Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm

0
9055
Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học sang chủ đề rất là quen thuộc, đó là các đồ dùng không thể thiếu khi chúng ta đi học, làm việc trong văn phòng, công ty và cơ quan nhà nước, là các Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm. Các em về nhà có xem lại bài cũ không đó, cả lớp chắc là chưa đúng không. Vậy thì lớp mình cùng nhau vào link bên dưới để duyệt lại nội dung bài cũ trước đã.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Vải

Bây giờ chúng ta bắt đầu vào nội dung chính của bài học ngày hôm nay, Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Album ảnh 相册 xiàngcè
2 Album tem 集邮本 jíyóu běn
3 Bách khoa toàn thư 百科全书 bǎikē quánshū
4 Bàn đồ 地图 dìtú
5 Bản đồ ba chiều 立体地图 lìtǐ dìtú
6 Bản đồ treo tường, poster (dùng để dạy học) 教学挂图 jiàoxué guàtú
7 Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) 刻字钢板 kēzì gāngbǎn
8 Bàn tính 算盘 suànpán
9 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suànpán
10 Bảng đen 黑板 hēibǎn
11 Băng dính 胶带 jiāodài
12 Băng keo 胶带 jiāodài
13 Băng keo hai mặt 双面胶带 shuāng miàn jiāodài
14 Băng keo trong 透明胶 tòumíng jiāo
15 Bảng pha mầu 调色板 tiáo sè bǎn
16 Bảng vẽ 画板 huàbǎn
17 Bát rửa bút 洗笔盂 xǐ bǐ yú
18 Bìa hồ sơ 文件袋 wénjiàn dài
19 Bìa kẹp giấy rời 活页夹 huóyè jiá
20 Bìa kẹp hồ sơ 文件夹 wénjiàn jiā
21 Bốn vật quý trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên) 文房四宝 wénfángsìbǎo
22 Bút bi 圆珠笔 yuánzhūbǐ
23 Bút chấm mực 蘸水笔 zhàn shuǐbǐ
24 Bút chì 铅笔 qiānbǐ
25 Bút chì bấm 活动铅笔 huódòng qiānbǐ
26 Bút chì máy 自动铅笔 zìdòng qiānbǐ
27 Bút chì than 炭笔 tàn bǐ
28 Bút dạ quang 荧光笔 yíngguāng bǐ
29 Bút kí tên 签名笔 qiānmíng bǐ
30 Bút kiểu ngòi pháo 芯式笔 xīn shì bǐ
31 Bút ký tên 签名笔 qiānmíng bǐ
32 Bút lông 毛笔 máobǐ
33 Bút lông nghỗng 鹅管笔 é guǎn bǐ
34 Bút mầu 彩色笔 cǎisè bǐ
35 Bút máy 钢笔 gāngbǐ
36 Bút mực 钢笔 gāngbǐ
37 Bút sáp 蜡笔 làbǐ
38 Bút sắt (để viết trên giấy nến) 铁笔 tiěbǐ
39 Bút vẽ 画笔 huàbǐ
40 Bút xóa 排笔 pái bǐ
41 Cái chặn giấy 镇纸 zhènzhǐ
42 Cái kéo 剪刀 jiǎndāo
43 Cặp da 皮书包 pí shūbāo
44 Cặp đựng giấy tờ 公文包 gōngwén bāo
45 Cặp sách 书包 shūbāo
46 Cắp sách bằng vải bạt 帆布书包 fānbù shūbāo
47 Chalk phấn 粉笔 fěnbǐ
48 Chất liệu mầu 颜料 yánliào
49 Chất liệu mầu nước 水彩颜料 shuǐcǎi yánliào
50 Cọ 排笔 pái bǐ
51 Compa 圆规 yuánguī
52 Cục tẩy, gôm 橡皮 xiàngpí
53 Dao điêu khắc 雕刻刀 diāokè dāo
54 Dao dọc giấy 切纸刀 qiē zhǐ dāo
55 Dao khắc chữ triện 篆刻刀 zhuànkè dāo
56 Dao rọc giấy 裁纸刀 cái zhǐ dāo
57 Dao trộn thuốc mầu 调色刀 tiáo sè dāo
58 Đề can 黏贴纸 nián tiēzhǐ
59 Đĩa pha mầu 调色碟 tiáo sè dié
60 Đinh ghim 大头针 dàtóuzhēn
61 Đinh mũ 图钉 túdīng
62 Đồ chuốt bút chì 卷笔刀 juàn bǐ dāo
63 Dụng cụ đo góc 量角器 liángjiǎoqì
64 Dụng cụ hội họa 绘画仪器 huìhuà yíqì
65 Đựng danh thiếp 名片夹 míngpiàn jiá
66 Ê ke 三角尺 sānjiǎo chǐ
67 Ghim đóng sách 订书钉 dìng shū dīng
68 Ghim giấy (hình chữ 回) 回形针 huíxíngzhēn
69 Ghim, cái kẹp giấy 回形针 huíxíngzhēn
70 Giá bút 笔架 bǐjià
71 Giá vẽ 画架 huàjià
72 Giấy zhǐ
73 Giấy bản 毛边纸 máobiānzhǐ
74 Giấy đánh chữ 打字纸 dǎzì zhǐ
75 Giấy đánh máy 打字纸 dǎ zìzhǐ
76 Giấy ghi nhớ 便笺 biànjiān
77 Giấy in (photocopy) 复印纸 fùyìn zhǐ
78 Giấy kếp 皱纹纸 zhòuwén zhǐ
79 Giấy mầu 彩纸 cǎizhǐ
80 Giấy nến 蜡纸 làzhǐ
81 Giấy phô tô 复印纸 fùyìn zhǐ
82 Giấy than 复写纸 fùxiězhǐ
83 Giấy Tuyên, giấy xuyến (dùng để viết thư pháp) 宣纸 xuānzhǐ
84 Giấy vẽ 画纸 huà zhǐ
85 Giấy viết thư IH纸 IH zhǐ
86 Hồ dán 浆糊 jiāng hú
87 Hồ nước 胶水 jiāoshuǐ
88 Hộp đồ dùng học tập, hộp bút 文具盒 wénjù hé
89 Hộp đựng bút 笔盒 bǐ hé
90 Hộp đựng con dấu 印盒 yìn hé
91 Hộp mực dấu 印台 yìntái
92 Hộp mực, hộp mực (máy in) 墨盒 mòhé
93 Kéo 剪刀 jiǎndāo
94 Keo dán 胶水 jiāoshuǐ
95 Khung gương (kính) 镜框 jìngkuāng
96 Lưỡi lam 刀片 dāopiàn
97 Máy bấm lỗ 打孔机 dǎ kǒng jī
98 Máy đánh chữ 打字机 dǎzìjī
99 Máy đóng sách 订书机 dìng shū jī
100 Máy ghim giấy 订书机 dìng shū jī
101 Máy in noneo 油印机 yóu yìn jī
102 Máy photocopy 复印机 fùyìnjī
103 Máy tính 计算器 jìsuàn qì
104 Máy tính điện tử 电子计算器 diànzǐ jìsuàn qì
105 Máy vi tính 计算机 jìsuànjī
106 Mực 墨水 mòshuǐ
107 Mực các-bon 碳素墨水 tàn sù mòshuǐ
108 Mực dấu 印泥 yìnní
109 Mực in 印油, 油墨 yìnyóu, yóumò
110 Mực mầu 彩色油墨 cǎisè yóumò
111 Mực nước 墨水 mòshuǐ
112 Mực tàu 墨汁 mòzhī
113 Mực tàu mầu đỏ 朱墨 zhūmò
114 Mực xóa 改正液 gǎizhèng yè
115 Nghiên 砚台 yàntai
116 Người buôn bán văn phòng phẩm 文具商 wénjù shāng
117 Ống bút 笔筒 bǐtǒng
118 Phấn viết 粉笔 fěnbǐ
119 Phong bì 信封 xìnfēng
120 Quả địa cầu 地球仪 dìqiúyí
121 Quả địa cầu (mô hình) 地球仪 dìqiúyí
122 Ruy băng 色带 sè dài
123 Sách shū
124 Sách bài tập 练习本 liànxí běn
125 Sách chữ mầu để tập viết 习字贴 xízì tiē
126 Sách làm văn 作文本 zuòwén běn
127 Sổ ghi thông tin, sổ địa chỉ 通讯录 tōngxùn lù
128 Sổ giấy rời 活页本 huóyè běn
129 Sổ ký tên 签名册 qiānmíng cè
130 Sổ nhật kí 日记本 rìjì běn
131 Sổ nhật ký 日记本 rìjì běn
132 Tài liệu 文件夹 wénjiàn jiā
133 Tấm bản đồ 地图板 dìtú bǎn
134 Tập giấy rời 活页簿纸 huóyè bù zhǐ
135 Tẩy chì 橡皮 xiàngpí
136 Thước đo độ 量角器 liángjiǎoqì
137 Thước kẻ 尺子 chǐzi
138 Thước kẻ thẳng 直尺 zhí chǐ
139 Thước tam giác 角尺 jiǎochǐ
140 Tiêu bản côn trùng 昆虫标本 kūnchóng biāoběn
141 Từ điển 词典 cídiǎn
142 Túi đựng tài liệu 文件袋 wénjiàn dài
143 Tượng thạch cao 石膏像 shígāo xiàng
144 Vải để vẽ 油画布 yóuhuà bù
145 Văn phòng phẩm 文具 Wénjù
146 Vở ghi, sổ ghi 笔记本 bǐjìběn