Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 chi tiết nhất

0
918
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 2
Đánh giá post

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 cùng Thầy Vũ

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 là phần nội dung bài học tiếp theo mà mình sẽ gửi đến cho tất cả các bạn hôm nay , bài giảng sẽ hướng dẫn chi tiết các bạn cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tổng hợp và đăng tải lên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online mỗi ngày.

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 trong chuyên mục Luyện tập gõ tiếng Trung Quốc, các bạn xem tại link bên dưới.

Luyện gõ tiếng Trung Quốc

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Hướng dẫn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 1

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

Bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2

STT Bài tập luyện gõ tiếng Trung Quốc online Thầy Vũ Phiên âm tiếng Trung bài tập gõ tiếng Trung online Tham khảo giải nghĩa tiếng Việt
1 感到 Gǎndào cảm thấy
2 心情 xīnqíng tâm trạng
3 一句话 yījù huà Một câu
4 留下 liú xià Ở lại
5 她给我留下很多钱 tā gěi wǒ liú xià hěnduō qián Cô ấy để lại cho tôi rất nhiều tiền
6 深刻 shēnkè thâm thúy
7 印象 yìnxiàng ấn tượng
8 深刻印象 shēnkè yìnxiàng ấn tượng sâu đậm
9 她给我留下深刻印象 tā gěi wǒ liú xià shēnkè yìnxiàng Cô ấy đã gây ấn tượng với tôi
10 香蕉 xiāngjiāo trái chuối
11 你喜欢吃香蕉吗? nǐ xǐhuān chī xiāngjiāo ma? Bạn có thích chuối không?
12 总是 Zǒng shì luôn luôn
13 我总是准时工作 wǒ zǒng shì zhǔnshí gōngzuò Tôi luôn làm việc đúng giờ
14 尾巴 wěibā đuôi
15 剥皮 bāopí Bóc
16 吃鸡蛋要剥皮 chī jīdàn yào bāopí Bóc trứng để ăn
17 很细 hěn xì Rất mỏng
18 拳头 quántóu nắm tay
19 差别 chābié Sự khác biệt
20 你觉得有什么差别吗? nǐ juédé yǒu shé me chābié ma? Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào không?
21 没有什么差别 Méiyǒu shé me chābié Không khác nhau
22 有什么差别吗? yǒu shé me chābié ma? Có sự khác biệt nào không?
23 启发 Qǐfā Khai sáng
24 你给启发吧 nǐ gěi qǐfā ba Khai sáng cho bạn
25 你的话给我很大的启发 nǐ dehuà gěi wǒ hěn dà de qǐfā Lời nói của bạn đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều
26 改变 gǎibiàn thay đổi
27 你要改变什么? nǐ yào gǎibiàn shénme? Bạn sẽ thay đổi điều gì?
28 你不能改变别人 Nǐ bùnéng gǎibiàn biérén Bạn không thể thay đổi người khác
29 你只能改变自己 nǐ zhǐ néng gǎibiàn zìjǐ Bạn chỉ có thể thay đổi chính mình
30 你改变方法吧 nǐ gǎibiàn fāngfǎ ba Bạn thay đổi phương pháp của bạn
31 改变方式 gǎibiàn fāngshì Cải cách
32 方式 fāngshì cách
33 你要用什么方式? nǐ yào yòng shénme fāngshì? Bạn muốn theo cách nào?
34 戒烟 Jièyān Từ bỏ hút thuốc
35 你能戒烟吗? nǐ néng jièyān ma? Bạn có thể bỏ thuốc lá không?
36 用什么方式可以戒烟? Yòng shénme fāngshì kěyǐ jièyān? Làm thế nào tôi có thể bỏ thuốc lá?
37 你戒烟几年了?nǐ Nǐ jièyān jǐ niánle?Nǐ Bạn đã bỏ thuốc được bao nhiêu năm? nǐ
38 难受 nánshòu Khó chịu
39 你觉得难受吗? nǐ juédé nánshòu ma? Bạn có cảm thấy khó chịu không?
40 你觉得哪里难受? Nǐ juédé nǎlǐ nánshòu? Bạn cảm thấy khó chịu như thế nào?
41 你能活到一百岁吗? Nǐ néng huó dào yībǎi suì ma? Bạn có thể sống đến một trăm tuổi?
42 她还活着 Tā hái huózhe Cô ấy còn sống
43 一万 yī wàn Mười nghìn
44 受罪 shòuzuì Đau khổ
45 算了 suànle Quên đi
46 失败 shībài sự thất bại
47 你失败了 nǐ shībàile bạn đã thất bại
48 想法 xiǎngfǎ ý tưởng
49 你有什么想法吗? nǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma? Bạn có bất cứ ý tưởng?
50 道理 Dàolǐ lý do
51 有道理 yǒu dàolǐ Có ý nghĩa
52 她说得很有道理 tā shuō dé hěn yǒu dàolǐ Cô ấy rất có ý nghĩa
53 任何 rènhé bất kì
54 任何人 rènhé rén bất kỳ ai
55 角度 jiǎodù góc
56 从我的角度来看 cóng wǒ de jiǎodù lái kàn Từ quan điểm của tôi
57 为什么现在你才起床? wèishéme xiànzài nǐ cái qǐchuáng? Tại sao bạn chỉ mới thức dậy bây giờ?
58 为什么现在你才来? Wèishéme xiànzài nǐ cái lái? Tại sao bạn lại ở đây bây giờ?
59 为什么现在你才说? Wèishéme xiànzài nǐ cái shuō? Tại sao bạn lại nói bây giờ?
60 这条裤子才十块钱 Zhè tiáo kùzi cái shí kuài qián Chiếc quần này chỉ có mười tệ
61 现在才八点 xiànzài cái bā diǎn Mới tám giờ
62 我才吃一碗米饭 wǒ cái chī yī wǎn mǐfàn Tôi vừa ăn một bát cơm
63 必须 bìxū phải
64 今天晚上你必须回家 jīntiān wǎnshàng nǐ bìxū huí jiā Bạn phải về nhà tối nay
65 你说下去吧 nǐ shuō xiàqù ba Đi tiếp
66 你做下去吧 nǐ zuò xiàqù ba Bạn cứ đi
67 我学不下去了 wǒ xué bù xiàqùle Tôi không thể học
68 她说不下去了 tā shuō bu xiàqùle Cô ấy không thể tiếp tục
69 我们还学下去吗? wǒmen hái xué xiàqù ma? Chúng ta còn học không?
70 十万 Shí wàn Một trăm ngàn
71 一百万 yībǎi wàn một triệu
72 一千万 yīqiān wàn Mười triệu
73 9873 九千八百七十三 9873 jiǔqiān bābǎi qīshísān 9873 Chín nghìn tám trăm bảy mươi ba
74 12465一万两千四百六十五 12465 yī wàn liǎng qiān sìbǎi liùshíwǔ 12465 mười hai nghìn bốn trăm sáu mươi lăm
75 3240000三百二十四万 3240000 sānbǎi èrshísì wàn 3240000 ba trăm hai mươi bốn triệu
76 四万零七百九十 sì wàn líng qībǎi jiǔ shí Bốn mươi nghìn bảy trăm chín mươi
77 一千九百四十九 yī qiān jiǔbǎi sìshíjiǔ Một nghìn chín trăm bốn mươi chín
78 2008两千零八 2008 liǎng qiān líng bā 20082008
79 四万五千七百九十八 sì wàn wǔqiān qībǎi jiǔ shí bā Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi tám
80 三万零九百一十二 sān wàn líng jiǔbǎi yī shí èr Ba mươi chín trăm mười hai
81 四十八万零五 sì shí bā wàn líng wǔ Bốn trăm tám mươi lăm
82 九百六十万 jiǔ bǎi liùshí wàn 9,6 triệu
83 我要换十万美元 wǒ yào huàn shí wàn měiyuán Tôi muốn đổi một trăm nghìn đô la

Vậy là bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 2 đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.