Học tiếng Trung online miễn phí Bài 6

Lớp học tiếng Trung online cơ bản từ đầu dành cho người mới học tiếng Trung Quốc miễn phí 100%

0
1738
5/5 - (4 bình chọn)

Học tiếng Trung online miễn phí cơ bản từ đầu

Học tiếng Trung online miễn phí, Học bất kì môn nào, thì việc tự học đều là yếu tố quan trọng nhất. Đặc biệt là với ngoại ngữ nói chung, và tiếng Trung nói riêng. Bởi tiếng Trung được đánh giá là ngôn ngữ khó học nhất trên thế giới. Thế nhưng, các bạn đừng đọc đến đây mà nản lòng, tiếng Trung chỉ khó với những kẻ lười biếng, còn với những người chăm chỉ chịu khó, hoàn toàn có thể tự học tiếng Trung online miễn phí, không mất bất kì một chi phí nào mà vẫn giỏi như thường.

Tiếp theo bài học hôm trước, Khóa học tiếng Trung online miễn phí cơ bản dành cho người mới bắt đầu tiếp tục mang đến cho các bạn các bài học bổ ích. Bài 6: 我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ) Tôi học tiếng Hán.

Bài học ngày hôm nay gồm 2 bài khóa.

Bài khóa 1: 我学习汉语  Wǒ xuéxí hànyǔ  Tôi học tiếng Hán
麦克:请问, 你贵姓?
Màikè: Qǐngwèn, nǐ guìxìng? Xin hỏi, bạn họ gì?
张东:我姓张。
Zhāngdōng: Wǒ xìng zhāng. Tớ họ Trương.
麦克:你叫什么名字?
Màikè: Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì?
张东:我叫张东。
Zhāngdōng: Wǒ jiào Zhāngdōng. Tớ tên là Trương Đông.
麦克:你是哪国人?
Màikè: Nǐ shì nǎ guórén? Bạn là người nước nào?
张东:我是中国人。你是哪国人?
Zhāngdōng: Wǒ shì Zhōngguó rén. Nǐ shì nǎ guó rén? Tớ là người Trung Quốc, bạn là người nước?
麦克:我是美国人。
Màikè: Wǒ shì Měiguó rén. Tớ là người nước Mĩ.
张东:你学习什么?
Zhāngdōng: Nǐ xuéxí shénme? Bạn học cái gì?
麦克:我学习汉语。
Màikè: Wǒ xuéxí hànyǔ. Tớ học tiếng Hán.
张东:汉语难吗?
Zhāngdōng: Hànyǔ nán ma? Tiếng Hán có khó không?
麦克:汉子很难,发音不太难。
Màikè: Hànzi hěn nán, fāyīn bù tài nán. Chữ Hán rất khó, phát âm không khó lắm.

Bài khóa 2: 这是什么书?  Zhè shì shénme shū?  Đây là sách gì?
麦克:这是什么?
Màikè: Zhè shì shénme?  Đây là cái gì?
张东:这是书。
Zhāngdōng: Zhè shì shū.  Đây là sách.
麦克:这是什么书?
Màikè: Zhè shì shénme shū?  Đây là sách gì?
张东:这是中文书。
Zhāngdōng: Zhè shì zhōngwén shū.  Đây là sách tiếng Trung
麦克:这是谁的书?
Màikè: Zhè shì shéi de shū?  Đây là sách của ai?
张东:这是老师的书。
Zhāngdōng: Zhè shì lǎoshī de shū.  Đây là sách của thầy giáo.
麦克:那是什么?
Màikè: Nà shì shénme?  Đó là cái gì?
张东:那是杂志。
Zhāngdōng: Nà shì zázhì.  Đó là tạp chí.
麦克:那是什么杂志?
Màikè: Nà shì shénme zázhì?  Đó là tạp chí gì?
张东:那是英文杂志。
Zhāngdōng: Nà shì yīngwén zázhì.  Đó là tạp chí tiếng Anh.
麦克:那是谁的杂志?
Màikè: Nà shì shéi de zázhì? Đó là tạp chí của ai?
张东:那是我朋友的杂志。
Zhāngdōng: Nà shì wǒ péngyǒu de zázhì. Đó là tạp chí của bạn tớ.

Từ mới của bài ngày hôm nay khá nhiều đấy, các bạn hãy ghi chép đầy đủ nhé, tự học tiếng Trung nên càng phải có ý thức ghi chép bài đúng không nào.

  1. 请问  qǐngwèn  Xin hỏi
    问     wèn    Hỏi, tìm hiểu
  2. 贵姓  guìxìng   Quý danh
  3. 姓    xìng    Họ
  4. 叫    jiào  Gọi, tên là
  5. 名字  míngzi   Tên
  6. 哪    nǎ  Đâu, nào
  7. 国    guó   Nước, quốc gia
    中国  Zhōngguó   Trung Quốc
    德国  Déguó  Nước Đức
    俄国  Éguó   Nước Nga
    法国  Fǎguó   Nước Pháp
    韩国  Hánguó   Hàn Quốc
    美国  Měiguó    Nước Mỹ
    日本  Rìběn    Nhật Bản
    英国  Yīngguó   Nước Anh
    越南  Yuènán   Việt Nam
  8. 人   rén  Người
  9. 学习  xuéxí   Học tập
  10. 汉字  Hànzi    Chữ Hán
  11. 发音  fāyīn   Phát âm
  12. 什么  shénme   Cái gì
  13. 书    shū   Sách
  14. 谁    shéi  Ai
  15. 的    de  (Trợ từ)
  16. 那    nà   Đó, đấy, kia
  17. 杂志  zázhì   Tạp chí
  18. ….文  ….wén    Ngôn ngữ
    中文   Zhōngwén  Trung văn
    阿拉伯文   Ālābówén  Tiếng Ả Rập
    德文   Déwén  Tiếng Đức
    俄文   Éwén   Tiếng Nga
    法文   Fǎwén   Tiếng Pháp
    韩文   Hánwén   Tiếng Hàn
    日文   Rìwén   Tiếng Nhật
    西班牙文  Xībānyáwén Tiếng Tây Ban Nha
    英文  Yīngwén   Tiếng Anh
    越南文  Yuènánwén   Tiếng Việt
  • Chú ý:
    – Họ tên của người Trung Quốc: Tên của người Trung Quốc gồm hai phần: phần họ và phần tên, họ đứng trước, tên đứng sau, thông thường họ có một chữ Hán, một số ít họ gồm hai chữ; tên gồm hai chữ Hán, cũng có thể là một chữ Hán.

Ví dụ: 王    伟国
张    东
田    芳

Khóa học tiếng Trung online Giáo trình BOYA sơ cấp 1

Khóa học tiếng Trung online miễn phí Skype học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung online miễn phí thầy Vũ ChineMaster