Chào các em học viên, các em đã ăn sáng chưa mà sao em nào trông cũng lờ đờ thế nhỉ, chắc là các em chưa ăn sáng đúng không. Oke, vậy buổi học hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung về các Món ăn ngon và bữa sáng nhé, tất nhiên là các món ăn của người Việt Nam rồi.
Các em vào link bên dưới để xem lại chút nội dung bài học cũ tuần trước.
Xem xong cả lớp chúng ta tranh thủ ra ngoài đầu phố ăn sáng đã nhé, không là chúng ta sẽ không thể tiếp tục học được vì bụng đang trống rỗng 🙂
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh bao | 包子 | bāozi |
2 | Bánh bích qui | 饼干 | bǐnggān |
3 | Bánh bò | 蜂糕, 糖糕 | fēng gāo, táng gāo |
4 | Bánh bông lan ( bánh ga-tô ) | 鸡蛋糕 | jī dàngāo |
5 | Bánh canh | 越南濑粉 | yuènán lài fěn |
6 | Bánh chưng | 越南方粽子 | yuènán fāng zòngzi |
7 | Bánh chuối | 香蕉饼 | xiāngjiāo bǐng |
8 | Bánh cuốn | 卷筒粉 | juǎn tǒng fěn |
9 | Bánh cuốn | 粉卷, 有馅粉卷 | fěn juǎn, yǒu xiàn fěn juǎn |
10 | Bánh đa | 米纸 | mǐ zhǐ |
11 | Bánh da lơn | 千层糕 | qiān céng gāo |
12 | Bánh đa nem ( chả giò) | 春卷 | chūnjuǎn |
13 | Bánh đậu xanh | 绿豆糕 | lǜdòugāo |
14 | Bánh dày | 糍粑 | cíbā |
15 | Bánh gai | 苎麻粄 | zhùmá bǎn |
16 | Bánh giò | 米粉粽 | mǐfěn zòng |
17 | Bánh mỳ | 面包 | miànbāo |
18 | Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 | yuènán miànbāo hé ròu |
19 | Bánh mỳ trứng | 越南面包和鸡蛋 | yuènán miànbāo hé jīdàn |
20 | Bánh phở | 河粉条 | hé fěntiáo |
21 | Bánh phồng tôm | 蝦片 | xiā piàn |
22 | Bánh rán | 炸糕 | zhà gāo |
23 | Bánh tét | 柱形粽子 | zhù xíng zòngzi |
24 | Bánh tráng nướng | 烤米纸 | kǎo mǐ zhǐ |
25 | Bánh trôi, bánh chay | 汤圆 | tāngyuán |
26 | Bánh ú | 角粽 | jiǎo zòng |
27 | Bánh xèo | 越南煎饼, 豆芽肉馅煎饼 | yuènán jiānbing, dòuyá ròu xiàn jiānbing |
28 | Bún cá | 鱼米线 | yú mǐxiàn |
29 | Bún chả | 烤肉米线 | kǎoròu mǐxiàn |
30 | Bún ốc | 螺蛳粉 | luósī fěn |
31 | Bún riêu cua | 蟹汤米线 | xiè tāng mǐxiàn |
32 | Cơm rang | 炒饭 | chǎofàn |
33 | Hamburger | 汉堡包 | hànbǎobāo |
34 | Mì ăn liền | 方便面 | fāngbiànmiàn |
35 | Phở bò | 牛肉河粉 | niúròu héfěn |
36 | Phở gà | 肌肉河粉 | jīròu héfěn |
37 | Sandwich | 三明治 | sānmíngzhì |
38 | Sữa chua | 酸奶 | suānnǎi |
39 | Sữa tươi | 鲜奶 | xiān nǎi |
40 | Trứng vịt lộn | 毛蛋 | máo dàn |
41 | Xôi | 糯米饭 | nuòmǐ fàn |