Học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
Học tiếng Trung online theo bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình hán ngữ boya phiên bản mới toàn tập. Đây là hai bộ giáo trình hán ngữ tốt nhất và chuẩn nhất, và được khắp các Nước trên thế giới đưa vào sử dụng làm tài liệu giảng dạy ngoại ngữ tiếng Trung Quốc cho các bạn học sinh và sinh viên.
Tại Việt Nam bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển phiên bản mới đã quá quen thuộc với những bạn đã học tiếng Trung. Bên cạnh bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là bộ giáo trình hán ngữ boya phiên bản mới, đây cũng là bộ giáo trình hán ngữ cực kỳ tốt và được các giáo viên tiếng Trung làm tài liệu để vừa học tiếng Trung Quốc vừa luyện thi HSK cấp tốc cho các bạn học viên.
Bạn nào chưa có hai bộ giáo trình hán ngữ này thì vào link bên dưới download.
Giáo trình hán ngữ phiên bản mới
Giáo trình hán ngữ boya phiên bản mới
Khóa học tiếng Trung online miễn phí cơ bản từ đầu
31 | Ngày mai tôi đi bắc kinh, bạn đi không? | 明天我去北京,你去吗? | Míngtiān wǒ qù běijīng, nǐ qù ma? |
32 | Ngày mai tôi không đi bắc kinh, tôi đi thiên an môn. | 明天我不去北京,我去天安门。 | Míngtiān wǒ bú qù běijīng, wǒ qù tiān’ānmén. |
33 | Thiên an môn ở đâu? | 天安门在哪儿? | Tiān’ānmén zài nǎr? |
34 | Thiên an môn ở Trung Quốc. | 天安门在中国。 | Tiān’ānmén zài zhōngguó. |
35 | Bạn biết Trung Quốc ở đâu không? | 你知道中国在哪儿吗? | Nǐ zhīdào zhōngguó zài nǎr ma? |
36 | Tôi không biết Trung Quốc ở đâu. | 我不知道中国在哪儿。 | Wǒ bù zhīdào zhōngguó zài nǎr. |
37 | Thứ bẩy tôi ở nhà học bài. | 星期六我在家学习。 | Xīngqīliù wǒ zàijiā xuéxí. |
38 | Thứ bẩy tôi muốn đến trường học học tiếng Anh. | 星期六我要去学校学习英语。 | Xīngqīliù wǒ yào qù xuéxiào xuéxí yīngyǔ. |
39 | Bạn quen biết người kia không? Ông ta là ai? | 你认识那个人吗?他是谁? | Nǐ rènshi nàge rén ma? Tā shì shuí? |
40 | Tôi không biết ông ta là ai. | 我不知道他是谁。 | Wǒ bù zhīdào tā shì shuí. |
41 | Ông ta là bạn của bố tôi, ông ta là bác sỹ. | 他是我爸爸的朋友,他是大夫。 | Tā shì wǒ bàba de péngyǒu, tā shì dàifu. |
42 | Ông ta là bác sỹ à? | 他是大夫吗? | Tā shì dàifu ma? |
43 | Phải, ông ta là bác sỹ của tôi. | 对,他是我的大夫。 | Duì, tā shì wǒ de dàifu. |
44 | Em gái bạn làm nghề gì? | 你的妹妹做什么工作? | Nǐ de mèimei zuò shénme gōngzuò? |
45 | Em gái tôi là học sinh. | 我的妹妹是学生。 | Wǒ de mèimei shì xuésheng. |
46 | Em gái bạn là lưu học sinh Việt Nam phải không? | 你的妹妹是越南留学生吗? | Nǐ de mèimei shì yuènán liúxuéshēng ma? |
47 | Đúng, em gái tôi là lưu học sinh Việt Nam. | 对,我的妹妹是越南留学生。 | Duì, wǒ de mèimei shì yuènán liúxuéshēng. |
48 | Em gái của bạn cũng là lưu học sinh Việt Nam phải không? | 你的妹妹也是越南留学生吗? | Nǐ de mèimei yěshì yuènán liúxuéshēng ma? |
49 | Phải, bọn họ đều là lưu học sinh Việt Nam. | 是,他们都是越南留学生。 | Shì, tāmen dōu shì yuènán liúxuéshēng. |
50 | Tôi tên là Vũ. | 我叫阿武。 | Wǒ jiào āwǔ. |
51 | Năm nay tôi 20 tuổi. | 我今年二十岁。 | Wǒ jīnnián èrshí suì. |
52 | Tôi là giáo viên tiếng Trung. | 我是汉语老师。 | Wǒ shì hànyǔ lǎoshī. |
53 | Văn phòng của tôi ở trường học. | 我的办公室在学校。 | Wǒ de bàngōngshì zài xuéxiào. |
54 | Tôi sống ở tòa nhà này . | 我住在这个楼。 | Wǒ zhù zài zhè ge lóu. |
55 | Số phòng của tôi là 808. | 我的房间号是八零八。 | Wǒ de fángjiān hào shì bā líng bā. |
56 | Anh trai tôi là bác sỹ. | 我的哥哥是大夫。 | Wǒ de gēge shì dàifu. |
57 | Em gái tôi là sinh viên. | 我的妹妹是大学生。 | Wǒ de mèimei shì dàxuéshēng. |
58 | Em trai tôi là lưu học sinh. | 我的弟弟是留学生。 | Wǒ de dìdì shì liúxuéshēng. |
59 | Tôi quen biết cô giáo của bạn. | 我认识你的女老师。 | Wǒ rènshi nǐ de nǚ lǎoshī. |
60 | Cô giáo của bạn là giáo viên tiếng Anh. | 你的老师是英语老师。 | Nǐ de lǎoshī shì yīngyǔ lǎoshī. |
Bên dưới là video bài giảng thầy Vũ hướng dẫn các bạn cách học các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trên từ câu STT 31 đến câu có STT 60. Các bạn xem kỹ video bên dưới và có chỗ nào thắc mắc cần hỏi thì vui lòng đăng comment ở ngay bên dưới video bài giảng này trên kênh youtube học tiếng Trung online của thầy Vũ.
3000 câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất
Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 1
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 2
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 3
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 4
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 5
- Khóa học tiếng Trung online cơ bản từ đầu giáo trình Hán ngữ 6
Khóa học tiếng Trung online miễn phí
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí BoYa Sơ cấp 1 tự học tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí BoYa Sơ cấp 2 tự học tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí BoYa Trung cấp 1 tập 1 tự học tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí BoYa Trung cấp 1 tập 2 tự học tiếng Trung Quốc
Tự học tiếng Trung online cơ bản theo giáo trình học tiếng Trung giao tiếp 345
- Tự học tiếng Trung online cơ bản theo giáo trình học tiếng Trung giao tiếp 345 tập 1
- Tự học tiếng Trung online cơ bản theo giáo trình học tiếng Trung giao tiếp 345 tập 2
- Tự học tiếng Trung online cơ bản theo giáo trình học tiếng Trung giao tiếp 345 tập 3
- Tự học tiếng Trung online cơ bản theo giáo trình học tiếng Trung giao tiếp 345 tập 4
Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 1
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 2
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 3
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 4
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 5
- Giáo trình 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày part 6