Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam

0
9650
Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam
Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, các em đã ăn sáng chưa mà sao em nào trông cũng lờ đờ thế nhỉ, chắc là các em chưa ăn sáng đúng không. Oke, vậy buổi học hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung về các Món ăn ngon và bữa sáng nhé, tất nhiên là các món ăn của người Việt Nam rồi.

Các em vào link bên dưới để xem lại chút nội dung bài học cũ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì

Xem xong cả lớp chúng ta tranh thủ ra ngoài đầu phố ăn sáng đã nhé, không là chúng ta sẽ không thể tiếp tục học được vì bụng đang trống rỗng 🙂

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh bao包子bāozi
2Bánh bích qui饼干bǐnggān
3Bánh bò蜂糕, 糖糕fēng gāo, táng gāo
4Bánh bông lan ( bánh ga-tô )鸡蛋糕jī dàngāo
5Bánh canh越南濑粉yuènán lài fěn
6Bánh chưng越南方粽子yuènán fāng zòngzi
7Bánh chuối香蕉饼xiāngjiāo bǐng
8Bánh cuốn卷筒粉juǎn tǒng fěn
9Bánh cuốn粉卷, 有馅粉卷fěn juǎn, yǒu xiàn fěn juǎn
10Bánh đa米纸mǐ zhǐ
11Bánh da lơn千层糕qiān céng gāo
12Bánh đa nem ( chả giò)春卷chūnjuǎn
13Bánh đậu xanh绿豆糕lǜdòugāo
14Bánh dày糍粑cíbā
15Bánh gai苎麻粄zhùmá bǎn
16Bánh giò米粉粽mǐfěn zòng
17Bánh mỳ面包miànbāo
18Bánh mỳ kẹp thịt越南面包和肉yuènán miànbāo hé ròu
19Bánh mỳ trứng越南面包和鸡蛋yuènán miànbāo hé jīdàn
20Bánh phở河粉条hé fěntiáo
21Bánh phồng tôm蝦片xiā piàn
22Bánh rán炸糕zhà gāo
23Bánh tét柱形粽子zhù xíng zòngzi
24Bánh tráng nướng烤米纸kǎo mǐ zhǐ
25Bánh trôi, bánh chay汤圆tāngyuán
26Bánh ú角粽jiǎo zòng
27Bánh xèo越南煎饼, 豆芽肉馅煎饼yuènán jiānbing, dòuyá ròu xiàn jiānbing
28Bún cá鱼米线yú mǐxiàn
29Bún chả烤肉米线kǎoròu mǐxiàn
30Bún ốc螺蛳粉luósī fěn
31Bún riêu cua蟹汤米线xiè tāng mǐxiàn
32Cơm rang炒饭chǎofàn
33Hamburger汉堡包hànbǎobāo
34Mì ăn liền方便面fāngbiànmiàn
35Phở bò牛肉河粉niúròu héfěn
36Phở gà肌肉河粉jīròu héfěn
37Sandwich三明治sānmíngzhì
38Sữa chua酸奶suānnǎi
39Sữa tươi鲜奶xiān nǎi
40Trứng vịt lộn毛蛋máo dàn
41Xôi糯米饭nuòmǐ fàn