1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 10

0
2361
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 10
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 10
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học nốt các từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, sau 9 buổi học các em đã nắm được khoảng 900 từ vựng Tiếng Trung chuyên môn về Xây dựng. Còn 1 buổi học này nữa thôi, các em cố gắng nhồi nốt các từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng còn lại nhé. Nhồi chút là oke các em nhé.

Và như các buổi học trước, em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào link bên dưới lướt qua nhanh nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 9

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
901Thông báo trúng thầu/ giao thầu中标通知zhòngbiāo tōngzhī
902Thông gió通风tōngfēng
903Thông số参数cānshù
904Thông số đầu vào输入端输入数shūrù duān shūrù shù
905Thông số kết đôi结对参数jiéduì cānshù
906Thủ quỹ出纳员chūnà yuán
907Thùng trao đổi cation离子交换箱lízǐ jiāohuàn xiāng
908Thuốc làm khô催干剂Cuī gān jì
909Thước tỷ lệ缩尺suō chǐ
910Thyitsto晶闸管jīngzháguǎn
911Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu招标押金zhāobiāo yājīn
912Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)保留款项 (留存款项)bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng)
913Tiếp điểm của máy cắt断路器触点duànlù qì chù diǎn
914Tiếp điểm đồng hồ nhiệt温度表接触点wēndù biǎo jiēchù diǎn
915Tiếp điểm phụ của máy cắt断路器副触接点duànlù qì fù chù jiēdiǎn
916Tiếp điểm thường mở闭合触点bìhé chù diǎn
917Tiếp điểm thường mở đóng chậm常开延迟触点cháng kāi yánchí chù diǎn
918Tiếp điểm tín hiệu信号触点xìnhào chù diǎn
919Tín hiệu báo trước预报信号yùbào xìnhào
920Tín hiệu cảnh báo sự cố事故警报信号shìgù jǐngbào xìnhào
921Tính axit酸性suānxìng
922Tính cứng của nước水的硬化shuǐ de yìnghuà
923Tính khối lượng dự toán工料测量gōngliào cèliáng
924Tính kiềm碱性jiǎn xìng
925Tổ sửa chữa修理组xiūlǐ zǔ
926Tọa độ坐标zuòbiāo
927Tốc độ cộng hưởng共振速度gòngzhèn sùdù
928Tốc độ định mức额定速度édìng sùdù
929Tổn hao không tải无负荷损耗wú fùhè sǔnhào
930Tổn hao ngắt mạch短路损耗duǎnlù sǔnhào
931Tổng trở总阻抗zǒng zǔkàng
932Trạm biến thế变压站biàn yā zhàn
933Trạm bơm水泵站shuǐbèng zhàn
934Trạm bơm nước bổ xung补充水泵站bǔchōng shuǐbèng zhàn
935Trạm điện电站, 电厂diànzhàn, diànchǎng
936Trạm gác岗哨gǎngshào
937Trạm khí nén空压站kōng yā zhàn
938Trạm nghiền than煤破碎机站méi pòsuì jī zhàn
939Trạm nhận than受煤站shòu méi zhàn
940Trạm phân phối ngoài trời露天分配站lùtiān fèn pèi zhàn
941Trạm phối điện配电站pèi diàn zhàn
942Trạm thải xỉ排渣站pái zhā zhàn
943Trạm xử lý nước水处理站shuǐ chǔlǐ zhàn
944Trạm xử lý nước thải废水处理站fèishuǐ chǔlǐ zhàn
945Trạm y tế医疗站yīliáo zhàn
946Trần吊顶, 吊棚diàodǐng, diàopéng
947Trạng thái xác lập设定状态shè dìng zhuàngtài
948Transitor三极管sānjíguǎn
949Tri ắc集成电路jíchéng diànlù
950Trọng lượng重量zhòngliàng
951Trụ sở办事处bànshì chù
952Trực ban bao hơi汽泡值班qì pào zhíbān
953Trực ban bơm dầu泵油值班bèng yóu zhíbān
954Trực ban bơm nước công nghiệp工业水值班gōngyè shuǐ zhíbān
955Trực ban bơm thải tro排灰值班pái huī zhíbān
956Trực ban cấp điện供电值班gōngdiàn zhíbān
957Trực ban cấp nước供水值班gōngshuǐ zhíbān
958Trực ban cấp than供煤值班gōng méi zhíbān
959Trực ban hệ thống thải tro出灰系统值班chū huī xìtǒng zhíbān
960Trực ban máy nghiền than煤破碎机值班méi pòsuì jī zhíbān
961Trực ban phụ值班助手zhíbān zhùshǒu
962Trực ban quạt khói排烟鼓风值班pái yān gǔ fēng zhíbān
963Trực ban thiết bị phụ trợ附助设备值班fù zhù shèbèi zhíbān
964Trực ban trạm khử khí排气站值班pái qì zhàn zhíbān
965Trực ban tủ điện电柜值班diàn guì zhíbān
966Trực ban tubine汽轮值班qì lún zhíbān
967Trực bơm nước tuần hoàn循环水泵值班xúnhuán shuǐbèng zhíbān
968Trực điều hòa công nghiệp工业空调值班gōngyè kòngtiáo zhíbān
969Trực phòng điều hành控制室值班kòngzhì shì zhíbān
970Trực sửa chữa修理值班xiūlǐ zhíbān
971Trục tubine汽轮机轴qìlúnjī zhóu
972Trực vận hành hóa chất化学物品工作值班huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān
973Trực xử lý nước水处理值班shuǐ chǔlǐ zhíbān
974Trung tu中修zhōng xiū
975Trưởng ca班长bānzhǎng
976Trường điện từ电磁场diàncíchǎng
977Trưởng kíp组长zǔ zhǎng
978Truường điện từ电磁场diàncíchǎng
979Truyền tín hiệu信号转送xìnhào zhuǎnsòng
980Tự động đóng lặp lại自动重合闸zìdòng chónghé zhá
981Tự động hóa đồng bộ自动同步上网zìdòng tóngbù shàngwǎng
982Tự đóng lại自动合闸zìdòng hé zhá
983Từ thông磁通cí tōng
984Từ trường磁场cíchǎng
985Tường bao封墙, 围墙fēng qiáng, wéiqiáng
986Tường chịu lực受力墙shòu lì qiáng
987Tường cong弯扭墙wān niǔ qiáng
988Tường lò, vách lò炉壁lú bì
989Tường vây围墙wéiqiáng
990Tur bine汽轮机qìlúnjī
991Tỷ số biến của máy biến áp变压器变比biànyāqì biàn bǐ
992Tỷ trọng比重, 容重,密度bǐzhòng, róngzhòng, mìdù
993Uốn mỏ弯钩wān gōu
994Vách ngăn, ván ngăn隔板Gé bǎn
995Vải dán tường墙布Qiáng bù
996Vải địa kỹ thuật土工布tǔgōng bù
997Van an toàn bao hơi汽泡安全阀qì pào ānquán fá
998Ván ba lớp, gỗ ba lớp三夹板Sān jiábǎn
999Van cấp nước供水阀gōngshuǐ fá
1000Van cầu球阀qiúfá
1001Van chống sét阀式避雷器fá shì bìléiqì
1002Ván cừ支撑模板zhīchēng múbǎn
1003Vân đá石花纹shí huāwén
1004Van dầu thí nghiệm试验油阀shìyàn yóu fá
1005Van dầu từ lực电磁油阀diàncí yóu fá
1006Van điện từ电磁阀diàncí fá
1007Van dừng停机阀tíngjī fá
1008Ván ép gỗ dán胶合板Jiāohébǎn
1009Ván gỗ木板mùbǎn
1010Vân gỗ木纹Mù wén
1011Vận hành băng tải皮带运行pídài yùnxíng
1012Van hơi chính主汽阀zhǔ qì fá
1013Van khóa锁阀suǒ fá
1014Ván lót sàn板条地板Bǎn tiáo dìbǎn
1015Vân mịn, vân nhỏ细纹Xì wén
1016Van một chiều单向阀dān xiàng fá
1017Van ngắt dầu nguy cấp紧急断油阀jǐnjí duàn yóu fá
1018Ván ốp tường护墙板Hù qiáng bǎn
1019Ván tường壁板Bì bǎn
1020Van xả排放阀páifàng fá
1021Van xả định kì定期排放阀dìngqí páifàng fá
1022Van xả liên tục正常排放阀zhèngcháng páifàng fá
1023Van xả quá nhiệt过热排气阀guòrè pái qì fá
1024Vật liệu gỗ木料Mùliào
1025Vít nở膨胀螺钉péngzhàng luódīng
1026Vít thường螺钉luódīng
1027Vỏ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
1028Vôi石灰Shíhuī
1029Vôi đã tôi熟石灰Shúshíhuī
1030Vòi phun dầu喷油嘴pēn yóu zuǐ
1031Vôi sống生石灰Shēngshíhuī
1032Vòng tuần hoàn循环圈xúnhuán quān
1033Vữa chịu nhiệt耐火浆nàihuǒ jiāng
1034Vữa trát tường灰浆Huījiāng
1035Vữa vôi石灰灰砂Shíhuī huī shā
1036Vữa xi măng水泥灰砂Shuǐní huī shā
1037Xà beng撬棍Qiào gùn
1038Xà gồ檩条lǐntiáo
1039Xả hơi排气pái qì
1040Xác suất或然率huòránlǜ
1041Xe gạt than推煤机tuī méi jī
1042Xe nâng hàng升货车, 叉车shēng huòchē, chāchē
1043Xi măng水泥Shuǐní
1044Xi măng chịu lửa耐火水泥Nàihuǒ shuǐní
1045Xi măng chống thấm防潮水泥Fángcháo shuǐní
1046Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)快干水泥Kuài gān shuǐní
1047Xi măng trắng白水泥Bái shuǐní
1048Xi măng xám灰质水泥Huīzhí shuǐní
1049Xi măng xanh青水泥Qīng shuǐní
1050Xilo chứa đá vôi石灰石圆仓shíhuīshí yuán cāng
1051Xilo nhiên liệu燃料圆仓ránliào yuán cāng
1052Xilo than煤仓méi cāng
1053Xilo thu hồi回收圆仓huíshōu yuán cāng
1054Xilo tro xỉ灰渣圆仓huī zhā yuán cāng
1055Xử lí thông tin通讯处理tōngxùn chǔlǐ
1056Xử lý nước处理水chǔlǐ shuǐ
1057Yêu cầu kỹ thuật技术要求jìshù yāoqiú