ sơ nhập khẩu
792出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu
793进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
794出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
795进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transportation documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
796出口报关费 (chūkǒu bàoguān fèi) – Export customs declaration fee – Phí tờ khai hải quan xuất khẩu
797进口报关费 (jìnkǒu bàoguān fèi) – Import customs declaration fee – Phí tờ khai hải quan nhập khẩu
798出口总值 (chūkǒu zǒngzhí) – Total export value – Tổng giá trị xuất khẩu
799进口总值 (jìnkǒu zǒngzhí) – Total import value – Tổng giá trị nhập khẩu
800进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import market – Thị trường nhập khẩu
801出口商会会员 (chūkǒu shānghuì huìyuán) – Export chamber of commerce member – Thành viên phòng thương mại xuất khẩu
802进口商会会员 (jìnkǒu shānghuì huìyuán) – Import chamber of commerce member – Thành viên phòng thương mại nhập khẩu
803出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement letter – Thư thỏa thuận xuất khẩu
804进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement letter – Thư thỏa thuận nhập khẩu
805出口托运 (chūkǒu tuōyùn) – Export consignment – Gửi hàng xuất khẩu
806进口托运 (jìnkǒu tuōyùn) – Import consignment – Gửi hàng nhập khẩu
807出口转口 (chūkǒu zhuǎn kǒu) – Re-export – Xuất khẩu lại
808进口转口 (jìnkǒu zhuǎn kǒu) – Re-import – Nhập khẩu lại
809出口仓库 (chūkǒu cāngkù) – Export warehouse – Kho hàng xuất khẩu
810进口仓库 (jìnkǒu cāngkù) – Import warehouse – Kho hàng nhập khẩu
811出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs agency – Đại lý hải quan xuất khẩu
812进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs agency – Đại lý hải quan nhập khẩu
813出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu
814进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu
815出口报价 (chūkǒu bàojià) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
816进口报价 (jìnkǒu bàojià) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
817出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export document – Chứng từ xuất khẩu
818进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import document – Chứng từ nhập khẩu
819出口退换 (chūkǒu tuìhuàn) – Export return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
820进口退换 (jìnkǒu tuìhuàn) – Import return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
821出口操作员 (chūkǒu cāozuò yuán) – Export operator – Nhân viên điều hành xuất khẩu
822进口操作员 (jìnkǒu cāozuò yuán) – Import operator – Nhân viên điều hành nhập khẩu
823出口投资 (chūkǒu tóuzī) – Export investment – Đầu tư xuất khẩu
824进口投资 (jìnkǒu tóuzī) – Import investment – Đầu tư nhập khẩu
825出口海关 (chūkǒu hǎiguān) – Export customs – Hải quan xuất khẩu
826进口海关 (jìnkǒu hǎiguān) – Import customs – Hải quan nhập khẩu
827出口优惠 (chūkǒu yōuhuì) – Export discount – Chiết khấu xuất khẩu
828进口优惠 (jìnkǒu yōuhuì) – Import discount – Chiết khấu nhập khẩu
829出口量 (chūkǒu liàng) – Export volume – Lượng xuất khẩu
830进口量 (jìnkǒu liàng) – Import volume – Lượng nhập khẩu
831出口合同条款 (chūkǒu hé tóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
832进口合同条款 (jìnkǒu hé tóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
833出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
834进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
835出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Lô hàng xuất khẩu
836进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Lô hàng nhập khẩu
837出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
838进口产品目录 (jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
839出口报表 (chūkǒu bàobiǎo) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
840进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
841进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
842出口供应链 (chūkǒu gōngyìng liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu
843进口供应链 (jìnkǒu gōngyìng liàn) – Import supply chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu
844进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
845出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu
846进口贸易合规 (jìnkǒu màoyì héguī) – Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
847出口港口 (chūkǒu gǎngkǒu) – Export port – Cảng xuất khẩu
848进口港口 (jìnkǒu gǎngkǒu) – Import port – Cảng nhập khẩu
849出口业务管理 (chūkǒu yèwù guǎnlǐ) – Export business management – Quản lý kinh doanh xuất khẩu
850进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import business management – Quản lý kinh doanh nhập khẩu
851出口商品编码 (chūkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Export commodity code – Mã hàng hóa xuất khẩu
852进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
853出口风险控制 (chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu
854进口风险控制 (jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu
855进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
856出口供应商 (chūkǒu gōngyìngshāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu
857进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
858出口客户 (chūkǒu kèhù) – Export client – Khách hàng xuất khẩu
859进口客户 (jìnkǒu kèhù) – Import client – Khách hàng nhập khẩu
860出口信用调查 (chūkǒu xìnyòng diàochá) – Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu
861进口信用调查 (jìnkǒu xìnyòng diàochá) – Import credit investigation – Điều tra tín dụng nhập khẩu
862出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
863进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Import cargo packaging – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
864出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
865进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāng dān) – Import packing list – Danh sách đóng gói nhập khẩu
866出口货运方式 (chūkǒu huòyùn fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
867进口货运方式 (jìnkǒu huòyùn fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
868出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barrier – Rào cản thương mại xuất khẩu
869进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barrier – Rào cản thương mại nhập khẩu
870出口竞争 (chūkǒu jìngzhēng) – Export competition – Cạnh tranh xuất khẩu
871进口竞争 (jìnkǒu jìngzhēng) – Import competition – Cạnh tranh nhập khẩu
872进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường nhập khẩu
873出口贸易顺差 (chūkǒu màoyì shùnchā) – Export trade surplus – Thặng dư thương mại xuất khẩu
874进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import trade deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu
875进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu
876出口信用证 (chūkǒu xìnyòngzhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
877进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
878进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
879出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
880进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
881进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu
882出口产品质量 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu
883进口产品质量 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Import product quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu
884出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu
885进口商机 (jìnkǒu shāngjī) – Import business opportunity – Cơ hội kinh doanh nhập khẩu
886出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
887进口市场竞争力 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Import market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường nhập khẩu
888出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
889进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import product pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
890出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
891进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
892出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
893进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
894出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Hệ thống cấp phép xuất khẩu
895进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
896进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu
897出口交货期 (chūkǒu jiāohuòqī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
898进口交货期 (jìnkǒu jiāohuòqī) – Import delivery time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
899出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channel – Kênh xuất khẩu
900进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import channel – Kênh nhập khẩu
901出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
902进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
903出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Ghi nhãn sản phẩm xuất khẩu
904进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product labeling – Ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu
905出口信用 (chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu
906进口信用 (jìnkǒu xìnyòng) – Import credit – Tín dụng nhập khẩu
907出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu
908进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
909出口市场评估 (chūkǒu shìchǎng pínggū) – Export market assessment – Đánh giá thị trường xuất khẩu
910进口市场评估 (jìnkǒu shìchǎng pínggū) – Import market assessment – Đánh giá thị trường nhập khẩu
911出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
912进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
913出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm định xuất khẩu
914进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import inspection – Kiểm định nhập khẩu
915进口认证 (jìnkǒu rènzhèng) – Import certification – Chứng nhận nhập khẩu
916进口信用担保 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo) – Import credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhập khẩu
917出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu
918进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài trợ nhập khẩu
919出口交货方式 (chūkǒu jiāohuò fāngshì) – Export delivery method – Phương thức giao hàng xuất khẩu
920进口交货方式 (jìnkǒu jiāohuò fāngshì) – Import delivery method – Phương thức giao hàng nhập khẩu
921出口信用评级 (chūkǒu xìnyòng píngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
922进口信用评级 (jìnkǒu xìnyòng píngjí) – Import credit rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
923出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu
924进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng nhập khẩu
925进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
926出口贸易谈判 (chūkǒu màoyì tánpàn) – Export trade negotiation – Đàm phán thương mại xuất khẩu
927进口贸易谈判 (jìnkǒu màoyì tánpàn) – Import trade negotiation – Đàm phán thương mại nhập khẩu
928出口成本计算 (chūkǒu chéngběn jìsuàn) – Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
929进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
930出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
931进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
932出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export cargo storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu
933进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ) – Import cargo storage – Lưu kho hàng hóa nhập khẩu
934出口运输协议 (chūkǒu yùnshū xiéyì) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu
935进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu
936出口企业注册 (chūkǒu qǐyè zhùcè) – Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
937进口企业注册 (jìnkǒu qǐyè zhùcè) – Import enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu
938出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu
939进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
940进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Chính sách giảm thuế nhập khẩu
941出口外汇管理 (chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu
942进口外汇管理 (jìnkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Import foreign exchange management – Quản lý ngoại hối nhập khẩu
943出口贸易法 (chūkǒu màoyì fǎ) – Export trade law – Luật thương mại xuất khẩu
944进口贸易法 (jìnkǒu màoyì fǎ) – Import trade law – Luật thương mại nhập khẩu
945出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu
946进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import trademark registration – Đăng ký thương hiệu nhập khẩu
947出口合规审查 (chūkǒu hégé shěnchá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
948进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import compliance review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
949出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Giao hàng xuất khẩu
950进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Giao hàng nhập khẩu
951出口货运保险单 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
952进口货运保险单 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn dān) – Import cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
953出口风险评估 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
954进口风险评估 (jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) – Import risk assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu
955出口交货条款 (chūkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Export delivery terms – Điều khoản giao hàng xuất khẩu
956进口交货条款 (jìnkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Import delivery terms – Điều khoản giao hàng nhập khẩu
957出口税收减免 (chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu
958出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
959进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
960出口贸易咨询 (chūkǒu màoyì zīxún) – Export trade consulting – Tư vấn thương mại xuất khẩu
961进口贸易咨询 (jìnkǒu màoyì zīxún) – Import trade consulting – Tư vấn thương mại nhập khẩu
962出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Export customs supervision – Giám sát hải quan xuất khẩu
963进口海关监管 (jìnkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import customs supervision – Giám sát hải quan nhập khẩu
964出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu
965进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
966出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
967进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
968出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Thuế suất xuất khẩu
969进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu
970出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
971进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
972出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
973进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
974出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
975进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import settlement method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
976出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Phiếu đóng gói hàng xuất khẩu
977进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāng dān) – Import packing list – Phiếu đóng gói hàng nhập khẩu
978出口业务流程 (chūkǒu yèwù liúchéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu
979进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import business process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu
980出口外汇结算 (chūkǒu wàihuì jiésuàn) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu
981进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
982出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
983进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
984出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu
985进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu
986出口货运单据 (chūkǒu huòyùn dānjù) – Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
987进口货运单据 (jìnkǒu huòyùn dānjù) – Import shipping documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
988出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
989进口报价单 (jìnkǒu bàojià dān) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
990出口汇率风险 (chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái xuất khẩu
991进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái nhập khẩu
992进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
993出口物流方案 (chūkǒu wùliú fāng’àn) – Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu
994进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import logistics solution – Giải pháp logistics nhập khẩu
995出口保险公司 (chūkǒu bǎoxiǎn gōngsī) – Export insurance company – Công ty bảo hiểm xuất khẩu
996进口保险公司 (jìnkǒu bǎoxiǎn gōngsī) – Import insurance company – Công ty bảo hiểm nhập khẩu
997出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Export commodity quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
998进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import commodity quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
999出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm xuất khẩu
1000进口保险理赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Import insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu
1001出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
1002进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
1003出口结算货币 (chūkǒu jiésuàn huòbì) – Export settlement currency – Đồng tiền thanh toán xuất khẩu
1004进口结算货币 (jìnkǒu jiésuàn huòbì) – Import settlement currency – Đồng tiền thanh toán nhập khẩu
1005出口贸易顺差 (chūkǒu màoyì shùnchā) – Export trade surplus – Xuất siêu thương mại
1006进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import trade deficit – Nhập siêu thương mại
1007出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
1008进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
1009出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
1010进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
1011出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu
1012进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
1013出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu
1014进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import market marketing – Tiếp thị thị trường nhập khẩu
1015出口外汇管制 (chūkǒu wàihuì guǎnzhì) – Export foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối xuất khẩu
1016进口外汇管制 (jìnkǒu wàihuì guǎnzhì) – Import foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu
1017出口商检程序 (chūkǒu shāngjiǎn chéngxù) – Export inspection procedure – Quy trình kiểm định xuất khẩu
1018进口商检程序 (jìnkǒu shāngjiǎn chéngxù) – Import inspection procedure – Quy trình kiểm định nhập khẩu
1019出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
1020进口市场开拓 (jìnkǒu shìchǎng kāituò) – Import market development – Phát triển thị trường nhập khẩu
1021出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng é dù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1022进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng é dù) – Import credit limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
1023出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1024进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1025出口合规管理 (chūkǒu hégé guǎnlǐ) – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu
1026进口合规管理 (jìnkǒu hégé guǎnlǐ) – Import compliance management – Quản lý tuân thủ nhập khẩu
1027出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1028进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1029出口港口税 (chūkǒu gǎngkǒu shuì) – Export port tax – Thuế cảng xuất khẩu
1030进口港口税 (jìnkǒu gǎngkǒu shuì) – Import port tax – Thuế cảng nhập khẩu
1031出口生产许可证 (chūkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Export production license – Giấy phép sản xuất xuất khẩu
1032进口生产许可证 (jìnkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Import production license – Giấy phép sản xuất nhập khẩu
1033出口商品关税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Export goods tariff – Thuế quan hàng xuất khẩu
1034进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import goods tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu
1035出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
1036进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1037出口信用体系 (chūkǒu xìnyòng tǐxì) – Export credit system – Hệ thống tín dụng xuất khẩu
1038进口信用体系 (jìnkǒu xìnyòng tǐxì) – Import credit system – Hệ thống tín dụng nhập khẩu
1039出口货物装载 (chūkǒu huòwù zhuāngzài) – Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu lên phương tiện vận chuyển
1040进口货物卸载 (jìnkǒu huòwù xièzài) – Import cargo unloading – Dỡ hàng nhập khẩu khỏi phương tiện vận chuyển
1041出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu
1042进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
1043出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1044进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1045出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return goods – Hàng xuất khẩu trả lại
1046进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return goods – Hàng nhập khẩu trả lại
1047出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export cargo safety – An toàn hàng hóa xuất khẩu
1048进口货物安全 (jìnkǒu huòwù ānquán) – Import cargo safety – An toàn hàng hóa nhập khẩu
1049出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu
1050进口物流服务 (jìnkǒu wùliú fúwù) – Import logistics service – Dịch vụ logistics nhập khẩu
1051出口代理商 (chūkǒu dàilǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
1052进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1053出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ xuất khẩu
1054进口批发商 (jìnkǒu pīfā shāng) – Import wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ nhập khẩu
1055出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Thỏa thuận đại lý xuất khẩu
1056进口代理协议 (jìnkǒu dàilǐ xiéyì) – Import agency agreement – Thỏa thuận đại lý nhập khẩu
1057出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs clearance fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
1058进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import customs clearance fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1059出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu đóng gói xuất khẩu
1060进口包装材料 (jìnkǒu bāozhuāng cáiliào) – Import packaging materials – Vật liệu đóng gói nhập khẩu
1061出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export funds management – Quản lý vốn xuất khẩu
1062进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import funds management – Quản lý vốn nhập khẩu
1063出口贸易策略 (chūkǒu màoyì cèlüè) – Export trade strategy – Chiến lược thương mại xuất khẩu
1064进口贸易策略 (jìnkǒu màoyì cèlüè) – Import trade strategy – Chiến lược thương mại nhập khẩu
1065出口贸易关系 (chūkǒu màoyì guānxì) – Export trade relationship – Quan hệ thương mại xuất khẩu
1066进口贸易关系 (jìnkǒu màoyì guānxì) – Import trade relationship – Quan hệ thương mại nhập khẩu
1067出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1068进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu
1069出口商品责任 (chūkǒu shāngpǐn zérèn) – Export product liability – Trách nhiệm sản phẩm xuất khẩu
1070进口商品责任 (jìnkǒu shāngpǐn zérèn) – Import product liability – Trách nhiệm sản phẩm nhập khẩu
1071出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1072出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1073进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1074出口通关文件 (chūkǒu tōngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu
1075进口通关文件 (jìnkǒu tōngguān wénjiàn) – Import customs clearance documents – Hồ sơ thông quan nhập khẩu
1076出口运输途径 (chūkǒu yùnshū tújìng) – Export transportation route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
1077进口运输途径 (jìnkǒu yùnshū tújìng) – Import transportation route – Tuyến đường vận chuyển nhập khẩu
1078出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu
1079进口文件准备 (jìnkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Import document preparation – Chuẩn bị tài liệu nhập khẩu
1080出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1081进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1082出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu
1083进口报关服务 (jìnkǒu bàoguān fúwù) – Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu
1084出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu
1085进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import cargo declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
1086出口许可协议 (chūkǒu xǔkězhèng xiéyì) – Export licensing agreement – Thỏa thuận cấp giấy phép xuất khẩu
1087进口许可协议 (jìnkǒu xǔkězhèng xiéyì) – Import licensing agreement – Thỏa thuận cấp giấy phép nhập khẩu
1088出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực thi hợp đồng xuất khẩu
1089进口合同执行 (jìnkǒu hétóng zhíxíng) – Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu
1090出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
1091出口贸易协会 (chūkǒu màoyì xiéhuì) – Export trade association – Hiệp hội thương mại xuất khẩu
1092进口贸易协会 (jìnkǒu màoyì xiéhuì) – Import trade association – Hiệp hội thương mại nhập khẩu
1093出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1094进口包装标准 (jìnkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Import packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu
1095出口产品价格 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu
1096进口产品价格 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu
1097出口服务费 (chūkǒu fúwù fèi) – Export service fee – Phí dịch vụ xuất khẩu
1098进口服务费 (jìnkǒu fúwù fèi) – Import service fee – Phí dịch vụ nhập khẩu
1099出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu
1100进口合同审核 (jìnkǒu hétóng shěnhé) – Import contract review – Kiểm tra hợp đồng nhập khẩu
1101出口物流调度 (chūkǒu wùliú diàodù) – Export logistics dispatch – Điều phối logistics xuất khẩu
1102进口物流调度 (jìnkǒu wùliú diàodù) – Import logistics dispatch – Điều phối logistics nhập khẩu
1103出口进度跟踪 (chūkǒu jìndù gēnzōng) – Export progress tracking – Theo dõi tiến độ xuất khẩu
1104进口进度跟踪 (jìnkǒu jìndù gēnzōng) – Import progress tracking – Theo dõi tiến độ nhập khẩu
1105出口客户管理 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu
1106进口客户管理 (jìnkǒu kèhù guǎnlǐ) – Import customer management – Quản lý khách hàng nhập khẩu
1107出口运输工具 (chūkǒu yùnshū gōngjù) – Export transportation equipment – Thiết bị vận chuyển xuất khẩu
1108进口运输工具 (jìnkǒu yùnshū gōngjù) – Import transportation equipment – Thiết bị vận chuyển nhập khẩu
1109出口合同协议 (chūkǒu hétóng xiéyì) – Export contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng xuất khẩu
1110进口合同协议 (jìnkǒu hétóng xiéyì) – Import contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng nhập khẩu
1111出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1112进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1113出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Export letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu
1114进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Import letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng nhập khẩu
1115出口贸易核查 (chūkǒu màoyì héchá) – Export trade audit – Kiểm toán thương mại xuất khẩu
1116进口贸易核查 (jìnkǒu màoyì héchá) – Import trade audit – Kiểm toán thương mại nhập khẩu
1117出口价格调整 (chūkǒu jiàgé tiáozhěng) – Export price adjustment – Điều chỉnh giá xuất khẩu
1118进口价格调整 (jìnkǒu jiàgé tiáozhěng) – Import price adjustment – Điều chỉnh giá nhập khẩu
1119出口贸易管制 (chūkǒu màoyì guǎnzhì) – Export trade regulation – Quy định thương mại xuất khẩu
1120进口贸易管制 (jìnkǒu màoyì guǎnzhì) – Import trade regulation – Quy định thương mại nhập khẩu
1121出口贸易条约 (chūkǒu màoyì tiáoyuē) – Export trade treaty – Hiệp ước thương mại xuất khẩu
1122进口贸易条约 (jìnkǒu màoyì tiáoyuē) – Import trade treaty – Hiệp ước thương mại nhập khẩu
1123出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
1124进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
1125出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1126进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transportation documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1127出口贸易出口商 (chūkǒu màoyì chūkǒu shāng) – Exporter in export trade – Người xuất khẩu trong thương mại xuất khẩu
1128进口贸易进口商 (jìnkǒu màoyì jìnkǒu shāng) – Importer in import trade – Người nhập khẩu trong thương mại nhập khẩu
1129出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
1130进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1131出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export document – Tài liệu xuất khẩu
1132进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import document – Tài liệu nhập khẩu
1133出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1134进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import transportation company – Công ty vận chuyển nhập khẩu
1135出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu
1136进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận tải biển nhập khẩu
1137出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận tải hàng không xuất khẩu
1138进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận tải hàng không nhập khẩu
1139出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transportation – Vận tải đường bộ xuất khẩu
1140进口陆运 (jìnkǒu lùyùn) – Import land transportation – Vận tải đường bộ nhập khẩu
1141出口价格谈判 (chūkǒu jiàgé tánpàn) – Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu
1142进口价格谈判 (jìnkǒu jiàgé tánpàn) – Import price negotiation – Đàm phán giá nhập khẩu
1143出口贸易平台 (chūkǒu màoyì píngtái) – Export trade platform – Nền tảng thương mại xuất khẩu
1144进口贸易平台 (jìnkǒu màoyì píngtái) – Import trade platform – Nền tảng thương mại nhập khẩu
1145出口贸易合约 (chūkǒu màoyì héyuē) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
1146进口贸易合约 (jìnkǒu màoyì héyuē) – Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
1147出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade accord – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1148进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import trade accord – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1149出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1150进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import customs procedure – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1151出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu
1152进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
1153出口贸易担保 (chūkǒu màoyì dānbǎo) – Export trade guarantee – Bảo lãnh thương mại xuất khẩu
1154进口贸易担保 (jìnkǒu màoyì dānbǎo) – Import trade guarantee – Bảo lãnh thương mại nhập khẩu
1155出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export cargo return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
1156进口货物退运 (jìnkǒu huòwù tuìyùn) – Import cargo return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
1157出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export taxation – Thuế xuất khẩu
1158进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import taxation – Thuế nhập khẩu
1159出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1160进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1161出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
1162进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
1163出口商 (chūkǒu shāng) – Export merchant – Thương nhân xuất khẩu
1164进口商 (jìnkǒu shāng) – Import merchant – Thương nhân nhập khẩu
1165出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Export cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu
1166进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa nhập khẩu
1167出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1168进口合同签署 (jìnkǒu hétóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu
1169出口产品检测 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1170进口产品检测 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
1171出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export purchase order – Đơn hàng mua xuất khẩu
1172进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import purchase order – Đơn hàng mua nhập khẩu
1173出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả lại hàng xuất khẩu
1174进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Trả lại hàng nhập khẩu
1175出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa xuất khẩu
1176进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import cargo clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu
1177出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1178进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
1179出口卖方 (chūkǒu mài fāng) – Export seller – Người bán xuất khẩu
1180进口买方 (jìnkǒu mǎi fāng) – Import buyer – Người mua nhập khẩu
1181出口贸易展览会 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu
1182进口贸易展览会 (jìnkǒu màoyì zhǎnlǎnhuì) – Import trade fair – Hội chợ thương mại nhập khẩu
1183出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1184进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1185出口生产商 (chūkǒu shēngchǎn shāng) – Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu
1186进口生产商 (jìnkǒu shēngchǎn shāng) – Import manufacturer – Nhà sản xuất nhập khẩu
1187出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Đóng gói xuất khẩu
1188进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import packaging – Đóng gói nhập khẩu
1189出口预付款 (chūkǒu yùfù kuǎn) – Export advance payment – Thanh toán trước xuất khẩu
1190进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import advance payment – Thanh toán trước nhập khẩu
1191出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs brokerage – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu
1192进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import customs brokerage – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
1193出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport document – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1194进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transport document – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
1195出口国际物流 (chūkǒu guójì wùliú) – Export international logistics – Logistics quốc tế xuất khẩu
1196进口国际物流 (jìnkǒu guójì wùliú) – Import international logistics – Logistics quốc tế nhập khẩu
1197出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua xuất khẩu
1198进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua nhập khẩu
1199出口商品发货 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò) – Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu
1200进口商品发货 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò) – Import goods shipment – Gửi hàng hóa nhập khẩu
1201出口关务 (chūkǒu guānwù) – Export customs affairs – Công việc hải quan xuất khẩu
1202进口关务 (jìnkǒu guānwù) – Import customs affairs – Công việc hải quan nhập khẩu
1203出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu
1204进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu
1205出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu
1206进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documents – Chứng từ nhập khẩu
1207出口成本 (chūkǒu chéngběn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
1208出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu
1209进口监管 (jìnkǒu jiānguǎn) – Import supervision – Giám sát nhập khẩu
1210出口法规 (chūkǒu fǎguī) – Export regulations – Quy định xuất khẩu
1211进口法规 (jìnkǒu fǎguī) – Import regulations – Quy định nhập khẩu
1212出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu
1213进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import standards – Tiêu chuẩn nhập khẩu
1214出口数据 (chūkǒu shùjù) – Export data – Dữ liệu xuất khẩu
1215进口数据 (jìnkǒu shùjù) – Import data – Dữ liệu nhập khẩu
1216出口商品描述 (chūkǒu shāngpǐn miáoshù) – Export product description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu
1217进口商品描述 (jìnkǒu shāngpǐn miáoshù) – Import product description – Mô tả sản phẩm nhập khẩu
1218出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1219进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
1220出口保障 (chūkǒu bǎozhàng) – Export guarantee – Bảo đảm xuất khẩu
1221进口保障 (jìnkǒu bǎozhàng) – Import guarantee – Bảo đảm nhập khẩu
1222出口资金 (chūkǒu zījīn) – Export funds – Quỹ xuất khẩu
1223进口资金 (jìnkǒu zījīn) – Import funds – Quỹ nhập khẩu
1224出口货物的运输 (chūkǒu huòwù de yùnshū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1225进口货物的运输 (jìnkǒu huòwù de yùnshū) – Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1226出口物流供应商 (chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Export logistics provider – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
1227进口物流供应商 (jìnkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Import logistics provider – Nhà cung cấp logistics nhập khẩu
1228出口定价 (chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu
1229进口定价 (jìnkǒu dìngjià) – Import pricing – Định giá nhập khẩu
1230出口包装设计 (chūkǒu bāozhuāng shèjì) – Export packaging design – Thiết kế bao bì xuất khẩu
1231进口包装设计 (jìnkǒu bāozhuāng shèjì) – Import packaging design – Thiết kế bao bì nhập khẩu
1232出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1233出口单证要求 (chūkǒu dānzhèng yāoqiú) – Export document requirements – Yêu cầu chứng từ xuất khẩu
1234进口单证要求 (jìnkǒu dānzhèng yāoqiú) – Import document requirements – Yêu cầu chứng từ nhập khẩu
1235出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1236进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1237出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1238进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Gửi hàng nhập khẩu
1239出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1240进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1241出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu
1242进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1243出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1244进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1245出口银行信用证 (chūkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
1246进口银行信用证 (jìnkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
1247出口出口证书 (chūkǒu chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
1248进口进口证书 (jìnkǒu jìnkǒu zhèngshū) – Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu
1249出口需求 (chūkǒu xūqiú) – Export demand – Nhu cầu xuất khẩu
1250进口需求 (jìnkǒu xūqiú) – Import demand – Nhu cầu nhập khẩu
1251出口物流优化 (chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu
1252进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import logistics optimization – Tối ưu hóa logistics nhập khẩu
1253出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT xuất khẩu
1254进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT nhập khẩu
1255出口商品退换 (chūkǒu shāngpǐn tuì huàn) – Export product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi sản phẩm xuất khẩu
1256进口商品退换 (jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn) – Import product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi sản phẩm nhập khẩu
1257出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu
1258进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Quyền tiếp cận thị trường nhập khẩu
1259出口贸易结算 (chūkǒu màoyì jiésuàn) – Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu
1260进口贸易结算 (jìnkǒu màoyì jiésuàn) – Import trade settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu
1261出口货物损失 (chūkǒu huòwù sǔnshī) – Export cargo loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu
1262进口货物损失 (jìnkǒu huòwù sǔnshī) – Import cargo loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
1263出口运输延误 (chūkǒu yùnshū yánwù) – Export shipment delay – Chậm trễ vận chuyển xuất khẩu
1264进口运输延误 (jìnkǒu yùnshū yánwù) – Import shipment delay – Chậm trễ vận chuyển nhập khẩu
1265出口商品质量 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1266进口商品质量 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Import product quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1267出口代理商 (chūkǒu dàilǐshāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
1268进口代理商 (jìnkǒu dàilǐshāng) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1269进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
1270出口豁免 (chūkǒu huòmiǎn) – Export exemption – Miễn trừ xuất khẩu
1271进口豁免 (jìnkǒu huòmiǎn) – Import exemption – Miễn trừ nhập khẩu
1272出口报关费 (chūkǒu bàoguān fèi) – Export customs fee – Phí hải quan xuất khẩu
1273进口报关费 (jìnkǒu bàoguān fèi) – Import customs fee – Phí hải quan nhập khẩu
1274出口合规 (chūkǒu hégé) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
1275进口合规 (jìnkǒu hégé) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu
1276出口贸易展览 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu
1277进口贸易展览 (jìnkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Import trade exhibition – Triển lãm thương mại nhập khẩu
1278出口业务拓展 (chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu
1279进口业务拓展 (jìnkǒu yèwù tuòzhǎn) – Import business expansion – Mở rộng kinh doanh nhập khẩu
1280出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit assessment – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
1281进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import credit assessment – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
1282出口结汇 (chūkǒu jiéhuì) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu
1283进口结汇 (jìnkǒu jiéhuì) – Import foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
1284出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
1285进口产品包装 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu
1286出口订单处理 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ) – Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu
1287进口订单处理 (jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) – Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu
1288出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng hóa xuất khẩu
1289进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
1290出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu
1291进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1292出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation methods – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1293进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation methods – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1294出口商品类别 (chūkǒu shāngpǐn lèibié) – Export product categories – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1295进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import product categories – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1296出口目标国家 (chūkǒu mùbiāo guójiā) – Export target country – Quốc gia mục tiêu xuất khẩu
1297进口来源国家 (jìnkǒu láiyuán guójiā) – Import source country – Quốc gia nguồn nhập khẩu
1298出口商品条码 (chūkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu
1299进口商品条码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu
1300出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1301进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1302出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng édù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1303进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng édù) – Import credit limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
1304出口合约谈判 (chūkǒu héyuē tánpàn) – Export contract negotiation – Đàm phán hợp đồng xuất khẩu
1305进口合约谈判 (jìnkǒu héyuē tánpàn) – Import contract negotiation – Đàm phán hợp đồng nhập khẩu
1306进口市场竞争 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu
1307进口产品定价 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Import product pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
1308出口商业计划 (chūkǒu shāngyè jìhuà) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu
1309进口商业计划 (jìnkǒu shāngyè jìhuà) – Import business plan – Kế hoạch kinh doanh nhập khẩu
1310出口电子商务 (chūkǒu diànzǐ shāngwù) – Export e-commerce – Thương mại điện tử xuất khẩu
1311进口电子商务 (jìnkǒu diànzǐ shāngwù) – Import e-commerce – Thương mại điện tử nhập khẩu
1312进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1313出口货运公司 (chūkǒu huòyùn gōngsī) – Export freight company – Công ty vận tải xuất khẩu
1314进口货运公司 (jìnkǒu huòyùn gōngsī) – Import freight company – Công ty vận tải nhập khẩu
1315出口金融服务 (chūkǒu jīnróng fúwù) – Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
1316进口金融服务 (jìnkǒu jīnróng fúwù) – Import financial services – Dịch vụ tài chính nhập khẩu
1317出口供应链 (chūkǒu gōngyìngliàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu
1318进口供应链 (jìnkǒu gōngyìngliàn) – Import supply chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu
1319出口竞争优势 (chūkǒu jìngzhēng yōushì) – Export competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh xuất khẩu
1320进口竞争优势 (jìnkǒu jìngzhēng yōushì) – Import competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh nhập khẩu
1321出口税务合规 (chūkǒu shuìwù hégui) – Export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu
1322进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégui) – Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
1323出口合同审查 (chūkǒu hétóng shěnchá) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu
1324进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import contract review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu
1325出口法律法规 (chūkǒu fǎlǜ fǎguī) – Export laws and regulations – Luật và quy định xuất khẩu
1326进口法律法规 (jìnkǒu fǎlǜ fǎguī) – Import laws and regulations – Luật và quy định nhập khẩu
1327出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade agreements – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1328进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import trade agreements – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1329出口战略合作 (chūkǒu zhànlüè hézuò) – Export strategic cooperation – Hợp tác chiến lược xuất khẩu
1330进口战略合作 (jìnkǒu zhànlüè hézuò) – Import strategic cooperation – Hợp tác chiến lược nhập khẩu
1331出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
1332进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
1333出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade finance – Tài trợ thương mại xuất khẩu
1334进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import trade finance – Tài trợ thương mại nhập khẩu
1335出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1336进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import value-added tax – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1337出口报价单 (chūkǒu bàojiàdān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
1338进口报价单 (jìnkǒu bàojiàdān) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
1339出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu
1340进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
1341出口折扣 (chūkǒu zhékòu) – Export discount – Chiết khấu xuất khẩu
1342进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import discount – Chiết khấu nhập khẩu
1343出口贸易术语 (chūkǒu màoyì shùyǔ) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
1344进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1345出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export commodity classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu
1346进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import commodity classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1347出口信用证结算 (chūkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Export letter of credit settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu
1348进口信用证结算 (jìnkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Import letter of credit settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
1349出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng hóa xuất khẩu
1350进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
1351进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1352进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1353出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1354进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1355出口信用等级 (chūkǒu xìnyòng děngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
1356进口信用等级 (jìnkǒu xìnyòng děngjí) – Import credit rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
1357进口检疫要求 (jìnkǒu jiǎnyì yāoqiú) – Import quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch nhập khẩu
1358出口关税配额 (chūkǒu guānshuì pèié) – Export tariff quota – Hạn ngạch thuế quan xuất khẩu
1359进口关税配额 (jìnkǒu guānshuì pèié) – Import tariff quota – Hạn ngạch thuế quan nhập khẩu
1360出口质量管理 (chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ) – Export quality management – Quản lý chất lượng xuất khẩu
1361进口质量管理 (jìnkǒu zhìliàng guǎnlǐ) – Import quality management – Quản lý chất lượng nhập khẩu
1362进口补贴 (jìnkǒu bǔtiē) – Import subsidy – Trợ cấp nhập khẩu
1363进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1364出口关税调整 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu
1365进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
1366出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Mức thuế hoàn xuất khẩu
1367进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu
1368出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channels – Kênh xuất khẩu
1369进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import channels – Kênh nhập khẩu
1370出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
1371进口市场份额 (jìnkǒu shìchǎng fèn’é) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
1372出口贸易平衡 (chūkǒu màoyì pínghéng) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu
1373进口贸易平衡 (jìnkǒu màoyì pínghéng) – Import trade balance – Cán cân thương mại nhập khẩu
1374出口经济增长 (chūkǒu jīngjì zēngzhǎng) – Export economic growth – Tăng trưởng kinh tế xuất khẩu
1375进口经济增长 (jìnkǒu jīngjì zēngzhǎng) – Import economic growth – Tăng trưởng kinh tế nhập khẩu
1376出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecast – Dự báo thị trường xuất khẩu
1377进口市场预测 (jìnkǒu shìchǎng yùcè) – Import market forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu
1378出口商品结构 (chūkǒu shāngpǐn jiégòu) – Export commodity structure – Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu
1379进口商品结构 (jìnkǒu shāngpǐn jiégòu) – Import commodity structure – Cơ cấu hàng hóa nhập khẩu
1380出口商品种类 (chūkǒu shāngpǐn zhǒnglèi) – Export commodity categories – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1381进口商品种类 (jìnkǒu shāngpǐn zhǒnglèi) – Import commodity categories – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1382出口原材料 (chūkǒu yuáncáiliào) – Export raw materials – Nguyên liệu xuất khẩu
1383进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
1384出口终端产品 (chūkǒu zhōngduān chǎnpǐn) – Export finished products – Sản phẩm hoàn thiện xuất khẩu
1385进口终端产品 (jìnkǒu zhōngduān chǎnpǐn) – Import finished products – Sản phẩm hoàn thiện nhập khẩu
1386出口企业资质 (chūkǒu qǐyè zīzhì) – Export enterprise qualification – Tư cách doanh nghiệp xuất khẩu
1387进口企业资质 (jìnkǒu qǐyè zīzhì) – Import enterprise qualification – Tư cách doanh nghiệp nhập khẩu
1388出口产业政策 (chūkǒu chǎnyè zhèngcè) – Export industry policy – Chính sách ngành xuất khẩu
1389进口产业政策 (jìnkǒu chǎnyè zhèngcè) – Import industry policy – Chính sách ngành nhập khẩu
1390出口经济政策 (chūkǒu jīngjì zhèngcè) – Export economic policy – Chính sách kinh tế xuất khẩu
1391进口经济政策 (jìnkǒu jīngjì zhèngcè) – Import economic policy – Chính sách kinh tế nhập khẩu
1392出口供应合同 (chūkǒu gōngyìng hétóng) – Export supply contract – Hợp đồng cung ứng xuất khẩu
1393进口供应合同 (jìnkǒu gōngyìng hétóng) – Import supply contract – Hợp đồng cung ứng nhập khẩu
1394进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import list – Danh sách nhập khẩu
1395出口风险 (chūkǒu fēngxiǎn) – Export risk – Rủi ro xuất khẩu
1396进口风险 (jìnkǒu fēngxiǎn) – Import risk – Rủi ro nhập khẩu
1397出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export services – Dịch vụ xuất khẩu
1398进口服务 (jìnkǒu fúwù) – Import services – Dịch vụ nhập khẩu
1399出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1400进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1401出口配额 (chūkǒu pèié) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
1402出口海关手续 (chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1403进口海关手续 (jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1404出口商品税 (chūkǒu shāngpǐn shuì) – Export commodity tax – Thuế hàng hóa xuất khẩu
1405进口商品税 (jìnkǒu shāngpǐn shuì) – Import commodity tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu
1406出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export shipping – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1407进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import shipping – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1408出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters’ association – Hiệp hội nhà xuất khẩu
1409进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
1410出口监管政策 (chūkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Export supervision policy – Chính sách giám sát xuất khẩu
1411进口监管政策 (jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Import supervision policy – Chính sách giám sát nhập khẩu
1412出口经济指标 (chūkǒu jīngjì zhǐbiāo) – Export economic indicator – Chỉ số kinh tế xuất khẩu
1413进口经济指标 (jìnkǒu jīngjì zhǐbiāo) – Import economic indicator – Chỉ số kinh tế nhập khẩu
1414出口统计 (chūkǒu tǒngjì) – Export statistics – Thống kê xuất khẩu
1415进口统计 (jìnkǒu tǒngjì) – Import statistics – Thống kê nhập khẩu
1416出口展览会 (chūkǒu zhǎnlǎnhuì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu
1417进口展览会 (jìnkǒu zhǎnlǎnhuì) – Import exhibition – Triển lãm nhập khẩu
1418出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
1419进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
1420出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
1421进口货物跟踪 (jìnkǒu huòwù gēnzōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
1422出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return – Hoàn trả hàng xuất khẩu
1423进口退运 (jìnkǒu tuìyùn) – Import return – Hoàn trả hàng nhập khẩu
1424出口财务结算 (chūkǒu cáiwù jiésuàn) – Export financial settlement – Thanh toán tài chính xuất khẩu
1425进口财务结算 (jìnkǒu cáiwù jiésuàn) – Import financial settlement – Thanh toán tài chính nhập khẩu
1426出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu
1427进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import strategy – Chiến lược nhập khẩu
1428出口服务合同 (chūkǒu fúwù hétóng) – Export service contract – Hợp đồng dịch vụ xuất khẩu
1429出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1430出口调拨 (chūkǒu diàobō) – Export allocation – Điều chuyển xuất khẩu
1431进口调拨 (jìnkǒu diàobō) – Import allocation – Điều chuyển nhập khẩu
1432出口报关员 (chūkǒu bàoguānyuán) – Export customs officer – Nhân viên hải quan xuất khẩu
1433进口报关员 (jìnkǒu bàoguānyuán) – Import customs officer – Nhân viên hải quan nhập khẩu
1434出口经营许可证 (chūkǒu jīngyíng xǔkězhèng) – Export operating license – Giấy phép kinh doanh xuất khẩu
1435进口经营许可证 (jìnkǒu jīngyíng xǔkězhèng) – Import operating license – Giấy phép kinh doanh nhập khẩu
1436出口交货 (chūkǒu jiāohuò) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1437进口交货 (jìnkǒu jiāohuò) – Import delivery – Giao hàng nhập khẩu
1438出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1439进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1440出口监管机构 (chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Export regulatory agency – Cơ quan quản lý xuất khẩu
1441进口监管机构 (jìnkǒu jiānguǎn jīgòu) – Import regulatory agency – Cơ quan quản lý nhập khẩu
1442出口贸易协议书 (chūkǒu màoyì xiéyì shū) – Export trade agreement document – Tài liệu thỏa thuận thương mại xuất khẩu
1443进口贸易协议书 (jìnkǒu màoyì xiéyì shū) – Import trade agreement document – Tài liệu thỏa thuận thương mại nhập khẩu
1444出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1445进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1446出口物流费用 (chūkǒu wùliú fèiyòng) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
1447进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
1448出口合同范本 (chūkǒu hé​tóng fànběn) – Export contract template – Mẫu hợp đồng xuất khẩu
1449进口合同范本 (jìnkǒu hé​tóng fànběn) – Import contract template – Mẫu hợp đồng nhập khẩu
1450出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng xuất khẩu
1451进口货物运输单据 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Import cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng nhập khẩu
1452出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
1453进口产品包装 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Bao bì sản phẩm nhập khẩu
1454出口商贸 (chūkǒu shāngmào) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
1455进口商贸 (jìnkǒu shāngmào) – Import trade – Thương mại nhập khẩu
1456出口总值 (chūkǒu zǒngzhí) – Export value – Giá trị xuất khẩu
1457进口总值 (jìnkǒu zǒngzhí) – Import value – Giá trị nhập khẩu
1458出口市场占有率 (chūkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
1459进口市场占有率 (jìnkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
1460出口公司注册 (chūkǒu gōngsī zhùcè) – Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu
1461进口公司注册 (jìnkǒu gōngsī zhùcè) – Import company registration – Đăng ký công ty nhập khẩu
1462出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1463进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1464出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
1465出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1466进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1467进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
1468出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export trader – Nhà giao dịch xuất khẩu
1469进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import trader – Nhà giao dịch nhập khẩu
1470出口保函 (chūkǒu bǎohán) – Export guarantee letter – Thư bảo lãnh xuất khẩu
1471进口保函 (jìnkǒu bǎohán) – Import guarantee letter – Thư bảo lãnh nhập khẩu
1472出口支付保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu
1473进口支付保障 (jìnkǒu zhīfù bǎozhàng) – Import payment guarantee – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu
1474出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1475进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1476出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
1477出口合同条款 (chūkǒu hé​tóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
1478进口合同条款 (jìnkǒu hé​tóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
1479出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1480进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import delivery – Giao hàng nhập khẩu
1481出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu
1482进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import fund management – Quản lý vốn nhập khẩu
1483出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1484进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1485出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo declaration – Khai báo hàng xuất khẩu
1486进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import cargo declaration – Khai báo hàng nhập khẩu
1487出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency service – Dịch vụ đại lý xuất khẩu
1488进口代理服务 (jìnkǒu dàilǐ fúwù) – Import agency service – Dịch vụ đại lý nhập khẩu
1489出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export ocean freight – Vận chuyển đường biển xuất khẩu
1490进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import ocean freight – Vận chuyển đường biển nhập khẩu
1491出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển hàng không xuất khẩu
1492进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận chuyển hàng không nhập khẩu
1493出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transportation – Vận chuyển đường bộ xuất khẩu
1494进口陆运 (jìnkǒu lùyùn) – Import land transportation – Vận chuyển đường bộ nhập khẩu
1495出口代理商费用 (chūkǒu dàilǐ shāng fèiyòng) – Export agent fees – Phí đại lý xuất khẩu
1496进口代理商费用 (jìnkǒu dàilǐ shāng fèiyòng) – Import agent fees – Phí đại lý nhập khẩu
1497出口合同签订 (chūkǒu hé​tóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
1498进口合同签订 (jìnkǒu hé​tóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
1499出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1500进口货物检查 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1501出口产品分类 (chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
1502进口产品分类 (jìnkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
1503出口商品证明 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1504进口商品证明 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1505出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
1506进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1507出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng trả lại xuất khẩu
1508进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hàng trả lại nhập khẩu
1509出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1510进口运输文件 (jìnkǒu yùnshū wénjiàn) – Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1511出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
1512进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn héguī) – Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
1513出口品质控制 (chūkǒu pǐnzhì kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1514进口品质控制 (jìnkǒu pǐnzhì kòngzhì) – Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu
1515出口计划 (chūkǒu jìhuà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu
1516进口计划 (jìnkǒu jìhuà) – Import plan – Kế hoạch nhập khẩu
1517出口检疫 (chūkǒu jiǎnchì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu
1518进口检疫 (jìnkǒu jiǎnchì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
1519出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu
1520进口销售渠道 (jìnkǒu xiāoshòu qúdào) – Import sales channel – Kênh bán hàng nhập khẩu
1521出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
1522进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
1523出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1524进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import shipping cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1525出口付款条款 (chūkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
1526进口付款条款 (jìnkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1527出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hé​tóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua bán xuất khẩu
1528进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hé​tóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua bán nhập khẩu
1529出口贸易方式 (chūkǒu màoyì fāngshì) – Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu
1530进口贸易方式 (jìnkǒu màoyì fāngshì) – Import trade methods – Phương thức thương mại nhập khẩu
1531出口项目 (chūkǒu xiàngmù) – Export project – Dự án xuất khẩu
1532进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import project – Dự án nhập khẩu
1533出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hé​tóng) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1534进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hé​tóng) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1535出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu
1536进口目的地 (jìnkǒu mùdìdì) – Import destination – Điểm đến nhập khẩu
1537出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export revenue – Doanh thu xuất khẩu
1538进口收入 (jìnkǒu shōurù) – Import revenue – Doanh thu nhập khẩu
1539出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu
1540进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu
1541出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Giải phóng hải quan xuất khẩu
1542进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Giải phóng hải quan nhập khẩu
1543出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
1544进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarder – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
1545出口定制 (chūkǒu dìngzhì) – Export customization – Tùy chỉnh xuất khẩu
1546进口定制 (jìnkǒu dìngzhì) – Import customization – Tùy chỉnh nhập khẩu
1547出口合作协议 (chūkǒu hézuò xiéyì) – Export cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác xuất khẩu
1548进口合作协议 (jìnkǒu hézuò xiéyì) – Import cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhập khẩu
1549出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export region – Khu vực xuất khẩu
1550进口区域 (jìnkǒu qūyù) – Import region – Khu vực nhập khẩu
1551出口许可清单 (chūkǒu xǔkě qīngdān) – Export license list – Danh sách giấy phép xuất khẩu
1552进口许可清单 (jìnkǒu xǔkě qīngdān) – Import license list – Danh sách giấy phép nhập khẩu
1553出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hé​tóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
1554进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hé​tóng) – Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
1555出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export funds management – Quản lý quỹ xuất khẩu
1556进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import funds management – Quản lý quỹ nhập khẩu
1557出口产品退货 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Export product return – Trả lại sản phẩm xuất khẩu
1558进口产品退货 (jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
1559出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
1560进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
1561出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1562进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1563出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược tiếp thị xuất khẩu
1564进口营销策略 (jìnkǒu yíngxiāo cèlüè) – Import marketing strategy – Chiến lược tiếp thị nhập khẩu
1565出口付款条件 (chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
1566进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
1567出口货款支付 (chūkǒu huòkuǎn zhīfù) – Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
1568进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import payment for goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
1569出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export transportation document – Giấy tờ vận chuyển xuất khẩu
1570进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import transportation document – Giấy tờ vận chuyển nhập khẩu
1571出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export default – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
1572进口违约 (jìnkǒu wéiyuē) – Import default – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1573出口货物丢失 (chūkǒu huòwù diūshī) – Export cargo loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu
1574进口货物丢失 (jìnkǒu huòwù diūshī) – Import cargo loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
1575出口贸易纠纷 (chūkǒu màoyì jiūfēn) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu
1576进口贸易纠纷 (jìnkǒu màoyì jiūfēn) – Import trade dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
1577出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1578进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1579出口交易条件 (chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Export transaction terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu
1580进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import transaction terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu
1581出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hé​tóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
1582进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hé​tóng) – Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
1583出口信用证支付 (chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu
1584进口信用证支付 (jìnkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Import letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
1585出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
1586进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
1587出口监管规定 (chūkǒu jiānguǎn guīdìng) – Export supervision regulations – Quy định giám sát xuất khẩu
1588进口监管规定 (jìnkǒu jiānguǎn guīdìng) – Import supervision regulations – Quy định giám sát nhập khẩu
1589出口产品类别 (chūkǒu chǎnpǐn lèibié) – Export product category – Hạng mục sản phẩm xuất khẩu
1590进口产品类别 (jìnkǒu chǎnpǐn lèibié) – Import product category – Hạng mục sản phẩm nhập khẩu
1591出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Giấy tờ xuất khẩu
1592进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation – Giấy tờ nhập khẩu
1593出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hé suàn) – Export cost accounting – Kế toán chi phí xuất khẩu
1594进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hé suàn) – Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
1595出口贸易统计 (chūkǒu màoyì tǒngjì) – Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu
1596进口贸易统计 (jìnkǒu màoyì tǒngjì) – Import trade statistics – Thống kê thương mại nhập khẩu
1597出口贸易流量 (chūkǒu màoyì liúliàng) – Export trade flow – Dòng chảy thương mại xuất khẩu
1598进口贸易流量 (jìnkǒu màoyì liúliàng) – Import trade flow – Dòng chảy thương mại nhập khẩu
1599出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export controls – Kiểm soát xuất khẩu
1600进口控制 (jìnkǒu kòngzhì) – Import controls – Kiểm soát nhập khẩu
1601出口市场价格 (chūkǒu shìchǎng jiàgé) – Export market price – Giá thị trường xuất khẩu
1602进口市场价格 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé) – Import market price – Giá thị trường nhập khẩu
1603出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1604进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1605出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ xuất khẩu
1606进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
1607出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1608进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1609进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
1610出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1611进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import shipping company – Công ty vận chuyển nhập khẩu
1612出口专线 (chūkǒu zhuānxiàn) – Export dedicated line – Tuyến chuyên dụng xuất khẩu
1613进口专线 (jìnkǒu zhuānxiàn) – Import dedicated line – Tuyến chuyên dụng nhập khẩu
1614出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
1615进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
1616出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tariff rate – Mức thuế xuất khẩu
1617进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1618出口商业发票复印件 (chūkǒu shāngyè fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of export commercial invoice – Bản sao hóa đơn thương mại xuất khẩu
1619进口商业发票复印件 (jìnkǒu shāngyè fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of import commercial invoice – Bản sao hóa đơn thương mại nhập khẩu
1620出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export documentation review – Xem xét giấy tờ xuất khẩu
1621进口单证审核 (jìnkǒu dānzhèng shěnhé) – Import documentation review – Xem xét giấy tờ nhập khẩu
1622出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1623出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export receipt of payment – Nhận thanh toán xuất khẩu
1624出口贸易条件 (chūkǒu màoyì tiáojiàn) – Export trade terms – Điều kiện thương mại xuất khẩu
1625进口贸易条件 (jìnkǒu màoyì tiáojiàn) – Import trade terms – Điều kiện thương mại nhập khẩu
1626出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua bán xuất khẩu
1627进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua bán nhập khẩu
1628出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export shipment order – Đơn hàng xuất khẩu
1629进口发货单 (jìnkǒu fāhuò dān) – Import shipment order – Đơn hàng nhập khẩu
1630出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export funds settlement – Thanh toán tiền xuất khẩu
1631进口资金结算 (jìnkǒu zījīn jiésuàn) – Import funds settlement – Thanh toán tiền nhập khẩu
1632出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export documentation management – Quản lý giấy tờ xuất khẩu
1633进口单证管理 (jìnkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Import documentation management – Quản lý giấy tờ nhập khẩu
1634出口港 (chūkǒu gǎng) – Export port – Cảng xuất khẩu
1635进口港 (jìnkǒu gǎng) – Import port – Cảng nhập khẩu
1636出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export taxes – Thuế xuất khẩu
1637进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import taxes – Thuế nhập khẩu
1638出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export shipping costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1639进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import shipping costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1640进口卖方 (jìnkǒu mài fāng) – Import seller – Người bán nhập khẩu
1641出口买方 (chūkǒu mǎi fāng) – Export buyer – Người mua xuất khẩu
1642出口包装清单 (chūkǒu bāozhuāng qīngdān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
1643进口包装清单 (jìnkǒu bāozhuāng qīngdān) – Import packing list – Danh sách đóng gói nhập khẩu
1644出口文件审核 (chūkǒu wénjiàn shěnhé) – Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
1645进口文件审核 (jìnkǒu wénjiàn shěnhé) – Import document review – Xem xét tài liệu nhập khẩu
1646出口中介机构 (chūkǒu zhōngjiè jīgòu) – Export intermediary – Tổ chức trung gian xuất khẩu
1647进口中介机构 (jìnkǒu zhōngjiè jīgòu) – Import intermediary – Tổ chức trung gian nhập khẩu
1648出口流程管理 (chūkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Export process management – Quản lý quy trình xuất khẩu
1649进口流程管理 (jìnkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Import process management – Quản lý quy trình nhập khẩu
1650出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export dispatch notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu
1651进口发货通知 (jìnkǒu fāhuò tōngzhī) – Import dispatch notice – Thông báo giao hàng nhập khẩu
1652出口支付风险 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất khẩu
1653进口支付风险 (jìnkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import payment risk – Rủi ro thanh toán nhập khẩu
1654出口运输合约 (chūkǒu yùnshū héyuē) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
1655进口运输合约 (jìnkǒu yùnshū héyuē) – Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
1656出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1657进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1658出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export customs duties – Thuế hải quan xuất khẩu
1659进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import customs duties – Thuế hải quan nhập khẩu
1660出口标志 (chūkǒu biāozhì) – Export label – Nhãn mác xuất khẩu
1661出口商贸交流 (chūkǒu shāngmào jiāoliú) – Export business exchange – Giao lưu thương mại xuất khẩu
1662进口商贸交流 (jìnkǒu shāngmào jiāoliú) – Import business exchange – Giao lưu thương mại nhập khẩu
1663出口政策法规 (chūkǒu zhèngcè fǎguī) – Export policy and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu
1664进口政策法规 (jìnkǒu zhèngcè fǎguī) – Import policy and regulations – Chính sách và quy định nhập khẩu
1665出口奖励 (chūkǒu jiǎnglì) – Export incentive – Khuyến khích xuất khẩu
1666进口奖励 (jìnkǒu jiǎnglì) – Import incentive – Khuyến khích nhập khẩu
1667出口贸易保护 (chūkǒu màoyì bǎohù) – Export trade protection – Bảo vệ thương mại xuất khẩu
1668进口贸易保护 (jìnkǒu màoyì bǎohù) – Import trade protection – Bảo vệ thương mại nhập khẩu
1669出口自由化 (chūkǒu zìyóuhuà) – Export liberalization – Tự do hóa xuất khẩu
1670进口自由化 (jìnkǒu zìyóuhuà) – Import liberalization – Tự do hóa nhập khẩu
1671出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export costs – Chi phí xuất khẩu
1672进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import costs – Chi phí nhập khẩu
1673出口品牌 (chūkǒu pǐnpái) – Export brand – Thương hiệu xuất khẩu
1674进口品牌 (jìnkǒu pǐnpái) – Import brand – Thương hiệu nhập khẩu
1675出口承诺 (chūkǒu chéngnuò) – Export commitment – Cam kết xuất khẩu
1676进口承诺 (jìnkǒu chéngnuò) – Import commitment – Cam kết nhập khẩu
1677出口合约 (chūkǒu héyuē) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1678进口合约 (jìnkǒu héyuē) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1679进口来源地 (jìnkǒu láiyuándì) – Import source – Nguồn nhập khẩu
1680进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1681进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import goods inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1682出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1683进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1684出口保理 (chūkǒu bǎolǐ) – Export factoring – Bao thanh toán xuất khẩu
1685进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import advance payment – Tạm ứng nhập khẩu
1686出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
1687进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1688出口交货条件 (chūkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Export delivery terms – Điều kiện giao hàng xuất khẩu
1689进口交货条件 (jìnkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Import delivery terms – Điều kiện giao hàng nhập khẩu
1690出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export breach of contract – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
1691进口违约 (jìnkǒu wéiyuē) – Import breach of contract – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1692出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho bãi xuất khẩu
1693进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import warehousing – Kho bãi nhập khẩu
1694出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục hàng xuất khẩu
1695进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục hàng nhập khẩu
1696出口推广 (chūkǒu tuīguǎng) – Export promotion – Quảng bá xuất khẩu
1697进口推广 (jìnkǒu tuīguǎng) – Import promotion – Quảng bá nhập khẩu
1698出口合同纠纷 (chūkǒu hétóng jiūfēn) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu
1699进口合同纠纷 (jìnkǒu hétóng jiūfēn) – Import contract dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
1700出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hésuàn) – Export cost accounting – Hạch toán chi phí xuất khẩu
1701进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import cost accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu
1702出口报价单 (chūkǒu bàojiàdān) – Export quotation – Bảng báo giá xuất khẩu
1703进口报价单 (jìnkǒu bàojiàdān) – Import quotation – Bảng báo giá nhập khẩu
1704出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1705出口账单 (chūkǒu zhàngdān) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1706进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
1707出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu
1708进口检疫 (jìnkǒu jiǎnyì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
1709出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product list – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1710进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1711出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Hợp đồng đại lý xuất khẩu
1712进口代理协议 (jìnkǒu dàilǐ xiéyì) – Import agency agreement – Hợp đồng đại lý nhập khẩu
1713出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng xuất khẩu
1714进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu
1715出口财务管理 (chūkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Export financial management – Quản lý tài chính xuất khẩu
1716进口财务管理 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Import financial management – Quản lý tài chính nhập khẩu
1717出口企业管理 (chūkǒu qǐyè guǎnlǐ) – Export enterprise management – Quản lý doanh nghiệp xuất khẩu
1718进口企业管理 (jìnkǒu qǐyè guǎnlǐ) – Import enterprise management – Quản lý doanh nghiệp nhập khẩu
1719出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận tải hàng xuất khẩu
1720进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận tải hàng nhập khẩu
1721出口收款 (chūkǒu shōu kuǎn) – Export payment collection – Thu tiền xuất khẩu
1722进口付款 (jìnkǒu fù kuǎn) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
1723出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
1724进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Bao bì sản phẩm nhập khẩu
1725进口采购渠道 (jìnkǒu cǎigòu qúdào) – Import procurement channel – Kênh mua hàng nhập khẩu
1726出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēnglì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu
1727进口竞争力 (jìnkǒu jìngzhēnglì) – Import competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhập khẩu
1728出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1729进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1730出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng xuất khẩu bị trả lại
1731进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hàng nhập khẩu bị trả lại
1732出口银行 (chūkǒu yínháng) – Export bank – Ngân hàng xuất khẩu
1733进口银行 (jìnkǒu yínháng) – Import bank – Ngân hàng nhập khẩu
1734出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
1735进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import market promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu
1736出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
1737进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1738出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1739进口包装标准 (jìnkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Import packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu
1740出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risks – Rủi ro thương mại xuất khẩu
1741进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import trade risks – Rủi ro thương mại nhập khẩu
1742出口价格策略 (chūkǒu jiàgé cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược giá xuất khẩu
1743进口价格策略 (jìnkǒu jiàgé cèlüè) – Import pricing strategy – Chiến lược giá nhập khẩu
1744出口数据分析 (chūkǒu shùjù fēnxī) – Export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất khẩu
1745进口数据分析 (jìnkǒu shùjù fēnxī) – Import data analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu
1746出口税务规划 (chūkǒu shuìwù guīhuà) – Export tax planning – Kế hoạch thuế xuất khẩu
1747进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import tax planning – Kế hoạch thuế nhập khẩu
1748出口保证金 (chūkǒu bǎozhèngjīn) – Export deposit – Tiền đặt cọc xuất khẩu
1749进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import deposit – Tiền đặt cọc nhập khẩu
1750进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu
1751出口定价策略 (chūkǒu dìngjià cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu
1752出口报关员 (chūkǒu bàoguānyuán) – Export customs officer – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu
1753进口报关员 (jìnkǒu bàoguānyuán) – Import customs officer – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
1754出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1755出口目标 (chūkǒu mùbiāo) – Export target – Mục tiêu xuất khẩu
1756进口目标 (jìnkǒu mùbiāo) – Import target – Mục tiêu nhập khẩu
1757出口代理公司 (chūkǒu dàilǐ gōngsī) – Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu
1758进口代理公司 (jìnkǒu dàilǐ gōngsī) – Import agency company – Công ty đại lý nhập khẩu
1759出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hoàn trả hàng xuất khẩu
1760进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Hoàn trả hàng nhập khẩu
1761出口贸易额 (chūkǒu màoyì é) – Export trade volume – Tổng giá trị thương mại xuất khẩu
1762进口贸易额 (jìnkǒu màoyì é) – Import trade volume – Tổng giá trị thương mại nhập khẩu
1763出口行业 (chūkǒu hángyè) – Export industry – Ngành công nghiệp xuất khẩu
1764进口行业 (jìnkǒu hángyè) – Import industry – Ngành công nghiệp nhập khẩu
1765出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax revenue – Thuế xuất khẩu
1766进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax revenue – Thuế nhập khẩu
1767出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1768进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import goods list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1769出口公司 (chūkǒu gōngsī) – Export company – Công ty xuất khẩu
1770进口公司 (jìnkǒu gōngsī) – Import company – Công ty nhập khẩu
1771出口业务代表 (chūkǒu yèwù dàibiǎo) – Export sales representative – Đại diện bán hàng xuất khẩu
1772进口业务代表 (jìnkǒu yèwù dàibiǎo) – Import sales representative – Đại diện bán hàng nhập khẩu
1773出口物流公司 (chūkǒu wùliú gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
1774进口物流公司 (jìnkǒu wùliú gōngsī) – Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
1775出口操作 (chūkǒu cāozuò) – Export operation – Hoạt động xuất khẩu
1776进口操作 (jìnkǒu cāozuò) – Import operation – Hoạt động nhập khẩu
1777出口贸易区 (chūkǒu màoyì qū) – Export trade zone – Khu vực thương mại xuất khẩu
1778进口贸易区 (jìnkǒu màoyì qū) – Import trade zone – Khu vực thương mại nhập khẩu
1779出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export area – Khu vực xuất khẩu
1780进口区域 (jìnkǒu qūyù) – Import area – Khu vực nhập khẩu
1781出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export merchandise – Hàng hóa xuất khẩu
1782进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import merchandise – Hàng hóa nhập khẩu
1783出口税务 (chūkǒu shuìwù) – Export taxation – Thuế xuất khẩu
1784进口税务 (jìnkǒu shuìwù) – Import taxation – Thuế nhập khẩu
1785出口资料 (chūkǒu zīliào) – Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu
1786进口资料 (jìnkǒu zīliào) – Import documentation – Hồ sơ nhập khẩu
1787进口标志 (jìnkǒu biāozhì) – Import label – Nhãn mác nhập khẩu
1788出口组织 (chūkǒu zǔzhī) – Export organization – Tổ chức xuất khẩu
1789进口组织 (jìnkǒu zǔzhī) – Import organization – Tổ chức nhập khẩu
1790出口经营 (chūkǒu jīngyíng) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu
1791进口经营 (jìnkǒu jīngyíng) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu
1792进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import management – Quản lý nhập khẩu
1793出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
1794进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
1795出口审计 (chūkǒu shěnjì) – Export audit – Kiểm toán xuất khẩu
1796进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import audit – Kiểm toán nhập khẩu
1797出口质量标准 (chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
1798进口质量标准 (jìnkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Import quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng nhập khẩu
1799出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export service – Dịch vụ xuất khẩu
1800进口服务 (jìnkǒu fúwù) – Import service – Dịch vụ nhập khẩu
1801进口利润 (jìnkǒu lìrùn) – Import profit – Lợi nhuận nhập khẩu
1802出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
1803进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import cargo clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1804出口贸易差额 (chūkǒu màoyì chā’é) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu
1805进口贸易差额 (jìnkǒu màoyì chā’é) – Import trade balance – Cán cân thương mại nhập khẩu
1806出口分销 (chūkǒu fēnxiāo) – Export distribution – Phân phối xuất khẩu
1807进口分销 (jìnkǒu fēnxiāo) – Import distribution – Phân phối nhập khẩu
1808出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export sales – Bán hàng xuất khẩu
1809进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import sales – Bán hàng nhập khẩu
1810出口服务质量 (chūkǒu fúwù zhìliàng) – Export service quality – Chất lượng dịch vụ xuất khẩu
1811进口服务质量 (jìnkǒu fúwù zhìliàng) – Import service quality – Chất lượng dịch vụ nhập khẩu
1812出口进口清单 (chūkǒu jìnkǒu qīngdān) – Export-import checklist – Danh sách kiểm tra xuất nhập khẩu
1813进口出口清单 (jìnkǒu chūkǒu qīngdān) – Import-export checklist – Danh sách kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu
1814出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Nhãn hiệu xuất khẩu
1815进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import trademark – Nhãn hiệu nhập khẩu
1816出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
1817进口运输服务 (jìnkǒu yùnshū fúwù) – Import transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu
1818出口贸易会展 (chūkǒu màoyì huìzhǎn) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu
1819进口贸易会展 (jìnkǒu màoyì huìzhǎn) – Import trade fair – Hội chợ thương mại nhập khẩu
1820出口信息 (chūkǒu xìnxī) – Export information – Thông tin xuất khẩu
1821进口信息 (jìnkǒu xìnxī) – Import information – Thông tin nhập khẩu
1822出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documentation – Tài liệu xuất khẩu
1823进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documentation – Tài liệu nhập khẩu
1824出口利润率 (chūkǒu lìrùn lǜ) – Export profit margin – Tỷ suất lợi nhuận xuất khẩu
1825进口利润率 (jìnkǒu lìrùn lǜ) – Import profit margin – Tỷ suất lợi nhuận nhập khẩu
1826出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export product – Sản phẩm xuất khẩu
1827进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import product – Sản phẩm nhập khẩu
1828进口策略 (jìnkǒu cèlüè) – Import strategy – Chiến lược nhập khẩu
1829出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation (trade) – Giấy tờ xuất khẩu
1830进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation (trade) – Giấy tờ nhập khẩu
1831出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export customs duty – Thuế xuất khẩu
1832进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import customs duty – Thuế nhập khẩu
1833出口贸易合作 (chūkǒu màoyì hézuò) – Export trade cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu
1834进口贸易合作 (jìnkǒu màoyì hézuò) – Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu
1835出口创新 (chūkǒu chuàngxīn) – Export innovation – Sáng tạo xuất khẩu
1836进口创新 (jìnkǒu chuàngxīn) – Import innovation – Sáng tạo nhập khẩu
1837出口收款 (chūkǒu shōukuǎn) – Export payment collection – Thu tiền xuất khẩu
1838进口收款 (jìnkǒu shōukuǎn) – Import payment collection – Thu tiền nhập khẩu
1839出口汇率 (chūkǒu huìlǜ) – Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu
1840进口汇率 (jìnkǒu huìlǜ) – Import exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu
1841出口价值 (chūkǒu jiàzhí) – Export value – Giá trị xuất khẩu
1842进口价值 (jìnkǒu jiàzhí) – Import value – Giá trị nhập khẩu
1843出口调整 (chūkǒu tiáozhěng) – Export adjustment – Điều chỉnh xuất khẩu
1844进口调整 (jìnkǒu tiáozhěng) – Import adjustment – Điều chỉnh nhập khẩu
1845出口促销 (chūkǒu cùxiāo) – Export promotion – Khuyến mãi xuất khẩu
1846进口促销 (jìnkǒu cùxiāo) – Import promotion – Khuyến mãi nhập khẩu
1847出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
1848进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
1849出口贸易战 (chūkǒu màoyì zhàn) – Export trade war – Chiến tranh thương mại xuất khẩu
1850进口贸易战 (jìnkǒu màoyì zhàn) – Import trade war – Chiến tranh thương mại nhập khẩu
1851进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import standard – Tiêu chuẩn nhập khẩu
1852出口途径 (chūkǒu tújìng) – Export route – Lộ trình xuất khẩu
1853进口途径 (jìnkǒu tújìng) – Import route – Lộ trình nhập khẩu
1854出口经营 (chūkǒu jīngyíng) – Export management – Quản lý xuất khẩu
1855进口经营 (jìnkǒu jīngyíng) – Import management – Quản lý nhập khẩu
1856出口收支 (chūkǒu shōuzhī) – Export income and expenditure – Thu chi xuất khẩu
1857进口收支 (jìnkǒu shōuzhī) – Import income and expenditure – Thu chi nhập khẩu
1858出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation mode – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1859进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation mode – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1860出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho lưu trữ xuất khẩu
1861进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import warehousing – Kho lưu trữ nhập khẩu
1862出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export duty concession – Ưu đãi thuế xuất khẩu
1863进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1864出口许可证办理 (chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1865进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1866出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Giấy tờ xuất khẩu
1867进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documents – Giấy tờ nhập khẩu
1868出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
1869出口合同 (chūkǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1870进口合同 (jìnkǒu hé tóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1871出口交易规则 (chūkǒu jiāoyì guīzé) – Export trading rules – Quy tắc giao dịch xuất khẩu
1872进口交易规则 (jìnkǒu jiāoyì guīzé) – Import trading rules – Quy tắc giao dịch nhập khẩu
1873出口工厂 (chūkǒu gōngchǎng) – Export factory – Nhà máy xuất khẩu
1874进口工厂 (jìnkǒu gōngchǎng) – Import factory – Nhà máy nhập khẩu
1875出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedure – Thủ tục xuất khẩu
1876进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import procedure – Thủ tục nhập khẩu
1877出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1878进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1879出口报告 (chūkǒu bàogào) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
1880进口报告 (jìnkǒu bàogào) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
1881出口进口流程 (chūkǒu jìnkǒu liúchéng) – Export and import process – Quy trình xuất khẩu và nhập khẩu
1882进口货物通关 (jìnkǒu huòwù tōngguān) – Import cargo clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1883出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu
1884进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import return policy – Chính sách hoàn trả nhập khẩu
1885出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1886进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1887出口货物运送 (chūkǒu huòwù yùnsòng) – Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1888进口货物运送 (jìnkǒu huòwù yùnsòng) – Import goods shipment – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1889出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1890进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1891出口贷款 (chūkǒu dàikuǎn) – Export loan – Khoản vay xuất khẩu
1892进口贷款 (jìnkǒu dàikuǎn) – Import loan – Khoản vay nhập khẩu
1893出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedure – Quy trình hải quan xuất khẩu
1894进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
1895出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎn yì) – Export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
1896进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎn yì) – Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
1897出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
1898进口产品标准 (jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Import product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu
1899出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export goods registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu
1900进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu
1901出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
1902进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
1903出口票据 (chūkǒu piàojù) – Export bill – Hóa đơn xuất khẩu
1904进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import bill – Hóa đơn nhập khẩu
1905出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1906进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1907出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hoàn trả xuất khẩu
1908进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hoàn trả nhập khẩu
1909出口合同签署 (chūkǒu hé tóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
1910进口合同签署 (jìnkǒu hé tóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
1911出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1912进口货物发运 (jìnkǒu huòwù fāyùn) – Import goods shipment – Gửi hàng nhập khẩu
1913出口合格证 (chūkǒu hé gé zhèng) – Export certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn xuất khẩu
1914进口合格证 (jìnkǒu hé gé zhèng) – Import certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn nhập khẩu
1915出口项目 (chūkǒu xiàngmù) – Export item – Mặt hàng xuất khẩu
1916进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import item – Mặt hàng nhập khẩu
1917出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
1918进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
1919出口合同履行 (chūkǒu hé tóng lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1920进口合同履行 (jìnkǒu hé tóng lǚxíng) – Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1921出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export salesperson – Nhân viên kinh doanh xuất khẩu
1922进口业务员 (jìnkǒu yèwùyuán) – Import salesperson – Nhân viên kinh doanh nhập khẩu
1923出口佣金 (chūkǒu yōngjīn) – Export commission – Hoa hồng xuất khẩu
1924进口佣金 (jìnkǒu yōngjīn) – Import commission – Hoa hồng nhập khẩu
1925出口营销 (chūkǒu yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
1926进口营销 (jìnkǒu yíngxiāo) – Import marketing – Tiếp thị nhập khẩu
1927出口展会 (chūkǒu zhǎnhuì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu
1928进口展会 (jìnkǒu zhǎnhuì) – Import exhibition – Triển lãm nhập khẩu
1929出口增值税退税 (chūkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Export VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1930进口增值税退税 (jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Import VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1931出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1932进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import shipping cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1933出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận chuyển biển xuất khẩu
1934进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận chuyển biển nhập khẩu
1935出口合格证书 (chūkǒu hé gé zhèngshū) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn xuất khẩu
1936进口合格证书 (jìnkǒu hé gé zhèngshū) – Import certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn nhập khẩu
1937出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1938进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1939出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1940进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1941出口运输单 (chūkǒu yùnshū dān) – Export transport document – Giấy tờ vận chuyển xuất khẩu
1942进口运输单 (jìnkǒu yùnshū dān) – Import transport document – Giấy tờ vận chuyển nhập khẩu
1943出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả hàng xuất khẩu
1944进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Trả hàng nhập khẩu
1945出口审核 (chūkǒu shěnhé) – Export audit – Kiểm tra xuất khẩu
1946进口审核 (jìnkǒu shěnhé) – Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
1947出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu bao bì xuất khẩu
1948进口包装材料 (jìnkǒu bāozhuāng cáiliào) – Import packaging materials – Vật liệu bao bì nhập khẩu
1949出口审计报告 (chūkǒu shěnjì bàogào) – Export audit report – Báo cáo kiểm toán xuất khẩu
1950进口审计报告 (jìnkǒu shěnjì bàogào) – Import audit report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu
1951出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu
1952进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
1953出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1954进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1955出口协定 (chūkǒu xiédìng) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu
1956进口协定 (jìnkǒu xiédìng) – Import agreement – Hiệp định nhập khẩu
1957出口技术 (chūkǒu jìshù) – Export technology – Công nghệ xuất khẩu
1958进口技术 (jìnkǒu jìshù) – Import technology – Công nghệ nhập khẩu
1959出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu
1960出口订单跟踪 (chūkǒu dìngdān gēnzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu
1961进口订单跟踪 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng) – Import order tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu

CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, CHINEMASTER chính là địa chỉ lý tưởng để bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chương trình giảng dạy bài bản và môi trường học tập sáng tạo, CHINEMASTER không chỉ là nơi cung cấp kiến thức tiếng Trung mà còn là nơi giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp.

Giảng Dạy Tiếng Trung Chất Lượng Cao

Một trong những điểm nổi bật của CHINEMASTER là tất cả các chương trình giảng dạy đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được biên soạn khoa học, dễ hiểu, và đặc biệt chú trọng đến việc phát triển 6 kỹ năng tổng thể của học viên bao gồm:

Nghe: Giúp học viên cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Trung qua các bài luyện nghe thực tế.

Nói: Cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.

Đọc: Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.

Viết: Hướng dẫn học viên cách viết đúng và chuẩn xác các bài viết bằng tiếng Trung.

Gõ: Phát triển kỹ năng gõ tiếng Trung nhanh chóng và chính xác trên các thiết bị.

Dịch: Cung cấp các bài luyện dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng dịch thuật thực tế.

Môi Trường Học Tập Năng Động và Sáng Tạo

Học viên tại CHINEMASTER được học trong một môi trường năng động, tràn đầy sự sáng tạo và khuyến khích phát triển tư duy độc lập. Thầy cô giảng dạy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người bạn đồng hành, hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, học viên sẽ được tiếp cận một chương trình học chuyên sâu, đa dạng và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng học viên. Thầy Vũ không chỉ là người thầy đầy nhiệt huyết mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập.

Với phương pháp giảng dạy khoa học và bộ giáo trình độc quyền, CHINEMASTER là trung tâm học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung theo từng tình huống thực tế. Hãy đến với CHINEMASTER để trải nghiệm một chương trình học tiếng Trung ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống!

CHINEMASTER – Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER chính là lựa chọn số 1 cho bạn. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER là nơi hội tụ các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, phù hợp với nhu cầu học tập và công việc của học viên. Tại CHINEMASTER, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức thực tế, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống và công việc hàng ngày.

Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Sâu và Đa Dạng

CHINEMASTER cung cấp nhiều khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu đơn giản đến các tình huống giao tiếp phức tạp.

Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp: Giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp, phát triển từ vựng và khả năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản.

Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp: Dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững, muốn nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 4, 5, 6 và HSKK trung cấp.

Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp: Được thiết kế cho những học viên muốn chinh phục các cấp độ cao nhất của kỳ thi HSK và HSKK, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại các công ty quốc tế.

Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Dành cho những học viên mong muốn thi lấy chứng chỉ TOCFL (Hệ thống kiểm tra tiếng Hoa) với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học chuyên biệt như:

Kế toán & Kiểm toán: Giúp học viên làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính bằng tiếng Trung.

Dầu khí: Cung cấp kiến thức tiếng Trung cho ngành công nghiệp dầu khí.

Thương mại, Logistics & Vận tải: Dành cho học viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.

Xuất nhập khẩu: Tập trung vào ngôn ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu để giúp học viên tự tin trong công việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc.

Biên phiên dịch & Dịch thuật: Phát triển kỹ năng biên dịch, phiên dịch và dịch thuật các tài liệu, văn bản tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung online: Tạo điều kiện cho học viên học tập mọi lúc, mọi nơi với chương trình học trực tuyến tiện lợi và hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Taobao 1688: Dành cho những ai muốn học cách đặt hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688.

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến: Học viên sẽ được trang bị kỹ năng giao dịch và tìm nguồn hàng từ các chợ lớn tại Quảng Châu và Thâm Quyến.

Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp & doanh nhân: Được thiết kế dành riêng cho các doanh nhân, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung Hành chính & Nhân sự, Văn phòng: Phù hợp với những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự hoặc công việc văn phòng, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Hệ Thống Giáo Dục Toàn Diện

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy theo phương pháp giáo dục toàn diện, với mục tiêu phát triển đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Đặc biệt, các khóa học được thiết kế để giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên ngành.

Chất Lượng Giảng Dạy Đảm Bảo

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập CHINEMASTER, học viên sẽ nhận được sự chỉ dẫn tận tình, giúp họ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung. Thầy Vũ là người có chuyên môn cao và nhiệt huyết trong việc đào tạo, luôn mang đến những bài học sáng tạo, dễ hiểu và ứng dụng thực tế.

Với CHINEMASTER, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, phát triển khả năng giao tiếp và đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy tham gia các khóa học tại CHINEMASTER để trải nghiệm một môi trường học tập chuyên nghiệp, sáng tạo và đầy hứng khởi!

Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER – Đào Tạo Chất Lượng Cao Tại Hà Nội

CHINEMASTER là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Với sứ mệnh mang lại những khóa học tiếng Trung chất lượng, trung tâm này đã xây dựng và phát triển các chương trình giảng dạy chuyên sâu, giúp học viên chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện và hiệu quả. Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập trung tâm và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng.

Giảng Dạy Tiếng Trung Chất Lượng Cao

Mỗi ngày, CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Chương trình giảng dạy tại trung tâm sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn khoa học, dễ tiếp cận và đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Để đảm bảo chất lượng đào tạo tốt nhất cho học viên, CHINEMASTER sử dụng một bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt, đã được Tác giả Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và phát triển trong suốt nhiều năm. Các bộ giáo trình này không chỉ bao gồm các bài học cơ bản mà còn mở rộng đến các chủ đề chuyên sâu, giúp học viên phát triển toàn diện ngôn ngữ Trung Quốc.

Cụ thể, các bộ giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình phù hợp cho những học viên bắt đầu học tiếng Trung, giúp xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến trung cấp.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Dành cho học viên có nền tảng tiếng Trung vững vàng, bộ giáo trình này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tiến xa hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Phù hợp với các bạn học viên muốn học tiếng Trung theo hướng bài bản và chuẩn hóa, sử dụng trong giao tiếp và công việc chuyên môn.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Dành cho học viên có mục tiêu học tiếng Trung nâng cao, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng đặc thù như dịch thuật và giao tiếp chuyên sâu.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Phục vụ cho học viên chuẩn bị thi HSK cấp 1, 2, 3, giúp các bạn nắm vững kiến thức cơ bản và thi đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho học viên muốn tiếp tục chinh phục các cấp độ HSK từ 4 đến 6, tăng cường khả năng nghe, nói, đọc, viết cho những ai có nền tảng tiếng Trung vững.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9, phù hợp với học viên nâng cao và muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp: Dành cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, cung cấp các bài luyện nghe và nói cơ bản.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK trung cấp: Phù hợp với học viên muốn nâng cao kỹ năng nói và nghe tiếng Trung, giúp đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK cao cấp: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ HSKK cấp cao, giúp hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Trung một cách chuẩn xác.

Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp và Đầy Cảm Hứng

Tại CHINEMASTER, học viên được học trong một môi trường năng động, sáng tạo và thân thiện. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được truyền cảm hứng học tập và phát triển khả năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các khóa học tại CHINEMASTER luôn mang đến những bài học sáng tạo, dễ tiếp cận và đặc biệt ứng dụng thực tế vào công việc và cuộc sống.

Với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, phương pháp giảng dạy khoa học và đội ngũ giảng viên tận tâm, CHINEMASTER là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Đây là địa chỉ lý tưởng để bạn nâng cao trình độ tiếng Trung, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK, và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện. Hãy đến với CHINEMASTER để khám phá cơ hội học tập và phát triển bản thân trong một môi trường học chuyên nghiệp và đầy hứng khởi!

Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội – CHINEMASTER EDUCATION

Khi nói đến học tiếng Trung tại Hà Nội, không thể không nhắc đến CHINEMASTER EDUCATION – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm “Chất lượng đào tạo là cam kết hàng đầu”, CHINEMASTER tự hào là đơn vị tiên phong trong việc giảng dạy tiếng Trung với chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Đào Tạo Chất Lượng Cao Với Các Khóa Học Tiếng Trung Toàn Diện

CHINEMASTER EDUCATION cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ chuyên sâu. Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy theo phương pháp tiên tiến, với mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được luyện tập trong môi trường thực tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào cuộc sống, công việc.

Hệ Thống Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố nổi bật giúp CHINEMASTER EDUCATION trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu chính là hệ thống giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững các kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Dưới đây là các bộ giáo trình tiêu biểu được sử dụng trong các khóa học tại CHINEMASTER:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho những học viên muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuẩn hóa. Với nội dung phong phú, dễ hiểu, bộ giáo trình BOYA giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến nâng cao, bao quát toàn bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình chuyên sâu dành cho học viên muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung ở mức độ cao. Bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ mà còn bổ sung các kiến thức văn hóa, giúp học viên hiểu sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp trong môi trường thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này phù hợp cho những học viên bắt đầu học tiếng Trung và muốn có một nền tảng vững chắc. Với nội dung dễ hiểu, bộ sách giúp học viên xây dựng vốn từ vựng cơ bản, rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp họ có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản trong các tình huống thông thường.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao trình độ. Bộ sách này cung cấp những kiến thức ngữ pháp và từ vựng nâng cao, giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và có khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong các tình huống chuyên sâu.

Phương Pháp Giảng Dạy Sáng Tạo và Hiệu Quả

Tại CHINEMASTER EDUCATION, phương pháp giảng dạy được áp dụng là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và vận dụng vào cuộc sống thực tế. Mỗi khóa học được thiết kế với lộ trình học hợp lý, giúp học viên tiếp cận và hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER là những người có chuyên môn cao, nhiệt huyết và tận tâm với công việc. Họ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và sáng tạo, khuyến khích học viên thể hiện khả năng và sáng tạo của bản thân trong quá trình học.

Với sự đầu tư vào chương trình học chất lượng, bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, CHINEMASTER EDUCATION xứng đáng là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung, phát triển toàn diện các kỹ năng và tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng, CHINEMASTER chính là sự lựa chọn lý tưởng. Hãy gia nhập CHINEMASTER ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy hứng khởi và thành công!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng. Trung tâm này nổi bật với chương trình giảng dạy chuyên sâu, chất lượng, được thiết kế và giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập ChineMaster và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, ChineMaster luôn mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ chuẩn xác, đáp ứng nhu cầu học tập và thi cử của học viên.

Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tốt Nhất

ChineMaster nổi bật với các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế. Các chương trình giảng dạy tại ChineMaster được tổ chức bài bản, lộ trình học rõ ràng, từ các khóa học dành cho người mới bắt đầu đến những khóa học chuyên sâu cho học viên muốn thi lấy chứng chỉ HSK, HSKK hoặc học tiếng Trung để sử dụng trong công việc.

Các học viên tại ChineMaster không chỉ được học lý thuyết mà còn được thực hành giao tiếp thường xuyên trong các tình huống thực tế, giúp củng cố khả năng sử dụng tiếng Trung ngay từ những buổi học đầu tiên.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố giúp ChineMaster trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội chính là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết cơ bản mà còn hướng tới việc rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ ứng dụng trong giao tiếp thực tế.

Các bộ giáo trình tiêu biểu được sử dụng tại ChineMaster bao gồm:

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình tiêu chuẩn được sử dụng cho các khóa học tiếng Trung cơ bản và nâng cao. Bộ giáo trình BOYA giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ các kiến thức cơ bản nhất như ngữ pháp, từ vựng cho đến các bài học giao tiếp thực tế.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho học viên bắt đầu học tiếng Trung. Với 6 quyển sách từ cơ bản đến trung cấp, bộ giáo trình này giúp học viên làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ vựng thiết yếu và kỹ năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình nâng cao dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc. Bộ sách này không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu, chuẩn bị cho việc thi các chứng chỉ HSK cấp cao.

Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc, bộ giáo trình này tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu như dịch thuật, đọc hiểu văn bản phức tạp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Khác của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Ngoài các bộ giáo trình kể trên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác nhiều bộ giáo trình khác phục vụ cho việc học tiếng Trung, bao gồm các chủ đề chuyên ngành, giao tiếp trong công sở, tiếng Trung cho du học sinh, và các bộ giáo trình dành cho việc luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.

Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp và Thân Thiện

Tại ChineMaster, học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trải nghiệm môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy hứng khởi. Với đội ngũ giảng viên là những người có chuyên môn cao và tận tâm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được truyền cảm hứng học tập mỗi ngày. Các giảng viên tại ChineMaster luôn tạo ra những bài học sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để học viên có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, ChineMaster chính là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Nếu bạn muốn học tiếng Trung chất lượng, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK hoặc học tiếng Trung để phục vụ công việc, đừng bỏ qua ChineMaster. Hãy đến ngay để trải nghiệm một môi trường học tập tuyệt vời và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của bạn!

CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Giao Tiếp Tốt Nhất Toàn Quốc

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chuyên nghiệp và có chương trình học chất lượng tại Hà Nội, thì CHINEMASTER chính là sự lựa chọn tuyệt vời. Với phương pháp giảng dạy đặc biệt và lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản, CHINEMASTER đã khẳng định được vị thế là địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất toàn quốc. Trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp.

Lộ Trình Đào Tạo Hán Ngữ Chuyên Biệt Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ

Điểm nổi bật của CHINEMASTER chính là lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản được thiết kế và biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Bộ giáo trình và lộ trình học tại CHINEMASTER đều được xây dựng với mục tiêu giúp học viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng cơ bản Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Trung, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung ứng dụng trong các tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy tại CHINEMASTER không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng đến thực hành giao tiếp, giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Lộ trình học được thiết kế phù hợp với từng trình độ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng, từ cơ bản đến nâng cao, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp bằng tiếng Trung.

Phương Pháp Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Biệt

Phương pháp đào tạo tiếng Trung của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố giúp CHINEMASTER khác biệt so với các trung tâm khác. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ThS Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo ra một phương pháp giảng dạy hiệu quả, linh hoạt và dễ tiếp thu. Phương pháp này đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể áp dụng ngay lập tức trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Một trong những điểm đặc biệt của phương pháp này là cách thức tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng theo kịp lộ trình học. Trung tâm áp dụng các phương pháp giảng dạy trực quan, sinh động, với sự kết hợp giữa các kỹ thuật nghe, nói, đọc, viết để học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, dễ dàng và hiệu quả. Các bài học được xây dựng theo tình huống thực tế, giúp học viên thực hành giao tiếp ngay từ những buổi học đầu tiên, từ đó phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả.

Lý Do Bạn Nên Chọn CHINEMASTER

Chương Trình Học Chuyên Biệt: Mỗi học viên tại CHINEMASTER đều được học theo một lộ trình đào tạo tiếng Trung bài bản và chi tiết, giúp nâng cao toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong những tình huống thực tế. Học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn học cách ứng dụng tiếng Trung một cách tự nhiên.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER đều là những người có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Môi Trường Học Tập Năng Động: Tại CHINEMASTER, học viên sẽ được học tập trong một môi trường năng động và thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp. Đây là nơi các học viên có thể trao đổi, thực hành và phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền: Các bộ giáo trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được sử dụng xuyên suốt trong chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER, đảm bảo học viên nhận được kiến thức chuẩn xác và cập nhật nhất.

Với CHINEMASTER, học tiếng Trung không chỉ đơn thuần là học ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn khám phá nền văn hóa Trung Quốc, phát triển bản thân và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Phương pháp giảng dạy chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với hệ thống giáo trình độc quyền, sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin nhất.

Nếu bạn muốn học tiếng Trung giao tiếp thành thạo, hãy đến ngay CHINEMASTER – Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình ngay hôm nay!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK Và HSKK Uy Tín Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để đạt chứng chỉ HSK và HSKK, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là nơi lý tưởng cho bạn. Đây là trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.

Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK Được Đào Tạo Theo Bộ Giáo Trình CHINEMASTER

Một trong những điểm đặc biệt của Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng đầy đủ nhu cầu học viên ở từng cấp độ khác nhau, từ HSK 1, 2, 3 (sơ cấp), HSK 4, 5, 6 (trung cấp), đến HSK 7, 8, 9 (cao cấp), cùng với các bộ giáo trình HSKK cho các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Các bộ giáo trình này bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Được thiết kế với mục tiêu phát triển toàn diện kỹ năng Hán ngữ, từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Giúp học viên phát triển tư duy ngôn ngữ một cách bài bản, hiệu quả.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình nổi bật, phù hợp với học viên từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo kiến thức vững chắc cho việc thi HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789: Các bộ giáo trình chuyên sâu theo từng cấp độ HSK giúp học viên ôn luyện và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Được xây dựng để giúp học viên luyện thi HSKK một cách bài bản, chuẩn xác.

Hệ Thống Giáo Dục & Đào Tạo CHINEMASTER – Đối Tác Tin Cậy Của Bạn

Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một phần của hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER, nơi cung cấp chương trình đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam. Các học viên tại đây không chỉ được học theo bộ giáo trình chuẩn mà còn nhận được sự hướng dẫn trực tiếp từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Trung tâm luôn chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, tạo môi trường học tập năng động và hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng tiến bộ.

Vì Sao Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster?

Chất Lượng Giảng Dạy Vượt Trội: Trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng vào sự tương tác và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng được kiến thức vào thực tế.

Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được đánh giá là bài bản, đầy đủ và cập nhật nhất. Đặc biệt, các bộ giáo trình này chỉ có duy nhất tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Đào Tạo Chứng Chỉ HSK & HSKK Chuyên Sâu: Trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ HSK và HSKK với các chương trình luyện thi chất lượng, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung uy tín.

Cơ Sở Vật Chất Tiện Nghi: Trung tâm được trang bị đầy đủ các phương tiện học tập hiện đại, tạo ra môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Tất cả giảng viên tại Trung Tâm ChineMaster đều là những người có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để học tiếng Trung và chuẩn bị thi các chứng chỉ HSK và HSKK, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên nhiệt tình và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Toàn Diện Nhất Tại Hà Nội

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ nổi bật nhờ chất lượng giảng dạy vượt trội mà còn vì sự sáng tạo và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập và điều hành Trung Tâm, cũng như tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER.

Chắc Chắn Bạn Đã Nghe Nói Về Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER

Hệ thống giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt của Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster. Các tác phẩm giáo trình này được sử dụng đồng loạt trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER và là tài liệu giảng dạy chính tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm uy tín nhất về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Các Tác Phẩm Giáo Trình Hán Ngữ Nguyễn Minh Vũ

Chất lượng độc đáo: Các bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế khoa học, bài bản, dễ hiểu và phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Đây là bộ giáo trình duy nhất được sử dụng trong Hệ sinh thái CHINEMASTER Education, mang lại sự nhất quán và chất lượng vượt trội cho toàn bộ chương trình giảng dạy.

Giáo trình được phát miễn phí: Một trong những điểm đặc biệt của ChineMaster là Tất cả các giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được phát miễn phí cho học viên trong hệ thống. Điều này giúp học viên có cơ hội tiếp cận với tài liệu học chất lượng mà không phải lo lắng về chi phí.

Cập nhật liên tục: Các tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn được cập nhật kiến thức mới mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi quý và mỗi năm. Điều này giúp học viên không chỉ học theo một giáo trình cố định mà còn được tiếp cận với những thay đổi và cập nhật mới nhất về ngôn ngữ, văn hóa, cũng như các kỹ năng ứng dụng thực tế trong học tập và công việc.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà Sáng Lập Với Sứ Mệnh Cung Cấp Giáo Dục Tiếng Trung Toàn Diện

Với tâm huyết và niềm đam mê lớn đối với việc giảng dạy và phát triển tiếng Trung tại Việt Nam, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu, xây dựng và sáng tác các bộ giáo trình Hán ngữ giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tế. Chính nhờ sự sáng tạo và khả năng sư phạm xuất sắc, các giáo trình của ông đã giúp hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK các cấp, cũng như nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Hệ Sinh Thái Giáo Dục CHINEMASTER – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Người Học Tiếng Trung

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là một hệ sinh thái giáo dục toàn diện, nơi học viên có thể tiếp cận với các nguồn tài liệu học tập phong phú và chuyên sâu, cũng như tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, luyện thi, và các khóa học chuyên đề. Hệ sinh thái này giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng Trung là Nghe, Nói, Đọc, Viết, cũng như rèn luyện kỹ năng dịch và giao tiếp thực tế qua các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nơi học viên có thể học tập trong môi trường năng động, sáng tạo và chuyên nghiệp. Với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với đội ngũ giảng viên chất lượng, ChineMaster chính là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn học tiếng Trung hiệu quả và đạt chứng chỉ HSK, HSKK. Không chỉ thế, học viên còn được hưởng nhiều lợi ích khác, bao gồm việc cập nhật kiến thức mới nhất và được phát miễn phí giáo trình trong suốt quá trình học. Hãy đến và trải nghiệm một chương trình đào tạo tiếng Trung thực tế và chất lượng tại ChineMaster để đạt được thành công trong hành trình học tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Luyện Thi HSK 9 Cấp Và HSKK Sơ Trung Cao Cấp Uy Tín

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với mục tiêu giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, Trung Tâm ChineMaster cam kết mang đến chương trình luyện thi chất lượng, đồng thời cung cấp môi trường học tập toàn diện và hiệu quả nhất. Các khóa học tại Trung Tâm không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức, mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng cần thiết để giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách thuần thục.

Chương Trình Luyện Thi HSK & HSKK Tại ChineMaster

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cung cấp các lớp luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp với các cấp độ khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Các lớp học được chia thành:

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp: Dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc muốn lấy chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3. Đây là lớp học cơ bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp: Dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 4, 5, 6 và HSKK trung cấp. Chương trình này giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp trong đời sống hàng ngày.

Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp: Đây là lớp học dành cho học viên đã có nền tảng vững chắc và muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 7, 8, 9 cũng như HSKK cao cấp. Các học viên sẽ được luyện tập kỹ năng ngữ pháp phức tạp, từ vựng nâng cao và giao tiếp trong các tình huống chuyên môn hoặc học thuật.

Sử Dụng Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER

Các lớp luyện thi HSK và HSKK tại Trung Tâm ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy khoa học, rõ ràng, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ kiến thức. Giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ giúp học viên mở rộng vốn từ và nắm bắt được các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789 được thiết kế riêng cho các cấp độ HSK, giúp học viên luyện thi một cách hiệu quả và có hệ thống.

Bộ giáo trình HSKK cho từng cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Với bộ giáo trình này, học viên sẽ không chỉ ôn luyện kiến thức để đạt chứng chỉ HSK mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung một cách thực tế và ứng dụng được vào cuộc sống và công việc.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung

Một trong những điểm mạnh của chương trình luyện thi HSK & HSKK tại ChineMaster là khả năng phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của học viên. Đặc biệt, các kỹ năng như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch được giảng dạy và luyện tập ứng dụng thực tế qua các tình huống giao tiếp.

Kỹ năng Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe các bài thi mẫu, bài hội thoại trong các tình huống giao tiếp khác nhau để tăng khả năng hiểu và phản xạ khi nghe tiếng Trung.

Kỹ năng Nói: Chú trọng vào việc luyện phát âm chuẩn xác và khả năng giao tiếp lưu loát trong các tình huống thực tế.

Kỹ năng Đọc: Học viên sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung với các từ vựng và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Kỹ năng Viết: Luyện viết các bài văn, đoạn văn, ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong các kỳ thi HSK.

Kỹ năng Gõ: Học viên sẽ được học cách gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại, một kỹ năng rất quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ trong công việc.

Kỹ năng Dịch: Học viên sẽ học cách dịch các văn bản từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng dịch thuật cho các tình huống thực tế.

Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster

Chất lượng giảng dạy: Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được hướng dẫn tận tâm và chuyên sâu trong quá trình học.

Giáo trình độc quyền: Các giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn giúp học viên học tập một cách hiệu quả và phù hợp với từng cấp độ.

Môi trường học tập: Trung Tâm ChineMaster tạo ra một môi trường học tập thân thiện, năng động, giúp học viên phát huy tối đa khả năng học tập của mình.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với chương trình học được xây dựng bài bản, bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, ChineMaster sẽ giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến với Trung Tâm ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập tuyệt vời và chinh phục mục tiêu học tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu – Nơi Khởi Nguồn Học Tiếng Trung Toàn Diện Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, hay còn gọi là ChineMaster Edu, Chinese Master, Master Thầy Vũ, hay Trung tâm tiếng Trung Đỉnh cao Master Edu, là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ tại Việt Nam. Với sứ mệnh giúp cộng đồng học viên Việt Nam tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện, Trung tâm Chinese Master Edu đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học và thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Mũi Nhọn Chủ Lực: Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ Toàn Diện

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu luôn đi đầu trong việc cung cấp Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện theo bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế công phu, sáng tạo, với mục tiêu giúp học viên phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung. Những giáo trình này không chỉ giúp học viên ôn thi HSK mà còn cung cấp kiến thức ứng dụng trong cuộc sống và công việc.

Đặc biệt, Trung tâm chú trọng vào việc phát triển 6 kỹ năng tổng thể, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp. Bằng việc áp dụng phương pháp học hiện đại kết hợp với giáo trình chuẩn, học viên tại Chinese Master Edu sẽ luôn cảm thấy hứng thú và không bao giờ cảm thấy nhàm chán trong quá trình học.

Sự Đam Mê và Tâm Huyết Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các Tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được xây dựng với một sứ mệnh cao cả: Lan tỏa kiến thức và khích lệ tinh thần học tập của người Việt Nam. Với sự nhiệt huyết thanh xuân cùng trí thông minh thiên phú, ThS Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra những tác phẩm chất lượng, dễ hiểu, dễ tiếp cận với người Việt. Điều này giúp học viên không chỉ hiểu bài học mà còn cảm thấy gần gũi và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

Từ những bài giảng ngắn gọn, dễ tiếp thu đến các tài liệu chi tiết được phát miễn phí, Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn mong muốn giúp tất cả học viên có cơ hội tiếp cận kho tài liệu tiếng Trung chất lượng nhất. Mỗi tác phẩm của ông đều chứa đựng sự tâm huyết và công sức không ngừng nghỉ, chính vì vậy, những tài liệu này đều được các học viên đón nhận và yêu thích.

Tính Độc Đáo Của Hệ Sinh Thái Chinese Master Edu

Trung tâm Chinese Master Edu nổi bật với hệ sinh thái Hán ngữ toàn diện, nơi tất cả học viên đều có thể tham gia học tập một cách chủ động, không giới hạn thời gian và không gian. Mọi học viên đều được tiếp cận với các giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, từ các khóa học cơ bản cho đến nâng cao, từ HSK đến HSKK, từ Tiếng Trung giao tiếp đến Tiếng Trung chuyên ngành. Mỗi sản phẩm học tập tại Chinese Master Edu đều được thiết kế để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của học viên, từ học trực tiếp tại trung tâm cho đến học online qua các nền tảng hiện đại.

Bên cạnh đó, hệ thống Trung tâm Chinese Master Edu cũng liên tục cập nhật các khóa học, tài liệu học tập, video bài giảng miễn phí trên các nền tảng như Youtube, Facebook, và Tiktok, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ôn luyện mọi lúc mọi nơi.

Môi Trường Học Tập Tốt Nhất Tại Hà Nội

Với cơ sở tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Chinese Master Edu cung cấp một môi trường học tập hiện đại và tiện nghi. Các lớp học được tổ chức theo từng nhóm nhỏ, giúp giảng viên dễ dàng theo dõi tiến độ của từng học viên, tạo ra một không gian học tập thoải mái, cởi mở, khuyến khích học viên giao lưu và trao đổi học hỏi.

Trung tâm Chinese Master Edu không chỉ được học viên tại Hà Nội yêu thích mà còn là địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy của rất nhiều học viên trên toàn quốc. Sự sáng tạo và tâm huyết trong giảng dạy của ThS Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm đã giúp học viên đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK và giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Lý Do Chọn Trung Tâm Chinese Master Edu

Giáo trình độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng cao và hiệu quả học tập.

Môi trường học tập thân thiện, hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung.

Cơ hội học miễn phí các tài liệu học tiếng Trung, các video bài giảng online từ các nền tảng xã hội.

Hệ thống khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK, HSKK đến tiếng Trung giao tiếp.

Giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, giúp học viên nắm vững kiến thức và đạt mục tiêu học tập.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả và toàn diện nhất. Với sự sáng lập của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm không chỉ cung cấp giáo trình chất lượng mà còn tạo ra môi trường học tập tốt nhất để học viên có thể phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Hãy đến với Chinese Master Edu để trải nghiệm một hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và thành công!

Trung Tâm Luyện Thi HSK 9 Cấp & HSKK Sơ Trung Cao Cấp Quận Thanh Xuân – Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, và Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân, là địa chỉ luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp hàng đầu tại Hà Nội. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc và cam kết giúp học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, Trung tâm đã khẳng định được vị thế TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo HSK và HSKK tại thủ đô.

Mũi Nhọn Chủ Lực: Luyện Thi HSK và HSKK Toàn Diện

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân chuyên cung cấp các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Chương trình đào tạo của Trung tâm được thiết kế chi tiết, bài bản và hiệu quả, giúp học viên không chỉ đạt kết quả cao trong các kỳ thi mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.

Giáo Trình Độc Quyền: Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển & 9 Quyển của Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt và thành công của Trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm áp dụng Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên có nền tảng vững chắc và phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng tiếng Trung. Đặc biệt, bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng xuyên suốt trong chương trình luyện thi, giúp học viên có cái nhìn toàn diện về cấu trúc và yêu cầu của bài thi HSK.

Ngoài ra, Trung tâm còn sử dụng bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin. Chương trình luyện thi HSKK tại Trung tâm chú trọng vào việc phát triển khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân cam kết giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của tiếng Trung. Chương trình luyện thi HSK & HSKK không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống và công việc hàng ngày.

Kỹ năng Nghe: Học viên được luyện nghe qua các bài tập, tình huống thực tế, giúp cải thiện khả năng hiểu và phản xạ nhanh với tiếng Trung.

Kỹ năng Nói: Tập trung vào việc luyện phát âm chuẩn, từ vựng, và khả năng giao tiếp tự nhiên trong các tình huống đa dạng.

Kỹ năng Đọc: Học viên học cách đọc hiểu các văn bản từ cơ bản đến nâng cao, giúp cải thiện khả năng tiếp thu và xử lý thông tin bằng tiếng Trung.

Kỹ năng Viết: Luyện viết các bài luận, câu chuyện, thư từ, giúp học viên nắm vững cấu trúc câu và cách diễn đạt chính xác.

Kỹ năng Gõ: Rèn luyện khả năng gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại, đáp ứng nhu cầu viết trong các kỳ thi và công việc.

Kỹ năng Dịch: Học viên được đào tạo khả năng dịch thuật các bài văn từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đúng ngữ pháp.

Lý Do Chọn Trung Tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: Các giảng viên của Trung tâm đều là những người có kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy tiếng Trung, giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình được thiết kế khoa học và sáng tạo, đảm bảo học viên tiếp thu hiệu quả.

Luyện thi toàn diện: Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK cho tất cả các cấp từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên phát triển đồng đều 6 kỹ năng tiếng Trung.

Hệ thống học tập tiện lợi: Trung tâm cung cấp tài liệu học miễn phí, video bài giảng, bài tập luyện tập online, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Với cơ sở vật chất hiện đại và không gian học tập thoải mái, học viên có thể tập trung tối đa vào việc học.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng để luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp tại Hà Nội. Với chương trình học chất lượng cao, giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên nhiệt huyết và chuyên môn vững vàng, Trung tâm cam kết giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster Quận Thanh Xuân để bắt đầu hành trình học tiếng Trung hiệu quả và thành công!

Trung Tâm Luyện Thi HSK Online & HSKK Online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung đang ngày càng tăng cao, Trung tâm luyện thi HSK online & HSKK online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã trở thành một nền tảng uy tín và chuyên nghiệp, chuyên đào tạo các khóa học HSK online và HSKK online. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK (Hán Ngữ Kinh Tế) cũng như HSKK (Hán Ngữ Khả Năng Nói).

Lý Do Chọn Học Tại Trung Tâm Luyện Thi HSK Online – HSKK Online Thầy Vũ?

Trung tâm luyện thi HSK online và HSKK online Thầy Vũ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp để giúp học viên nắm vững toàn diện các kiến thức cơ bản và nâng cao về tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chuyên sâu, trung tâm đảm bảo cung cấp một hệ thống học online hiệu quả cho mọi học viên.

Giáo Trình Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế để phù hợp với từng cấp độ học viên, từ người mới bắt đầu đến học viên muốn thi đạt HSK 9 cấp. Bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp học viên phát triển đồng đều cả 6 kỹ năng tổng thể trong tiếng Trung, bao gồm:

Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Trung.

Nói: Bộ giáo trình tập trung vào việc phát âm chuẩn và khả năng giao tiếp tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Đọc: Giúp học viên đọc hiểu văn bản, đoạn văn, và tài liệu phức tạp bằng tiếng Trung.

Viết: Cung cấp kỹ năng viết luận, bài văn, email và các tình huống viết khác một cách chính xác và mạch lạc.

Gõ: Rèn luyện khả năng gõ tiếng Trung trên máy tính và các thiết bị điện tử, phục vụ cho việc học và thi HSK.

Dịch: Học viên sẽ học cách dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong mọi tình huống.

Đào Tạo HSK & HSKK Online Theo Các Cấp Độ

Trung tâm cung cấp các khóa học HSK online và HSKK online theo từng cấp độ cụ thể, từ cơ bản đến nâng cao, để đáp ứng nhu cầu học tập của mọi học viên:

Luyện thi HSK 1 đến HSK 3: Dành cho những học viên mới bắt đầu hoặc muốn củng cố kiến thức cơ bản về tiếng Trung.

Luyện thi HSK 4 đến HSK 6: Dành cho học viên có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.

Luyện thi HSK 7 đến HSK 9: Học viên sẽ được rèn luyện các kỹ năng cao cấp, phục vụ cho việc thi lấy chứng chỉ HSK cao cấp, ứng dụng trong công việc và nghiên cứu.

Cùng với đó, các khóa luyện thi HSKK online từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp giúp học viên cải thiện kỹ năng nói, phát âm chuẩn, đồng thời tự tin giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống cụ thể, từ đó đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Với Phương Pháp Học Tiên Tiến

Khóa học HSK online và HSKK online tại trung tâm sử dụng phương pháp học tiên tiến, kết hợp với tài liệu trực tuyến, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng được thiết kế sinh động và dễ hiểu, với những bài tập và bài kiểm tra giúp học viên đánh giá sự tiến bộ của mình.

Ngoài ra, học viên còn được hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc trong suốt quá trình học. Trung tâm cung cấp hệ thống bài giảng, bài tập và video bài giảng online giúp học viên có thể ôn tập và củng cố kiến thức ở bất kỳ đâu.

Học Tiếng Trung Online Từ Bất Cứ Đâu – Lịch Học Linh Hoạt

Một trong những ưu điểm của khóa học HSK online và HSKK online tại Trung tâm Thầy Vũ là học viên có thể học từ bất cứ đâu và vào thời gian linh hoạt. Hệ thống học trực tuyến của trung tâm được xây dựng chuyên nghiệp, dễ sử dụng, cho phép học viên tự học mọi lúc, mọi nơi, từ máy tính đến các thiết bị di động.

Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK Online Thầy Vũ

Giáo trình độc quyền, toàn diện: Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của Nguyễn Minh Vũ giúp học viên nắm vững tất cả các kỹ năng cần thiết.

Giảng viên giàu kinh nghiệm: Trung tâm có đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, hỗ trợ học viên tận tình và giúp họ vượt qua kỳ thi với kết quả cao.

Phương pháp học online tiện lợi: Hệ thống học online thông minh, giúp học viên học ở bất kỳ đâu và mọi lúc.

Miễn phí tài liệu học: Các tài liệu học tiếng Trung, bao gồm video bài giảng và bài tập, được cung cấp miễn phí cho học viên.

Luyện thi toàn diện: Trung tâm đào tạo theo đúng cấu trúc của các kỳ thi HSK và HSKK, đảm bảo học viên đạt điểm cao.

Trung tâm luyện thi HSK online & HSKK online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn luyện thi HSK và HSKK online một cách hiệu quả, nhanh chóng và đạt kết quả cao. Với giáo trình độc quyền, phương pháp học trực tuyến linh hoạt và đội ngũ giảng viên tận tâm, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để thi đỗ các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Hãy đến với chúng tôi và bắt đầu hành trình học tiếng Trung ngay hôm nay!

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
4.5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá dành cho những ai mong muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực xuất khẩu và thương mại quốc tế. Đây là một phần quan trọng trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung với mục tiêu phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn sách giáo khoa. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi bật, trong đó có các bộ giáo trình Hán ngữ dành cho các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9), HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Sách của ông đã giúp hàng nghìn học viên vượt qua các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, từ sơ cấp đến cao cấp, với những chiến lược giảng dạy hiệu quả và phương pháp học thú vị.

Nội dung cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” cung cấp cho người học một lượng lớn từ vựng chuyên ngành về xuất khẩu, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp thành thạo trong môi trường thương mại quốc tế. Các từ vựng được chia thành từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng ngay vào công việc thực tế.

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

Bộ từ vựng phong phú: Cuốn sách bao gồm các từ vựng liên quan đến mọi khía cạnh của xuất khẩu như hợp đồng, vận chuyển, bảo hiểm, thanh toán quốc tế, quy trình xuất khẩu, các phương thức vận tải và các loại chứng từ cần thiết.

Chất lượng biên soạn cao: Cuốn sách được biên soạn theo phương pháp học hiện đại, dễ tiếp cận và dễ hiểu. Những từ vựng khó được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ hiểu mà còn có thể sử dụng ngay vào công việc.

Tính ứng dụng cao: Hướng tới việc giúp người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc xuất khẩu, cuốn sách không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế, mô phỏng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế.

Phù hợp với mọi trình độ: Cuốn sách được thiết kế cho người học ở mọi trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp. Nó giúp người học tiến bộ từng bước, từ cơ bản đến nâng cao trong việc sử dụng tiếng Trung cho các giao dịch thương mại xuất khẩu.

Ứng dụng trong giảng dạy HSK và HSKK

Cuốn sách cũng là một công cụ hữu ích cho các học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9) và HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Với những từ vựng này, các học viên có thể dễ dàng chuẩn bị cho bài thi của mình, đặc biệt là với các bài thi chuyên về chủ đề thương mại và xuất khẩu.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất khẩu và thương mại quốc tế. Với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA độc quyền, cuốn sách không chỉ giúp bạn học tốt tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và giao lưu quốc tế rộng lớn.

Chắc chắn rằng cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời trên con đường học tiếng Trung của bạn!

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ: “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn mang lại giá trị thực tế vô cùng lớn đối với những ai đang làm việc hoặc có kế hoạch phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu. Tính thực dụng của tác phẩm này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

1. Chuyên sâu và sát thực tế công việc xuất khẩu

Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành rất chi tiết về các quy trình, thuật ngữ và thao tác trong xuất khẩu. Các chủ đề như hợp đồng xuất khẩu, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, chứng từ xuất khẩu, và bảo hiểm được giải thích rõ ràng với các ví dụ thực tế. Điều này giúp người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả trong công việc hàng ngày, từ đàm phán hợp đồng, giao tiếp với đối tác nước ngoài, đến xử lý các vấn đề liên quan đến thủ tục xuất khẩu.

2. Ứng dụng ngay vào môi trường làm việc

Một điểm nổi bật của cuốn sách là tính ứng dụng trực tiếp vào công việc. Các học viên có thể dễ dàng áp dụng ngay những từ vựng, cụm từ vào các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường xuất khẩu. Từ việc viết email thương mại, thương lượng giá cả, đến việc trao đổi với đối tác quốc tế qua các kênh giao tiếp, cuốn sách cung cấp những công cụ hữu ích giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc mà không gặp phải sự bỡ ngỡ hay khó khăn.

3. Giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp trong công việc quốc tế

Với sự hội nhập và mở rộng của các doanh nghiệp ra thế giới, tiếng Trung trở thành một công cụ không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc tế. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” giúp người học không chỉ hiểu các từ vựng mà còn có thể giao tiếp thông suốt với đối tác Trung Quốc. Tính thực dụng của nó thể hiện ở khả năng làm tăng hiệu quả đàm phán, giảm thiểu sai sót trong việc thực hiện hợp đồng và các giao dịch xuất khẩu.

4. Giúp chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK chuyên ngành

Bên cạnh giá trị thực tế trong công việc, cuốn sách còn là công cụ hữu ích cho những ai chuẩn bị tham gia các kỳ thi HSK (Hán ngữ cấp 1-9) và HSKK (Hán ngữ giao tiếp). Việc nắm vững từ vựng xuất khẩu không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong các kỳ thi mà còn giúp họ phát triển toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại quốc tế.

5. Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngữ pháp chuyên ngành

Ngoài việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn giải thích cách sử dụng ngữ pháp trong bối cảnh thương mại xuất khẩu. Người học sẽ dễ dàng nắm bắt cách cấu trúc câu và cách áp dụng ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đó giúp giao tiếp trở nên mượt mà, tự nhiên và chính xác hơn.

6. Tính dễ dàng tiếp cận và học tập

Một yếu tố quan trọng nữa là cuốn sách được biên soạn rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, ngay cả đối với những người học ở trình độ cơ bản. Các từ vựng và khái niệm được giải thích rõ ràng, kèm theo các ví dụ thực tế giúp người học có thể nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc mà không phải lo lắng về việc gặp phải những thuật ngữ quá phức tạp hay khó hiểu.

Với những đặc điểm trên, “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng mà còn là một công cụ thực tế, giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự tin trong công việc xuất khẩu, cũng như mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường thương mại quốc tế. Tính thực dụng của cuốn sách này sẽ giúp người học không chỉ hiểu rõ về ngôn ngữ mà còn vững vàng trong việc ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong ngành xuất khẩu.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội và việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, nổi bật với các khóa học chất lượng, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung Thương mại và tiếng Trung xuất khẩu. Trung tâm này không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn được biết đến với phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phù hợp với nhu cầu thực tiễn của học viên.

Một trong những tài liệu quan trọng được Trung tâm sử dụng trong công tác giảng dạy hàng ngày là Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một cuốn sách chuyên sâu, cung cấp cho học viên một lượng lớn từ vựng về xuất khẩu, giúp người học không chỉ hiểu về ngôn ngữ mà còn có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu quốc tế.

1. Tính ứng dụng cao trong giảng dạy tiếng Trung

Với việc sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”, Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ giảng dạy các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung mà còn giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành. Các từ vựng được lựa chọn cẩn thận, phù hợp với môi trường kinh doanh xuất khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, chứng từ xuất khẩu, và các vấn đề giao dịch thương mại.

2. Khóa học phù hợp với mọi đối tượng

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sử dụng tác phẩm này cho các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ các lớp học tiếng Trung giao tiếp, đến các khóa học chuyên sâu về thương mại xuất khẩu. Cuốn sách không chỉ phục vụ cho các học viên muốn học tiếng Trung giao tiếp thông thường mà còn là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu quốc tế. Đây là một công cụ học tập thiết yếu giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình và sẵn sàng ứng dụng vào thực tiễn.

3. Phương pháp giảng dạy hiệu quả

Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, kết hợp lý thuyết và thực hành. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” được sử dụng như một phần của giáo trình chính, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế trong công việc xuất khẩu. Các giảng viên tại trung tâm sẽ hướng dẫn học viên thực hành qua các bài tập tình huống, mô phỏng giao tiếp thương mại quốc tế, qua đó giúp học viên dễ dàng nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

4. Đào tạo chuyên sâu theo nhu cầu thực tế

Trung tâm luôn cập nhật và áp dụng những tài liệu học phù hợp nhất với yêu cầu thực tế của thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là một phần không thể thiếu trong các chương trình đào tạo chuyên sâu về xuất khẩu, đặc biệt là đối với các học viên có mục tiêu làm việc tại các công ty xuất khẩu, các tổ chức thương mại quốc tế, hay các doanh nghiệp liên quan đến giao dịch với thị trường Trung Quốc.

5. Giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK

Ngoài việc phục vụ cho công tác giảng dạy tiếng Trung trong lĩnh vực xuất khẩu, cuốn sách này còn hỗ trợ học viên trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK. Với lượng từ vựng phong phú, học viên sẽ có một nền tảng vững chắc, giúp họ tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi cấp chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Việc Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” trong công tác giảng dạy hàng ngày không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho họ những kỹ năng thực tiễn cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường xuất khẩu quốc tế. Đây là một tài liệu không thể thiếu, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, tiếng Trung đã trở thành một công cụ quan trọng không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc tế. Đặc biệt, đối với lĩnh vực xuất khẩu, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp và cá nhân mở rộng cơ hội hợp tác, giao dịch thành công. Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân sử dụng rộng rãi trong các chương trình đào tạo, trở thành một tài liệu học tập vô cùng quý giá.

1. Giới thiệu về cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, cung cấp hơn 1000 từ vựng liên quan đến các lĩnh vực xuất khẩu, hợp đồng quốc tế, giao dịch thương mại, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, và các chứng từ xuất khẩu. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đi sâu vào việc ứng dụng thực tế trong công việc, giúp người học nắm vững từ vựng và sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp thương mại.

2. Tác phẩm được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với chất lượng giảng dạy tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các khóa học về tiếng Trung thương mại và tiếng Trung xuất khẩu. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng làm tài liệu chính trong các chương trình đào tạo tại đây, nhằm giúp học viên tiếp cận một cách hệ thống và bài bản các từ vựng liên quan đến thương mại xuất khẩu.

3. Tính ứng dụng cao của cuốn sách trong các khóa học chuyên ngành

Cuốn sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn rất thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Các từ vựng trong sách được lựa chọn phù hợp với các tình huống thực tế trong lĩnh vực xuất khẩu. Bằng việc sử dụng cuốn sách này trong các khóa học, học viên sẽ được đào tạo không chỉ về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng từ vựng vào việc giao dịch, thương thảo hợp đồng, và giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc xuất khẩu quốc tế.

Các giảng viên tại Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sẽ trực tiếp hướng dẫn học viên cách sử dụng từ vựng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp. Điều này không chỉ giúp học viên học từ vựng nhanh chóng mà còn nâng cao khả năng tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

4. Đào tạo các kỹ năng toàn diện cho học viên

Trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng từ vựng mà còn giúp họ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung như nghe, nói, đọc, viết. Các lớp học giao tiếp thương mại, lớp học chuyên ngành xuất khẩu tại đây được xây dựng trên nền tảng từ vựng chuyên sâu, giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết và vận dụng vào các tình huống thực tế.

Bên cạnh đó, Trung tâm cũng tổ chức các lớp học luyện thi HSK và HSKK với tài liệu giảng dạy từ bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Điều này mở ra cơ hội việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp cho những ai muốn phát triển trong ngành thương mại quốc tế.

5. Tính thực tiễn và hiệu quả trong đào tạo

Một trong những ưu điểm nổi bật của cuốn sách này là khả năng ứng dụng cao trong công việc thực tế. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ được học từ vựng, mà còn có cơ hội thực hành giao tiếp thương mại, đàm phán hợp đồng, và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc xuất khẩu. Bằng cách sử dụng cuốn sách trong suốt quá trình giảng dạy, Trung tâm giúp học viên xây dựng một nền tảng tiếng Trung vững chắc, sẵn sàng tham gia vào các dự án thương mại quốc tế.

6. Chứng chỉ và cơ hội nghề nghiệp

Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cung cấp chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK sau khi hoàn thành khóa học, giúp học viên có thể chứng minh trình độ tiếng Trung của mình trong các công ty xuất khẩu, các doanh nghiệp có giao dịch với thị trường Trung Quốc, hoặc các tổ chức quốc tế.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập quan trọng mà còn là công cụ đắc lực giúp học viên tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đạt được sự thành công trong sự nghiệp thương mại quốc tế. Nhờ vào tính ứng dụng cao và chuyên sâu về lĩnh vực xuất khẩu, cuốn sách đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung tại Trung tâm, đồng thời mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn cho những ai mong muốn phát triển trong ngành xuất khẩu.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu quý trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu trở thành một yêu cầu quan trọng đối với những ai làm việc trong ngành này. Để hỗ trợ học viên, sinh viên và các doanh nghiệp có thể học và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lưu trữ và cung cấp tại Thư viện CHINEMASTER – một trong những thư viện tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.

1. Giới thiệu về tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và biên soạn các bộ giáo trình tiếng Trung ứng dụng. Cuốn sách là tài liệu vô giá, cung cấp cho học viên hàng nghìn từ vựng chuyên ngành thương mại xuất khẩu, từ hợp đồng thương mại, giao dịch quốc tế, thanh toán xuất khẩu cho đến vận chuyển hàng hóa và chứng từ xuất khẩu.

2. Tác phẩm được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một không gian học tập hiện đại, đầy đủ tài liệu học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu. Đây là địa chỉ lý tưởng dành cho học viên muốn tìm hiểu và trau dồi kiến thức tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, xuất khẩu. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng được lưu trữ tại đây, cung cấp cho người học không chỉ lý thuyết mà còn là những bài tập thực hành giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.

3. Lý do cuốn sách là tài liệu quý tại Thư viện CHINEMASTER

Cuốn sách không chỉ giúp học viên học từ vựng tiếng Trung mà còn trang bị cho họ khả năng giao tiếp chuyên ngành xuất khẩu. Việc học tiếng Trung chuyên ngành là điều kiện tiên quyết giúp học viên và các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch quốc tế thành công. Học viên có thể tìm thấy tất cả các thuật ngữ và cụm từ cần thiết để sử dụng trong công việc như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc, xử lý chứng từ xuất khẩu và quản lý các vấn đề thanh toán quốc tế.

Với những nội dung thực tiễn, dễ hiểu và dễ áp dụng, cuốn sách này đã trở thành tài liệu không thể thiếu đối với những người làm việc trong ngành xuất khẩu. Bằng việc lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn sách đã tạo ra một cầu nối vững chắc giữa lý thuyết và thực hành cho người học.

4. Ưu điểm của Thư viện CHINEMASTER

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi cung cấp sách mà còn là một không gian học tập tiện nghi, tạo điều kiện tối đa cho học viên. Đến với Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, học viên có thể:

Tìm kiếm tài liệu học tập: Với nhiều sách và ebook tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, học viên có thể dễ dàng tìm thấy các tài liệu phù hợp với nhu cầu học tập của mình.

Đọc và nghiên cứu tài liệu miễn phí: Thư viện mở cửa cho tất cả học viên đến đọc và nghiên cứu các tài liệu học tập, trong đó có cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”.

Học tập trong không gian yên tĩnh, hiện đại: Thư viện được thiết kế với không gian học tập thoải mái, giúp học viên tập trung tốt nhất khi tiếp thu kiến thức.

Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, gần các khu vực nổi bật như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, rất thuận tiện cho việc di chuyển và tham khảo tài liệu.

Nếu bạn là học viên, sinh viên, hoặc một người đang làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER để tìm hiểu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” và tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên sâu tại đây. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập quý giá mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn cho những ai muốn phát triển trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Việc cuốn sách này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một bước đi quan trọng trong việc cung cấp tài liệu học tiếng Trung chất lượng, phù hợp với yêu cầu thực tế của người học và người làm việc trong ngành xuất khẩu.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
2进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
3出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
4订单 (dìngdān) – Order – Đơn đặt hàng
5出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
6进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
7报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
8关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
9出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
10贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
11贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
12国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
13交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
14贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại
15生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
16分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
17转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất
18货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
19运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
20付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
21信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
22即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Sight payment – Thanh toán ngay
23延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred payment – Thanh toán chậm
24议付 (yìfù) – Negotiable payment – Thanh toán thương lượng
25交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
26离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB price – Giá FOB (giá tại cảng đi)
27到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF price – Giá CIF (giá tại cảng đến)
28出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
29海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
30货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
31贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
32出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
33进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
34出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu
35关税配额 (guānshuì pèié) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
36货物申报 (huòwù shēnbào) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
37原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
38贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại
39出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
40物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
41出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
42运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
43交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
44贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại
45交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
46退税率 (tuìshuì lǜ) – Tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế
47海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan
48货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
49贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
50贸易顺序 (màoyì shùnxù) – Trade order – Thứ tự giao dịch
51电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
52国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế
53出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
54货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải
55出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Chế độ giấy phép xuất khẩu
56价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Pricing terms – Điều khoản giá cả
57货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight list – Danh mục hàng hóa vận chuyển
58交货凭证 (jiāohuò píngzhèng) – Delivery certificate – Giấy chứng nhận giao hàng
59市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường
60目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đến
61报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá
62商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
63装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa
64交货凭证 (jiāohuò píngzhèng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng
65预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
66货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
67合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
68延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ
69违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
70出口押汇 (chūkǒu yāhuì) – Export bill negotiation – Chiết khấu chứng từ xuất khẩu
71运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
72目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến
73进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
74货柜 (huòguì) – Container – Thùng hàng (container)
75空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
76海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
77陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
78保险单 (bǎoxiǎndān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
79保险费 (bǎoxiǎnfèi) – Insurance premium – Phí bảo hiểm
80合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
81贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade risk – Rủi ro thương mại
82关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
83外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
84货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Trao đổi ngoại tệ
85合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
86货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods value – Giá trị hàng hóa
87市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
88进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
89供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
90零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
91批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
92出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
93进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
94电子报关 (diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
95进出口法规 (jìnchūkǒu fǎguī) – Import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu
96贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
97关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Customs union – Liên minh thuế quan
98自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
99关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan
100非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan
101货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
102国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
103外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối
104远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance letter of credit – Thư tín dụng trả chậm
105即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay
106付款交单 (fùkuǎn jiāodān) – Documents against payment (D/P) – Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay
107承兑交单 (chéngduì jiāodān) – Documents against acceptance (D/A) – Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
108贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại
109质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm định chất lượng
110质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Quality certification – Chứng nhận chất lượng
111检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
112海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
113商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại
114货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
115外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương
116外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương
117进口替代 (jìnkǒu tìdài) – Import substitution – Thay thế nhập khẩu
118贸易保护 (màoyì bǎohù) – Trade protection – Bảo hộ thương mại
119贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Trade liberalization – Tự do hóa thương mại
120经济特区 (jīngjì tèqū) – Special economic zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt
121关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff concession – Nhượng bộ thuế quan
122原产地规则 (yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ
123出口优惠政策 (chūkǒu yōuhuì zhèngcè) – Export incentive policy – Chính sách ưu đãi xuất khẩu
124贸易便利化 (màoyì biànlìhuà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
125贸易谈判代表 (màoyì tánpàn dàibiǎo) – Trade negotiator – Đại diện đàm phán thương mại
126贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Xung đột thương mại
127贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trade sanction – Trừng phạt thương mại
128反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá
129反补贴税 (fǎn bǔtiē shuì) – Countervailing duty – Thuế chống trợ cấp
130市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market access barrier – Rào cản tiếp cận thị trường
131价格歧视 (jiàgé qíshì) – Price discrimination – Phân biệt giá cả
132外汇流入 (wàihuì liúrù) – Foreign exchange inflow – Dòng ngoại tệ vào
133外汇流出 (wàihuì liúchū) – Foreign exchange outflow – Dòng ngoại tệ ra
134出口增长率 (chūkǒu zēngzhǎng lǜ) – Export growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu
135关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff rate – Mức thuế suất
136价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh về giá
137品牌出口 (pǐnpái chūkǒu) – Brand export – Xuất khẩu thương hiệu
138产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
139合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
140进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
141国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
142电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
143供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
144贸易顺差国 (màoyì shùnchā guó) – Trade surplus country – Quốc gia thặng dư thương mại
145贸易逆差国 (màoyì nìchā guó) – Trade deficit country – Quốc gia thâm hụt thương mại
146贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
147进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import and export volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu
148贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
149进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import cost – Chi phí nhập khẩu
150出口利润 (chūkǒu lìrùn) – Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu
151外贸收支 (wàimào shōuzhī) – Foreign trade balance – Cán cân thương mại quốc tế
152外贸顺差 (wàimào shùnchā) – Foreign trade surplus – Thặng dư thương mại quốc tế
153外贸逆差 (wàimào nìchā) – Foreign trade deficit – Thâm hụt thương mại quốc tế
154外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
155贸易自由区 (màoyì zìyóuqū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
156贸易便利措施 (màoyì biànlì cuòshī) – Trade facilitation measures – Biện pháp tạo thuận lợi thương mại
157关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
158进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
159出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
160进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu
161出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export list – Danh sách xuất khẩu
162进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import license system – Chế độ giấy phép nhập khẩu
163结汇方式 (jiéhuì fāngshì) – Foreign exchange settlement method – Phương thức thanh toán ngoại hối
164货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng
165贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations – Quy tắc thương mại
166电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
167跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
168出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise – Doanh nghiệp xuất khẩu
169进口企业 (jìnkǒu qǐyè) – Import enterprise – Doanh nghiệp nhập khẩu
170市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
171商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
172货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
173资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn lưu động
174产业升级 (chǎnyè shēngjí) – Industrial upgrading – Nâng cấp ngành công nghiệp
175经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
176贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Trade balance – Cán cân thương mại
177进出口数据 (jìnchūkǒu shùjù) – Import-export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu
178关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan
179贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Trade taxation – Thuế thương mại
180出口策略 (chūkǒu cèlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu
181进口替代战略 (jìnkǒu tìdài zhànlüè) – Import substitution strategy – Chiến lược thay thế nhập khẩu
182经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
183区域经济一体化 (qūyù jīngjì yìtǐhuà) – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực
184贸易赤字 (màoyì chìzì) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
185贸易盈余 (màoyì yíngyú) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
186进口管制 (jìnkǒu guǎnzhì) – Import control – Kiểm soát nhập khẩu
187出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu
188贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại
189远期汇率 (yuǎnqī huìlǜ) – Forward exchange rate – Tỷ giá hối đoái kỳ hạn
190即期汇率 (jíqī huìlǜ) – Spot exchange rate – Tỷ giá hối đoái giao ngay
191外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
192进出口银行 (jìnchūkǒu yínháng) – Import-export bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu
193国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
194供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng
195贸易救济措施 (màoyì jiùjì cuòshī) – Trade remedy measures – Biện pháp cứu trợ thương mại
196反倾销调查 (fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá
197商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity code – Mã hàng hóa
198海关监管代码 (hǎiguān jiānguǎn dàimǎ) – Customs supervision code – Mã giám sát hải quan
199保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
200退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế
201国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
202世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
203关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan
204出口导向型经济 (chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì) – Export-oriented economy – Nền kinh tế hướng xuất khẩu
205进口依赖 (jìnkǒu yīlài) – Import dependence – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu
206进出口配额 (jìnchūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
207海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan
208贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
209进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu
210出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
211出口资质 (chūkǒu zīzhì) – Export qualification – Tư cách xuất khẩu
212进出口权 (jìnchūkǒu quán) – Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu
213外汇收入 (wàihuì shōurù) – Foreign exchange earnings – Thu nhập ngoại tệ
214结汇 (jiéhuì) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
215国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế
216物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
217进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Import-export trader – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu
218贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade financing – Tài trợ thương mại
219进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
220自贸协定 (zìmào xiédìng) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
221双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương
222多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương
223经济合作框架协议 (jīngjì hézuò kuàngjià xiéyì) – Economic cooperation framework agreement – Hiệp định khung hợp tác kinh tế
224贸易促进 (màoyì cùjìn) – Trade promotion – Xúc tiến thương mại
225贸易壁垒措施 (màoyì bìlěi cuòshī) – Trade barrier measures – Biện pháp rào cản thương mại
226反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping tax – Thuế chống bán phá giá
227进出口许可证管理 (jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu
228进口替代政策 (jìnkǒu tìdài zhèngcè) – Import substitution policy – Chính sách thay thế nhập khẩu
229关税壁垒削减 (guānshuì bìlěi xuējiǎn) – Tariff barrier reduction – Cắt giảm rào cản thuế quan
230贸易保护主义 (màoyì bǎohùzhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
231进口配额管理 (jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu
232贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trade sanctions – Trừng phạt thương mại
233经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế
234贸易协商机制 (màoyì xiéshāng jīzhì) – Trade negotiation mechanism – Cơ chế đàm phán thương mại
235贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
236国际贸易仲裁 (guójì màoyì zhòngcái) – International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế
237进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
238出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
239贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Trade partner country – Quốc gia đối tác thương mại
240进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
241出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
242免税商品 (miǎnshuì shāngpǐn) – Duty-free goods – Hàng miễn thuế
243加工贸易 (jiāgōng màoyì) – Processing trade – Thương mại gia công
244保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế
245进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế quan nhập khẩu
246出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
247海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
248货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
249出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu
250进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import order – Đơn hàng nhập khẩu
251出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
252进口信用证 (jìnkǒu xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
253外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
254货物通关 (huòwù tōngguān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa
255跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
256贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại
257关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
258出口付款 (chūkǒu fùkuǎn) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu
259进口付款 (jìnkǒu fùkuǎn) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
260贸易协定谈判 (màoyì xiédìng tánpàn) – Trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại
261跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
262自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade area – Khu vực thương mại tự do
263贸易产品 (màoyì chǎnpǐn) – Trade product – Sản phẩm thương mại
264进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
265出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu
266贸易关系 (màoyì guānxì) – Trade relationship – Quan hệ thương mại
267进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import license system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu
268贸易方式 (màoyì fāngshì) – Trade method – Phương thức thương mại
269进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Import-export restriction – Hạn chế xuất nhập khẩu
270自由贸易协议 (zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
271出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export certification – Chứng nhận xuất khẩu
272进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax revenue – Doanh thu thuế nhập khẩu
273出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
274进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
275出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
276进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
277进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
278跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Transnational trade – Thương mại xuyên quốc gia
279中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company – Công ty trung gian
280出口税收退还 (chūkǒu shuìshōu tuìhuán) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
281国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường trong nước
282贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barrier – Rào cản thương mại
283货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
284出口货款 (chūkǒu huò kuǎn) – Export payment for goods – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
285进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
286进口关税退税 (jìnkǒu guānshuì tuìshuì) – Import tariff rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
287国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế
288关税额度 (guānshuì èdù) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
289出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
290外汇收入管理 (wàihuì shōurù guǎnlǐ) – Foreign exchange income management – Quản lý thu nhập ngoại hối
291国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế
292关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection – Thu thuế quan
293电子报关系统 (diànzǐ bàoguān xìtǒng) – Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
294进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
295出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
296出口免税商品 (chūkǒu miǎnshuì shāngpǐn) – Duty-free export goods – Hàng xuất khẩu miễn thuế
297市场准入协议 (shìchǎng zhǔnrù xiéyì) – Market access agreement – Hiệp định tiếp cận thị trường
298外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
299出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu
300进出口报关单 (jìnchūkǒu bàoguān dān) – Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
301贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại
302国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
303进口税政策 (jìnkǒu shuì zhèngcè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
304出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu
305贸易战 (màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
306进口来源国 (jìnkǒu láiyuán guó) – Source country of imports – Quốc gia xuất xứ hàng nhập khẩu
307贸易便利化协议 (màoyì biànlìhuà xiéyì) – Trade facilitation agreement – Hiệp định tạo thuận lợi thương mại
308自由贸易区协议 (zìyóu màoyì qū xiéyì) – Free trade zone agreement – Hiệp định khu vực thương mại tự do
309关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
310国际贸易合作 (guójì màoyì hézuò) – International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
311进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu
312出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu
313海关报关单 (hǎiguān bàoguān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
314进口海关放行 (jìnkǒu hǎiguān fàngxíng) – Import customs clearance – Giải phóng hải quan nhập khẩu
315出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
316进出口贸易公司 (jìnchūkǒu màoyì gōngsī) – Import-export trading company – Công ty thương mại xuất nhập khẩu
317出口产品清单 (chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Export product list – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
318外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
319进出口许可证申请 (jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu
320国际贸易渠道 (guójì màoyì qúdào) – International trade channel – Kênh thương mại quốc tế
321关税协定条款 (guānshuì xiédìng tiáokuǎn) – Tariff agreement clause – Điều khoản hiệp định thuế quan
322出口计费 (chūkǒu jìfèi) – Export billing – Hóa đơn xuất khẩu
323进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
324出口信用担保 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo) – Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
325外贸合作伙伴 (wàimào hézuò huǒbàn) – Foreign trade partner – Đối tác thương mại quốc tế
326进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import-export declaration – Khai báo xuất nhập khẩu
327跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
328出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
329进出口服务 (jìnchūkǒu fúwù) – Import-export service – Dịch vụ xuất nhập khẩu
330海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
331出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu
332进口货物监控 (jìnkǒu huòwù jiānkòng) – Import goods monitoring – Giám sát hàng hóa nhập khẩu
333出口退税制度 (chūkǒu tuìshuì zhìdù) – Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
334进出口差价 (jìnchūkǒu chājià) – Import-export price difference – Chênh lệch giá xuất nhập khẩu
335贸易协定执行 (màoyì xiédìng zhíxíng) – Trade agreement enforcement – Thực thi hiệp định thương mại
336进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
337出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
338出口信用管理 (chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu
339贸易争端解决机制 (màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
340海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
341出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
342出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
343进口许可程序 (jìnkǒu xǔkě chéngxù) – Import licensing procedure – Quy trình cấp phép nhập khẩu
344出口许可程序 (chūkǒu xǔkě chéngxù) – Export licensing procedure – Quy trình cấp phép xuất khẩu
345进出口配额制 (jìnchūkǒu pèi’é zhì) – Import-export quota system – Hệ thống hạn ngạch xuất nhập khẩu
346出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
347进出口商品监管 (jìnchūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu
348关税收取 (guānshuì shōuqǔ) – Tariff collection – Thu thuế quan
349出口货物审核 (chūkǒu huòwù shěnhé) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
350进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
351出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters association – Hiệp hội nhà xuất khẩu
352出口电子文档 (chūkǒu diànzǐ wéndàng) – Export electronic documents – Tài liệu điện tử xuất khẩu
353出口信用证申请 (chūkǒu xìnyòng zhèng shēnqǐng) – Export letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng xuất khẩu
354进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
355进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import-export trade volume – Tổng kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu
356出口产品认证制度 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng zhìdù) – Export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
357进口合规 (jìnkǒu héguī) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu
358出口合规 (chūkǒu héguī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
359出口管理系统 (chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu
360进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
361出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
362进口政策调整 (jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Import policy adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu
363关税合规 (guānshuì héguī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
364出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
365跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
366出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
367进出口贸易壁垒 (jìnchūkǒu màoyì bìlěi) – Import-export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu
368关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
369贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại
370出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Cước phí xuất khẩu
371进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import freight – Cước phí nhập khẩu
372出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
373进口管理规定 (jìnkǒu guǎnlǐ guīdìng) – Import management regulations – Quy định quản lý nhập khẩu
374出口管理规定 (chūkǒu guǎnlǐ guīdìng) – Export management regulations – Quy định quản lý xuất khẩu
375进口税收减免 (jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu
376出口产品安全认证 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu
377国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
378进出口贸易争议 (jìnchūkǒu màoyì zhēngyì) – Import-export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu
379出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu
380进口许可要求 (jìnkǒu xǔkě yāoqiú) – Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
381出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
382进出口海关清单 (jìnchūkǒu hǎiguān qīngdān) – Import-export customs list – Danh sách hải quan xuất nhập khẩu
383进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
384出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu
385出口产品技术规范 (chūkǒu chǎnpǐn jìshù guīfàn) – Export product technical specifications – Quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu
386进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
387出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
388进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
389出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
390进口商报关 (jìnkǒu shāng bàoguān) – Importer customs declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu
391出口产品定价 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
392进出口许可 (jìnchūkǒu xǔkě) – Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
393出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Nhãn mác sản phẩm xuất khẩu
394进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
395进出口货物管理 (jìnchūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu
396出口批发 (chūkǒu pīfā) – Export wholesale – Bán buôn xuất khẩu
397进口批发 (jìnkǒu pīfā) – Import wholesale – Bán buôn nhập khẩu
398出口支付 (chūkǒu zhīfù) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu
399进口支付 (jìnkǒu zhīfù) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
400出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu
401进口信贷 (jìnkǒu xìndài) – Import credit – Tín dụng nhập khẩu
402出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu
403进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation – Hồ sơ nhập khẩu
404出口商品质量检查 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
405进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
406进出口检疫 (jìnchūkǒu jiǎnyì) – Import-export quarantine – Kiểm dịch xuất nhập khẩu
407出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
408进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
409出口市场策略 (chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu
410进口市场策略 (jìnkǒu shìchǎng cèlüè) – Import market strategy – Chiến lược thị trường nhập khẩu
411进出口许可证审批 (jìnchūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import-export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất nhập khẩu
412出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu
413进口风险管理 (jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu
414出口贸易融资计划 (chūkǒu màoyì róngzī jìhuà) – Export trade financing plan – Kế hoạch tài trợ thương mại xuất khẩu
415进口贸易融资计划 (jìnkǒu màoyì róngzī jìhuà) – Import trade financing plan – Kế hoạch tài trợ thương mại nhập khẩu
416进出口市场动态 (jìnchūkǒu shìchǎng dòngtài) – Import-export market dynamics – Tình hình thị trường xuất nhập khẩu
417进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
418出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
419进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
420出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
421进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
422进出口保险 (jìnchūkǒu bǎoxiǎn) – Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu
423出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
424进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
425出口资金转移 (chūkǒu zījīn zhuǎnyí) – Export fund transfer – Chuyển tiền xuất khẩu
426进口资金转移 (jìnkǒu zījīn zhuǎnyí) – Import fund transfer – Chuyển tiền nhập khẩu
427出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax – Thuế xuất khẩu
428进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax – Thuế nhập khẩu
429出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
430进口产品质量标准 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
431进出口监管部门 (jìnchūkǒu jiānguǎn bùmén) – Import-export regulatory authority – Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu
432出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu
433进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Hiệp định nhập khẩu
434出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
435进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
436出口货物安全标准 (chūkǒu huòwù ānquán biāozhǔn) – Export goods safety standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng hóa xuất khẩu
437进口货物安全标准 (jìnkǒu huòwù ānquán biāozhǔn) – Import goods safety standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng hóa nhập khẩu
438出口许可证发放 (chūkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Export license issuance – Cấp giấy phép xuất khẩu
439进口许可证发放 (jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu
440出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
441进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
442出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
443进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
444出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
445进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
446出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export collection – Thu tiền xuất khẩu
447进口收汇 (jìnkǒu shōuhuì) – Import collection – Thu tiền nhập khẩu
448出口合同争议 (chūkǒu hétóng zhēngyì) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu
449进口合同争议 (jìnkǒu hétóng zhēngyì) – Import contract dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
450进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
451出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
452进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import customs clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
453出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu
454进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu
455出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu
456进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
457出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
458进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
459出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
460进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
461出口检验报告 (chūkǒu jiǎnyàn bàogào) – Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
462进口检验报告 (jìnkǒu jiǎnyàn bàogào) – Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
463出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
464进口包装要求 (jìnkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Import packaging requirements – Yêu cầu đóng gói nhập khẩu
465出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu
466进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
467出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu
468进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import trade risk – Rủi ro thương mại nhập khẩu
469出口合同管理 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
470进口合同管理 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
471出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
472进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import contract breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
473出口贸易付款方式 (chūkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Export trade payment terms – Điều kiện thanh toán thương mại xuất khẩu
474进口贸易付款方式 (jìnkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Import trade payment terms – Điều kiện thanh toán thương mại nhập khẩu
475出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu
476进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import return policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu
477出口贸易信贷 (chūkǒu màoyì xìndài) – Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu
478进口贸易信贷 (jìnkǒu màoyì xìndài) – Import trade credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
479出口物流管理 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
480进口物流管理 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu
481出口交货期 (chūkǒu jiāohuò qī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
482进口交货期 (jìnkǒu jiāohuò qī) – Import delivery time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
483出口信用风险 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu
484进口信用风险 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Import credit risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
485出口现金流 (chūkǒu xiànjīn liú) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu
486进口现金流 (jìnkǒu xiànjīn liú) – Import cash flow – Dòng tiền nhập khẩu
487出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Export market positioning – Định vị thị trường xuất khẩu
488进口市场定位 (jìnkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import market positioning – Định vị thị trường nhập khẩu
489出口商业计划书 (chūkǒu shāngyè jìhuà shū) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu
490进口商业计划书 (jìnkǒu shāngyè jìhuà shū) – Import business plan – Kế hoạch kinh doanh nhập khẩu
491进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
492出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
493进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import customs clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
494进口市场推广 (jìnkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Import market promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu
495出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Marketing xuất khẩu
496进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import marketing – Marketing nhập khẩu
497出口贸易信用证 (chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Export trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại xuất khẩu
498进口贸易信用证 (jìnkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Import trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu
499进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
500出口中介 (chūkǒu zhōngjiè) – Export intermediary – Trung gian xuất khẩu
501进口中介 (jìnkǒu zhōngjiè) – Import intermediary – Trung gian nhập khẩu
502出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Export contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng xuất khẩu
503进口合同履行情况 (jìnkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Import contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng nhập khẩu
504出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
505进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
506出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất khẩu
507进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu
508出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
509进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng tiáoyán) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
510出口贸易促进 (chūkǒu màoyì cùjìn) – Export trade promotion – Thúc đẩy thương mại xuất khẩu
511进口贸易促进 (jìnkǒu màoyì cùjìn) – Import trade promotion – Thúc đẩy thương mại nhập khẩu
512出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu
513进口订单履行 (jìnkǒu dìngdān lǚxíng) – Import order fulfillment – Thực hiện đơn hàng nhập khẩu
514出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
515进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
516进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
517出口合同管理系统 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Export contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu
518进口合同管理系统 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Import contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng nhập khẩu
519出口海关检验 (chūkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
520进口海关检验 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
521出口集装箱 (chūkǒu jí zhuāngxiāng) – Export container – Container xuất khẩu
522进口集装箱 (jìnkǒu jí zhuāngxiāng) – Import container – Container nhập khẩu
523出口贸易文件 (chūkǒu màoyì wénjiàn) – Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
524进口贸易文件 (jìnkǒu màoyì wénjiàn) – Import trade documents – Tài liệu thương mại nhập khẩu
525出口产品定位 (chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu
526进口产品定位 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Import product positioning – Định vị sản phẩm nhập khẩu
527出口贸易广告 (chūkǒu màoyì guǎnggào) – Export trade advertisement – Quảng cáo thương mại xuất khẩu
528进口贸易广告 (jìnkǒu màoyì guǎnggào) – Import trade advertisement – Quảng cáo thương mại nhập khẩu
529出口价值链 (chūkǒu jiàzhí liàn) – Export value chain – Chuỗi giá trị xuất khẩu
530进口价值链 (jìnkǒu jiàzhí liàn) – Import value chain – Chuỗi giá trị nhập khẩu
531出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà bán buôn xuất khẩu
532进口批发商 (jìnkǒu pīfā shāng) – Import wholesaler – Nhà bán buôn nhập khẩu
533出口分销商 (chūkǒu fēnxiāo shāng) – Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu
534进口分销商 (jìnkǒu fēnxiāo shāng) – Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
535出口市场细分 (chūkǒu shìchǎng xìfēn) – Export market segmentation – Phân khúc thị trường xuất khẩu
536进口市场细分 (jìnkǒu shìchǎng xìfēn) – Import market segmentation – Phân khúc thị trường nhập khẩu
537出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
538进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
539出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược marketing xuất khẩu
540进口营销策略 (jìnkǒu yíngxiāo cèlüè) – Import marketing strategy – Chiến lược marketing nhập khẩu
541出口市场拓展 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
542进口市场拓展 (jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu
543出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
544进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
545出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agency – Đại lý xuất khẩu
546进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agency – Đại lý nhập khẩu
547出口流程优化 (chūkǒu liúchéng yōuhuà) – Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu
548进口流程优化 (jìnkǒu liúchéng yōuhuà) – Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
549出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
550进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
551出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận chuyển đường biển xuất khẩu
552进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận chuyển đường biển nhập khẩu
553出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển đường hàng không xuất khẩu
554进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận chuyển đường hàng không nhập khẩu
555出口铁路运输 (chūkǒu tiělù yùnshū) – Export rail transportation – Vận chuyển đường sắt xuất khẩu
556进口铁路运输 (jìnkǒu tiělù yùnshū) – Import rail transportation – Vận chuyển đường sắt nhập khẩu
557出口运输风险 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Export transportation risk – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu
558进口运输风险 (jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Import transportation risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu
559出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
560进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
561出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
562进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import insurance – Bảo hiểm nhập khẩu
563出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export goods damage – Hư hại hàng hóa xuất khẩu
564进口货物损坏 (jìnkǒu huòwù sǔnhuài) – Import goods damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
565出口销售协议 (chūkǒu xiāoshòu xiéyì) – Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu
566进口销售协议 (jìnkǒu xiāoshòu xiéyì) – Import sales agreement – Thỏa thuận bán hàng nhập khẩu
567出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
568进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
569出口市场调节 (chūkǒu shìchǎng tiáojié) – Export market adjustment – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu
570进口市场调节 (jìnkǒu shìchǎng tiáojié) – Import market adjustment – Điều chỉnh thị trường nhập khẩu
571出口货物追溯 (chūkǒu huòwù zhuīsù) – Export goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa xuất khẩu
572进口货物追溯 (jìnkǒu huòwù zhuīsù) – Import goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
573出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu
574进口库存 (jìnkǒu kùcún) – Import inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu
575出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
576进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
577出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
578进口市场开发 (jìnkǒu shìchǎng kāifā) – Import market development – Phát triển thị trường nhập khẩu
579出口批量 (chūkǒu pīliàng) – Export batch – Lô hàng xuất khẩu
580进口批量 (jìnkǒu pīliàng) – Import batch – Lô hàng nhập khẩu
581出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
582进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
583出口操作流程 (chūkǒu cāozuò liúchéng) – Export operation process – Quy trình vận hành xuất khẩu
584进口操作流程 (jìnkǒu cāozuò liúchéng) – Import operation process – Quy trình vận hành nhập khẩu
585出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return – Hoàn trả xuất khẩu
586进口退运 (jìnkǒu tuìyùn) – Import return – Hoàn trả nhập khẩu
587出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return of goods – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
588进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return of goods – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu
589出口市场需求 (chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu
590进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Import market demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu
591出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics services – Dịch vụ logistics xuất khẩu
592进口物流服务 (jìnkǒu wùliú fúwù) – Import logistics services – Dịch vụ logistics nhập khẩu
593出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
594进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
595出口市场报告 (chūkǒu shìchǎng bàogào) – Export market report – Báo cáo thị trường xuất khẩu
596进口市场报告 (jìnkǒu shìchǎng bàogào) – Import market report – Báo cáo thị trường nhập khẩu
597出口经济区 (chūkǒu jīngjì qū) – Export economic zone – Khu kinh tế xuất khẩu
598进口经济区 (jìnkǒu jīngjì qū) – Import economic zone – Khu kinh tế nhập khẩu
599出口产品注册 (chūkǒu chǎnpǐn zhùcè) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu
600进口产品注册 (jìnkǒu chǎnpǐn zhùcè) – Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
601出口报告书 (chūkǒu bàogào shū) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
602进口报告书 (jìnkǒu bàogào shū) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
603出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu
604进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import cash flow – Dòng tiền nhập khẩu
605出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài chính xuất khẩu
606进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài chính nhập khẩu
607出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
608进口退税程序 (jìnkǒu tuìshuì chéngxù) – Import tax rebate process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu
609出口交易 (chūkǒu jiāoyì) – Export transaction – Giao dịch xuất khẩu
610进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import transaction – Giao dịch nhập khẩu
611出口成本分析 (chūkǒu chéngběn fēnxī) – Export cost analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu
612进口成本分析 (jìnkǒu chéngběn fēnxī) – Import cost analysis – Phân tích chi phí nhập khẩu
613出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
614进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
615出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
616出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
617进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
618出口物流中心 (chūkǒu wùliú zhōngxīn) – Export logistics center – Trung tâm logistics xuất khẩu
619进口物流中心 (jìnkǒu wùliú zhōngxīn) – Import logistics center – Trung tâm logistics nhập khẩu
620出口批发市场 (chūkǒu pīfā shìchǎng) – Export wholesale market – Thị trường bán buôn xuất khẩu
621进口批发市场 (jìnkǒu pīfā shìchǎng) – Import wholesale market – Thị trường bán buôn nhập khẩu
622出口价 (chūkǒu jià) – Export price – Giá xuất khẩu
623进口价 (jìnkǒu jià) – Import price – Giá nhập khẩu
624进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
625出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
626进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
627出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu
628进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import freight – Phí vận chuyển nhập khẩu
629出口目的地 (chūkǒu mùdì dì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu
630进口目的地 (jìnkǒu mùdì dì) – Import destination – Điểm đến nhập khẩu
631出口收货人 (chūkǒu shōuhuò rén) – Export consignee – Người nhận hàng xuất khẩu
632进口收货人 (jìnkǒu shōuhuò rén) – Import consignee – Người nhận hàng nhập khẩu
633出口报关单 (chūkǒu bào guān dān) – Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
634进口报关单 (jìnkǒu bào guān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
635出口许可证费用 (chūkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Export license fee – Phí giấy phép xuất khẩu
636进口许可证费用 (jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng) – Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu
637出口融资服务 (chūkǒu róngzī fúwù) – Export financing service – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
638进口融资服务 (jìnkǒu róngzī fúwù) – Import financing service – Dịch vụ tài chính nhập khẩu
639出口合作伙伴 (chūkǒu hézuò huǒbàn) – Export partner – Đối tác xuất khẩu
640进口合作伙伴 (jìnkǒu hézuò huǒbàn) – Import partner – Đối tác nhập khẩu
641出口合同条款履行 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Export contract term fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng xuất khẩu
642进口合同条款履行 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Import contract term fulfillment – Thực hiện điều khoản hợp đồng nhập khẩu
643出口海关规定 (chūkǒu hǎiguān guīdìng) – Export customs regulations – Quy định hải quan xuất khẩu
644进口海关规定 (jìnkǒu hǎiguān guīdìng) – Import customs regulations – Quy định hải quan nhập khẩu
645出口运单 (chūkǒu yùndān) – Export waybill – Vận đơn xuất khẩu
646进口运单 (jìnkǒu yùndān) – Import waybill – Vận đơn nhập khẩu
647出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu
648进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import packaging – Bao bì nhập khẩu
649出口供应商 (chūkǒu gōngyìng shāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu
650进口供应商 (jìnkǒu gōngyìng shāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
651出口价格波动 (chūkǒu jiàgé bōdòng) – Export price fluctuation – Biến động giá xuất khẩu
652进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import price fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
653出口产品质量检验 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
654进口产品质量检验 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
655出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
656进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
657出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export association – Hiệp hội xuất khẩu
658进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import association – Hiệp hội nhập khẩu
659出口汇款 (chūkǒu huìkuǎn) – Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu
660进口汇款 (jìnkǒu huìkuǎn) – Import remittance – Chuyển tiền nhập khẩu
661出口许可文件 (chūkǒu xǔkě wénjiàn) – Export permit documents – Tài liệu giấy phép xuất khẩu
662进口许可文件 (jìnkǒu xǔkě wénjiàn) – Import permit documents – Tài liệu giấy phép nhập khẩu
663出口储备 (chūkǒu chǔbèi) – Export reserves – Dự trữ xuất khẩu
664进口储备 (jìnkǒu chǔbèi) – Import reserves – Dự trữ nhập khẩu
665出口结算 (chūkǒu jiésuàn) – Export settlement – Thanh toán xuất khẩu
666进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import settlement – Thanh toán nhập khẩu
667出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export distribution – Phân phối xuất khẩu
668进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import distribution – Phân phối nhập khẩu
669出口成本控制 (chūkǒu chéngběn kòngzhì) – Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu
670进口成本控制 (jìnkǒu chéngběn kòngzhì) – Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
671出口市场研究 (chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
672进口市场研究 (jìnkǒu shìchǎng yánjiū) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
673出口电子支付 (chūkǒu diànzǐ zhīfù) – Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu
674进口电子支付 (jìnkǒu diànzǐ zhīfù) – Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu
675出口环节 (chūkǒu huánjié) – Export link – Giai đoạn xuất khẩu
676进口环节 (jìnkǒu huánjié) – Import link – Giai đoạn nhập khẩu
677出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu
678进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import market trends – Xu hướng thị trường nhập khẩu
679出口货币 (chūkǒu huòbì) – Export currency – Tiền tệ xuất khẩu
680进口货币 (jìnkǒu huòbì) – Import currency – Tiền tệ nhập khẩu
681出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēng lì) – Export competitiveness – Sức cạnh tranh xuất khẩu
682进口竞争力 (jìnkǒu jìngzhēng lì) – Import competitiveness – Sức cạnh tranh nhập khẩu
683出口潜力 (chūkǒu qiánlì) – Export potential – Tiềm năng xuất khẩu
684进口潜力 (jìnkǒu qiánlì) – Import potential – Tiềm năng nhập khẩu
685出口报关费用 (chūkǒu bào guān fèiyòng) – Export customs fees – Phí hải quan xuất khẩu
686进口报关费用 (jìnkǒu bào guān fèiyòng) – Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
687出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
688进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
689出口运输商 (chūkǒu yùnshū shāng) – Export carrier – Nhà vận chuyển xuất khẩu
690进口运输商 (jìnkǒu yùnshū shāng) – Import carrier – Nhà vận chuyển nhập khẩu
691出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
692进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
693出口贸易公司 (chūkǒu màoyì gōngsī) – Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu
694进口贸易公司 (jìnkǒu màoyì gōngsī) – Import trading company – Công ty thương mại nhập khẩu
695出口货款结算 (chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
696进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import payment settlement – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
697出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
698进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import marketing – Tiếp thị nhập khẩu
699出口采购 (chūkǒu cǎigòu) – Export procurement – Mua sắm xuất khẩu
700进口采购 (jìnkǒu cǎigòu) – Import procurement – Mua sắm nhập khẩu
701进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
702进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu
703出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
704进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
705出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hàng trả lại xuất khẩu
706进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Hàng trả lại nhập khẩu
707出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
708进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
709出口订单确认 (chūkǒu dìngdān quèrèn) – Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu
710进口订单确认 (jìnkǒu dìngdān quèrèn) – Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu
711出口贸易代表 (chūkǒu màoyì dàibiǎo) – Export trade representative – Đại diện thương mại xuất khẩu
712进口贸易代表 (jìnkǒu màoyì dàibiǎo) – Import trade representative – Đại diện thương mại nhập khẩu
713出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu
714进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
715出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
716进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
717出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
718进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
719出口责任 (chūkǒu zérèn) – Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu
720进口责任 (jìnkǒu zérèn) – Import responsibility – Trách nhiệm nhập khẩu
721出口经纪人 (chūkǒu jīngjì rén) – Export broker – Môi giới xuất khẩu
722进口经纪人 (jìnkǒu jīngjì rén) – Import broker – Môi giới nhập khẩu
723出口运输保险单 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
724进口运输保险单 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
725出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
726进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import customs duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
727出口订单管理 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu
728进口订单管理 (jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Import order management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu
729出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
730进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
731出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export audit – Kiểm tra xuất khẩu
732进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
733出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu
734进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu
735出口贸易证书 (chūkǒu màoyì zhèngshū) – Export trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại xuất khẩu
736进口贸易证书 (jìnkǒu màoyì zhèngshū) – Import trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại nhập khẩu
737出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
738进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
739出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
740进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
741出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu
742进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import market survey – Khảo sát thị trường nhập khẩu
743出口顾客 (chūkǒu gùkè) – Export customer – Khách hàng xuất khẩu
744进口顾客 (jìnkǒu gùkè) – Import customer – Khách hàng nhập khẩu
745出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
746进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
747出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export sales – Doanh thu xuất khẩu
748进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import sales – Doanh thu nhập khẩu
749出口经营者 (chūkǒu jīngyíng zhě) – Export operator – Người điều hành xuất khẩu
750进口经营者 (jìnkǒu jīngyíng zhě) – Import operator – Người điều hành nhập khẩu
751出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
752进口市场份额 (jìnkǒu shìchǎng fèn’é) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
753出口增长 (chūkǒu zēngzhǎng) – Export growth – Tăng trưởng xuất khẩu
754进口增长 (jìnkǒu zēngzhǎng) – Import growth – Tăng trưởng nhập khẩu
755出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
756进口协议条款 (jìnkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Import agreement terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
757出口担保 (chūkǒu dānbǎo) – Export guarantee – Bảo lãnh xuất khẩu
758进口担保 (jìnkǒu dānbǎo) – Import guarantee – Bảo lãnh nhập khẩu
759出口承运人 (chūkǒu chéngyùn rén) – Export carrier – Nhà vận chuyển xuất khẩu
760进口承运人 (jìnkǒu chéngyùn rén) – Import carrier – Nhà vận chuyển nhập khẩu
761出口贸易审查 (chūkǒu màoyì shěnchá) – Export trade inspection – Kiểm tra thương mại xuất khẩu
762进口贸易审查 (jìnkǒu màoyì shěnchá) – Import trade inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
763出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
764进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
765出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu
766进口政策 (jìnkǒu zhèngcè) – Import policy – Chính sách nhập khẩu
767出口报关单 (chūkǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan xuất khẩu
768进口报关单 (jìnkǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan nhập khẩu
769出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Thương hiệu xuất khẩu
770进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import trademark – Thương hiệu nhập khẩu
771出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
772进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
773出口订货 (chūkǒu dìnghuò) – Export ordering – Đặt hàng xuất khẩu
774进口订货 (jìnkǒu dìnghuò) – Import ordering – Đặt hàng nhập khẩu
775出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Kho hàng xuất khẩu
776进口库存 (jìnkǒu kùcún) – Import inventory – Kho hàng nhập khẩu
777出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu
778进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import price – Giá nhập khẩu
779出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
780进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import cost – Chi phí nhập khẩu
781出口程序 (chūkǒu chéngxù) – Export procedure – Quy trình xuất khẩu
782进口程序 (jìnkǒu chéngxù) – Import procedure – Quy trình nhập khẩu
783出口货款 (chūkǒu huòkuǎn) – Export payment for goods – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
784进口货款 (jìnkǒu huòkuǎn) – Import payment for goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu
785出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export product – Sản phẩm xuất khẩu
786进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import product – Sản phẩm nhập khẩu
787出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu
788进口贸易伙伴 (jìnkǒu màoyì huǒbàn) – Import trade partner – Đối tác thương mại nhập khẩu
789出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
790进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
791进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documents – Hồ sơ nhập khẩu
792出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu
793进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
794出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
795进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transportation documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
796出口报关费 (chūkǒu bàoguān fèi) – Export customs declaration fee – Phí tờ khai hải quan xuất khẩu
797进口报关费 (jìnkǒu bàoguān fèi) – Import customs declaration fee – Phí tờ khai hải quan nhập khẩu
798出口总值 (chūkǒu zǒngzhí) – Total export value – Tổng giá trị xuất khẩu
799进口总值 (jìnkǒu zǒngzhí) – Total import value – Tổng giá trị nhập khẩu
800进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import market – Thị trường nhập khẩu
801出口商会会员 (chūkǒu shānghuì huìyuán) – Export chamber of commerce member – Thành viên phòng thương mại xuất khẩu
802进口商会会员 (jìnkǒu shānghuì huìyuán) – Import chamber of commerce member – Thành viên phòng thương mại nhập khẩu
803出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement letter – Thư thỏa thuận xuất khẩu
804进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement letter – Thư thỏa thuận nhập khẩu
805出口托运 (chūkǒu tuōyùn) – Export consignment – Gửi hàng xuất khẩu
806进口托运 (jìnkǒu tuōyùn) – Import consignment – Gửi hàng nhập khẩu
807出口转口 (chūkǒu zhuǎn kǒu) – Re-export – Xuất khẩu lại
808进口转口 (jìnkǒu zhuǎn kǒu) – Re-import – Nhập khẩu lại
809出口仓库 (chūkǒu cāngkù) – Export warehouse – Kho hàng xuất khẩu
810进口仓库 (jìnkǒu cāngkù) – Import warehouse – Kho hàng nhập khẩu
811出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs agency – Đại lý hải quan xuất khẩu
812进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs agency – Đại lý hải quan nhập khẩu
813出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu
814进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu
815出口报价 (chūkǒu bàojià) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
816进口报价 (jìnkǒu bàojià) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
817出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export document – Chứng từ xuất khẩu
818进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import document – Chứng từ nhập khẩu
819出口退换 (chūkǒu tuìhuàn) – Export return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
820进口退换 (jìnkǒu tuìhuàn) – Import return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
821出口操作员 (chūkǒu cāozuò yuán) – Export operator – Nhân viên điều hành xuất khẩu
822进口操作员 (jìnkǒu cāozuò yuán) – Import operator – Nhân viên điều hành nhập khẩu
823出口投资 (chūkǒu tóuzī) – Export investment – Đầu tư xuất khẩu
824进口投资 (jìnkǒu tóuzī) – Import investment – Đầu tư nhập khẩu
825出口海关 (chūkǒu hǎiguān) – Export customs – Hải quan xuất khẩu
826进口海关 (jìnkǒu hǎiguān) – Import customs – Hải quan nhập khẩu
827出口优惠 (chūkǒu yōuhuì) – Export discount – Chiết khấu xuất khẩu
828进口优惠 (jìnkǒu yōuhuì) – Import discount – Chiết khấu nhập khẩu
829出口量 (chūkǒu liàng) – Export volume – Lượng xuất khẩu
830进口量 (jìnkǒu liàng) – Import volume – Lượng nhập khẩu
831出口合同条款 (chūkǒu hé tóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
832进口合同条款 (jìnkǒu hé tóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
833出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
834进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
835出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Lô hàng xuất khẩu
836进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Lô hàng nhập khẩu
837出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
838进口产品目录 (jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
839出口报表 (chūkǒu bàobiǎo) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
840进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
841进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
842出口供应链 (chūkǒu gōngyìng liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu
843进口供应链 (jìnkǒu gōngyìng liàn) – Import supply chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu
844进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
845出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu
846进口贸易合规 (jìnkǒu màoyì héguī) – Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
847出口港口 (chūkǒu gǎngkǒu) – Export port – Cảng xuất khẩu
848进口港口 (jìnkǒu gǎngkǒu) – Import port – Cảng nhập khẩu
849出口业务管理 (chūkǒu yèwù guǎnlǐ) – Export business management – Quản lý kinh doanh xuất khẩu
850进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import business management – Quản lý kinh doanh nhập khẩu
851出口商品编码 (chūkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Export commodity code – Mã hàng hóa xuất khẩu
852进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
853出口风险控制 (chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu
854进口风险控制 (jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu
855进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
856出口供应商 (chūkǒu gōngyìngshāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu
857进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
858出口客户 (chūkǒu kèhù) – Export client – Khách hàng xuất khẩu
859进口客户 (jìnkǒu kèhù) – Import client – Khách hàng nhập khẩu
860出口信用调查 (chūkǒu xìnyòng diàochá) – Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu
861进口信用调查 (jìnkǒu xìnyòng diàochá) – Import credit investigation – Điều tra tín dụng nhập khẩu
862出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
863进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Import cargo packaging – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
864出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
865进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāng dān) – Import packing list – Danh sách đóng gói nhập khẩu
866出口货运方式 (chūkǒu huòyùn fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
867进口货运方式 (jìnkǒu huòyùn fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
868出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barrier – Rào cản thương mại xuất khẩu
869进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barrier – Rào cản thương mại nhập khẩu
870出口竞争 (chūkǒu jìngzhēng) – Export competition – Cạnh tranh xuất khẩu
871进口竞争 (jìnkǒu jìngzhēng) – Import competition – Cạnh tranh nhập khẩu
872进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường nhập khẩu
873出口贸易顺差 (chūkǒu màoyì shùnchā) – Export trade surplus – Thặng dư thương mại xuất khẩu
874进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import trade deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu
875进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu
876出口信用证 (chūkǒu xìnyòngzhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
877进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
878进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
879出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
880进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
881进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu
882出口产品质量 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu
883进口产品质量 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Import product quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu
884出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu
885进口商机 (jìnkǒu shāngjī) – Import business opportunity – Cơ hội kinh doanh nhập khẩu
886出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
887进口市场竞争力 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Import market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường nhập khẩu
888出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
889进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import product pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
890出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
891进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
892出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
893进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
894出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Hệ thống cấp phép xuất khẩu
895进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
896进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu
897出口交货期 (chūkǒu jiāohuòqī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
898进口交货期 (jìnkǒu jiāohuòqī) – Import delivery time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
899出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channel – Kênh xuất khẩu
900进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import channel – Kênh nhập khẩu
901出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
902进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
903出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Ghi nhãn sản phẩm xuất khẩu
904进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product labeling – Ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu
905出口信用 (chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu
906进口信用 (jìnkǒu xìnyòng) – Import credit – Tín dụng nhập khẩu
907出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu
908进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
909出口市场评估 (chūkǒu shìchǎng pínggū) – Export market assessment – Đánh giá thị trường xuất khẩu
910进口市场评估 (jìnkǒu shìchǎng pínggū) – Import market assessment – Đánh giá thị trường nhập khẩu
911出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
912进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
913出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm định xuất khẩu
914进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import inspection – Kiểm định nhập khẩu
915进口认证 (jìnkǒu rènzhèng) – Import certification – Chứng nhận nhập khẩu
916进口信用担保 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo) – Import credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhập khẩu
917出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu
918进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài trợ nhập khẩu
919出口交货方式 (chūkǒu jiāohuò fāngshì) – Export delivery method – Phương thức giao hàng xuất khẩu
920进口交货方式 (jìnkǒu jiāohuò fāngshì) – Import delivery method – Phương thức giao hàng nhập khẩu
921出口信用评级 (chūkǒu xìnyòng píngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
922进口信用评级 (jìnkǒu xìnyòng píngjí) – Import credit rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
923出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu
924进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng nhập khẩu
925进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
926出口贸易谈判 (chūkǒu màoyì tánpàn) – Export trade negotiation – Đàm phán thương mại xuất khẩu
927进口贸易谈判 (jìnkǒu màoyì tánpàn) – Import trade negotiation – Đàm phán thương mại nhập khẩu
928出口成本计算 (chūkǒu chéngběn jìsuàn) – Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
929进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
930出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
931进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
932出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export cargo storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu
933进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ) – Import cargo storage – Lưu kho hàng hóa nhập khẩu
934出口运输协议 (chūkǒu yùnshū xiéyì) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu
935进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu
936出口企业注册 (chūkǒu qǐyè zhùcè) – Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
937进口企业注册 (jìnkǒu qǐyè zhùcè) – Import enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu
938出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu
939进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
940进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Chính sách giảm thuế nhập khẩu
941出口外汇管理 (chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu
942进口外汇管理 (jìnkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Import foreign exchange management – Quản lý ngoại hối nhập khẩu
943出口贸易法 (chūkǒu màoyì fǎ) – Export trade law – Luật thương mại xuất khẩu
944进口贸易法 (jìnkǒu màoyì fǎ) – Import trade law – Luật thương mại nhập khẩu
945出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu
946进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import trademark registration – Đăng ký thương hiệu nhập khẩu
947出口合规审查 (chūkǒu hégé shěnchá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
948进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import compliance review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
949出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Giao hàng xuất khẩu
950进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Giao hàng nhập khẩu
951出口货运保险单 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
952进口货运保险单 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn dān) – Import cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
953出口风险评估 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
954进口风险评估 (jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) – Import risk assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu
955出口交货条款 (chūkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Export delivery terms – Điều khoản giao hàng xuất khẩu
956进口交货条款 (jìnkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Import delivery terms – Điều khoản giao hàng nhập khẩu
957出口税收减免 (chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu
958出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
959进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
960出口贸易咨询 (chūkǒu màoyì zīxún) – Export trade consulting – Tư vấn thương mại xuất khẩu
961进口贸易咨询 (jìnkǒu màoyì zīxún) – Import trade consulting – Tư vấn thương mại nhập khẩu
962出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Export customs supervision – Giám sát hải quan xuất khẩu
963进口海关监管 (jìnkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import customs supervision – Giám sát hải quan nhập khẩu
964出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu
965进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
966出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
967进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
968出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Thuế suất xuất khẩu
969进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu
970出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
971进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
972出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
973进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
974出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
975进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import settlement method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
976出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Phiếu đóng gói hàng xuất khẩu
977进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāng dān) – Import packing list – Phiếu đóng gói hàng nhập khẩu
978出口业务流程 (chūkǒu yèwù liúchéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu
979进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import business process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu
980出口外汇结算 (chūkǒu wàihuì jiésuàn) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu
981进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
982出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
983进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
984出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu
985进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu
986出口货运单据 (chūkǒu huòyùn dānjù) – Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
987进口货运单据 (jìnkǒu huòyùn dānjù) – Import shipping documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
988出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
989进口报价单 (jìnkǒu bàojià dān) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
990出口汇率风险 (chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái xuất khẩu
991进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái nhập khẩu
992进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
993出口物流方案 (chūkǒu wùliú fāng’àn) – Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu
994进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import logistics solution – Giải pháp logistics nhập khẩu
995出口保险公司 (chūkǒu bǎoxiǎn gōngsī) – Export insurance company – Công ty bảo hiểm xuất khẩu
996进口保险公司 (jìnkǒu bǎoxiǎn gōngsī) – Import insurance company – Công ty bảo hiểm nhập khẩu
997出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Export commodity quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
998进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import commodity quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
999出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm xuất khẩu
1000进口保险理赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Import insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu
1001出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
1002进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
1003出口结算货币 (chūkǒu jiésuàn huòbì) – Export settlement currency – Đồng tiền thanh toán xuất khẩu
1004进口结算货币 (jìnkǒu jiésuàn huòbì) – Import settlement currency – Đồng tiền thanh toán nhập khẩu
1005出口贸易顺差 (chūkǒu màoyì shùnchā) – Export trade surplus – Xuất siêu thương mại
1006进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import trade deficit – Nhập siêu thương mại
1007出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
1008进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
1009出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
1010进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
1011出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu
1012进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
1013出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu
1014进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import market marketing – Tiếp thị thị trường nhập khẩu
1015出口外汇管制 (chūkǒu wàihuì guǎnzhì) – Export foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối xuất khẩu
1016进口外汇管制 (jìnkǒu wàihuì guǎnzhì) – Import foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu
1017出口商检程序 (chūkǒu shāngjiǎn chéngxù) – Export inspection procedure – Quy trình kiểm định xuất khẩu
1018进口商检程序 (jìnkǒu shāngjiǎn chéngxù) – Import inspection procedure – Quy trình kiểm định nhập khẩu
1019出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
1020进口市场开拓 (jìnkǒu shìchǎng kāituò) – Import market development – Phát triển thị trường nhập khẩu
1021出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng é dù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1022进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng é dù) – Import credit limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
1023出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1024进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1025出口合规管理 (chūkǒu hégé guǎnlǐ) – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu
1026进口合规管理 (jìnkǒu hégé guǎnlǐ) – Import compliance management – Quản lý tuân thủ nhập khẩu
1027出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1028进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1029出口港口税 (chūkǒu gǎngkǒu shuì) – Export port tax – Thuế cảng xuất khẩu
1030进口港口税 (jìnkǒu gǎngkǒu shuì) – Import port tax – Thuế cảng nhập khẩu
1031出口生产许可证 (chūkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Export production license – Giấy phép sản xuất xuất khẩu
1032进口生产许可证 (jìnkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Import production license – Giấy phép sản xuất nhập khẩu
1033出口商品关税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Export goods tariff – Thuế quan hàng xuất khẩu
1034进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import goods tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu
1035出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
1036进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1037出口信用体系 (chūkǒu xìnyòng tǐxì) – Export credit system – Hệ thống tín dụng xuất khẩu
1038进口信用体系 (jìnkǒu xìnyòng tǐxì) – Import credit system – Hệ thống tín dụng nhập khẩu
1039出口货物装载 (chūkǒu huòwù zhuāngzài) – Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu lên phương tiện vận chuyển
1040进口货物卸载 (jìnkǒu huòwù xièzài) – Import cargo unloading – Dỡ hàng nhập khẩu khỏi phương tiện vận chuyển
1041出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu
1042进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
1043出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1044进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1045出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return goods – Hàng xuất khẩu trả lại
1046进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return goods – Hàng nhập khẩu trả lại
1047出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export cargo safety – An toàn hàng hóa xuất khẩu
1048进口货物安全 (jìnkǒu huòwù ānquán) – Import cargo safety – An toàn hàng hóa nhập khẩu
1049出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu
1050进口物流服务 (jìnkǒu wùliú fúwù) – Import logistics service – Dịch vụ logistics nhập khẩu
1051出口代理商 (chūkǒu dàilǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
1052进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1053出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ xuất khẩu
1054进口批发商 (jìnkǒu pīfā shāng) – Import wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ nhập khẩu
1055出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Thỏa thuận đại lý xuất khẩu
1056进口代理协议 (jìnkǒu dàilǐ xiéyì) – Import agency agreement – Thỏa thuận đại lý nhập khẩu
1057出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs clearance fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
1058进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import customs clearance fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1059出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu đóng gói xuất khẩu
1060进口包装材料 (jìnkǒu bāozhuāng cáiliào) – Import packaging materials – Vật liệu đóng gói nhập khẩu
1061出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export funds management – Quản lý vốn xuất khẩu
1062进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import funds management – Quản lý vốn nhập khẩu
1063出口贸易策略 (chūkǒu màoyì cèlüè) – Export trade strategy – Chiến lược thương mại xuất khẩu
1064进口贸易策略 (jìnkǒu màoyì cèlüè) – Import trade strategy – Chiến lược thương mại nhập khẩu
1065出口贸易关系 (chūkǒu màoyì guānxì) – Export trade relationship – Quan hệ thương mại xuất khẩu
1066进口贸易关系 (jìnkǒu màoyì guānxì) – Import trade relationship – Quan hệ thương mại nhập khẩu
1067出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1068进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu
1069出口商品责任 (chūkǒu shāngpǐn zérèn) – Export product liability – Trách nhiệm sản phẩm xuất khẩu
1070进口商品责任 (jìnkǒu shāngpǐn zérèn) – Import product liability – Trách nhiệm sản phẩm nhập khẩu
1071出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1072出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1073进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1074出口通关文件 (chūkǒu tōngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu
1075进口通关文件 (jìnkǒu tōngguān wénjiàn) – Import customs clearance documents – Hồ sơ thông quan nhập khẩu
1076出口运输途径 (chūkǒu yùnshū tújìng) – Export transportation route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
1077进口运输途径 (jìnkǒu yùnshū tújìng) – Import transportation route – Tuyến đường vận chuyển nhập khẩu
1078出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu
1079进口文件准备 (jìnkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Import document preparation – Chuẩn bị tài liệu nhập khẩu
1080出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1081进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1082出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu
1083进口报关服务 (jìnkǒu bàoguān fúwù) – Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu
1084出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu
1085进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import cargo declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
1086出口许可协议 (chūkǒu xǔkězhèng xiéyì) – Export licensing agreement – Thỏa thuận cấp giấy phép xuất khẩu
1087进口许可协议 (jìnkǒu xǔkězhèng xiéyì) – Import licensing agreement – Thỏa thuận cấp giấy phép nhập khẩu
1088出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực thi hợp đồng xuất khẩu
1089进口合同执行 (jìnkǒu hétóng zhíxíng) – Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu
1090出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
1091出口贸易协会 (chūkǒu màoyì xiéhuì) – Export trade association – Hiệp hội thương mại xuất khẩu
1092进口贸易协会 (jìnkǒu màoyì xiéhuì) – Import trade association – Hiệp hội thương mại nhập khẩu
1093出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1094进口包装标准 (jìnkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Import packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu
1095出口产品价格 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu
1096进口产品价格 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu
1097出口服务费 (chūkǒu fúwù fèi) – Export service fee – Phí dịch vụ xuất khẩu
1098进口服务费 (jìnkǒu fúwù fèi) – Import service fee – Phí dịch vụ nhập khẩu
1099出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu
1100进口合同审核 (jìnkǒu hétóng shěnhé) – Import contract review – Kiểm tra hợp đồng nhập khẩu
1101出口物流调度 (chūkǒu wùliú diàodù) – Export logistics dispatch – Điều phối logistics xuất khẩu
1102进口物流调度 (jìnkǒu wùliú diàodù) – Import logistics dispatch – Điều phối logistics nhập khẩu
1103出口进度跟踪 (chūkǒu jìndù gēnzōng) – Export progress tracking – Theo dõi tiến độ xuất khẩu
1104进口进度跟踪 (jìnkǒu jìndù gēnzōng) – Import progress tracking – Theo dõi tiến độ nhập khẩu
1105出口客户管理 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu
1106进口客户管理 (jìnkǒu kèhù guǎnlǐ) – Import customer management – Quản lý khách hàng nhập khẩu
1107出口运输工具 (chūkǒu yùnshū gōngjù) – Export transportation equipment – Thiết bị vận chuyển xuất khẩu
1108进口运输工具 (jìnkǒu yùnshū gōngjù) – Import transportation equipment – Thiết bị vận chuyển nhập khẩu
1109出口合同协议 (chūkǒu hétóng xiéyì) – Export contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng xuất khẩu
1110进口合同协议 (jìnkǒu hétóng xiéyì) – Import contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng nhập khẩu
1111出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1112进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1113出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Export letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu
1114进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Import letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng nhập khẩu
1115出口贸易核查 (chūkǒu màoyì héchá) – Export trade audit – Kiểm toán thương mại xuất khẩu
1116进口贸易核查 (jìnkǒu màoyì héchá) – Import trade audit – Kiểm toán thương mại nhập khẩu
1117出口价格调整 (chūkǒu jiàgé tiáozhěng) – Export price adjustment – Điều chỉnh giá xuất khẩu
1118进口价格调整 (jìnkǒu jiàgé tiáozhěng) – Import price adjustment – Điều chỉnh giá nhập khẩu
1119出口贸易管制 (chūkǒu màoyì guǎnzhì) – Export trade regulation – Quy định thương mại xuất khẩu
1120进口贸易管制 (jìnkǒu màoyì guǎnzhì) – Import trade regulation – Quy định thương mại nhập khẩu
1121出口贸易条约 (chūkǒu màoyì tiáoyuē) – Export trade treaty – Hiệp ước thương mại xuất khẩu
1122进口贸易条约 (jìnkǒu màoyì tiáoyuē) – Import trade treaty – Hiệp ước thương mại nhập khẩu
1123出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
1124进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
1125出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1126进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transportation documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1127出口贸易出口商 (chūkǒu màoyì chūkǒu shāng) – Exporter in export trade – Người xuất khẩu trong thương mại xuất khẩu
1128进口贸易进口商 (jìnkǒu màoyì jìnkǒu shāng) – Importer in import trade – Người nhập khẩu trong thương mại nhập khẩu
1129出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
1130进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1131出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export document – Tài liệu xuất khẩu
1132进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import document – Tài liệu nhập khẩu
1133出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1134进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import transportation company – Công ty vận chuyển nhập khẩu
1135出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu
1136进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận tải biển nhập khẩu
1137出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận tải hàng không xuất khẩu
1138进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận tải hàng không nhập khẩu
1139出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transportation – Vận tải đường bộ xuất khẩu
1140进口陆运 (jìnkǒu lùyùn) – Import land transportation – Vận tải đường bộ nhập khẩu
1141出口价格谈判 (chūkǒu jiàgé tánpàn) – Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu
1142进口价格谈判 (jìnkǒu jiàgé tánpàn) – Import price negotiation – Đàm phán giá nhập khẩu
1143出口贸易平台 (chūkǒu màoyì píngtái) – Export trade platform – Nền tảng thương mại xuất khẩu
1144进口贸易平台 (jìnkǒu màoyì píngtái) – Import trade platform – Nền tảng thương mại nhập khẩu
1145出口贸易合约 (chūkǒu màoyì héyuē) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
1146进口贸易合约 (jìnkǒu màoyì héyuē) – Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
1147出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade accord – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1148进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import trade accord – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1149出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1150进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import customs procedure – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1151出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu
1152进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
1153出口贸易担保 (chūkǒu màoyì dānbǎo) – Export trade guarantee – Bảo lãnh thương mại xuất khẩu
1154进口贸易担保 (jìnkǒu màoyì dānbǎo) – Import trade guarantee – Bảo lãnh thương mại nhập khẩu
1155出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export cargo return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
1156进口货物退运 (jìnkǒu huòwù tuìyùn) – Import cargo return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
1157出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export taxation – Thuế xuất khẩu
1158进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import taxation – Thuế nhập khẩu
1159出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1160进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1161出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
1162进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
1163出口商 (chūkǒu shāng) – Export merchant – Thương nhân xuất khẩu
1164进口商 (jìnkǒu shāng) – Import merchant – Thương nhân nhập khẩu
1165出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Export cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu
1166进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa nhập khẩu
1167出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1168进口合同签署 (jìnkǒu hétóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu
1169出口产品检测 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1170进口产品检测 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
1171出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export purchase order – Đơn hàng mua xuất khẩu
1172进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import purchase order – Đơn hàng mua nhập khẩu
1173出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả lại hàng xuất khẩu
1174进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Trả lại hàng nhập khẩu
1175出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa xuất khẩu
1176进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import cargo clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu
1177出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1178进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
1179出口卖方 (chūkǒu mài fāng) – Export seller – Người bán xuất khẩu
1180进口买方 (jìnkǒu mǎi fāng) – Import buyer – Người mua nhập khẩu
1181出口贸易展览会 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu
1182进口贸易展览会 (jìnkǒu màoyì zhǎnlǎnhuì) – Import trade fair – Hội chợ thương mại nhập khẩu
1183出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1184进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1185出口生产商 (chūkǒu shēngchǎn shāng) – Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu
1186进口生产商 (jìnkǒu shēngchǎn shāng) – Import manufacturer – Nhà sản xuất nhập khẩu
1187出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Đóng gói xuất khẩu
1188进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import packaging – Đóng gói nhập khẩu
1189出口预付款 (chūkǒu yùfù kuǎn) – Export advance payment – Thanh toán trước xuất khẩu
1190进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import advance payment – Thanh toán trước nhập khẩu
1191出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs brokerage – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu
1192进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import customs brokerage – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
1193出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport document – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1194进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transport document – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
1195出口国际物流 (chūkǒu guójì wùliú) – Export international logistics – Logistics quốc tế xuất khẩu
1196进口国际物流 (jìnkǒu guójì wùliú) – Import international logistics – Logistics quốc tế nhập khẩu
1197出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua xuất khẩu
1198进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua nhập khẩu
1199出口商品发货 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò) – Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu
1200进口商品发货 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò) – Import goods shipment – Gửi hàng hóa nhập khẩu
1201出口关务 (chūkǒu guānwù) – Export customs affairs – Công việc hải quan xuất khẩu
1202进口关务 (jìnkǒu guānwù) – Import customs affairs – Công việc hải quan nhập khẩu
1203出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu
1204进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu
1205出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu
1206进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documents – Chứng từ nhập khẩu
1207出口成本 (chūkǒu chéngběn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
1208出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu
1209进口监管 (jìnkǒu jiānguǎn) – Import supervision – Giám sát nhập khẩu
1210出口法规 (chūkǒu fǎguī) – Export regulations – Quy định xuất khẩu
1211进口法规 (jìnkǒu fǎguī) – Import regulations – Quy định nhập khẩu
1212出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu
1213进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import standards – Tiêu chuẩn nhập khẩu
1214出口数据 (chūkǒu shùjù) – Export data – Dữ liệu xuất khẩu
1215进口数据 (jìnkǒu shùjù) – Import data – Dữ liệu nhập khẩu
1216出口商品描述 (chūkǒu shāngpǐn miáoshù) – Export product description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu
1217进口商品描述 (jìnkǒu shāngpǐn miáoshù) – Import product description – Mô tả sản phẩm nhập khẩu
1218出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1219进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
1220出口保障 (chūkǒu bǎozhàng) – Export guarantee – Bảo đảm xuất khẩu
1221进口保障 (jìnkǒu bǎozhàng) – Import guarantee – Bảo đảm nhập khẩu
1222出口资金 (chūkǒu zījīn) – Export funds – Quỹ xuất khẩu
1223进口资金 (jìnkǒu zījīn) – Import funds – Quỹ nhập khẩu
1224出口货物的运输 (chūkǒu huòwù de yùnshū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1225进口货物的运输 (jìnkǒu huòwù de yùnshū) – Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1226出口物流供应商 (chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Export logistics provider – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
1227进口物流供应商 (jìnkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Import logistics provider – Nhà cung cấp logistics nhập khẩu
1228出口定价 (chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu
1229进口定价 (jìnkǒu dìngjià) – Import pricing – Định giá nhập khẩu
1230出口包装设计 (chūkǒu bāozhuāng shèjì) – Export packaging design – Thiết kế bao bì xuất khẩu
1231进口包装设计 (jìnkǒu bāozhuāng shèjì) – Import packaging design – Thiết kế bao bì nhập khẩu
1232出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1233出口单证要求 (chūkǒu dānzhèng yāoqiú) – Export document requirements – Yêu cầu chứng từ xuất khẩu
1234进口单证要求 (jìnkǒu dānzhèng yāoqiú) – Import document requirements – Yêu cầu chứng từ nhập khẩu
1235出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1236进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1237出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1238进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import shipment – Gửi hàng nhập khẩu
1239出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1240进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1241出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu
1242进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1243出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1244进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1245出口银行信用证 (chūkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
1246进口银行信用证 (jìnkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
1247出口出口证书 (chūkǒu chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
1248进口进口证书 (jìnkǒu jìnkǒu zhèngshū) – Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu
1249出口需求 (chūkǒu xūqiú) – Export demand – Nhu cầu xuất khẩu
1250进口需求 (jìnkǒu xūqiú) – Import demand – Nhu cầu nhập khẩu
1251出口物流优化 (chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu
1252进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import logistics optimization – Tối ưu hóa logistics nhập khẩu
1253出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT xuất khẩu
1254进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT nhập khẩu
1255出口商品退换 (chūkǒu shāngpǐn tuì huàn) – Export product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi sản phẩm xuất khẩu
1256进口商品退换 (jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn) – Import product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi sản phẩm nhập khẩu
1257出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu
1258进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Quyền tiếp cận thị trường nhập khẩu
1259出口贸易结算 (chūkǒu màoyì jiésuàn) – Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu
1260进口贸易结算 (jìnkǒu màoyì jiésuàn) – Import trade settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu
1261出口货物损失 (chūkǒu huòwù sǔnshī) – Export cargo loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu
1262进口货物损失 (jìnkǒu huòwù sǔnshī) – Import cargo loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
1263出口运输延误 (chūkǒu yùnshū yánwù) – Export shipment delay – Chậm trễ vận chuyển xuất khẩu
1264进口运输延误 (jìnkǒu yùnshū yánwù) – Import shipment delay – Chậm trễ vận chuyển nhập khẩu
1265出口商品质量 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1266进口商品质量 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Import product quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1267出口代理商 (chūkǒu dàilǐshāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
1268进口代理商 (jìnkǒu dàilǐshāng) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1269进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
1270出口豁免 (chūkǒu huòmiǎn) – Export exemption – Miễn trừ xuất khẩu
1271进口豁免 (jìnkǒu huòmiǎn) – Import exemption – Miễn trừ nhập khẩu
1272出口报关费 (chūkǒu bàoguān fèi) – Export customs fee – Phí hải quan xuất khẩu
1273进口报关费 (jìnkǒu bàoguān fèi) – Import customs fee – Phí hải quan nhập khẩu
1274出口合规 (chūkǒu hégé) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
1275进口合规 (jìnkǒu hégé) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu
1276出口贸易展览 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu
1277进口贸易展览 (jìnkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Import trade exhibition – Triển lãm thương mại nhập khẩu
1278出口业务拓展 (chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu
1279进口业务拓展 (jìnkǒu yèwù tuòzhǎn) – Import business expansion – Mở rộng kinh doanh nhập khẩu
1280出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit assessment – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
1281进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import credit assessment – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
1282出口结汇 (chūkǒu jiéhuì) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu
1283进口结汇 (jìnkǒu jiéhuì) – Import foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
1284出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
1285进口产品包装 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu
1286出口订单处理 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ) – Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu
1287进口订单处理 (jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) – Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu
1288出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng hóa xuất khẩu
1289进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
1290出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu
1291进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1292出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation methods – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1293进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation methods – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1294出口商品类别 (chūkǒu shāngpǐn lèibié) – Export product categories – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1295进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import product categories – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1296出口目标国家 (chūkǒu mùbiāo guójiā) – Export target country – Quốc gia mục tiêu xuất khẩu
1297进口来源国家 (jìnkǒu láiyuán guójiā) – Import source country – Quốc gia nguồn nhập khẩu
1298出口商品条码 (chūkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu
1299进口商品条码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu
1300出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1301进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1302出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng édù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1303进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng édù) – Import credit limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
1304出口合约谈判 (chūkǒu héyuē tánpàn) – Export contract negotiation – Đàm phán hợp đồng xuất khẩu
1305进口合约谈判 (jìnkǒu héyuē tánpàn) – Import contract negotiation – Đàm phán hợp đồng nhập khẩu
1306进口市场竞争 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu
1307进口产品定价 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Import product pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
1308出口商业计划 (chūkǒu shāngyè jìhuà) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu
1309进口商业计划 (jìnkǒu shāngyè jìhuà) – Import business plan – Kế hoạch kinh doanh nhập khẩu
1310出口电子商务 (chūkǒu diànzǐ shāngwù) – Export e-commerce – Thương mại điện tử xuất khẩu
1311进口电子商务 (jìnkǒu diànzǐ shāngwù) – Import e-commerce – Thương mại điện tử nhập khẩu
1312进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1313出口货运公司 (chūkǒu huòyùn gōngsī) – Export freight company – Công ty vận tải xuất khẩu
1314进口货运公司 (jìnkǒu huòyùn gōngsī) – Import freight company – Công ty vận tải nhập khẩu
1315出口金融服务 (chūkǒu jīnróng fúwù) – Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
1316进口金融服务 (jìnkǒu jīnróng fúwù) – Import financial services – Dịch vụ tài chính nhập khẩu
1317出口供应链 (chūkǒu gōngyìngliàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu
1318进口供应链 (jìnkǒu gōngyìngliàn) – Import supply chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu
1319出口竞争优势 (chūkǒu jìngzhēng yōushì) – Export competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh xuất khẩu
1320进口竞争优势 (jìnkǒu jìngzhēng yōushì) – Import competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh nhập khẩu
1321出口税务合规 (chūkǒu shuìwù hégui) – Export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu
1322进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégui) – Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
1323出口合同审查 (chūkǒu hétóng shěnchá) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu
1324进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import contract review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu
1325出口法律法规 (chūkǒu fǎlǜ fǎguī) – Export laws and regulations – Luật và quy định xuất khẩu
1326进口法律法规 (jìnkǒu fǎlǜ fǎguī) – Import laws and regulations – Luật và quy định nhập khẩu
1327出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade agreements – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1328进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import trade agreements – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1329出口战略合作 (chūkǒu zhànlüè hézuò) – Export strategic cooperation – Hợp tác chiến lược xuất khẩu
1330进口战略合作 (jìnkǒu zhànlüè hézuò) – Import strategic cooperation – Hợp tác chiến lược nhập khẩu
1331出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
1332进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
1333出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade finance – Tài trợ thương mại xuất khẩu
1334进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import trade finance – Tài trợ thương mại nhập khẩu
1335出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1336进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import value-added tax – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1337出口报价单 (chūkǒu bàojiàdān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu
1338进口报价单 (jìnkǒu bàojiàdān) – Import quotation – Báo giá nhập khẩu
1339出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu
1340进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
1341出口折扣 (chūkǒu zhékòu) – Export discount – Chiết khấu xuất khẩu
1342进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import discount – Chiết khấu nhập khẩu
1343出口贸易术语 (chūkǒu màoyì shùyǔ) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
1344进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1345出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export commodity classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu
1346进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import commodity classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1347出口信用证结算 (chūkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Export letter of credit settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu
1348进口信用证结算 (jìnkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Import letter of credit settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
1349出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng hóa xuất khẩu
1350进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
1351进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1352进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1353出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1354进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1355出口信用等级 (chūkǒu xìnyòng děngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
1356进口信用等级 (jìnkǒu xìnyòng děngjí) – Import credit rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
1357进口检疫要求 (jìnkǒu jiǎnyì yāoqiú) – Import quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch nhập khẩu
1358出口关税配额 (chūkǒu guānshuì pèié) – Export tariff quota – Hạn ngạch thuế quan xuất khẩu
1359进口关税配额 (jìnkǒu guānshuì pèié) – Import tariff quota – Hạn ngạch thuế quan nhập khẩu
1360出口质量管理 (chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ) – Export quality management – Quản lý chất lượng xuất khẩu
1361进口质量管理 (jìnkǒu zhìliàng guǎnlǐ) – Import quality management – Quản lý chất lượng nhập khẩu
1362进口补贴 (jìnkǒu bǔtiē) – Import subsidy – Trợ cấp nhập khẩu
1363进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1364出口关税调整 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu
1365进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
1366出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Mức thuế hoàn xuất khẩu
1367进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu
1368出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channels – Kênh xuất khẩu
1369进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import channels – Kênh nhập khẩu
1370出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
1371进口市场份额 (jìnkǒu shìchǎng fèn’é) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
1372出口贸易平衡 (chūkǒu màoyì pínghéng) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu
1373进口贸易平衡 (jìnkǒu màoyì pínghéng) – Import trade balance – Cán cân thương mại nhập khẩu
1374出口经济增长 (chūkǒu jīngjì zēngzhǎng) – Export economic growth – Tăng trưởng kinh tế xuất khẩu
1375进口经济增长 (jìnkǒu jīngjì zēngzhǎng) – Import economic growth – Tăng trưởng kinh tế nhập khẩu
1376出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecast – Dự báo thị trường xuất khẩu
1377进口市场预测 (jìnkǒu shìchǎng yùcè) – Import market forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu
1378出口商品结构 (chūkǒu shāngpǐn jiégòu) – Export commodity structure – Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu
1379进口商品结构 (jìnkǒu shāngpǐn jiégòu) – Import commodity structure – Cơ cấu hàng hóa nhập khẩu
1380出口商品种类 (chūkǒu shāngpǐn zhǒnglèi) – Export commodity categories – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1381进口商品种类 (jìnkǒu shāngpǐn zhǒnglèi) – Import commodity categories – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1382出口原材料 (chūkǒu yuáncáiliào) – Export raw materials – Nguyên liệu xuất khẩu
1383进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
1384出口终端产品 (chūkǒu zhōngduān chǎnpǐn) – Export finished products – Sản phẩm hoàn thiện xuất khẩu
1385进口终端产品 (jìnkǒu zhōngduān chǎnpǐn) – Import finished products – Sản phẩm hoàn thiện nhập khẩu
1386出口企业资质 (chūkǒu qǐyè zīzhì) – Export enterprise qualification – Tư cách doanh nghiệp xuất khẩu
1387进口企业资质 (jìnkǒu qǐyè zīzhì) – Import enterprise qualification – Tư cách doanh nghiệp nhập khẩu
1388出口产业政策 (chūkǒu chǎnyè zhèngcè) – Export industry policy – Chính sách ngành xuất khẩu
1389进口产业政策 (jìnkǒu chǎnyè zhèngcè) – Import industry policy – Chính sách ngành nhập khẩu
1390出口经济政策 (chūkǒu jīngjì zhèngcè) – Export economic policy – Chính sách kinh tế xuất khẩu
1391进口经济政策 (jìnkǒu jīngjì zhèngcè) – Import economic policy – Chính sách kinh tế nhập khẩu
1392出口供应合同 (chūkǒu gōngyìng hétóng) – Export supply contract – Hợp đồng cung ứng xuất khẩu
1393进口供应合同 (jìnkǒu gōngyìng hétóng) – Import supply contract – Hợp đồng cung ứng nhập khẩu
1394进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import list – Danh sách nhập khẩu
1395出口风险 (chūkǒu fēngxiǎn) – Export risk – Rủi ro xuất khẩu
1396进口风险 (jìnkǒu fēngxiǎn) – Import risk – Rủi ro nhập khẩu
1397出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export services – Dịch vụ xuất khẩu
1398进口服务 (jìnkǒu fúwù) – Import services – Dịch vụ nhập khẩu
1399出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1400进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1401出口配额 (chūkǒu pèié) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
1402出口海关手续 (chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1403进口海关手续 (jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1404出口商品税 (chūkǒu shāngpǐn shuì) – Export commodity tax – Thuế hàng hóa xuất khẩu
1405进口商品税 (jìnkǒu shāngpǐn shuì) – Import commodity tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu
1406出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export shipping – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1407进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import shipping – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1408出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters’ association – Hiệp hội nhà xuất khẩu
1409进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
1410出口监管政策 (chūkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Export supervision policy – Chính sách giám sát xuất khẩu
1411进口监管政策 (jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Import supervision policy – Chính sách giám sát nhập khẩu
1412出口经济指标 (chūkǒu jīngjì zhǐbiāo) – Export economic indicator – Chỉ số kinh tế xuất khẩu
1413进口经济指标 (jìnkǒu jīngjì zhǐbiāo) – Import economic indicator – Chỉ số kinh tế nhập khẩu
1414出口统计 (chūkǒu tǒngjì) – Export statistics – Thống kê xuất khẩu
1415进口统计 (jìnkǒu tǒngjì) – Import statistics – Thống kê nhập khẩu
1416出口展览会 (chūkǒu zhǎnlǎnhuì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu
1417进口展览会 (jìnkǒu zhǎnlǎnhuì) – Import exhibition – Triển lãm nhập khẩu
1418出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
1419进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
1420出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
1421进口货物跟踪 (jìnkǒu huòwù gēnzōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
1422出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return – Hoàn trả hàng xuất khẩu
1423进口退运 (jìnkǒu tuìyùn) – Import return – Hoàn trả hàng nhập khẩu
1424出口财务结算 (chūkǒu cáiwù jiésuàn) – Export financial settlement – Thanh toán tài chính xuất khẩu
1425进口财务结算 (jìnkǒu cáiwù jiésuàn) – Import financial settlement – Thanh toán tài chính nhập khẩu
1426出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu
1427进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import strategy – Chiến lược nhập khẩu
1428出口服务合同 (chūkǒu fúwù hétóng) – Export service contract – Hợp đồng dịch vụ xuất khẩu
1429出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1430出口调拨 (chūkǒu diàobō) – Export allocation – Điều chuyển xuất khẩu
1431进口调拨 (jìnkǒu diàobō) – Import allocation – Điều chuyển nhập khẩu
1432出口报关员 (chūkǒu bàoguānyuán) – Export customs officer – Nhân viên hải quan xuất khẩu
1433进口报关员 (jìnkǒu bàoguānyuán) – Import customs officer – Nhân viên hải quan nhập khẩu
1434出口经营许可证 (chūkǒu jīngyíng xǔkězhèng) – Export operating license – Giấy phép kinh doanh xuất khẩu
1435进口经营许可证 (jìnkǒu jīngyíng xǔkězhèng) – Import operating license – Giấy phép kinh doanh nhập khẩu
1436出口交货 (chūkǒu jiāohuò) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1437进口交货 (jìnkǒu jiāohuò) – Import delivery – Giao hàng nhập khẩu
1438出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1439进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1440出口监管机构 (chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Export regulatory agency – Cơ quan quản lý xuất khẩu
1441进口监管机构 (jìnkǒu jiānguǎn jīgòu) – Import regulatory agency – Cơ quan quản lý nhập khẩu
1442出口贸易协议书 (chūkǒu màoyì xiéyì shū) – Export trade agreement document – Tài liệu thỏa thuận thương mại xuất khẩu
1443进口贸易协议书 (jìnkǒu màoyì xiéyì shū) – Import trade agreement document – Tài liệu thỏa thuận thương mại nhập khẩu
1444出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1445进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1446出口物流费用 (chūkǒu wùliú fèiyòng) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
1447进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
1448出口合同范本 (chūkǒu hé​tóng fànběn) – Export contract template – Mẫu hợp đồng xuất khẩu
1449进口合同范本 (jìnkǒu hé​tóng fànběn) – Import contract template – Mẫu hợp đồng nhập khẩu
1450出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng xuất khẩu
1451进口货物运输单据 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Import cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng nhập khẩu
1452出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
1453进口产品包装 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Bao bì sản phẩm nhập khẩu
1454出口商贸 (chūkǒu shāngmào) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
1455进口商贸 (jìnkǒu shāngmào) – Import trade – Thương mại nhập khẩu
1456出口总值 (chūkǒu zǒngzhí) – Export value – Giá trị xuất khẩu
1457进口总值 (jìnkǒu zǒngzhí) – Import value – Giá trị nhập khẩu
1458出口市场占有率 (chūkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Export market share – Thị phần xuất khẩu
1459进口市场占有率 (jìnkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
1460出口公司注册 (chūkǒu gōngsī zhùcè) – Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu
1461进口公司注册 (jìnkǒu gōngsī zhùcè) – Import company registration – Đăng ký công ty nhập khẩu
1462出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1463进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1464出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
1465出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1466进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1467进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
1468出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export trader – Nhà giao dịch xuất khẩu
1469进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import trader – Nhà giao dịch nhập khẩu
1470出口保函 (chūkǒu bǎohán) – Export guarantee letter – Thư bảo lãnh xuất khẩu
1471进口保函 (jìnkǒu bǎohán) – Import guarantee letter – Thư bảo lãnh nhập khẩu
1472出口支付保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu
1473进口支付保障 (jìnkǒu zhīfù bǎozhàng) – Import payment guarantee – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu
1474出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1475进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1476出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
1477出口合同条款 (chūkǒu hé​tóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
1478进口合同条款 (jìnkǒu hé​tóng tiáokuǎn) – Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
1479出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1480进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import delivery – Giao hàng nhập khẩu
1481出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu
1482进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import fund management – Quản lý vốn nhập khẩu
1483出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1484进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1485出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo declaration – Khai báo hàng xuất khẩu
1486进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import cargo declaration – Khai báo hàng nhập khẩu
1487出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency service – Dịch vụ đại lý xuất khẩu
1488进口代理服务 (jìnkǒu dàilǐ fúwù) – Import agency service – Dịch vụ đại lý nhập khẩu
1489出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export ocean freight – Vận chuyển đường biển xuất khẩu
1490进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import ocean freight – Vận chuyển đường biển nhập khẩu
1491出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển hàng không xuất khẩu
1492进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import air freight – Vận chuyển hàng không nhập khẩu
1493出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transportation – Vận chuyển đường bộ xuất khẩu
1494进口陆运 (jìnkǒu lùyùn) – Import land transportation – Vận chuyển đường bộ nhập khẩu
1495出口代理商费用 (chūkǒu dàilǐ shāng fèiyòng) – Export agent fees – Phí đại lý xuất khẩu
1496进口代理商费用 (jìnkǒu dàilǐ shāng fèiyòng) – Import agent fees – Phí đại lý nhập khẩu
1497出口合同签订 (chūkǒu hé​tóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
1498进口合同签订 (jìnkǒu hé​tóng qiāndìng) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
1499出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1500进口货物检查 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1501出口产品分类 (chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
1502进口产品分类 (jìnkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
1503出口商品证明 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1504进口商品证明 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1505出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
1506进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1507出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng trả lại xuất khẩu
1508进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hàng trả lại nhập khẩu
1509出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1510进口运输文件 (jìnkǒu yùnshū wénjiàn) – Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1511出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
1512进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn héguī) – Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
1513出口品质控制 (chūkǒu pǐnzhì kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1514进口品质控制 (jìnkǒu pǐnzhì kòngzhì) – Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu
1515出口计划 (chūkǒu jìhuà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu
1516进口计划 (jìnkǒu jìhuà) – Import plan – Kế hoạch nhập khẩu
1517出口检疫 (chūkǒu jiǎnchì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu
1518进口检疫 (jìnkǒu jiǎnchì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
1519出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu
1520进口销售渠道 (jìnkǒu xiāoshòu qúdào) – Import sales channel – Kênh bán hàng nhập khẩu
1521出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
1522进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
1523出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1524进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import shipping cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1525出口付款条款 (chūkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
1526进口付款条款 (jìnkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1527出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hé​tóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua bán xuất khẩu
1528进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hé​tóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua bán nhập khẩu
1529出口贸易方式 (chūkǒu màoyì fāngshì) – Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu
1530进口贸易方式 (jìnkǒu màoyì fāngshì) – Import trade methods – Phương thức thương mại nhập khẩu
1531出口项目 (chūkǒu xiàngmù) – Export project – Dự án xuất khẩu
1532进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import project – Dự án nhập khẩu
1533出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hé​tóng) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1534进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hé​tóng) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1535出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu
1536进口目的地 (jìnkǒu mùdìdì) – Import destination – Điểm đến nhập khẩu
1537出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export revenue – Doanh thu xuất khẩu
1538进口收入 (jìnkǒu shōurù) – Import revenue – Doanh thu nhập khẩu
1539出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu
1540进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu
1541出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Giải phóng hải quan xuất khẩu
1542进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Giải phóng hải quan nhập khẩu
1543出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
1544进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarder – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
1545出口定制 (chūkǒu dìngzhì) – Export customization – Tùy chỉnh xuất khẩu
1546进口定制 (jìnkǒu dìngzhì) – Import customization – Tùy chỉnh nhập khẩu
1547出口合作协议 (chūkǒu hézuò xiéyì) – Export cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác xuất khẩu
1548进口合作协议 (jìnkǒu hézuò xiéyì) – Import cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhập khẩu
1549出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export region – Khu vực xuất khẩu
1550进口区域 (jìnkǒu qūyù) – Import region – Khu vực nhập khẩu
1551出口许可清单 (chūkǒu xǔkě qīngdān) – Export license list – Danh sách giấy phép xuất khẩu
1552进口许可清单 (jìnkǒu xǔkě qīngdān) – Import license list – Danh sách giấy phép nhập khẩu
1553出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hé​tóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
1554进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hé​tóng) – Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
1555出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export funds management – Quản lý quỹ xuất khẩu
1556进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import funds management – Quản lý quỹ nhập khẩu
1557出口产品退货 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Export product return – Trả lại sản phẩm xuất khẩu
1558进口产品退货 (jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
1559出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
1560进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
1561出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1562进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1563出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược tiếp thị xuất khẩu
1564进口营销策略 (jìnkǒu yíngxiāo cèlüè) – Import marketing strategy – Chiến lược tiếp thị nhập khẩu
1565出口付款条件 (chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
1566进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
1567出口货款支付 (chūkǒu huòkuǎn zhīfù) – Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
1568进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import payment for goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
1569出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export transportation document – Giấy tờ vận chuyển xuất khẩu
1570进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import transportation document – Giấy tờ vận chuyển nhập khẩu
1571出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export default – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
1572进口违约 (jìnkǒu wéiyuē) – Import default – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1573出口货物丢失 (chūkǒu huòwù diūshī) – Export cargo loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu
1574进口货物丢失 (jìnkǒu huòwù diūshī) – Import cargo loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
1575出口贸易纠纷 (chūkǒu màoyì jiūfēn) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu
1576进口贸易纠纷 (jìnkǒu màoyì jiūfēn) – Import trade dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
1577出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1578进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1579出口交易条件 (chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Export transaction terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu
1580进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import transaction terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu
1581出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hé​tóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
1582进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hé​tóng) – Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
1583出口信用证支付 (chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu
1584进口信用证支付 (jìnkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Import letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
1585出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
1586进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
1587出口监管规定 (chūkǒu jiānguǎn guīdìng) – Export supervision regulations – Quy định giám sát xuất khẩu
1588进口监管规定 (jìnkǒu jiānguǎn guīdìng) – Import supervision regulations – Quy định giám sát nhập khẩu
1589出口产品类别 (chūkǒu chǎnpǐn lèibié) – Export product category – Hạng mục sản phẩm xuất khẩu
1590进口产品类别 (jìnkǒu chǎnpǐn lèibié) – Import product category – Hạng mục sản phẩm nhập khẩu
1591出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Giấy tờ xuất khẩu
1592进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation – Giấy tờ nhập khẩu
1593出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hé suàn) – Export cost accounting – Kế toán chi phí xuất khẩu
1594进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hé suàn) – Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
1595出口贸易统计 (chūkǒu màoyì tǒngjì) – Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu
1596进口贸易统计 (jìnkǒu màoyì tǒngjì) – Import trade statistics – Thống kê thương mại nhập khẩu
1597出口贸易流量 (chūkǒu màoyì liúliàng) – Export trade flow – Dòng chảy thương mại xuất khẩu
1598进口贸易流量 (jìnkǒu màoyì liúliàng) – Import trade flow – Dòng chảy thương mại nhập khẩu
1599出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export controls – Kiểm soát xuất khẩu
1600进口控制 (jìnkǒu kòngzhì) – Import controls – Kiểm soát nhập khẩu
1601出口市场价格 (chūkǒu shìchǎng jiàgé) – Export market price – Giá thị trường xuất khẩu
1602进口市场价格 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé) – Import market price – Giá thị trường nhập khẩu
1603出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1604进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1605出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ xuất khẩu
1606进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
1607出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1608进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1609进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
1610出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1611进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import shipping company – Công ty vận chuyển nhập khẩu
1612出口专线 (chūkǒu zhuānxiàn) – Export dedicated line – Tuyến chuyên dụng xuất khẩu
1613进口专线 (jìnkǒu zhuānxiàn) – Import dedicated line – Tuyến chuyên dụng nhập khẩu
1614出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
1615进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
1616出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tariff rate – Mức thuế xuất khẩu
1617进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1618出口商业发票复印件 (chūkǒu shāngyè fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of export commercial invoice – Bản sao hóa đơn thương mại xuất khẩu
1619进口商业发票复印件 (jìnkǒu shāngyè fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of import commercial invoice – Bản sao hóa đơn thương mại nhập khẩu
1620出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export documentation review – Xem xét giấy tờ xuất khẩu
1621进口单证审核 (jìnkǒu dānzhèng shěnhé) – Import documentation review – Xem xét giấy tờ nhập khẩu
1622出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1623出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export receipt of payment – Nhận thanh toán xuất khẩu
1624出口贸易条件 (chūkǒu màoyì tiáojiàn) – Export trade terms – Điều kiện thương mại xuất khẩu
1625进口贸易条件 (jìnkǒu màoyì tiáojiàn) – Import trade terms – Điều kiện thương mại nhập khẩu
1626出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua bán xuất khẩu
1627进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua bán nhập khẩu
1628出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export shipment order – Đơn hàng xuất khẩu
1629进口发货单 (jìnkǒu fāhuò dān) – Import shipment order – Đơn hàng nhập khẩu
1630出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export funds settlement – Thanh toán tiền xuất khẩu
1631进口资金结算 (jìnkǒu zījīn jiésuàn) – Import funds settlement – Thanh toán tiền nhập khẩu
1632出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export documentation management – Quản lý giấy tờ xuất khẩu
1633进口单证管理 (jìnkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Import documentation management – Quản lý giấy tờ nhập khẩu
1634出口港 (chūkǒu gǎng) – Export port – Cảng xuất khẩu
1635进口港 (jìnkǒu gǎng) – Import port – Cảng nhập khẩu
1636出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export taxes – Thuế xuất khẩu
1637进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import taxes – Thuế nhập khẩu
1638出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export shipping costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1639进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import shipping costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1640进口卖方 (jìnkǒu mài fāng) – Import seller – Người bán nhập khẩu
1641出口买方 (chūkǒu mǎi fāng) – Export buyer – Người mua xuất khẩu
1642出口包装清单 (chūkǒu bāozhuāng qīngdān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
1643进口包装清单 (jìnkǒu bāozhuāng qīngdān) – Import packing list – Danh sách đóng gói nhập khẩu
1644出口文件审核 (chūkǒu wénjiàn shěnhé) – Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
1645进口文件审核 (jìnkǒu wénjiàn shěnhé) – Import document review – Xem xét tài liệu nhập khẩu
1646出口中介机构 (chūkǒu zhōngjiè jīgòu) – Export intermediary – Tổ chức trung gian xuất khẩu
1647进口中介机构 (jìnkǒu zhōngjiè jīgòu) – Import intermediary – Tổ chức trung gian nhập khẩu
1648出口流程管理 (chūkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Export process management – Quản lý quy trình xuất khẩu
1649进口流程管理 (jìnkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Import process management – Quản lý quy trình nhập khẩu
1650出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export dispatch notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu
1651进口发货通知 (jìnkǒu fāhuò tōngzhī) – Import dispatch notice – Thông báo giao hàng nhập khẩu
1652出口支付风险 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất khẩu
1653进口支付风险 (jìnkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import payment risk – Rủi ro thanh toán nhập khẩu
1654出口运输合约 (chūkǒu yùnshū héyuē) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
1655进口运输合约 (jìnkǒu yùnshū héyuē) – Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
1656出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1657进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1658出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export customs duties – Thuế hải quan xuất khẩu
1659进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import customs duties – Thuế hải quan nhập khẩu
1660出口标志 (chūkǒu biāozhì) – Export label – Nhãn mác xuất khẩu
1661出口商贸交流 (chūkǒu shāngmào jiāoliú) – Export business exchange – Giao lưu thương mại xuất khẩu
1662进口商贸交流 (jìnkǒu shāngmào jiāoliú) – Import business exchange – Giao lưu thương mại nhập khẩu
1663出口政策法规 (chūkǒu zhèngcè fǎguī) – Export policy and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu
1664进口政策法规 (jìnkǒu zhèngcè fǎguī) – Import policy and regulations – Chính sách và quy định nhập khẩu
1665出口奖励 (chūkǒu jiǎnglì) – Export incentive – Khuyến khích xuất khẩu
1666进口奖励 (jìnkǒu jiǎnglì) – Import incentive – Khuyến khích nhập khẩu
1667出口贸易保护 (chūkǒu màoyì bǎohù) – Export trade protection – Bảo vệ thương mại xuất khẩu
1668进口贸易保护 (jìnkǒu màoyì bǎohù) – Import trade protection – Bảo vệ thương mại nhập khẩu
1669出口自由化 (chūkǒu zìyóuhuà) – Export liberalization – Tự do hóa xuất khẩu
1670进口自由化 (jìnkǒu zìyóuhuà) – Import liberalization – Tự do hóa nhập khẩu
1671出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export costs – Chi phí xuất khẩu
1672进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import costs – Chi phí nhập khẩu
1673出口品牌 (chūkǒu pǐnpái) – Export brand – Thương hiệu xuất khẩu
1674进口品牌 (jìnkǒu pǐnpái) – Import brand – Thương hiệu nhập khẩu
1675出口承诺 (chūkǒu chéngnuò) – Export commitment – Cam kết xuất khẩu
1676进口承诺 (jìnkǒu chéngnuò) – Import commitment – Cam kết nhập khẩu
1677出口合约 (chūkǒu héyuē) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1678进口合约 (jìnkǒu héyuē) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1679进口来源地 (jìnkǒu láiyuándì) – Import source – Nguồn nhập khẩu
1680进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
1681进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import goods inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1682出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1683进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1684出口保理 (chūkǒu bǎolǐ) – Export factoring – Bao thanh toán xuất khẩu
1685进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import advance payment – Tạm ứng nhập khẩu
1686出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
1687进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1688出口交货条件 (chūkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Export delivery terms – Điều kiện giao hàng xuất khẩu
1689进口交货条件 (jìnkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Import delivery terms – Điều kiện giao hàng nhập khẩu
1690出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export breach of contract – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu
1691进口违约 (jìnkǒu wéiyuē) – Import breach of contract – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1692出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho bãi xuất khẩu
1693进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import warehousing – Kho bãi nhập khẩu
1694出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục hàng xuất khẩu
1695进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục hàng nhập khẩu
1696出口推广 (chūkǒu tuīguǎng) – Export promotion – Quảng bá xuất khẩu
1697进口推广 (jìnkǒu tuīguǎng) – Import promotion – Quảng bá nhập khẩu
1698出口合同纠纷 (chūkǒu hétóng jiūfēn) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu
1699进口合同纠纷 (jìnkǒu hétóng jiūfēn) – Import contract dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
1700出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hésuàn) – Export cost accounting – Hạch toán chi phí xuất khẩu
1701进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import cost accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu
1702出口报价单 (chūkǒu bàojiàdān) – Export quotation – Bảng báo giá xuất khẩu
1703进口报价单 (jìnkǒu bàojiàdān) – Import quotation – Bảng báo giá nhập khẩu
1704出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1705出口账单 (chūkǒu zhàngdān) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1706进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
1707出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu
1708进口检疫 (jìnkǒu jiǎnyì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
1709出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product list – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1710进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1711出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Hợp đồng đại lý xuất khẩu
1712进口代理协议 (jìnkǒu dàilǐ xiéyì) – Import agency agreement – Hợp đồng đại lý nhập khẩu
1713出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng xuất khẩu
1714进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu
1715出口财务管理 (chūkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Export financial management – Quản lý tài chính xuất khẩu
1716进口财务管理 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Import financial management – Quản lý tài chính nhập khẩu
1717出口企业管理 (chūkǒu qǐyè guǎnlǐ) – Export enterprise management – Quản lý doanh nghiệp xuất khẩu
1718进口企业管理 (jìnkǒu qǐyè guǎnlǐ) – Import enterprise management – Quản lý doanh nghiệp nhập khẩu
1719出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận tải hàng xuất khẩu
1720进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import freight – Vận tải hàng nhập khẩu
1721出口收款 (chūkǒu shōu kuǎn) – Export payment collection – Thu tiền xuất khẩu
1722进口付款 (jìnkǒu fù kuǎn) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu
1723出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
1724进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Bao bì sản phẩm nhập khẩu
1725进口采购渠道 (jìnkǒu cǎigòu qúdào) – Import procurement channel – Kênh mua hàng nhập khẩu
1726出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēnglì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu
1727进口竞争力 (jìnkǒu jìngzhēnglì) – Import competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhập khẩu
1728出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1729进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1730出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng xuất khẩu bị trả lại
1731进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hàng nhập khẩu bị trả lại
1732出口银行 (chūkǒu yínháng) – Export bank – Ngân hàng xuất khẩu
1733进口银行 (jìnkǒu yínháng) – Import bank – Ngân hàng nhập khẩu
1734出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
1735进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import market promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu
1736出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
1737进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1738出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1739进口包装标准 (jìnkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Import packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu
1740出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risks – Rủi ro thương mại xuất khẩu
1741进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import trade risks – Rủi ro thương mại nhập khẩu
1742出口价格策略 (chūkǒu jiàgé cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược giá xuất khẩu
1743进口价格策略 (jìnkǒu jiàgé cèlüè) – Import pricing strategy – Chiến lược giá nhập khẩu
1744出口数据分析 (chūkǒu shùjù fēnxī) – Export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất khẩu
1745进口数据分析 (jìnkǒu shùjù fēnxī) – Import data analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu
1746出口税务规划 (chūkǒu shuìwù guīhuà) – Export tax planning – Kế hoạch thuế xuất khẩu
1747进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import tax planning – Kế hoạch thuế nhập khẩu
1748出口保证金 (chūkǒu bǎozhèngjīn) – Export deposit – Tiền đặt cọc xuất khẩu
1749进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import deposit – Tiền đặt cọc nhập khẩu
1750进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu
1751出口定价策略 (chūkǒu dìngjià cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu
1752出口报关员 (chūkǒu bàoguānyuán) – Export customs officer – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu
1753进口报关员 (jìnkǒu bàoguānyuán) – Import customs officer – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
1754出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1755出口目标 (chūkǒu mùbiāo) – Export target – Mục tiêu xuất khẩu
1756进口目标 (jìnkǒu mùbiāo) – Import target – Mục tiêu nhập khẩu
1757出口代理公司 (chūkǒu dàilǐ gōngsī) – Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu
1758进口代理公司 (jìnkǒu dàilǐ gōngsī) – Import agency company – Công ty đại lý nhập khẩu
1759出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hoàn trả hàng xuất khẩu
1760进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Hoàn trả hàng nhập khẩu
1761出口贸易额 (chūkǒu màoyì é) – Export trade volume – Tổng giá trị thương mại xuất khẩu
1762进口贸易额 (jìnkǒu màoyì é) – Import trade volume – Tổng giá trị thương mại nhập khẩu
1763出口行业 (chūkǒu hángyè) – Export industry – Ngành công nghiệp xuất khẩu
1764进口行业 (jìnkǒu hángyè) – Import industry – Ngành công nghiệp nhập khẩu
1765出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax revenue – Thuế xuất khẩu
1766进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax revenue – Thuế nhập khẩu
1767出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1768进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import goods list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
1769出口公司 (chūkǒu gōngsī) – Export company – Công ty xuất khẩu
1770进口公司 (jìnkǒu gōngsī) – Import company – Công ty nhập khẩu
1771出口业务代表 (chūkǒu yèwù dàibiǎo) – Export sales representative – Đại diện bán hàng xuất khẩu
1772进口业务代表 (jìnkǒu yèwù dàibiǎo) – Import sales representative – Đại diện bán hàng nhập khẩu
1773出口物流公司 (chūkǒu wùliú gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
1774进口物流公司 (jìnkǒu wùliú gōngsī) – Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
1775出口操作 (chūkǒu cāozuò) – Export operation – Hoạt động xuất khẩu
1776进口操作 (jìnkǒu cāozuò) – Import operation – Hoạt động nhập khẩu
1777出口贸易区 (chūkǒu màoyì qū) – Export trade zone – Khu vực thương mại xuất khẩu
1778进口贸易区 (jìnkǒu màoyì qū) – Import trade zone – Khu vực thương mại nhập khẩu
1779出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export area – Khu vực xuất khẩu
1780进口区域 (jìnkǒu qūyù) – Import area – Khu vực nhập khẩu
1781出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export merchandise – Hàng hóa xuất khẩu
1782进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import merchandise – Hàng hóa nhập khẩu
1783出口税务 (chūkǒu shuìwù) – Export taxation – Thuế xuất khẩu
1784进口税务 (jìnkǒu shuìwù) – Import taxation – Thuế nhập khẩu
1785出口资料 (chūkǒu zīliào) – Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu
1786进口资料 (jìnkǒu zīliào) – Import documentation – Hồ sơ nhập khẩu
1787进口标志 (jìnkǒu biāozhì) – Import label – Nhãn mác nhập khẩu
1788出口组织 (chūkǒu zǔzhī) – Export organization – Tổ chức xuất khẩu
1789进口组织 (jìnkǒu zǔzhī) – Import organization – Tổ chức nhập khẩu
1790出口经营 (chūkǒu jīngyíng) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu
1791进口经营 (jìnkǒu jīngyíng) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu
1792进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import management – Quản lý nhập khẩu
1793出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
1794进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
1795出口审计 (chūkǒu shěnjì) – Export audit – Kiểm toán xuất khẩu
1796进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import audit – Kiểm toán nhập khẩu
1797出口质量标准 (chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
1798进口质量标准 (jìnkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Import quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng nhập khẩu
1799出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export service – Dịch vụ xuất khẩu
1800进口服务 (jìnkǒu fúwù) – Import service – Dịch vụ nhập khẩu
1801进口利润 (jìnkǒu lìrùn) – Import profit – Lợi nhuận nhập khẩu
1802出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
1803进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import cargo clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1804出口贸易差额 (chūkǒu màoyì chā’é) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu
1805进口贸易差额 (jìnkǒu màoyì chā’é) – Import trade balance – Cán cân thương mại nhập khẩu
1806出口分销 (chūkǒu fēnxiāo) – Export distribution – Phân phối xuất khẩu
1807进口分销 (jìnkǒu fēnxiāo) – Import distribution – Phân phối nhập khẩu
1808出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export sales – Bán hàng xuất khẩu
1809进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import sales – Bán hàng nhập khẩu
1810出口服务质量 (chūkǒu fúwù zhìliàng) – Export service quality – Chất lượng dịch vụ xuất khẩu
1811进口服务质量 (jìnkǒu fúwù zhìliàng) – Import service quality – Chất lượng dịch vụ nhập khẩu
1812出口进口清单 (chūkǒu jìnkǒu qīngdān) – Export-import checklist – Danh sách kiểm tra xuất nhập khẩu
1813进口出口清单 (jìnkǒu chūkǒu qīngdān) – Import-export checklist – Danh sách kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu
1814出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Nhãn hiệu xuất khẩu
1815进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import trademark – Nhãn hiệu nhập khẩu
1816出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
1817进口运输服务 (jìnkǒu yùnshū fúwù) – Import transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu
1818出口贸易会展 (chūkǒu màoyì huìzhǎn) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu
1819进口贸易会展 (jìnkǒu màoyì huìzhǎn) – Import trade fair – Hội chợ thương mại nhập khẩu
1820出口信息 (chūkǒu xìnxī) – Export information – Thông tin xuất khẩu
1821进口信息 (jìnkǒu xìnxī) – Import information – Thông tin nhập khẩu
1822出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documentation – Tài liệu xuất khẩu
1823进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documentation – Tài liệu nhập khẩu
1824出口利润率 (chūkǒu lìrùn lǜ) – Export profit margin – Tỷ suất lợi nhuận xuất khẩu
1825进口利润率 (jìnkǒu lìrùn lǜ) – Import profit margin – Tỷ suất lợi nhuận nhập khẩu
1826出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export product – Sản phẩm xuất khẩu
1827进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import product – Sản phẩm nhập khẩu
1828进口策略 (jìnkǒu cèlüè) – Import strategy – Chiến lược nhập khẩu
1829出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation (trade) – Giấy tờ xuất khẩu
1830进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documentation (trade) – Giấy tờ nhập khẩu
1831出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export customs duty – Thuế xuất khẩu
1832进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import customs duty – Thuế nhập khẩu
1833出口贸易合作 (chūkǒu màoyì hézuò) – Export trade cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu
1834进口贸易合作 (jìnkǒu màoyì hézuò) – Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu
1835出口创新 (chūkǒu chuàngxīn) – Export innovation – Sáng tạo xuất khẩu
1836进口创新 (jìnkǒu chuàngxīn) – Import innovation – Sáng tạo nhập khẩu
1837出口收款 (chūkǒu shōukuǎn) – Export payment collection – Thu tiền xuất khẩu
1838进口收款 (jìnkǒu shōukuǎn) – Import payment collection – Thu tiền nhập khẩu
1839出口汇率 (chūkǒu huìlǜ) – Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu
1840进口汇率 (jìnkǒu huìlǜ) – Import exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu
1841出口价值 (chūkǒu jiàzhí) – Export value – Giá trị xuất khẩu
1842进口价值 (jìnkǒu jiàzhí) – Import value – Giá trị nhập khẩu
1843出口调整 (chūkǒu tiáozhěng) – Export adjustment – Điều chỉnh xuất khẩu
1844进口调整 (jìnkǒu tiáozhěng) – Import adjustment – Điều chỉnh nhập khẩu
1845出口促销 (chūkǒu cùxiāo) – Export promotion – Khuyến mãi xuất khẩu
1846进口促销 (jìnkǒu cùxiāo) – Import promotion – Khuyến mãi nhập khẩu
1847出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
1848进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
1849出口贸易战 (chūkǒu màoyì zhàn) – Export trade war – Chiến tranh thương mại xuất khẩu
1850进口贸易战 (jìnkǒu màoyì zhàn) – Import trade war – Chiến tranh thương mại nhập khẩu
1851进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import standard – Tiêu chuẩn nhập khẩu
1852出口途径 (chūkǒu tújìng) – Export route – Lộ trình xuất khẩu
1853进口途径 (jìnkǒu tújìng) – Import route – Lộ trình nhập khẩu
1854出口经营 (chūkǒu jīngyíng) – Export management – Quản lý xuất khẩu
1855进口经营 (jìnkǒu jīngyíng) – Import management – Quản lý nhập khẩu
1856出口收支 (chūkǒu shōuzhī) – Export income and expenditure – Thu chi xuất khẩu
1857进口收支 (jìnkǒu shōuzhī) – Import income and expenditure – Thu chi nhập khẩu
1858出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation mode – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
1859进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import transportation mode – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1860出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho lưu trữ xuất khẩu
1861进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import warehousing – Kho lưu trữ nhập khẩu
1862出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export duty concession – Ưu đãi thuế xuất khẩu
1863进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1864出口许可证办理 (chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1865进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1866出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Giấy tờ xuất khẩu
1867进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documents – Giấy tờ nhập khẩu
1868出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
1869出口合同 (chūkǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1870进口合同 (jìnkǒu hé tóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1871出口交易规则 (chūkǒu jiāoyì guīzé) – Export trading rules – Quy tắc giao dịch xuất khẩu
1872进口交易规则 (jìnkǒu jiāoyì guīzé) – Import trading rules – Quy tắc giao dịch nhập khẩu
1873出口工厂 (chūkǒu gōngchǎng) – Export factory – Nhà máy xuất khẩu
1874进口工厂 (jìnkǒu gōngchǎng) – Import factory – Nhà máy nhập khẩu
1875出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedure – Thủ tục xuất khẩu
1876进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import procedure – Thủ tục nhập khẩu
1877出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
1878进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1879出口报告 (chūkǒu bàogào) – Export report – Báo cáo xuất khẩu
1880进口报告 (jìnkǒu bàogào) – Import report – Báo cáo nhập khẩu
1881出口进口流程 (chūkǒu jìnkǒu liúchéng) – Export and import process – Quy trình xuất khẩu và nhập khẩu
1882进口货物通关 (jìnkǒu huòwù tōngguān) – Import cargo clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1883出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu
1884进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import return policy – Chính sách hoàn trả nhập khẩu
1885出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1886进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1887出口货物运送 (chūkǒu huòwù yùnsòng) – Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1888进口货物运送 (jìnkǒu huòwù yùnsòng) – Import goods shipment – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1889出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
1890进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1891出口贷款 (chūkǒu dàikuǎn) – Export loan – Khoản vay xuất khẩu
1892进口贷款 (jìnkǒu dàikuǎn) – Import loan – Khoản vay nhập khẩu
1893出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedure – Quy trình hải quan xuất khẩu
1894进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
1895出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎn yì) – Export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
1896进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎn yì) – Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
1897出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
1898进口产品标准 (jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Import product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu
1899出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export goods registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu
1900进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu
1901出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
1902进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
1903出口票据 (chūkǒu piàojù) – Export bill – Hóa đơn xuất khẩu
1904进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import bill – Hóa đơn nhập khẩu
1905出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1906进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1907出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hoàn trả xuất khẩu
1908进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import returns – Hoàn trả nhập khẩu
1909出口合同签署 (chūkǒu hé tóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
1910进口合同签署 (jìnkǒu hé tóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu
1911出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1912进口货物发运 (jìnkǒu huòwù fāyùn) – Import goods shipment – Gửi hàng nhập khẩu
1913出口合格证 (chūkǒu hé gé zhèng) – Export certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn xuất khẩu
1914进口合格证 (jìnkǒu hé gé zhèng) – Import certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn nhập khẩu
1915出口项目 (chūkǒu xiàngmù) – Export item – Mặt hàng xuất khẩu
1916进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import item – Mặt hàng nhập khẩu
1917出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
1918进口协议书 (jìnkǒu xiéyì shū) – Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
1919出口合同履行 (chūkǒu hé tóng lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1920进口合同履行 (jìnkǒu hé tóng lǚxíng) – Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1921出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export salesperson – Nhân viên kinh doanh xuất khẩu
1922进口业务员 (jìnkǒu yèwùyuán) – Import salesperson – Nhân viên kinh doanh nhập khẩu
1923出口佣金 (chūkǒu yōngjīn) – Export commission – Hoa hồng xuất khẩu
1924进口佣金 (jìnkǒu yōngjīn) – Import commission – Hoa hồng nhập khẩu
1925出口营销 (chūkǒu yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
1926进口营销 (jìnkǒu yíngxiāo) – Import marketing – Tiếp thị nhập khẩu
1927出口展会 (chūkǒu zhǎnhuì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu
1928进口展会 (jìnkǒu zhǎnhuì) – Import exhibition – Triển lãm nhập khẩu
1929出口增值税退税 (chūkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Export VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1930进口增值税退税 (jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Import VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1931出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1932进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import shipping cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1933出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận chuyển biển xuất khẩu
1934进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import sea freight – Vận chuyển biển nhập khẩu
1935出口合格证书 (chūkǒu hé gé zhèngshū) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn xuất khẩu
1936进口合格证书 (jìnkǒu hé gé zhèngshū) – Import certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn nhập khẩu
1937出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1938进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1939出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1940进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1941出口运输单 (chūkǒu yùnshū dān) – Export transport document – Giấy tờ vận chuyển xuất khẩu
1942进口运输单 (jìnkǒu yùnshū dān) – Import transport document – Giấy tờ vận chuyển nhập khẩu
1943出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả hàng xuất khẩu
1944进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Trả hàng nhập khẩu
1945出口审核 (chūkǒu shěnhé) – Export audit – Kiểm tra xuất khẩu
1946进口审核 (jìnkǒu shěnhé) – Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
1947出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu bao bì xuất khẩu
1948进口包装材料 (jìnkǒu bāozhuāng cáiliào) – Import packaging materials – Vật liệu bao bì nhập khẩu
1949出口审计报告 (chūkǒu shěnjì bàogào) – Export audit report – Báo cáo kiểm toán xuất khẩu
1950进口审计报告 (jìnkǒu shěnjì bàogào) – Import audit report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu
1951出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu
1952进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
1953出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1954进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
1955出口协定 (chūkǒu xiédìng) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu
1956进口协定 (jìnkǒu xiédìng) – Import agreement – Hiệp định nhập khẩu
1957出口技术 (chūkǒu jìshù) – Export technology – Công nghệ xuất khẩu
1958进口技术 (jìnkǒu jìshù) – Import technology – Công nghệ nhập khẩu
1959出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu
1960出口订单跟踪 (chūkǒu dìngdān gēnzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu
1961进口订单跟踪 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng) – Import order tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu

CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, CHINEMASTER chính là địa chỉ lý tưởng để bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chương trình giảng dạy bài bản và môi trường học tập sáng tạo, CHINEMASTER không chỉ là nơi cung cấp kiến thức tiếng Trung mà còn là nơi giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp.

Giảng Dạy Tiếng Trung Chất Lượng Cao

Một trong những điểm nổi bật của CHINEMASTER là tất cả các chương trình giảng dạy đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được biên soạn khoa học, dễ hiểu, và đặc biệt chú trọng đến việc phát triển 6 kỹ năng tổng thể của học viên bao gồm:

Nghe: Giúp học viên cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Trung qua các bài luyện nghe thực tế.

Nói: Cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.

Đọc: Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.

Viết: Hướng dẫn học viên cách viết đúng và chuẩn xác các bài viết bằng tiếng Trung.

Gõ: Phát triển kỹ năng gõ tiếng Trung nhanh chóng và chính xác trên các thiết bị.

Dịch: Cung cấp các bài luyện dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng dịch thuật thực tế.

Môi Trường Học Tập Năng Động và Sáng Tạo

Học viên tại CHINEMASTER được học trong một môi trường năng động, tràn đầy sự sáng tạo và khuyến khích phát triển tư duy độc lập. Thầy cô giảng dạy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người bạn đồng hành, hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, học viên sẽ được tiếp cận một chương trình học chuyên sâu, đa dạng và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng học viên. Thầy Vũ không chỉ là người thầy đầy nhiệt huyết mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập.

Với phương pháp giảng dạy khoa học và bộ giáo trình độc quyền, CHINEMASTER là trung tâm học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung theo từng tình huống thực tế. Hãy đến với CHINEMASTER để trải nghiệm một chương trình học tiếng Trung ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống!

CHINEMASTER – Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER chính là lựa chọn số 1 cho bạn. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER là nơi hội tụ các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, phù hợp với nhu cầu học tập và công việc của học viên. Tại CHINEMASTER, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức thực tế, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống và công việc hàng ngày.

Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Sâu và Đa Dạng

CHINEMASTER cung cấp nhiều khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu đơn giản đến các tình huống giao tiếp phức tạp.

Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp: Giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp, phát triển từ vựng và khả năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản.

Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp: Dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững, muốn nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 4, 5, 6 và HSKK trung cấp.

Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp: Được thiết kế cho những học viên muốn chinh phục các cấp độ cao nhất của kỳ thi HSK và HSKK, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại các công ty quốc tế.

Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Dành cho những học viên mong muốn thi lấy chứng chỉ TOCFL (Hệ thống kiểm tra tiếng Hoa) với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học chuyên biệt như:

Kế toán & Kiểm toán: Giúp học viên làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính bằng tiếng Trung.

Dầu khí: Cung cấp kiến thức tiếng Trung cho ngành công nghiệp dầu khí.

Thương mại, Logistics & Vận tải: Dành cho học viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.

Xuất nhập khẩu: Tập trung vào ngôn ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu để giúp học viên tự tin trong công việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc.

Biên phiên dịch & Dịch thuật: Phát triển kỹ năng biên dịch, phiên dịch và dịch thuật các tài liệu, văn bản tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung online: Tạo điều kiện cho học viên học tập mọi lúc, mọi nơi với chương trình học trực tuyến tiện lợi và hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Taobao 1688: Dành cho những ai muốn học cách đặt hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688.

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến: Học viên sẽ được trang bị kỹ năng giao dịch và tìm nguồn hàng từ các chợ lớn tại Quảng Châu và Thâm Quyến.

Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp & doanh nhân: Được thiết kế dành riêng cho các doanh nhân, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung Hành chính & Nhân sự, Văn phòng: Phù hợp với những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự hoặc công việc văn phòng, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Hệ Thống Giáo Dục Toàn Diện

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy theo phương pháp giáo dục toàn diện, với mục tiêu phát triển đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Đặc biệt, các khóa học được thiết kế để giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên ngành.

Chất Lượng Giảng Dạy Đảm Bảo

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập CHINEMASTER, học viên sẽ nhận được sự chỉ dẫn tận tình, giúp họ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung. Thầy Vũ là người có chuyên môn cao và nhiệt huyết trong việc đào tạo, luôn mang đến những bài học sáng tạo, dễ hiểu và ứng dụng thực tế.

Với CHINEMASTER, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, phát triển khả năng giao tiếp và đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy tham gia các khóa học tại CHINEMASTER để trải nghiệm một môi trường học tập chuyên nghiệp, sáng tạo và đầy hứng khởi!

Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER – Đào Tạo Chất Lượng Cao Tại Hà Nội

CHINEMASTER là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Với sứ mệnh mang lại những khóa học tiếng Trung chất lượng, trung tâm này đã xây dựng và phát triển các chương trình giảng dạy chuyên sâu, giúp học viên chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện và hiệu quả. Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập trung tâm và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng.

Giảng Dạy Tiếng Trung Chất Lượng Cao

Mỗi ngày, CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Chương trình giảng dạy tại trung tâm sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn khoa học, dễ tiếp cận và đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Để đảm bảo chất lượng đào tạo tốt nhất cho học viên, CHINEMASTER sử dụng một bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt, đã được Tác giả Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và phát triển trong suốt nhiều năm. Các bộ giáo trình này không chỉ bao gồm các bài học cơ bản mà còn mở rộng đến các chủ đề chuyên sâu, giúp học viên phát triển toàn diện ngôn ngữ Trung Quốc.

Cụ thể, các bộ giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình phù hợp cho những học viên bắt đầu học tiếng Trung, giúp xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến trung cấp.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Dành cho học viên có nền tảng tiếng Trung vững vàng, bộ giáo trình này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tiến xa hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Phù hợp với các bạn học viên muốn học tiếng Trung theo hướng bài bản và chuẩn hóa, sử dụng trong giao tiếp và công việc chuyên môn.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Dành cho học viên có mục tiêu học tiếng Trung nâng cao, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng đặc thù như dịch thuật và giao tiếp chuyên sâu.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Phục vụ cho học viên chuẩn bị thi HSK cấp 1, 2, 3, giúp các bạn nắm vững kiến thức cơ bản và thi đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho học viên muốn tiếp tục chinh phục các cấp độ HSK từ 4 đến 6, tăng cường khả năng nghe, nói, đọc, viết cho những ai có nền tảng tiếng Trung vững.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9, phù hợp với học viên nâng cao và muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp: Dành cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, cung cấp các bài luyện nghe và nói cơ bản.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK trung cấp: Phù hợp với học viên muốn nâng cao kỹ năng nói và nghe tiếng Trung, giúp đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK cao cấp: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ HSKK cấp cao, giúp hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Trung một cách chuẩn xác.

Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp và Đầy Cảm Hứng

Tại CHINEMASTER, học viên được học trong một môi trường năng động, sáng tạo và thân thiện. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được truyền cảm hứng học tập và phát triển khả năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các khóa học tại CHINEMASTER luôn mang đến những bài học sáng tạo, dễ tiếp cận và đặc biệt ứng dụng thực tế vào công việc và cuộc sống.

Với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, phương pháp giảng dạy khoa học và đội ngũ giảng viên tận tâm, CHINEMASTER là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Đây là địa chỉ lý tưởng để bạn nâng cao trình độ tiếng Trung, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK, và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện. Hãy đến với CHINEMASTER để khám phá cơ hội học tập và phát triển bản thân trong một môi trường học chuyên nghiệp và đầy hứng khởi!

Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội – CHINEMASTER EDUCATION

Khi nói đến học tiếng Trung tại Hà Nội, không thể không nhắc đến CHINEMASTER EDUCATION – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm “Chất lượng đào tạo là cam kết hàng đầu”, CHINEMASTER tự hào là đơn vị tiên phong trong việc giảng dạy tiếng Trung với chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Đào Tạo Chất Lượng Cao Với Các Khóa Học Tiếng Trung Toàn Diện

CHINEMASTER EDUCATION cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ chuyên sâu. Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy theo phương pháp tiên tiến, với mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được luyện tập trong môi trường thực tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào cuộc sống, công việc.

Hệ Thống Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố nổi bật giúp CHINEMASTER EDUCATION trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu chính là hệ thống giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững các kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Dưới đây là các bộ giáo trình tiêu biểu được sử dụng trong các khóa học tại CHINEMASTER:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho những học viên muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuẩn hóa. Với nội dung phong phú, dễ hiểu, bộ giáo trình BOYA giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến nâng cao, bao quát toàn bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình chuyên sâu dành cho học viên muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung ở mức độ cao. Bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ mà còn bổ sung các kiến thức văn hóa, giúp học viên hiểu sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp trong môi trường thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này phù hợp cho những học viên bắt đầu học tiếng Trung và muốn có một nền tảng vững chắc. Với nội dung dễ hiểu, bộ sách giúp học viên xây dựng vốn từ vựng cơ bản, rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp họ có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản trong các tình huống thông thường.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao trình độ. Bộ sách này cung cấp những kiến thức ngữ pháp và từ vựng nâng cao, giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và có khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong các tình huống chuyên sâu.

Phương Pháp Giảng Dạy Sáng Tạo và Hiệu Quả

Tại CHINEMASTER EDUCATION, phương pháp giảng dạy được áp dụng là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và vận dụng vào cuộc sống thực tế. Mỗi khóa học được thiết kế với lộ trình học hợp lý, giúp học viên tiếp cận và hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER là những người có chuyên môn cao, nhiệt huyết và tận tâm với công việc. Họ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và sáng tạo, khuyến khích học viên thể hiện khả năng và sáng tạo của bản thân trong quá trình học.

Với sự đầu tư vào chương trình học chất lượng, bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, CHINEMASTER EDUCATION xứng đáng là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung, phát triển toàn diện các kỹ năng và tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng, CHINEMASTER chính là sự lựa chọn lý tưởng. Hãy gia nhập CHINEMASTER ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy hứng khởi và thành công!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng. Trung tâm này nổi bật với chương trình giảng dạy chuyên sâu, chất lượng, được thiết kế và giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập ChineMaster và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, ChineMaster luôn mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ chuẩn xác, đáp ứng nhu cầu học tập và thi cử của học viên.

Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tốt Nhất

ChineMaster nổi bật với các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế. Các chương trình giảng dạy tại ChineMaster được tổ chức bài bản, lộ trình học rõ ràng, từ các khóa học dành cho người mới bắt đầu đến những khóa học chuyên sâu cho học viên muốn thi lấy chứng chỉ HSK, HSKK hoặc học tiếng Trung để sử dụng trong công việc.

Các học viên tại ChineMaster không chỉ được học lý thuyết mà còn được thực hành giao tiếp thường xuyên trong các tình huống thực tế, giúp củng cố khả năng sử dụng tiếng Trung ngay từ những buổi học đầu tiên.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố giúp ChineMaster trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội chính là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết cơ bản mà còn hướng tới việc rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ ứng dụng trong giao tiếp thực tế.

Các bộ giáo trình tiêu biểu được sử dụng tại ChineMaster bao gồm:

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình tiêu chuẩn được sử dụng cho các khóa học tiếng Trung cơ bản và nâng cao. Bộ giáo trình BOYA giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ các kiến thức cơ bản nhất như ngữ pháp, từ vựng cho đến các bài học giao tiếp thực tế.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho học viên bắt đầu học tiếng Trung. Với 6 quyển sách từ cơ bản đến trung cấp, bộ giáo trình này giúp học viên làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ vựng thiết yếu và kỹ năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Đây là bộ giáo trình nâng cao dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc. Bộ sách này không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu, chuẩn bị cho việc thi các chứng chỉ HSK cấp cao.

Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc, bộ giáo trình này tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu như dịch thuật, đọc hiểu văn bản phức tạp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.

Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Khác của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Ngoài các bộ giáo trình kể trên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác nhiều bộ giáo trình khác phục vụ cho việc học tiếng Trung, bao gồm các chủ đề chuyên ngành, giao tiếp trong công sở, tiếng Trung cho du học sinh, và các bộ giáo trình dành cho việc luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.

Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp và Thân Thiện

Tại ChineMaster, học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trải nghiệm môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy hứng khởi. Với đội ngũ giảng viên là những người có chuyên môn cao và tận tâm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được truyền cảm hứng học tập mỗi ngày. Các giảng viên tại ChineMaster luôn tạo ra những bài học sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để học viên có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, ChineMaster chính là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Nếu bạn muốn học tiếng Trung chất lượng, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK hoặc học tiếng Trung để phục vụ công việc, đừng bỏ qua ChineMaster. Hãy đến ngay để trải nghiệm một môi trường học tập tuyệt vời và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của bạn!

CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Giao Tiếp Tốt Nhất Toàn Quốc

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chuyên nghiệp và có chương trình học chất lượng tại Hà Nội, thì CHINEMASTER chính là sự lựa chọn tuyệt vời. Với phương pháp giảng dạy đặc biệt và lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản, CHINEMASTER đã khẳng định được vị thế là địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất toàn quốc. Trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường học tập năng động và chuyên nghiệp.

Lộ Trình Đào Tạo Hán Ngữ Chuyên Biệt Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ

Điểm nổi bật của CHINEMASTER chính là lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản được thiết kế và biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Bộ giáo trình và lộ trình học tại CHINEMASTER đều được xây dựng với mục tiêu giúp học viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng cơ bản Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Trung, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung ứng dụng trong các tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy tại CHINEMASTER không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng đến thực hành giao tiếp, giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Lộ trình học được thiết kế phù hợp với từng trình độ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng, từ cơ bản đến nâng cao, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp bằng tiếng Trung.

Phương Pháp Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Biệt

Phương pháp đào tạo tiếng Trung của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố giúp CHINEMASTER khác biệt so với các trung tâm khác. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ThS Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo ra một phương pháp giảng dạy hiệu quả, linh hoạt và dễ tiếp thu. Phương pháp này đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể áp dụng ngay lập tức trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Một trong những điểm đặc biệt của phương pháp này là cách thức tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng theo kịp lộ trình học. Trung tâm áp dụng các phương pháp giảng dạy trực quan, sinh động, với sự kết hợp giữa các kỹ thuật nghe, nói, đọc, viết để học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, dễ dàng và hiệu quả. Các bài học được xây dựng theo tình huống thực tế, giúp học viên thực hành giao tiếp ngay từ những buổi học đầu tiên, từ đó phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả.

Lý Do Bạn Nên Chọn CHINEMASTER

Chương Trình Học Chuyên Biệt: Mỗi học viên tại CHINEMASTER đều được học theo một lộ trình đào tạo tiếng Trung bài bản và chi tiết, giúp nâng cao toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong những tình huống thực tế. Học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn học cách ứng dụng tiếng Trung một cách tự nhiên.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER đều là những người có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Môi Trường Học Tập Năng Động: Tại CHINEMASTER, học viên sẽ được học tập trong một môi trường năng động và thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp. Đây là nơi các học viên có thể trao đổi, thực hành và phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền: Các bộ giáo trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được sử dụng xuyên suốt trong chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER, đảm bảo học viên nhận được kiến thức chuẩn xác và cập nhật nhất.

Với CHINEMASTER, học tiếng Trung không chỉ đơn thuần là học ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn khám phá nền văn hóa Trung Quốc, phát triển bản thân và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Phương pháp giảng dạy chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với hệ thống giáo trình độc quyền, sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin nhất.

Nếu bạn muốn học tiếng Trung giao tiếp thành thạo, hãy đến ngay CHINEMASTER – Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình ngay hôm nay!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK Và HSKK Uy Tín Tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để đạt chứng chỉ HSK và HSKK, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là nơi lý tưởng cho bạn. Đây là trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.

Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK Được Đào Tạo Theo Bộ Giáo Trình CHINEMASTER

Một trong những điểm đặc biệt của Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng đầy đủ nhu cầu học viên ở từng cấp độ khác nhau, từ HSK 1, 2, 3 (sơ cấp), HSK 4, 5, 6 (trung cấp), đến HSK 7, 8, 9 (cao cấp), cùng với các bộ giáo trình HSKK cho các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Các bộ giáo trình này bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Được thiết kế với mục tiêu phát triển toàn diện kỹ năng Hán ngữ, từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Giúp học viên phát triển tư duy ngôn ngữ một cách bài bản, hiệu quả.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình nổi bật, phù hợp với học viên từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo kiến thức vững chắc cho việc thi HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789: Các bộ giáo trình chuyên sâu theo từng cấp độ HSK giúp học viên ôn luyện và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Được xây dựng để giúp học viên luyện thi HSKK một cách bài bản, chuẩn xác.

Hệ Thống Giáo Dục & Đào Tạo CHINEMASTER – Đối Tác Tin Cậy Của Bạn

Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một phần của hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER, nơi cung cấp chương trình đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam. Các học viên tại đây không chỉ được học theo bộ giáo trình chuẩn mà còn nhận được sự hướng dẫn trực tiếp từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Trung tâm luôn chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, tạo môi trường học tập năng động và hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng tiến bộ.

Vì Sao Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster?

Chất Lượng Giảng Dạy Vượt Trội: Trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng vào sự tương tác và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng được kiến thức vào thực tế.

Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được đánh giá là bài bản, đầy đủ và cập nhật nhất. Đặc biệt, các bộ giáo trình này chỉ có duy nhất tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Đào Tạo Chứng Chỉ HSK & HSKK Chuyên Sâu: Trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ HSK và HSKK với các chương trình luyện thi chất lượng, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung uy tín.

Cơ Sở Vật Chất Tiện Nghi: Trung tâm được trang bị đầy đủ các phương tiện học tập hiện đại, tạo ra môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Tất cả giảng viên tại Trung Tâm ChineMaster đều là những người có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để học tiếng Trung và chuẩn bị thi các chứng chỉ HSK và HSKK, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên nhiệt tình và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Toàn Diện Nhất Tại Hà Nội

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ nổi bật nhờ chất lượng giảng dạy vượt trội mà còn vì sự sáng tạo và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập và điều hành Trung Tâm, cũng như tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER.

Chắc Chắn Bạn Đã Nghe Nói Về Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER

Hệ thống giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt của Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster. Các tác phẩm giáo trình này được sử dụng đồng loạt trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER và là tài liệu giảng dạy chính tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm uy tín nhất về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Các Tác Phẩm Giáo Trình Hán Ngữ Nguyễn Minh Vũ

Chất lượng độc đáo: Các bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế khoa học, bài bản, dễ hiểu và phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Đây là bộ giáo trình duy nhất được sử dụng trong Hệ sinh thái CHINEMASTER Education, mang lại sự nhất quán và chất lượng vượt trội cho toàn bộ chương trình giảng dạy.

Giáo trình được phát miễn phí: Một trong những điểm đặc biệt của ChineMaster là Tất cả các giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được phát miễn phí cho học viên trong hệ thống. Điều này giúp học viên có cơ hội tiếp cận với tài liệu học chất lượng mà không phải lo lắng về chi phí.

Cập nhật liên tục: Các tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn được cập nhật kiến thức mới mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi quý và mỗi năm. Điều này giúp học viên không chỉ học theo một giáo trình cố định mà còn được tiếp cận với những thay đổi và cập nhật mới nhất về ngôn ngữ, văn hóa, cũng như các kỹ năng ứng dụng thực tế trong học tập và công việc.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà Sáng Lập Với Sứ Mệnh Cung Cấp Giáo Dục Tiếng Trung Toàn Diện

Với tâm huyết và niềm đam mê lớn đối với việc giảng dạy và phát triển tiếng Trung tại Việt Nam, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu, xây dựng và sáng tác các bộ giáo trình Hán ngữ giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tế. Chính nhờ sự sáng tạo và khả năng sư phạm xuất sắc, các giáo trình của ông đã giúp hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK các cấp, cũng như nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Hệ Sinh Thái Giáo Dục CHINEMASTER – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Người Học Tiếng Trung

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là một hệ sinh thái giáo dục toàn diện, nơi học viên có thể tiếp cận với các nguồn tài liệu học tập phong phú và chuyên sâu, cũng như tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, luyện thi, và các khóa học chuyên đề. Hệ sinh thái này giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng Trung là Nghe, Nói, Đọc, Viết, cũng như rèn luyện kỹ năng dịch và giao tiếp thực tế qua các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nơi học viên có thể học tập trong môi trường năng động, sáng tạo và chuyên nghiệp. Với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với đội ngũ giảng viên chất lượng, ChineMaster chính là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn học tiếng Trung hiệu quả và đạt chứng chỉ HSK, HSKK. Không chỉ thế, học viên còn được hưởng nhiều lợi ích khác, bao gồm việc cập nhật kiến thức mới nhất và được phát miễn phí giáo trình trong suốt quá trình học. Hãy đến và trải nghiệm một chương trình đào tạo tiếng Trung thực tế và chất lượng tại ChineMaster để đạt được thành công trong hành trình học tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Luyện Thi HSK 9 Cấp Và HSKK Sơ Trung Cao Cấp Uy Tín

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với mục tiêu giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, Trung Tâm ChineMaster cam kết mang đến chương trình luyện thi chất lượng, đồng thời cung cấp môi trường học tập toàn diện và hiệu quả nhất. Các khóa học tại Trung Tâm không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức, mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng cần thiết để giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách thuần thục.

Chương Trình Luyện Thi HSK & HSKK Tại ChineMaster

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cung cấp các lớp luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp với các cấp độ khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Các lớp học được chia thành:

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp: Dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc muốn lấy chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3. Đây là lớp học cơ bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp: Dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 4, 5, 6 và HSKK trung cấp. Chương trình này giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp trong đời sống hàng ngày.

Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp: Đây là lớp học dành cho học viên đã có nền tảng vững chắc và muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 7, 8, 9 cũng như HSKK cao cấp. Các học viên sẽ được luyện tập kỹ năng ngữ pháp phức tạp, từ vựng nâng cao và giao tiếp trong các tình huống chuyên môn hoặc học thuật.

Sử Dụng Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER

Các lớp luyện thi HSK và HSKK tại Trung Tâm ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy khoa học, rõ ràng, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ kiến thức. Giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ giúp học viên mở rộng vốn từ và nắm bắt được các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789 được thiết kế riêng cho các cấp độ HSK, giúp học viên luyện thi một cách hiệu quả và có hệ thống.

Bộ giáo trình HSKK cho từng cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Với bộ giáo trình này, học viên sẽ không chỉ ôn luyện kiến thức để đạt chứng chỉ HSK mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung một cách thực tế và ứng dụng được vào cuộc sống và công việc.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung

Một trong những điểm mạnh của chương trình luyện thi HSK & HSKK tại ChineMaster là khả năng phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của học viên. Đặc biệt, các kỹ năng như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch được giảng dạy và luyện tập ứng dụng thực tế qua các tình huống giao tiếp.

Kỹ năng Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe các bài thi mẫu, bài hội thoại trong các tình huống giao tiếp khác nhau để tăng khả năng hiểu và phản xạ khi nghe tiếng Trung.

Kỹ năng Nói: Chú trọng vào việc luyện phát âm chuẩn xác và khả năng giao tiếp lưu loát trong các tình huống thực tế.

Kỹ năng Đọc: Học viên sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung với các từ vựng và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Kỹ năng Viết: Luyện viết các bài văn, đoạn văn, ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong các kỳ thi HSK.

Kỹ năng Gõ: Học viên sẽ được học cách gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại, một kỹ năng rất quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ trong công việc.

Kỹ năng Dịch: Học viên sẽ học cách dịch các văn bản từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng dịch thuật cho các tình huống thực tế.

Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster

Chất lượng giảng dạy: Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được hướng dẫn tận tâm và chuyên sâu trong quá trình học.

Giáo trình độc quyền: Các giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn giúp học viên học tập một cách hiệu quả và phù hợp với từng cấp độ.

Môi trường học tập: Trung Tâm ChineMaster tạo ra một môi trường học tập thân thiện, năng động, giúp học viên phát huy tối đa khả năng học tập của mình.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với chương trình học được xây dựng bài bản, bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, ChineMaster sẽ giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến với Trung Tâm ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập tuyệt vời và chinh phục mục tiêu học tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu – Nơi Khởi Nguồn Học Tiếng Trung Toàn Diện Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, hay còn gọi là ChineMaster Edu, Chinese Master, Master Thầy Vũ, hay Trung tâm tiếng Trung Đỉnh cao Master Edu, là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ tại Việt Nam. Với sứ mệnh giúp cộng đồng học viên Việt Nam tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện, Trung tâm Chinese Master Edu đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học và thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Mũi Nhọn Chủ Lực: Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ Toàn Diện

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu luôn đi đầu trong việc cung cấp Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện theo bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế công phu, sáng tạo, với mục tiêu giúp học viên phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung. Những giáo trình này không chỉ giúp học viên ôn thi HSK mà còn cung cấp kiến thức ứng dụng trong cuộc sống và công việc.

Đặc biệt, Trung tâm chú trọng vào việc phát triển 6 kỹ năng tổng thể, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp. Bằng việc áp dụng phương pháp học hiện đại kết hợp với giáo trình chuẩn, học viên tại Chinese Master Edu sẽ luôn cảm thấy hứng thú và không bao giờ cảm thấy nhàm chán trong quá trình học.

Sự Đam Mê và Tâm Huyết Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các Tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được xây dựng với một sứ mệnh cao cả: Lan tỏa kiến thức và khích lệ tinh thần học tập của người Việt Nam. Với sự nhiệt huyết thanh xuân cùng trí thông minh thiên phú, ThS Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra những tác phẩm chất lượng, dễ hiểu, dễ tiếp cận với người Việt. Điều này giúp học viên không chỉ hiểu bài học mà còn cảm thấy gần gũi và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

Từ những bài giảng ngắn gọn, dễ tiếp thu đến các tài liệu chi tiết được phát miễn phí, Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn mong muốn giúp tất cả học viên có cơ hội tiếp cận kho tài liệu tiếng Trung chất lượng nhất. Mỗi tác phẩm của ông đều chứa đựng sự tâm huyết và công sức không ngừng nghỉ, chính vì vậy, những tài liệu này đều được các học viên đón nhận và yêu thích.

Tính Độc Đáo Của Hệ Sinh Thái Chinese Master Edu

Trung tâm Chinese Master Edu nổi bật với hệ sinh thái Hán ngữ toàn diện, nơi tất cả học viên đều có thể tham gia học tập một cách chủ động, không giới hạn thời gian và không gian. Mọi học viên đều được tiếp cận với các giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, từ các khóa học cơ bản cho đến nâng cao, từ HSK đến HSKK, từ Tiếng Trung giao tiếp đến Tiếng Trung chuyên ngành. Mỗi sản phẩm học tập tại Chinese Master Edu đều được thiết kế để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của học viên, từ học trực tiếp tại trung tâm cho đến học online qua các nền tảng hiện đại.

Bên cạnh đó, hệ thống Trung tâm Chinese Master Edu cũng liên tục cập nhật các khóa học, tài liệu học tập, video bài giảng miễn phí trên các nền tảng như Youtube, Facebook, và Tiktok, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ôn luyện mọi lúc mọi nơi.

Môi Trường Học Tập Tốt Nhất Tại Hà Nội

Với cơ sở tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Chinese Master Edu cung cấp một môi trường học tập hiện đại và tiện nghi. Các lớp học được tổ chức theo từng nhóm nhỏ, giúp giảng viên dễ dàng theo dõi tiến độ của từng học viên, tạo ra một không gian học tập thoải mái, cởi mở, khuyến khích học viên giao lưu và trao đổi học hỏi.

Trung tâm Chinese Master Edu không chỉ được học viên tại Hà Nội yêu thích mà còn là địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy của rất nhiều học viên trên toàn quốc. Sự sáng tạo và tâm huyết trong giảng dạy của ThS Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm đã giúp học viên đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK và giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Lý Do Chọn Trung Tâm Chinese Master Edu

Giáo trình độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng cao và hiệu quả học tập.

Môi trường học tập thân thiện, hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung.

Cơ hội học miễn phí các tài liệu học tiếng Trung, các video bài giảng online từ các nền tảng xã hội.

Hệ thống khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK, HSKK đến tiếng Trung giao tiếp.

Giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, giúp học viên nắm vững kiến thức và đạt mục tiêu học tập.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả và toàn diện nhất. Với sự sáng lập của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm không chỉ cung cấp giáo trình chất lượng mà còn tạo ra môi trường học tập tốt nhất để học viên có thể phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Hãy đến với Chinese Master Edu để trải nghiệm một hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và thành công!

Trung Tâm Luyện Thi HSK 9 Cấp & HSKK Sơ Trung Cao Cấp Quận Thanh Xuân – Uy Tín TOP 1 Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, và Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Quận Thanh Xuân, là địa chỉ luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp hàng đầu tại Hà Nội. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc và cam kết giúp học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, Trung tâm đã khẳng định được vị thế TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo HSK và HSKK tại thủ đô.

Mũi Nhọn Chủ Lực: Luyện Thi HSK và HSKK Toàn Diện

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân chuyên cung cấp các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Chương trình đào tạo của Trung tâm được thiết kế chi tiết, bài bản và hiệu quả, giúp học viên không chỉ đạt kết quả cao trong các kỳ thi mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.

Giáo Trình Độc Quyền: Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển & 9 Quyển của Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt và thành công của Trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm áp dụng Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên có nền tảng vững chắc và phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng tiếng Trung. Đặc biệt, bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng xuyên suốt trong chương trình luyện thi, giúp học viên có cái nhìn toàn diện về cấu trúc và yêu cầu của bài thi HSK.

Ngoài ra, Trung tâm còn sử dụng bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin. Chương trình luyện thi HSKK tại Trung tâm chú trọng vào việc phát triển khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân cam kết giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của tiếng Trung. Chương trình luyện thi HSK & HSKK không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống và công việc hàng ngày.

Kỹ năng Nghe: Học viên được luyện nghe qua các bài tập, tình huống thực tế, giúp cải thiện khả năng hiểu và phản xạ nhanh với tiếng Trung.

Kỹ năng Nói: Tập trung vào việc luyện phát âm chuẩn, từ vựng, và khả năng giao tiếp tự nhiên trong các tình huống đa dạng.

Kỹ năng Đọc: Học viên học cách đọc hiểu các văn bản từ cơ bản đến nâng cao, giúp cải thiện khả năng tiếp thu và xử lý thông tin bằng tiếng Trung.

Kỹ năng Viết: Luyện viết các bài luận, câu chuyện, thư từ, giúp học viên nắm vững cấu trúc câu và cách diễn đạt chính xác.

Kỹ năng Gõ: Rèn luyện khả năng gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại, đáp ứng nhu cầu viết trong các kỳ thi và công việc.

Kỹ năng Dịch: Học viên được đào tạo khả năng dịch thuật các bài văn từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đúng ngữ pháp.

Lý Do Chọn Trung Tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: Các giảng viên của Trung tâm đều là những người có kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy tiếng Trung, giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình được thiết kế khoa học và sáng tạo, đảm bảo học viên tiếp thu hiệu quả.

Luyện thi toàn diện: Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK cho tất cả các cấp từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên phát triển đồng đều 6 kỹ năng tiếng Trung.

Hệ thống học tập tiện lợi: Trung tâm cung cấp tài liệu học miễn phí, video bài giảng, bài tập luyện tập online, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Với cơ sở vật chất hiện đại và không gian học tập thoải mái, học viên có thể tập trung tối đa vào việc học.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng để luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp tại Hà Nội. Với chương trình học chất lượng cao, giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên nhiệt huyết và chuyên môn vững vàng, Trung tâm cam kết giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster Quận Thanh Xuân để bắt đầu hành trình học tiếng Trung hiệu quả và thành công!

Trung Tâm Luyện Thi HSK Online & HSKK Online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung đang ngày càng tăng cao, Trung tâm luyện thi HSK online & HSKK online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã trở thành một nền tảng uy tín và chuyên nghiệp, chuyên đào tạo các khóa học HSK online và HSKK online. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK (Hán Ngữ Kinh Tế) cũng như HSKK (Hán Ngữ Khả Năng Nói).

Lý Do Chọn Học Tại Trung Tâm Luyện Thi HSK Online – HSKK Online Thầy Vũ?

Trung tâm luyện thi HSK online và HSKK online Thầy Vũ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp để giúp học viên nắm vững toàn diện các kiến thức cơ bản và nâng cao về tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chuyên sâu, trung tâm đảm bảo cung cấp một hệ thống học online hiệu quả cho mọi học viên.

Giáo Trình Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế để phù hợp với từng cấp độ học viên, từ người mới bắt đầu đến học viên muốn thi đạt HSK 9 cấp. Bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp học viên phát triển đồng đều cả 6 kỹ năng tổng thể trong tiếng Trung, bao gồm:

Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Trung.

Nói: Bộ giáo trình tập trung vào việc phát âm chuẩn và khả năng giao tiếp tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Đọc: Giúp học viên đọc hiểu văn bản, đoạn văn, và tài liệu phức tạp bằng tiếng Trung.

Viết: Cung cấp kỹ năng viết luận, bài văn, email và các tình huống viết khác một cách chính xác và mạch lạc.

Gõ: Rèn luyện khả năng gõ tiếng Trung trên máy tính và các thiết bị điện tử, phục vụ cho việc học và thi HSK.

Dịch: Học viên sẽ học cách dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong mọi tình huống.

Đào Tạo HSK & HSKK Online Theo Các Cấp Độ

Trung tâm cung cấp các khóa học HSK online và HSKK online theo từng cấp độ cụ thể, từ cơ bản đến nâng cao, để đáp ứng nhu cầu học tập của mọi học viên:

Luyện thi HSK 1 đến HSK 3: Dành cho những học viên mới bắt đầu hoặc muốn củng cố kiến thức cơ bản về tiếng Trung.

Luyện thi HSK 4 đến HSK 6: Dành cho học viên có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.

Luyện thi HSK 7 đến HSK 9: Học viên sẽ được rèn luyện các kỹ năng cao cấp, phục vụ cho việc thi lấy chứng chỉ HSK cao cấp, ứng dụng trong công việc và nghiên cứu.

Cùng với đó, các khóa luyện thi HSKK online từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp giúp học viên cải thiện kỹ năng nói, phát âm chuẩn, đồng thời tự tin giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống cụ thể, từ đó đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK.

Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Với Phương Pháp Học Tiên Tiến

Khóa học HSK online và HSKK online tại trung tâm sử dụng phương pháp học tiên tiến, kết hợp với tài liệu trực tuyến, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng được thiết kế sinh động và dễ hiểu, với những bài tập và bài kiểm tra giúp học viên đánh giá sự tiến bộ của mình.

Ngoài ra, học viên còn được hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc trong suốt quá trình học. Trung tâm cung cấp hệ thống bài giảng, bài tập và video bài giảng online giúp học viên có thể ôn tập và củng cố kiến thức ở bất kỳ đâu.

Học Tiếng Trung Online Từ Bất Cứ Đâu – Lịch Học Linh Hoạt

Một trong những ưu điểm của khóa học HSK online và HSKK online tại Trung tâm Thầy Vũ là học viên có thể học từ bất cứ đâu và vào thời gian linh hoạt. Hệ thống học trực tuyến của trung tâm được xây dựng chuyên nghiệp, dễ sử dụng, cho phép học viên tự học mọi lúc, mọi nơi, từ máy tính đến các thiết bị di động.

Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK Online Thầy Vũ

Giáo trình độc quyền, toàn diện: Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của Nguyễn Minh Vũ giúp học viên nắm vững tất cả các kỹ năng cần thiết.

Giảng viên giàu kinh nghiệm: Trung tâm có đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, hỗ trợ học viên tận tình và giúp họ vượt qua kỳ thi với kết quả cao.

Phương pháp học online tiện lợi: Hệ thống học online thông minh, giúp học viên học ở bất kỳ đâu và mọi lúc.

Miễn phí tài liệu học: Các tài liệu học tiếng Trung, bao gồm video bài giảng và bài tập, được cung cấp miễn phí cho học viên.

Luyện thi toàn diện: Trung tâm đào tạo theo đúng cấu trúc của các kỳ thi HSK và HSKK, đảm bảo học viên đạt điểm cao.

Trung tâm luyện thi HSK online & HSKK online THANHXUANHSK – CHINESEHSK – CHINESE MASTER – CHINEMASTER – TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn luyện thi HSK và HSKK online một cách hiệu quả, nhanh chóng và đạt kết quả cao. Với giáo trình độc quyền, phương pháp học trực tuyến linh hoạt và đội ngũ giảng viên tận tâm, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để thi đỗ các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Hãy đến với chúng tôi và bắt đầu hành trình học tiếng Trung ngay hôm nay!

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!