72 Họ người Việt Nam trong Tiếng Trung

0
7587
72 Họ người Việt Nam phổ biến trong Tiếng Trung
72 Họ người Việt Nam phổ biến trong Tiếng Trung
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay anh sẽ giới thiệu với các em về cách dịch 72 Họ người Việt Nam sang Tiếng Trung. Các em tự tra Họ của mình theo bảng bên dưới nhé. Em nào làm xong rồi thì gửi vào Nhóm TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm để cả lớp cùng check xem đã đúng chưa nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1BangBāng
2BùiPéi
3CaoGāo
4Châu, ChuZhōu
5ChửChǔ
6ChiêmZhàn
7ChúcZhù
8ChungZhōng
9ĐàmTán
10Đàotáo
11ĐặngDèng
12ĐinhDīng
13Đỗ
14ĐoànDuàn
15ĐồngTóng
16DoãnYǐn
17DươngYáng
18
19HàmHán
20Hồ
21Huỳnh, HoàngHuáng
22KhổngKǒng
23Khúc
24KimJīn
25LâmLín
26LăngLíng
27LăngLíng
28
29
30LiễuLiǔ
31
32LinhLíng
33LươngLiáng
34LưuLiú
35Mạc
36MaiMéi
37MôngMéng
38NghiêmYán
39Ngô
40NguyễnRuǎn
41NhanYán
42NingNíng
43NôngNóng
44ÔngWēng
45PhạmFàn
46PhanFān
47Phó
48PhùngFéng
49QuáchGuō
50QuảnGuǎn
51TạXiè
52TàoCáo
53TăngZēng
54ThạchShí
55TháiCài
56ThânShēn
57ThùyChuí
58ThúyCuì
59TiêuXiāo
60
61TônSūn
62TốngSòng
63TrầnChén
64TriệuZhào
65TrươngZhāng
66TrịnhZhèng
67Từ
68UôngWāng
69VănWén
70ViWēi
71Vũ (Võ)
72VươngWáng

Trong buổi học tiếp theo chúng ta sẽ ôn tập lại một số từ vựng Tiếng Trung đã học, các em vào link bên dưới xem trước để chuẩn bị trước bài học buổi tiếp theo.

Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam