Từ vựng Tiếng Trung về Tình dục

0
36099
Từ vựng Tiếng Trung về Tình dục
Từ vựng Tiếng Trung về Tình dục
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài học ngày hôm nay lớp mình sẽ học thêm một vài từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tình dục. Vấn đề Tình dục theo quan niệm của người Việt Nam thì còn khá là tế nhị, chưa được mở cửa như các Nước Phương Tây và Nhật Bản.

Chúng ta học những từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Sinh sản và Tình dục là để biết được thông tin tình hình thời sự khi đọc báo mạng Trung Quốc. Và đặc biệt là khi có người Trung Quốc họ nói xấu mình thì mình còn biết cách mà đối phó lại, chúng ta mà không biết họ nói đểu mình mà mình lại cười với nó là nó sẽ chửi mình là ngu đấy các em ah.

Trước khi học sang bài mới ngày hôm nay, các em nên xem qua lại chút xíu nội dung từ vựng Tiếng Trung của bài cũ. Các em vào link bên dưới nhé.

69 Bộ thủ Tiếng Trung thường dùng nhất

Từ vựng Tiếng Trung về Sinh sản và Tình dục

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bao cao su避孕套bìyùn tào
2Cách gọi tục của bộ phận sinh dục nam.鸡巴jībā
3Cách gọi tục của bộ phận sinh dục nữ.
4Cảm thấy thoải mái, sướngshuǎng
5Có thai, có mang, có bầu怀孕huáiyùn
6Đặt vòng tránh thai (trong tử cung)子宫内避孕器zǐgōng nèi bìyùn qì
7Đauténg
8Đẻ non, sảy thai流产liú chǎn
9Hôn接吻jiēwěn
10Kinh nguyệt月经yuèjīng
11Làm tình做爱zuò’ài
12Lên đỉnh高潮gāocháo
13Mắc bệnh得病débìng
14Mãn dục nam男子更年期nánzǐ gēngniánqí
15Mãn dục nữ女子更年期nǚzǐ gēngniánqí
16Nạo thai, phá thai人流, 打胎rénliú, dǎtāi
17Ngày có kinh例假lìjià
18Nứng啪啪啪pā pā pā
19Quan hệ bằng miệng口活kǒu huó
20Quan hệ tình dục.打洞, 崩锅, 打炮dǎ dòng, bēng guō, dǎpào
21Sinh con, sinh em bé生孩子shēng háizi
22Thuốc kích dục催情药cuīqíng yào
23Thuốc tránh thai避孕药bìyùn yào
24Thượng mã phong, chết trên bụng vợ, hạ mã phong.上马风, 性猝死, 房事猝死, 腹上死shàngmǎ fēng, xìng cùsǐ, fángshì cùsǐ, fù shàng sǐ
25Tinh trùng精子jīngzǐ
26Trứng卵子luǎnzǐ
27Tử cung, dạ con.子宫zǐgōng
28Tư thế姿势zīshì
29Vô sinh不孕不育bù yùn bù yù
30奶, 乳房nǎi, rǔfáng
31Xuất tinh muộn晚泄, 迟泄wǎn xiè, chí xiè
32Xuất tinh ngoài âm đạo体外射精tǐwài shèjīng
33Xuất tinh sớm早泄(精子)zǎoxiè (jīngzǐ)