Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ

0
3774
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp chúng mình có bạn nào biết chơi đàn không, đàn piano, đàn organ, đàn nhị, đàn guitar .v..v. Ah đây rồi, có một bạn biết chơi đàn piano. Đàn piano chắc là khó dùng lắm em nhỉ, lúc đánh đàn phải dùng song song cả hai tay, cái này thì hơi khó 🙂

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung ngày hôm nay chúng ta sẽ học là Nhạc cụ. Trước hết các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại nội dung bài học cũ, sau đó mới chuyển sang học bài mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Ga Tàu hỏa

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bàn đạp (ở đàn piano) 踏板 tàbǎn
2 Bàn phím 键盘 jiànpán
3 Bản nhạc 乐谱 yuèpǔ
4 Bộ gõ điện tử, bộ trống điện tử 电子打击乐器 diànzǐ dǎjí yuèqì
5 Bộ kèn đồng 铜管乐器 tóng guǎn yuèqì
6 Bộ kèn gỗ 木管乐器 mùguǎn yuèqì
7 Bộ phận chặn tiếng 弱音器 ruòyīn qì
8 Cầu ngựa (trên đàn violin) 琴桥 qín qiáo
9 Chũm chọe 铜钹 tóng bó
10 Chũm chọe, não bạt, chập chõa
11 Chuông ống, đàn chuông ống 管钟 guǎn zhōng
12 Cổ đàn 琴颈 qín jǐng
13 Cồng chiêng luó
14 Cung đàn 琴弓 qín gōng
15 Da trống 鼓皮 gǔ pí
16 Dàn chuông (nhạc khí cổ điển của Trung Quốc) 编钟 biānzhōng
17 Dây đàn 琴弦 qín xián
18 Dùi đánh cồng 锣槌 luó chuí
19 Dùi trống 鼓槌 gǔ chuí
20 Đàn accordion, phong cầm, đàn xếp 手风琴 shǒufēngqín
21 Dàn ba dây, tam huyền cầm 三弦 sānxián
22 Đàn bandoneon, dàn xếp nhỏ 小六角手风琴 xiǎo liùjiǎo shǒufēngqín
23 Đàn banjo 班卓琴 bān zhuō qín
24 Đàn celesta 钢片琴 gāng piàn qín
25 Đàn cello, đàn violin xen 大提琴 dàtíqín
26 Đàn chuông phiến (campanelli) 钟琴 zhōng qín
27 Đàn clavico (cembalo) 古风琴 gǔ fēngqín
28 Đàn concertina (đàn phong cầm nhỏ) 六角形手风琴 liù jiǎoxíng shǒufēngqín
29 Đàn contrabass 低音提琴 dīyīn tíqín
30 Đàn đạp hơi (harmonium) 黄风琴 huáng fēngqín
31 Đàn ghi ta 吉他 jítā
32 Đàn hạc 竖琴 shùqín
33 Đàn hai dây, nhị huyền cầm 二弦 èr xián
34 Đàn mandolin 曼陀林 màn tuó lín
35 Đàn nguyễn (một loại đàn cồ của Trung Quốc) 阮琴, 阮咸 (琵琶) ruǎn qín, ruǎnxián (pípá)
36 Đàn nguyễn âm vừa (một loại nhạc cụ cải tiến từ đàn nguyễn cổ của Trung Quốc) 中阮 zhōng ruǎn
37 Đàn nguyệt, đàn kìm 月琴 yuèqín
38 Đàn nhị, đàn cò 二胡 èrhú
39 Đàn nhị âm cao 高胡 gāo hú
40 Đàn organ điện tử 电子琴 diànzǐqín
41 Đàn organ lớn, đại phong cầm 管风琴 guǎnfēngqín
42 Đàn piano/ dương cầm 钢琴 gāngqín
43 Đan piano cánh, piano nằm, piano lớn 平台钢琴, 大钢琴 píngtái gāngqín, dà gāngqín
44 Đaàn piano đứng, piano tủ 竖型钢琴 shù xíng gāngqín
45 Đàn piano tự động 自动钢琴 zìdòng gāngqín
46 Đàn tăng rung (vibraphone) 铁琴, 电颤琴 tiě qín, diàn chàn qín
47 Đàn tranh zhēng
48 Đàn tỳ bà 琵琶 pípá
49 Đàn viola 中提琴 zhōngtíqín
50 Đan violin 提琴, 小提琴 tíqín, xiǎotíqín
51 Đàn xi-ta (sitar) 西塔琴 xītǎ qín
52 Đàn xim-ba-lum 扬琴 yángqín
53 Đàn xylophone, đàn phiến gỗ 木琴 mùqín
54 Địch, sáo ngang 笛子 dízi
55 Ghế ngồi chơi đàn 琴凳 qín dèng
56 Ghi ta điện 电吉他 diàn jítā
57 Giá đề bản nhạc 琴谱架 qín pǔ jià
58 Kèn acmonica, khẩu cẩm 口琴 kǒuqín
59 Kèn bassoon 巴松管 bāsōng guǎn
60 Kèn clarinet 单簧管 dānhuángguǎn
61 Kèn co Anh 英国管 yīngguó guǎn
62 Kèn co Pháp 法国圆号 fàguó yuánhào
63 Kèn cornet 短号 duǎn hào
64 Kèn hiệu, tù và 号角 hàojiǎo
65 Kèn oboe 双簧管 shuānghuángguǎn
66 Kèn saxophone 萨克斯管 sàkèsī guǎn
67 Kèn trombone 长号, 伸缩喇叭 cháng hào, shēnsuō lǎbā
68 Kèn trompet 小号 xiǎo hào
69 Kèn tu ba 大号, 低音号 dà hào, dīyīn hào
70 Kèn xô na (suona) 唢呐 suǒnà
71 Kẻng tam giác 三角铁 sānjiǎotiě
72 Khèn shēng
73 Khóa âm 音栓 yīn shuān
74 Khóa điều chỉnh dây 调音栓 diào yīn shuān
75 Không hầu (đàn cổ Trung Quốc) 箜篌 kōnghóu
76 Lõ thổi (kèn) 吹口 chuīkǒu
77 Lưỡi gà (của cái kèn) huáng
78 Móng gẩy (đàn dây) 琴拨 qín bō
79 Nhạc cụ cổ điển 古乐器 gǔ yuèqì
80 Nhạc cụ dây, bộ dây 弦乐器 xiányuèqì
81 Nhạc cụ điện tử 电子乐器 diànzǐ yuèqì
82 Nhạc cụ gõ, bộ gõ 打击乐器 dǎjí yuèqì
83 Nhạc cụ hiện đại 现代乐器 xiàndài yuèqì
84 Nhạc cụ khí, bộ hơi 管乐器 guǎnyuèqì
85 Nhạc cụ phím, bộ phím 键盘乐器 jiànpán yuèqì
86 Nhạc cụ phương Tây 西洋乐器 xīyáng yuèqì
87 Ốc lên dây, vít lên dây 定音螺丝 dìng yīn luósī
88 Ống tiêu xiāo
89 Phách 响板 xiǎng bǎn
90 Phách tre 竹板 zhú bǎn
91 Phím (đàn) jiàn
92 1. Sáo bè (một loại nahcj cụ cổ của Trung Quốc) 2. Sáo thần Păng (pan flute) 排箫 pái xiāo
93 Sáo dài (flute) 长笛 chángdí
94 Sáo dọc 直笛 zhí dí
95 Sáo nhỏ, sáo kim (piccolo) 短笛 duǎndí
96 Sáo syrinx, sáo thần Păng 排笛 pái dí
97 Trống
98 Trống bass 低音鼓 dīyīn gǔ
99 Trống cơm 饭鼓 fàn gǔ
100 Trống đeo ngang thắt lưng (một loại trống Trung Quốc) 腰鼓 yāogǔ
101 Trống định âm (timpani) 定音鼓 dìngyīngǔ
102 Trống jazz 爵士鼓 juéshì gǔ
103 Trống lục lạc 铃鼓 líng gǔ
104 Trống lười 响弦鼓 xiǎng xián gǔ
105 Trụ dây 弦柱 xián zhù
106 Van kèn 阀键 fá jiàn