Học Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề List Từ vựng tiếng Trung

0
23754
học từ vựng tiếng trung, từ vựng tiếng trung theo chủ đề, từ vựng tiếng trung chuyên ngành, từ vựng tiếng trung thông dụng, từ vựng tiếng trung giao tiếp, hoc tiếng trung cơ bản, học từ vựng tiếng trung qua hình ảnh, từ vựng tiếng trung có phiên âm, cách học từ vựng tiếng trung, từ vựng tiếng trung giao tiếp hàng ngày, 3000 từ vựng tiếng hoa thông dụng, từ vựng tiếng trung cơ bản, từ vựng tiếng trung về gia đình
học từ vựng tiếng trung, từ vựng tiếng trung theo chủ đề, từ vựng tiếng trung chuyên ngành, từ vựng tiếng trung thông dụng, từ vựng tiếng trung giao tiếp, hoc tiếng trung cơ bản, học từ vựng tiếng trung qua hình ảnh, từ vựng tiếng trung có phiên âm, cách học từ vựng tiếng trung, từ vựng tiếng trung giao tiếp hàng ngày, 3000 từ vựng tiếng hoa thông dụng, từ vựng tiếng trung cơ bản, từ vựng tiếng trung về gia đình
5/5 - (6 bình chọn)

Học Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Học Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là một phương pháp học tiếng Trung rất có hiệu quả. Các bạn học viên nên có một cuốn sách ebook chuyên tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Trung thông dụng hàng ngày để có thể sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Trung khác nhau.

Trong bài viết này mình sẽ tổng hợp toàn bộ bảng từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề tiếng Trung giao tiếp thông dụng, ngoài ra mình còn bổ sung thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khác nhau, ví dụ như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật cơ khí, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may, may mặc, dầu khí, xây dựng, kiến trúc, xuất nhập khẩu, kế toán vân vân.

Bài viết tổng hợp list từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và theo chuyên ngành thầy Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp cũng khá là đầy đủ và rất chi tiết. Các bạn vào link bên dưới xem bài viết của thầy Vũ chuyên phần tổng hợp từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề và chuyên ngành.

Phương pháp học từ vựng tiếng Trung tốt nhất chính là học theo phương pháp liên tưởng và sự logic với nhau. Tức là các bạn cần tạo ra mối liên hệ giữa từ vựng tiếng Trung này với các sự vật và sự việc xung quanh chúng ta. Ví dụ các bạn muốn nhớ được từ vựng về tính cách con người thì các bạn chỉ cần liên hệ tới những biểu cảm vui buồn, trạng thái cảm xúc của con người là sẽ thấy có hiệu quả ngay tức thì.

Ngoài cách trên ra thì các bạn có thể nhớ theo phương pháp học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh thực tế trong đời sống quanh ta. Phương pháp học từ vựng tiếng Trung này thực ra đã có từ rất lâu rồi, và đây cũng chính là phương pháp học từ vựng tiếng Anh rất có hiệu quả, chúng ta có thể áp dụng luôn phương pháp này để có thể nhớ được nhiều từ vựng tiếng Trung nhất trong thời gian ngắn nhất và có hiệu quả tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất

STTHọc từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngành
1157 Họ Trung Quốc phổ biến nhất
236 Phố cổ Hà Nội trong tiếng Trung
354 Dân tộc Việt Nam trong tiếng Trung
469 Bộ thủ Tiếng Trung thông dụng nhất
572 Họ Việt Nam trong Tiếng Trung
6Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc
7214 Bộ thủ tiếng Trung Quốc
8Bảng cân đối Tài sản trong tiếng Trung
9Từ vựng tiếng Trung về Bánh trái
10Từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm
11Từ vựng tiếng Trung về Bất động sản
12Từ vựng tiếng Trung về Bến Tàu thủy
13Từ vựng tiếng Trung về Bến xe
14Từ vựng tiếng Trung về Bệnh tật
15Từ vựng tiếng Trung về Bóng chuyền
16Từ vựng tiếng Trung về Bóng đá
17Từ vựng tiếng Trung về Bóng rổ
18Từ vựng tiếng Trung về Buôn bán
19Từ vựng tiếng Trung về Buôn quần áo
20Từ vựng tiếng Trung về Bưu điện
21Từ vựng tiếng Trung về Các bài thuốc Đông Y
22Từ vựng tiếng Trung Các bệnh về mắt
23Từ vựng tiếng Trung về Các loại Gạo
24Từ vựng tiếng Trung về Các loại Gỗ
25Từ vựng tiếng Trung về Các loại Mũ
26Từ vựng tiếng Trung về Các loại Nấm
27Từ vựng tiếng Trung về Các loại phim
28Từ vựng tiếng Trung về Các loại vải
29Từ vựng tiếng Trung về Các món ăn đặc trưng Trung Quốc
30Từ vựng tiếng Trung về Các món ăn sáng Việt Nam
31Từ vựng tiếng Trung về Các món ăn vặt Việt Nam
32Từ vựng tiếng Trung về Các môn Thể thao
33Từ vựng tiếng Trung về Các vị thuốc Đông Y
34Từ vựng tiếng Trung về Cách nhớ chữ Hán qua Hình vẽ vui nhộn
35Từ vựng tiếng Trung về Cắt tóc
36Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông
37Từ vựng tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu
38Từ vựng tiếng Trung về Chim chóc
39Từ vựng tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu
40Từ vựng tiếng Trung về Chụp ảnh
41Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Điện Nước
42Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Kế toán
43Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thuế
44Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thương mại part 1
45Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thương mại part 2
46Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thương mại part 3
47Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thương mại part 4
48Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Thương mại part 5
49Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 1
50Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 2
51Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 3
52Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 4
53Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 5
54Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 6
55Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 7
56Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 8
57Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 9
58Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng part 10
59Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Xuất nhập khẩu
60Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Cơ khí
61Từ vựng tiếng Trung về Bộ phận cơ thể người
62Từ vựng tiếng Trung về Côn trùng
63Từ vựng tiếng Trung về Công an
64Từ vựng tiếng Trung về Công nghệ
65Từ vựng tiếng Trung về Công nghiệp
66Từ vựng tiếng Trung về Công ty Du lịch
67Từ vựng tiếng Trung về Công ty Ngoại thương
68Từ vựng tiếng Trung về CV Tiếng Trung Đơn xin việc Tiếng Trung
69Từ vựng tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh
70Từ vựng tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than
71Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung
72Từ vựng tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn
73Từ vựng tiếng Trung về Điện
74Từ vựng tiếng Trung về Điện Điện thoại Di động
75Từ vựng tiếng Trung về Đồ dùng điện máy
76Từ vựng tiếng Trung về Đồ dùng trong nhà
77Từ vựng tiếng Trung về Đồ Gia dụng
78Từ vựng tiếng Trung về Đồ uống
79Từ vựng tiếng Trung về Đồng hồ
80Từ vựng tiếng Trung về Động vật
81Từ vựng tiếng Trung về Động vật dưới nước
82Từ vựng tiếng Trung về Du lịch
83Từ vựng tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh
84Từ vựng tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
85Từ vựng tiếng Trung về Ga Tàu hỏa
86Từ vựng tiếng Trung về Gia đình
87Từ vựng tiếng Trung về Gia vị
88Từ vựng tiếng Trung về Giải phẫu
89Từ vựng tiếng Trung về Giao diện Photoshop
90Từ vựng tiếng Trung về Giao thông
91Từ vựng tiếng Trung về Giầy dép
92Từ vựng tiếng Trung về GOLF
93Từ vựng tiếng Trung về Gốm sức Bát Tràng
94Từ vựng tiếng Trung về Hải quan
95Từ vựng tiếng Trung về Hàn xì
96Từ vựng tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ
97Từ vựng tiếng Trung về Hiệu cắt tóc
98Từ vựng tiếng Trung về Hình sự và Tội phạm
99Từ vựng tiếng Trung về Hoa quả
100Từ vựng tiếng Trung về Hoa tươi
101Từ vựng tiếng Trung về Hợp đồng mua bán hàng hóa
102Từ vựng tiếng Trung về Internet
103Từ vựng tiếng Trung về Kẹo
104Từ vựng tiếng Trung về Khách sạn
105Từ vựng tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
106Từ vựng tiếng Trung về Khu vui chơi giải trí
107Từ vựng tiếng Trung về Kiến trúc
108Từ vựng tiếng Trung về Kỹ thuật
109Từ vựng tiếng Trung về Lễ cưới
110Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện máy móc
111Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng
112Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện máy tính
113Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện và Phụ kiện Ô tô
114Từ vựng tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp
115Từ vựng tiếng Trung về Luật pháp và Tòa án
116Từ vựng tiếng Trung về Lưu chuyển Tiền tệ
117Từ vựng tiếng Trung về Màu sắc
118Từ vựng tiếng Trung về Máy ảnh
119Từ vựng tiếng Trung về Máy bay
120Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa
121Từ vựng tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh
122Từ vựng tiếng Trung về May mặc
123Từ vựng tiếng Trung về Môi trường
124Từ vựng tiếng Trung về Mua sắm online
125Từ vựng tiếng Trung về Mỹ phẩm
126Từ vựng tiếng Trung về Nam châm
127Từ vựng tiếng Trung về Ngân hàng
128Từ vựng tiếng Trung về Ngày Lễ Tết
129Từ vựng tiếng Trung về Ngày Lễ Tết Trung Quốc
130Từ vựng tiếng Trung về Ngày Lễ Tết Việt Nam
131Từ vựng tiếng Trung về Nghề nghiệp
132Từ vựng tiếng Trung về Ngoại hình
133Từ vựng tiếng Trung về Nhạc cụ
134Từ vựng tiếng Trung về Nhạc sỹ
135Từ vựng tiếng Trung về thương hiệu nổi tiếng
136Từ vựng tiếng Trung về Nhập cư
137Từ vựng tiếng Trung về Nhựa vào cao su
138Từ vựng tiếng Trung về Nội ngoại thất
139Từ vựng tiếng Trung về Phim ảnh
140Từ vựng tiếng Trung về Phòng bếp
141Từ vựng tiếng Trung về Phòng cháy chữa cháy
142Từ vựng tiếng Trung về Phòng ngủ
143Từ vựng tiếng Trung về Phòng tắm
144Từ vựng tiếng Trung về Phòng tiệc
145Từ vựng tiếng Trung về Quần áo
146Từ vựng tiếng Trung về Quân đội Phần 1
147Từ vựng tiếng Trung về Quân đội Phần 2
148Từ vựng tiếng Trung về Quân đội Phần 3
149Từ vựng tiếng Trung về Quân đội Phần 4
150Từ vựng tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội
151Từ vựng tiếng Trung về Quản lý Nhà máy
152Từ vựng tiếng Trung về Quặng Khoáng sản
153Từ vựng tiếng Trung về Rạp hát
154Từ vựng tiếng Trung về Rau củ
155Từ vựng tiếng Trung về máy rút tiền ATM
156Từ vựng tiếng Trung về Sàn nhảy
157Từ vựng tiếng Trung về Tài chính
158Từ vựng tiếng Trung về Tâm trạng Cảm xúc
159Từ vựng tiếng Trung về Tên Thành phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam trong Tiếng Trung
160Từ vựng tiếng Trung về Tên các chức danh trong công ty
161Từ vựng tiếng Trung về Tên các Đường Phố Hà Nội
162Từ vựng tiếng Trung về Tên các Tỉnh Thành phố Việt Nam
163Từ vựng tiếng Trung về Tennis
164Từ vựng tiếng Trung về Thiết bị Điện
165Từ vựng tiếng Trung về Thiết bị máy may
166Từ vựng tiếng Trung về Thiết bị Máy tính
167Từ vựng tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng
168Từ vựng tiếng Trung về Thịt
169Từ vựng tiếng Trung về Thời tiết
170Từ vựng tiếng Trung về Thư viện
171Từ vựng tiếng Trung về Thực phẩm
172Từ vựng tiếng Trung về Thuế Hải quan
173Từ vựng tiếng Trung về Thuê nhà
174Từ vựng tiếng Trung về Thuốc
175Từ vựng tiếng Trung về Thuốc Đông Y
176Từ vựng tiếng Trung về Thương hiệu nổi tiếng thế giới
177Từ vựng tiếng Trung về Thủy sản
178Từ vựng tiếng Trung về Tính cách con người
179Từ vựng tiếng Trung về Tình dục
180Từ vựng tiếng Trung về Tivi
181Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung
182Từ vựng tiếng Trung về Trái phiếu
183Từ vựng tiếng Trung về Trang phục
184Từ vựng tiếng Trung về Trứng và Gia cầm
185Từ vựng tiếng Trung về Trường học Giáo dục
186Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh
187Từ vựng tiếng Trung về Văn phòng phẩm
188Từ vựng tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
189Từ vựng tiếng Trung về Video Cassette
190Từ vựng tiếng Trung về Viện Bảo tàng
191Từ vựng tiếng Trung về Website
192Từ vựng tiếng Trung về Word Excel
193Từ vựng tiếng Trung về Y Dược
194Từ vựng tiếng Trung về Y học
195Từ vựng tiếng Trung về Y tế Sức khỏe