Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người

0
38284
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người
3.2/5 - (5 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào tính khí nóng nảy không nhỉ, hoặc tính cách hướng nội hay hướng ngoại gì đó. Nói chung là mỗi người sẽ có một tính cách khác nhau, bởi vì chúng ta là độc nhất vô nhị, không ai trên thế gian này có thể giống chúng ta được, đúng không các em.

Và chủ đề bài học hôm nay sẽ là các Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người, các em vào link bên dưới trước đã để xem nhanh lại nội dung kiến thức Tiếng Trung đã học ở bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ấm áp 安适 ān shì
2 Anh minh, sang suốt 英明 yīngmíng
3 Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ 幼稚 yòuzhì
4 Bảo thủ 保守 bǎoshǒu
5 Bất hiếu 不孝 bú xiào
6 Bi quan 悲观 bēiguān
7 Biến thái 变态 biàntài
8 Biết kiềm chế, nhẫn nại 忍耐 rěnnài
9 Biết quan tâm, chu đáo 体贴 tǐtiē
10 Bình tĩnh 冷静 lěngjìng
11 Bốc đồng 冲动 chōngdòng
12 Bướng bỉnh, cố chấp 顽皮 wán pí
13 Cảm tính 感性 gǎnxìng
14 Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ 勤奋 qínfèn
15 Cẩn thận 谨慎 jǐnshèn
16 Cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng 细心 xìxīn
17 Chất phác, giản dị, ngây thơ 土tǔ tǔ tǔ
18 Chính trực, ngay thẳng 正直 zhèngzhí
19 Chu đáo 周到 zhōu dào
20 Cố chấp 固执 gùzhí
21 Có hiếu, hiếu thuận 孝顺 xiàoshùn
22 Có học vấn, học rộng 博学 bóxué
23 Có lý trí 理智 lǐzhì
24 Cổ quái, gàn dở, lập dị 古怪 gǔguài
25 Cởi mở, thoải mái 开放 kāifàng
26 Cứng cổ, ương bướng, bướng bỉnh 任性 rènxìng
27 Cường tráng, tráng kiện 健壮 jiànzhuàng
28 Dâm đãng, dâm dật 淫荡 yíndàng
29 Đần độn 笨拙 bèn zhuō
30 Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ jiàn
31 Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi 卑鄙 bēibǐ
32 Dễ xúc cảm, thần kinh 神经质 shénjīngzhì
33 Dễ xúc cảm,dễ xúc động 情绪化 qíngxù huà
34 Đẹp 好看 hǎo kàn
35 Dí dỏm hài hước 风趣 fēngqù
36 Độc ác 恶毒 è dú
37 Đơn thuần, đơn giản 单纯 dānchún
38 Dũng cảm 勇敢 yǒng gǎn
39 Đúng giờ 准时 zhǔnshí
40 Giả dối, đạo đức giả 虚伪 xūwèi
41 Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt 刻薄 kèbó
42 Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ 下流 xiàliú
43 Hài hước, dí dỏm 幽默 yōumò
44 Hài hước, khôi hài, tiếu lâm 搞笑 gǎoxiào
45 Hào phóng 慷慨 kāngkǎi
46 Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng 好色 hàosè
47 Hay quên 健忘 jiànwàng
48 Hay thay đổi 多变 duō biàn
49 Hẹp hòi 狭隘 xiá’ài
50 Hiền hòa, dễ gần 随和 suíhe
51 Hiểu chuyện, biết điều 懂事 dǒngshì
52 Hiếu khách 好客 hàokè
53 Hòa đồng 合群 héqún
54 Hòa nhã, ôn hòa 温和 wēnhé
55 Hung dữ, hung ác xiōng
56 Hướng ngoại 外向 wàixiàng
57 Hướng nội 内向 nèixiàng
58 Ích kỷ 自私 zìsī
59 Ít nói, kiệm lời 寡言 guǎyán
60 Keo kiệt 小气 xiǎoqì
61 Keo kiệt, bủn xỉn 吝啬 lìnsè
62 Khiêm tốn 谦虚 qiānxū
63 Khô khan, cứng nhắc 呆板 dāibǎn
64 Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo 明智 míngzhì
65 Kín đáo 含蓄 hánxù
66 Lạc quan 乐观 lèguān
67 Lầm lì, cô độc 孤僻 gūpì
68 Lạnh lùng 淡漠 dàn mò
69 Lạnh nhạt 冷淡 lěngdàn
70 Lạnh nhạt, hờ hững 冷漠 lěngmò
71 Lịch sự,lịch thiệp 斯文 sī wén
72 Lỗ máng 鲁莽 lǔmǎng
73 Lười biếng 懒惰 lǎnduò
74 Lương thiện 善良 shàn liáng
75 Lý tính 理性 lǐxìng
76 Mạnh dạn 大胆 dàdǎn
77 Mạnh dạn, gan dạ 大胆 dàdǎn
78 Mê tín 迷信 míxìn
79 Mềm yếu, yếu đuối 柔弱 róuruò
80 Ngại ngùng, thiếu tự tin 扭捏 niǔ niē
81 Ngang bướng 任性 rènxìng
82 Ngạo mạn, kiêu căng 傲慢 àomàn
83 Ngập ngừng, do dự, phân vân 犹豫 yóuyù
84 Ngay thẳng, cương trực 耿直 gěngzhí
85 Ngây thơ 幼稚 yòuzhì
86 Nghịch ngợm, bướng bỉnh 调皮/淘气 tiáopí/táoqì
87 Ngổ ngáo 刁蛮 diāo mán
88 Ngoan cố, bướng bỉnh 顽固 wángù
89 Ngu đần, đần độn 愚笨 yúbèn
90 Ngu xuẩn 愚蠢 yúchǔn
91 Nhanh nhẹn, hoạt bát 利索 lìsuǒ
92 Nhanh trí, linh hoạt 机智 jīzhì
93 Nhút nhát, nhát gan 胆小 dǎn xiǎo
94 Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã 轻浮 qīngfú
95 Nội tâm, khép kín 内在心 nèi zài xīn
96 Nông cạn 肤浅 fūqiǎn
97 Nóng nảy 暴躁 bàozào
98 Phàm ăn, ham ăn, háu ăn, tham ăn chán
99 Qua loa, cẩu thả 马虎/粗心 mǎhǔ/cūxīn
100 Quả quyết, quyết đoán 果断 guǒduàn
101 Quyết đoán 果断 guǒduàn
102 Rộng rãi, hào phóng 大方 dàfāng
103 Rộng rãi, rộng lượng 豁达 huòdá
104 Ru rú ở nhà, không ra ngoài zhái
105 Sôi nổi, hoạt bát 活泼 huópō
106 Tao nhã, thanh nhã 优雅 yōuyǎ
107 Tham lam 贪婪 tānlán
108 Thận trọng 谨慎 jǐnshèn
109 Thận trọng vững vàng 稳重 wěnzhòng
110 Thẳng thắn 豪爽 háoshuǎng
111 Thẳng thắn, bộc trực 坦率 tǎnshuài
112 Thất đức, thiếu đạo đức 缺德 quēdé
113 Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn 腼腆 miǎn tiǎn
114 Thô lỗ, lỗ máng 粗鲁 cūlǔ
115 Thông minh 聪明 cōng míng
116 Thực tế 现实 xiànshí
117 Thực tế, thực dụng 务实 wùshí
118 Tỉ mỉ 细心 xìxīn
119 Tích cực 积极 jī jí
120 Tiết kiệm, tằn tiện 节俭 jiéjiǎn
121 Tiêu cực 负面 fù miàn
122 Tính bạo lực 暴力 bào lì
123 Trầm lặng, im lặng 沉默 chénmò
124 Trung thành 忠诚 zhōngchéng
125 Tự kỷ tự yêu mình 自恋 zì liàn
126 Tự ti 自卑 zìbēi
127 Tự ti, tự đánh giá thấp mình 自嘲 zìcháo
128 Tự tin 自信 zìxìn
129 Tùy tiện 随便 suíbiàn
130 Vâng lời, ngoan ngoãn 听话/乖 tīnghuà/guāi
131 Vô tri, mít đặc, không biết gì 无知 wúzhī
132 Vui tính 和善 hé shàn
133 Vui tính, cởi mở 开朗 Kāilǎng
134 Vụng về, ngốc, kém thông minh 笨拙 bènzhuō
135 Xấu 丑陋 chǒu lòu
136 Xấu hổ, e thẹn 腼腆 miǎn tiǎn
137 Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng 怕羞 pàxiū
138 Xoi mói, bới móc, bắt bẻ 挑剔 tiāotì
139 Yên tĩnh 淡定 dàndìng
140 Yếu đuối, hèn yếu 软弱 ruǎnruò