Chào các em học viên, trong bài học ngày hôm nay lớp mình sẽ học thêm một vài từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tình dục. Vấn đề Tình dục theo quan niệm của người Việt Nam thì còn khá là tế nhị, chưa được mở cửa như các Nước Phương Tây và Nhật Bản.
Chúng ta học những từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Sinh sản và Tình dục là để biết được thông tin tình hình thời sự khi đọc báo mạng Trung Quốc. Và đặc biệt là khi có người Trung Quốc họ nói xấu mình thì mình còn biết cách mà đối phó lại, chúng ta mà không biết họ nói đểu mình mà mình lại cười với nó là nó sẽ chửi mình là ngu đấy các em ah.
Trước khi học sang bài mới ngày hôm nay, các em nên xem qua lại chút xíu nội dung từ vựng Tiếng Trung của bài cũ. Các em vào link bên dưới nhé.
69 Bộ thủ Tiếng Trung thường dùng nhất
Từ vựng Tiếng Trung về Sinh sản và Tình dục
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bao cao su | 避孕套 | bìyùn tào |
2 | Cách gọi tục của bộ phận sinh dục nam. | 鸡巴 | jībā |
3 | Cách gọi tục của bộ phận sinh dục nữ. | 逼 | bī |
4 | Cảm thấy thoải mái, sướng | 爽 | shuǎng |
5 | Có thai, có mang, có bầu | 怀孕 | huáiyùn |
6 | Đặt vòng tránh thai (trong tử cung) | 子宫内避孕器 | zǐgōng nèi bìyùn qì |
7 | Đau | 疼 | téng |
8 | Đẻ non, sảy thai | 流产 | liú chǎn |
9 | Hôn | 接吻 | jiēwěn |
10 | Kinh nguyệt | 月经 | yuèjīng |
11 | Làm tình | 做爱 | zuò’ài |
12 | Lên đỉnh | 高潮 | gāocháo |
13 | Mắc bệnh | 得病 | débìng |
14 | Mãn dục nam | 男子更年期 | nánzǐ gēngniánqí |
15 | Mãn dục nữ | 女子更年期 | nǚzǐ gēngniánqí |
16 | Nạo thai, phá thai | 人流, 打胎 | rénliú, dǎtāi |
17 | Ngày có kinh | 例假 | lìjià |
18 | Nứng | 啪啪啪 | pā pā pā |
19 | Quan hệ bằng miệng | 口活 | kǒu huó |
20 | Quan hệ tình dục. | 打洞, 崩锅, 打炮 | dǎ dòng, bēng guō, dǎpào |
21 | Sinh con, sinh em bé | 生孩子 | shēng háizi |
22 | Thuốc kích dục | 催情药 | cuīqíng yào |
23 | Thuốc tránh thai | 避孕药 | bìyùn yào |
24 | Thượng mã phong, chết trên bụng vợ, hạ mã phong. | 上马风, 性猝死, 房事猝死, 腹上死 | shàngmǎ fēng, xìng cùsǐ, fángshì cùsǐ, fù shàng sǐ |
25 | Tinh trùng | 精子 | jīngzǐ |
26 | Trứng | 卵子 | luǎnzǐ |
27 | Tử cung, dạ con. | 子宫 | zǐgōng |
28 | Tư thế | 姿势 | zīshì |
29 | Vô sinh | 不孕不育 | bù yùn bù yù |
30 | Vú | 奶, 乳房 | nǎi, rǔfáng |
31 | Xuất tinh muộn | 晚泄, 迟泄 | wǎn xiè, chí xiè |
32 | Xuất tinh ngoài âm đạo | 体外射精 | tǐwài shèjīng |
33 | Xuất tinh sớm | 早泄(精子) | zǎoxiè (jīngzǐ) |