Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học nốt các từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, sau 9 buổi học các em đã nắm được khoảng 900 từ vựng Tiếng Trung chuyên môn về Xây dựng. Còn 1 buổi học này nữa thôi, các em cố gắng nhồi nốt các từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng còn lại nhé. Nhồi chút là oke các em nhé.
Và như các buổi học trước, em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào link bên dưới lướt qua nhanh nhé.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 9
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
901 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī |
902 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
903 | Thông số | 参数 | cānshù |
904 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shūrù duān shūrù shù |
905 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jiéduì cānshù |
906 | Thủ quỹ | 出纳员 | chūnà yuán |
907 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lízǐ jiāohuàn xiāng |
908 | Thuốc làm khô | 催干剂 | Cuī gān jì |
909 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
910 | Thyitsto | 晶闸管 | jīngzháguǎn |
911 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāobiāo yājīn |
912 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) |
913 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn |
914 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn |
915 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn |
916 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bìhé chù diǎn |
917 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn |
918 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìnhào chù diǎn |
919 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yùbào xìnhào |
920 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shìgù jǐngbào xìnhào |
921 | Tính axit | 酸性 | suānxìng |
922 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìnghuà |
923 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōngliào cèliáng |
924 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
925 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiūlǐ zǔ |
926 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
927 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòngzhèn sùdù |
928 | Tốc độ định mức | 额定速度 | édìng sùdù |
929 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fùhè sǔnhào |
930 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎnlù sǔnhào |
931 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔkàng |
932 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
933 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐbèng zhàn |
934 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn |
935 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diànzhàn, diànchǎng |
936 | Trạm gác | 岗哨 | gǎngshào |
937 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
938 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn |
939 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
940 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn |
941 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
942 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
943 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn |
944 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn |
945 | Trạm y tế | 医疗站 | yīliáo zhàn |
946 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng |
947 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàngtài |
948 | Transitor | 三极管 | sānjíguǎn |
949 | Tri ắc | 集成电路 | jíchéng diànlù |
950 | Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
951 | Trụ sở | 办事处 | bànshì chù |
952 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhíbān |
953 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān |
954 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān |
955 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhíbān |
956 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān |
957 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān |
958 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhíbān |
959 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān |
960 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān |
961 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu |
962 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān |
963 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān |
964 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān |
965 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhíbān |
966 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhíbān |
967 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān |
968 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān |
969 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān |
970 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān |
971 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu |
972 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān |
973 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān |
974 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
975 | Trưởng ca | 班长 | bānzhǎng |
976 | Trường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
977 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ zhǎng |
978 | Truường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
979 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìnhào zhuǎnsòng |
980 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zìdòng chónghé zhá |
981 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zìdòng tóngbù shàngwǎng |
982 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zìdòng hé zhá |
983 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
984 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
985 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng |
986 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
987 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
988 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
989 | Tường vây | 围墙 | wéiqiáng |
990 | Tur bine | 汽轮机 | qìlúnjī |
991 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ |
992 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐzhòng, róngzhòng, mìdù |
993 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
994 | Vách ngăn, ván ngăn | 隔板 | Gé bǎn |
995 | Vải dán tường | 墙布 | Qiáng bù |
996 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔgōng bù |
997 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ānquán fá |
998 | Ván ba lớp, gỗ ba lớp | 三夹板 | Sān jiábǎn |
999 | Van cấp nước | 供水阀 | gōngshuǐ fá |
1000 | Van cầu | 球阀 | qiúfá |
1001 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
1002 | Ván cừ | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn |
1003 | Vân đá | 石花纹 | shí huāwén |
1004 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shìyàn yóu fá |
1005 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàncí yóu fá |
1006 | Van điện từ | 电磁阀 | diàncí fá |
1007 | Van dừng | 停机阀 | tíngjī fá |
1008 | Ván ép gỗ dán | 胶合板 | Jiāohébǎn |
1009 | Ván gỗ | 木板 | mùbǎn |
1010 | Vân gỗ | 木纹 | Mù wén |
1011 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pídài yùnxíng |
1012 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
1013 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
1014 | Ván lót sàn | 板条地板 | Bǎn tiáo dìbǎn |
1015 | Vân mịn, vân nhỏ | 细纹 | Xì wén |
1016 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
1017 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐnjí duàn yóu fá |
1018 | Ván ốp tường | 护墙板 | Hù qiáng bǎn |
1019 | Ván tường | 壁板 | Bì bǎn |
1020 | Van xả | 排放阀 | páifàng fá |
1021 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìngqí páifàng fá |
1022 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèngcháng páifàng fá |
1023 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guòrè pái qì fá |
1024 | Vật liệu gỗ | 木料 | Mùliào |
1025 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng |
1026 | Vít thường | 螺钉 | luódīng |
1027 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
1028 | Vôi | 石灰 | Shíhuī |
1029 | Vôi đã tôi | 熟石灰 | Shúshíhuī |
1030 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
1031 | Vôi sống | 生石灰 | Shēngshíhuī |
1032 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xúnhuán quān |
1033 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng |
1034 | Vữa trát tường | 灰浆 | Huījiāng |
1035 | Vữa vôi | 石灰灰砂 | Shíhuī huī shā |
1036 | Vữa xi măng | 水泥灰砂 | Shuǐní huī shā |
1037 | Xà beng | 撬棍 | Qiào gùn |
1038 | Xà gồ | 檩条 | lǐntiáo |
1039 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
1040 | Xác suất | 或然率 | huòránlǜ |
1041 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
1042 | Xe nâng hàng | 升货车, 叉车 | shēng huòchē, chāchē |
1043 | Xi măng | 水泥 | Shuǐní |
1044 | Xi măng chịu lửa | 耐火水泥 | Nàihuǒ shuǐní |
1045 | Xi măng chống thấm | 防潮水泥 | Fángcháo shuǐní |
1046 | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) | 快干水泥 | Kuài gān shuǐní |
1047 | Xi măng trắng | 白水泥 | Bái shuǐní |
1048 | Xi măng xám | 灰质水泥 | Huīzhí shuǐní |
1049 | Xi măng xanh | 青水泥 | Qīng shuǐní |
1050 | Xilo chứa đá vôi | 石灰石圆仓 | shíhuīshí yuán cāng |
1051 | Xilo nhiên liệu | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng |
1052 | Xilo than | 煤仓 | méi cāng |
1053 | Xilo thu hồi | 回收圆仓 | huíshōu yuán cāng |
1054 | Xilo tro xỉ | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng |
1055 | Xử lí thông tin | 通讯处理 | tōngxùn chǔlǐ |
1056 | Xử lý nước | 处理水 | chǔlǐ shuǐ |
1057 | Yêu cầu kỹ thuật | 技术要求 | jìshù yāoqiú |