Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, hôm nay anh sẽ giới thiệu với các em về cách dịch 72 Họ người Việt Nam sang Tiếng Trung. Các em tự tra Họ của mình theo bảng bên dưới nhé. Em nào làm xong rồi thì gửi vào Nhóm TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm để cả lớp cùng check xem đã đúng chưa nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bang | 邦 | Bāng |
2 | Bùi | 裴 | Péi |
3 | Cao | 高 | Gāo |
4 | Châu, Chu | 周 | Zhōu |
5 | Chử | 褚 | Chǔ |
6 | Chiêm | 占 | Zhàn |
7 | Chúc | 祝 | Zhù |
8 | Chung | 钟 | Zhōng |
9 | Đàm | 谭 | Tán |
10 | Đào | 陶 | táo |
11 | Đặng | 邓 | Dèng |
12 | Đinh | 丁 | Dīng |
13 | Đỗ | 杜 | Dù |
14 | Đoàn | 段 | Duàn |
15 | Đồng | 童 | Tóng |
16 | Doãn | 尹 | Yǐn |
17 | Dương | 杨 | Yáng |
18 | Hà | 何 | Hé |
19 | Hàm | 含 | Hán |
20 | Hồ | 胡 | Hú |
21 | Huỳnh, Hoàng | 黄 | Huáng |
22 | Khổng | 孔 | Kǒng |
23 | Khúc | 曲 | Qū |
24 | Kim | 金 | Jīn |
25 | Lâm | 林 | Lín |
26 | Lăng | 陵 | Líng |
27 | Lăng | 凌 | Líng |
28 | Lê | 黎 | Lí |
29 | Lý | 李 | Lǐ |
30 | Liễu | 柳 | Liǔ |
31 | Lô | 芦 | Lú |
32 | Linh | 羚 | Líng |
33 | Lương | 梁 | Liáng |
34 | Lưu | 刘 | Liú |
35 | Mạc | 莫 | Mò |
36 | Mai | 梅 | Méi |
37 | Mông | 蒙 | Méng |
38 | Nghiêm | 严 | Yán |
39 | Ngô | 吴 | Wú |
40 | Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
41 | Nhan | 颜 | Yán |
42 | Ning | 宁 | Níng |
43 | Nông | 农 | Nóng |
44 | Ông | 翁 | Wēng |
45 | Phạm | 范 | Fàn |
46 | Phan | 潘 | Fān |
47 | Phó | 副 | Fù |
48 | Phùng | 冯 | Féng |
49 | Quách | 郭 | Guō |
50 | Quản | 管 | Guǎn |
51 | Tạ | 谢 | Xiè |
52 | Tào | 曹 | Cáo |
53 | Tăng | 曾 | Zēng |
54 | Thạch | 石 | Shí |
55 | Thái | 蔡 | Cài |
56 | Thân | 申 | Shēn |
57 | Thùy | 垂 | Chuí |
58 | Thúy | 翠 | Cuì |
59 | Tiêu | 萧 | Xiāo |
60 | Tô | 苏 | Sū |
61 | Tôn | 孙 | Sūn |
62 | Tống | 宋 | Sòng |
63 | Trần | 陈 | Chén |
64 | Triệu | 赵 | Zhào |
65 | Trương | 张 | Zhāng |
66 | Trịnh | 郑 | Zhèng |
67 | Từ | 徐 | Xú |
68 | Uông | 汪 | Wāng |
69 | Văn | 文 | Wén |
70 | Vi | 韦 | Wēi |
71 | Vũ (Võ) | 武 | Wǔ |
72 | Vương | 王 | Wáng |
Trong buổi học tiếp theo chúng ta sẽ ôn tập lại một số từ vựng Tiếng Trung đã học, các em vào link bên dưới xem trước để chuẩn bị trước bài học buổi tiếp theo.
Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam