Trang chủ Luyện gõ tiếng Trung Quốc Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4 chi tiết A đến Z

0
1053
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4
Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4
Đánh giá post

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4 cùng Thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4 , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên website  học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoctiengtrung.tv mỗi ngày.

Sau đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Chuyên mục luyện gõ tiếng Trung Quốc

Nếu các bạn muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin (phần mềm gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được đề xuất bởi Thầy Vũ)

Cách cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin cùng Thầy Vũ

Tiếp theo các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 3

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay, hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Luyện Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4

STTHướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin từ A đến Z trên máy tính Win 10Phiên âm tiếng Trung – bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất và hay nhấtBản dịch tiếng Trung bên dưới chỉ tham khảo thôi các bạn nhé
1我去过两次中国wǒ qù guò liǎng cì zhōng guóTôi đã đến Trung Quốc hai lần
2我住过医院一次wǒ zhù guò yī yuàn yī cìTôi đã ở bệnh viện một lần
3我住过一次医院wǒ zhù guò yī cì yī yuànTôi đã ở bệnh viện một lần
4昨天我找过她两次zuó tiān wǒ zhǎo guò tā liǎng cìTôi đã gọi cho cô ấy hai lần ngày hôm qua
5昨天我收到一个礼物zuó tiān wǒ shōu dào yī gè lǐ wùTôi đã nhận được một món quà ngày hôm qua
6这个礼物你是在哪儿买的?zhè gè lǐ wù nǐ shì zài nǎrmǎi de ?Bạn đã mua món quà này ở đâu?
7随你便suí nǐ biànNhư bạn ước
8随便你suí biàn nǐbất cứ điều gì
9随便你选suí biàn nǐ xuǎnBất cứ điều gì bạn chọn
10你想订几本书?nǐ xiǎng dìng jǐ běn shū ?Bạn muốn đặt bao nhiêu cuốn sách?
11你想订几个房间?nǐ xiǎng dìng jǐ gè fáng jiān ?Bạn muốn đặt bao nhiêu phòng?
12你想订几号的机票?nǐ xiǎng dìng jǐ hào de jī piào ?Bạn muốn đặt số nào?
13你帮我订六号的机票nǐ bāng wǒ dìng liù hào de jī piàoBạn có thể đặt vé của tôi cho ngày thứ sáu
14这个电影很浪漫zhè gè diàn yǐng hěn làng mànPhim rất lãng mạn
15我的工作星期一最忙wǒ de gōng zuò xīng qī yī zuì mángCông việc của tôi bận nhất vào thứ Hai
16你家院子里种花吗?nǐ jiā yuàn zǐ lǐ zhǒng huā ma ?Bạn có trồng hoa trong sân nhà không?
17嗯嗯èn ènMm-hmm
18现在你应该赶紧订机票吧xiàn zài nǐ yīng gāi gǎn jǐn dìng jī piào baBây giờ bạn hãy nhanh tay đặt vé
19我会帮你订机票wǒ huì bāng nǐ dìng jī piàoTôi sẽ đặt vé cho bạn
20你不应该这样做nǐ bú yīng gāi zhè yàng zuòBạn không nên làm điều đó
21我想随便走走wǒ xiǎng suí biàn zǒu zǒuTôi muốn đi dạo
22订票dìng piàoĐặt trước
23你帮我订票吧nǐ bāng wǒ dìng piào baVui lòng đặt vé cho tôi
24你想订几号去的票?nǐ xiǎng dìng jǐ hào qù de piào ?Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào?
25你想订几号回的票?nǐ xiǎng dìng jǐ hào huí de piào ?Bạn muốn đặt lại số nào?
26往返票wǎng fǎn piàové khứ hồi
27我想订往返票wǒ xiǎng dìng wǎng fǎn piàoTôi muốn đặt một vé khứ hồi
28现在订票很便宜xiàn zài dìng piào hěn biàn yíĐặt ngay bây giờ rất rẻ
29订票dìng piàoĐặt trước
30你订几号的票?nǐ dìng jǐ hào de piào ?Bạn đặt kích thước nào?
31我想订五号的票wǒ xiǎng dìng wǔ hào de piàoTôi muốn đặt vé cho thứ năm
32我想她会很喜欢这个工作wǒ xiǎng tā huì hěn xǐ huān zhè gè gōng zuòTôi nghĩ cô ấy sẽ yêu công việc
33你来过河内吗?nǐnǐ lái guò hé nèi ma ?nBạn đã từng đến Hà Nội chưa? N
34咱们谈一谈合作的细节zán men tán yī tán hé zuò de xì jiēHãy nói về các chi tiết hợp tác
35我正好也想和你见一面wǒ zhèng hǎo yě xiǎng hé nǐ jiàn yī miànTôi chỉ muốn gặp bạn
36明天一天我都很忙míng tiān yī tiān wǒ dōu hěn mángTôi sẽ bận cả ngày vào ngày mai
37那你什么时候方便?nà nǐ shénme  shí hòu fāng biàn ?Khi nào là thuận tiện cho bạn?
38那就这样定了nà jiù zhè yàng dìng leĐó là giải quyết
39一会我给您发短信yī huì wǒ gěi nín fā duǎn xìntôi sẽ nhắn tin cho bạn sau
40咱们见面谈吧zán men jiàn miàn tán baHãy gặp gỡ và nói chuyện
41我去见了个客户wǒ qù jiàn le gè kè hùTôi đã đi gặp một khách hàng
42我还没去中国人家里做过客呢wǒ hái méi qù zhōng guó rén jiā lǐ zuò guò kè neTôi chưa từng đến một gia đình Trung Quốc
43那我给她订个蛋糕吧nà wǒ gěi tā dìng gè dàn gāo baTôi sẽ gọi một chiếc bánh cho cô ấy
44她家就在学校旁边tā jiā jiù zài xué xiào páng biānNhà cô ấy cạnh trường học
45我们进房间去吧wǒ men jìn fáng jiān qù baVào phòng thôi
46我们进教室去吧wǒ men jìn jiāo shì qù baVào lớp học thôi
47她回德国去了tā huí dé guó qù leCô ấy đã trở lại Đức
48她跑进宿舍去了tā pǎo jìn xiǔ shě qù leCô ấy chạy vào ký túc xá
49她走过马路去了tā zǒu guò mǎ lù qù leCô ấy băng qua đường
50她上车去了tā shàng chē qù leCô ấy đã lên xe
51她下楼去了tā xià lóu qù leCô ấy đi xuống cầu thang
52她不在家,见她的客户去了tā bú zài jiā ,jiàn tā de kè hù qù leCô ấy không có ở nhà. Cô ấy đi gặp khách hàng của mình
53这儿很近,你打车来吧zhèr hěn jìn ,nǐ dǎ chē lái baNó gần đây. Bạn có thể đi taxi
54她在北京学汉语,她的妈妈到北京去看她了tā zài běi jīng xué hàn yǔ ,tā de mā mā dào běi jīng qù kàn tā leCô ấy đang học tiếng Trung ở Bắc Kinh. Mẹ cô ấy đã đến Bắc Kinh để gặp cô ấy
55你怎么来了?明明给你送礼物去了nǐ zěn me lái le ?míng míng gěi nǐ sòng lǐ wù qù leTại sao bạn ở đây? Tôi đã gửi cho bạn một món quà

Bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou như thế nào bài 4 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!