357 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép

0
75653
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép
3.8/5 - (9 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp học chúng mình đa phần là các bạn nữ, các bạn học viên nữ chắc là đều có sở thích mua sắm giầy dép đúng không nhỉ. Và mỗi bạn học viên nữ chắc là phải có ít nhất 10 đôi giầy cất giữ trong tủ giầy nhỉ. Nói chung đây là sở thích chung của nữ giới rồi.

Hôm nay chủ đề bài học của chúng ta chính là các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Giầy dép. Đây là bộ tài liệu mình đã biên dịch và biên soạn có hệ thống để tiện cho các bạn học chuyên ngành Tiếng Trung làm tài liệu tham khảo.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ trước đã nhé. Xem xong rồi thì chúng ta sẽ vào phần chính của bài học ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Gia đình

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bài biển vật liệu tuần 物料管制周表 Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
2 Bắn đinh chẻ 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng
3 Bản giấy 纸版 zhǐ bǎn
4 Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 实际清点验收表 Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo
5 Bản vị trí 位置版 Wèi zhí bǎn
6 Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm 成品入库数量明细表 Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
7 Bảng chi tiết số lượng xuống liệu 下料数量明细表 Xiè liào shù liàng míng xì biǎo
8 Băng chuyền 输送带 Shū sòng dài
9 Bảng đóng gói chi tiết 包装明细表 Bāo zhuāng míng xì biǎo
10 Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý 调用胶水处理剂查表 Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo
11 Bảng mã màu 颜色代码表 Yánsè dàimǎ biǎo
12 Bảng màu 色卡 Sè kǎ
13 Bảng màu khách hàng cung cấp 客户提供色卡 Kè hù tí gōng sè kǎ
14 Bảng mầu mẫu 色卡样 Sè kǎ yàng
15 Bảng quản lý khuôn mẫu 模具管理表 Mó jù guản lỉ biảo
16 Bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生管日报表 Shēng guǎn rì bào biǎo
17 Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường 品质 常处理通知表 pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
18 Bảng tiến độ sản xuất 生产进度表 Shēng chǎn jìn dù biǎo
19 Báo biểu tháng 物料收支月报表 Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo
20 Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) 套鞋 tàoxié
21 Bỏ mũi 掉针 diào zhēn
22 Bổ sung hiện trường 现场开捕 Xiàn chǎng kāi bǔ
23 Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) 鞋粉 xié fěn
24 Cách làm 做法 Zuò fǎ
25 Cái bót (để đi giày) 鞋拔 xié bá
26 Cái khóa giày 鞋扣 xié kòu
27 Cái khuôn giày 鞋楦 xié xuàn
28 Cấp lượng tồn kho 提供库存资料 Tī gōng kù cún zi liào
29 Cắt sửa lót 修前内理 Xiū qián nèi lǐ
30 Chậm khô 慢干 Màn gān
31 Chậm khô đặc biệt 特慢干 Tē màn gàn
32 Chân phải 右脚 Yòu jiǎo
33 Chân trái 左脚 zuǒ jiǎo
34 Chào anh em công nhân 各位员工大家好 Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo
35 Chào chủ nhiệm 主任好 zhǔ rén hǎo
36 Chào chủ quản 主管好 zhǔ guǎn hǎo
37 Chặt ,chặt chẽ 结实 Jié shí
38 Chất lượng sản phẩm 品质产量 pǐn zhí chǎn liàng
39 Chất xử lý 处理剂 chǔ lǐ jì
40 Chất xử lý da thật 真皮处理剂 Zhēn pí chǔ lǐ jì
41 Chất xử lý đế 大底处理剂 Dà dǐ chǔ lǐ jì
42 Chất xử lý mặt giày 鞋面处理剂 Xié miàn chǔ lǐ jì
43 Chênh lệch 落落 差 Luò chà
44 Chỉ may 车线 Chē xiàn
45 Cho thêm keo 捕胶 bǔ jiāo
46 Chồng lên nhau 重叠 Chóng dié
47 Chốt tâm giữa 中心点 zhōngxīn diǎn
48 Chuẩn bị làm việc 准备工作 zhǔn bēi gōng zuò
49 Chuẩn bị nguyên liệu 备料 Bèi liào
50 Chuẩn bị xuống liệu 准备下料 zhǔn bèi xià liào
51 Chuyển nhượng 押汇 Yā huì
52 Cửa hàng bán giày, ủng 靴鞋店 xuē xiédiàn
53 Cung giày 鞋弓 Xié gōng
54 Da có mặt ngọc 珠面皮 Zhù miàn pí
55 Da lộn 反毛皮 fǎn máo pí
56 Dán đai khuy 粘扣带 Nián kòu dài
57 Dán đế 贴底 tiē dǐ
58 Dao chặt 斩刀 zhǎn dāo
59 Dao xẻ 切刀 qiè dāo
60 Đặt sát cửa cuộn 靠紧 口 Kào jǐn guǐ kǒu
61 Dây chun 松紧带 Sōng jǐn dài
62 Dây chuyền công đoạn đầu 前段流程 Qián duàn liú chéng
63 Dây chuyền đoạn giữa 中段流程 Zhōng duàn liú chéng
64 Dây chuyền sản xuất 生产流程 Shēng chǎn liú chěng
65 Dây đai viền 沿条 Yán tiáo
66 Dây dệt 织带 zhīdài
67 Dây giày 鞋带 xié dài
68 Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) 拔靴带 bá xuē dài
69 Dây ủng 靴带 xuē dài
70 Đế giày 鞋底 xiédǐ
71 Đế giữa 中底 Zhōng dǐ
72 Dễ thấy dễ lấy 易于拿取 yì yǔ ná qǔ
73 Đệm giày 鞋垫 Xié diàn
74 Dép 凉鞋 liángxié
75 Dép lê 拖鞋 tuōxié
76 Dép lê đế bằng 平底拖鞋 píngdǐ tuōxié
77 Dép lê xốp 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié
78 Dép nhựa 塑料凉鞋 sùliào liángxié
79 Dép nhựa xốp 泡沫塑料拖鞋 pàomò sùliào tuōxié
80 Dép quai hậu nữ 露跟女鞋 lù gēn nǚ xié
81 Đều 均匀 Jūn yún
82 Đi lĩnh vật liệu 去领料 Qù lǐng liào
83 dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) 沙地鞋 Shā dì xié
84 Điện chuyển tiền 电汇 Diàn huì
85 Đình chỉ sản xuất 停止生产 Tíng zhǐ shēng chǎn
86 Đình công đợi vật liệu 停工待料 Tíng guò dài liào
87 Định hình lạnh 冷定型 lěng dìng xíng
88 Định hình mũ giầy 鞋面定型 Xié miàn dìng xíng
89 Đình hình nóng 热定型 Rè dìng xíng
90 Định mức 定额 Dìng é
91 Độ lượn 弧度 Hú dù
92 Đơn báo gía 报价单 Bāo jiā dān
93 Đơn giá 单价 Dān jiā
94 Đục lỗ 冲孔 Chōng kǒng
95 Đường may mí ép 车线边距 Chē xiàn biàn jù
96 Ghép đôi 配双 Pèi shuāng
97 Giải tua viền 沿条 yán tiáo
98 Giàn lạnh 冷冻箱 lěng dòng xiāng
99 Giàn lưu hóa 加流箱 Jiā liú xiāng
100 Giao nhận nguyên liệu 物料出库交接 Wù liào chū kù jiāo jiē
101 Giày 鞋子 xiézi
102 Giày bông 棉鞋 mián xié
103 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
104 Giày cao gót đế bục 木屐式坡形高跟鞋 mùjī shì pō xíng gāogēnxié
105 Giày cao su 胶鞋 jiāoxié
106 Giày chơi cầu lông 网球鞋 wǎngqiú xié
107 Giày cỏ 草鞋 cǎoxié
108 Giày cưỡi ngựa, giày saddle 鞍脊鞋 ān jí xié
109 Giày da 皮鞋 píxié
110 Giày da cừu 羊皮鞋 yáng píxié
111 Giày da đế cao su đúc 模压胶底皮鞋 móyā jiāo dǐ píxié
112 Giày da lộn 绒面革皮鞋 róng miàn gé píxié
113 Giày da sơn, giày da đánh bóng 漆皮鞋 qīpíxié
114 Giày da vằn 粒面皮鞋 lì miàn pí xié
115 Giày đế bằng 平跟鞋 píng gēn xié
116 Giày đế cao su 橡胶底鞋 xiàngjiāo dǐ xié
117 Giày đế kếp 帆布胶底鞋 Fānbù jiāo dǐ xié
118 Giày đế mềm 软底鞋 ruǎn dǐ xié
119 Giày đế thấp 低跟鞋 dī gēn xié
120 Giày đi mưa 雨鞋 yǔxié
121 Giày đi tuyết 雪鞋 xuě xié
122 Giày đinh 钉鞋 dīngxié
123 Giày lễ phục, giày Tây 礼服鞋 lǐfú xié
124 Giày mẫu 样品鞋 Yàng pǐn xié
125 Giầy mẫu 原样鞋 Yán yàng xié
126 Giày mềm của trẻ sơ sinh 婴儿软鞋 yīng’ér ruǎn xié
127 Giày mũi cao 高帮鞋 gāo bāng xié
128 Giày mũi thấp 低帮鞋 dī bāng xié
129 Giày nam 男鞋 nán xié
130 Giày nhựa 塑料鞋 sùliào xié
131 Giày nỉ, giày phớt 毡鞋 zhān xié
132 Giày nữ 女鞋 nǚ xié
133 Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn 细高跟鞋 xì gāogēnxié
134 Giày Oxford 牛津鞋 niújīn xié
135 Giày satin (sa tanh) 缎子鞋 duànzi xié
136 Giày satin thêu 绣花缎子鞋 xiùhuā duànzi xié
137 Giày tham khảo 参考鞋 Cān kǎo xié
138 Giày thắt dây 扣带鞋 kòu dài xié
139 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
140 Giày thuyền 船鞋 chuán xié
141 Giày trẻ em 童鞋 tóngxié
142 Giày vải 布鞋 bùxié
143 Giày vải bạt (giày bát kết) 帆布鞋 fānbù xié
144 Giày vải không dây 无带便鞋 wú dài biànxié
145 Giày vải liền tất 连袜便鞋 lián wà biànxié
146 Gò gót 后帮 Hòu bāng
147 Gò mũi 前所帮 Qián bāng
148 Gót cao nhọn 细高跟 Xì gāo gēn
149 Gọt da 削皮 Xiāo pí
150 Gót giày 鞋跟 xié gēn
151 Gót giày nhiều lớp 叠层鞋跟 dié céng xié gēn
152 Guốc gỗ 木屐 mùjī
153 Hàng contaner 上柜材料 Shāng guì cái liào
154 Hàng không vận 空运材料 Kōng yūn cái liào
155 Hàng mẫu tiếp thị 开发样品 Kāi fā yàng pǐn
156 Hàng xách tay 托带材料 Tuō dài cái liào
157 Hành vi trộm cắp 偷戒行为 Tōu jiē xíng wéi
158 Hệ thống matic Matic 系统使用 Matic xì tǒng shǐ yòng
159 Hiệu giày 鞋店 Xié diàn
160 Hình thể 型体 Xīng tǐ
161 Hóa đơn 发票 Fā piào
162 Hóa đơn mua nguyên liệu 物品请购单 Wù pǐn qǐng guò dān
163 Hóa đơn xuât hàng 料品出厂单 Liào pǐn chū chǎng dān
164 Hôm nay làm thông ca 今天通班 Jīn tiān tóng bān
165 Hôm nay tăng ca 今天加班 Jīn tiān jiā bān
166 Hòm phối liệu 配\电箱 Pèi diān xiāng
167 Họp công nhân 员工召会 Yuán gōng zhāo liàng
168 Hộp đựng giày 鞋盒 xié hé
169 In sơn dầu 油 印刷 Yóu mó yìn shuā
170 In sơn mực 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā
171 Keo dính 胶水 Jiāo shuǐ
172 Keo nóng chảy 热容胶 Rè róng jiāo
173 Keo sống ,keo vàng 生胶黄胶 Shēng jiāo huáng jiāo
174 Keo trắng 生胶 Shēn jiāo
175 Khách hàng 客户 Kè hù
176 Khâu tay 手缝 shǒu féng
177 Kho da giả PVC 仓库 Pvc cāng kù
178 Kho da thật 真皮仓库 Zhēn pí cāng kù
179 Kho đế giày 大底仓库 Dà dǐ cāng kù
180 Kho để nguyên liệu may 针车料仓库 Zhēn chē liào cāng kù
181 Kho hàng nguy hiểm 危险品仓库 Wéi xiǎn pǐn cāng kù
182 Kho hộp trong 内合仓库工压机 Nèi hé cāng kù
183 Kho thùng ngoài 外箱仓库 Wài xiāng cāng kù
184 Không nên kéo dài thời gian 不能托长时间 Bù néng tuō cháng shí jiān
185 Khu để nguyên liệu 物料摆放 Wù liào bǎi fàng
186 Khuếch tán 扩散 kuòsàn
187 Khuôn 模具 Mó jiù
188 Khuôn đồng 铜模 Tóng mó
189 Khuôn lưới 网版 wǎng bǎn
190 Khuy 环扣 Huán kòu
191 Kích cỡ 尺寸 chǐ cùn
192 Kiểm tra số lượng 数量清点 Shù liàng qīng diǎn
193 Kiểu giày 鞋样 Xié yàng
194 Kim móc 勾针 Gōu zhēn
195 Làm dầy mũi 密针 mì zhēn
196 Làm thô 打粗 dǎ cū
197 Làm thử 试作 Shì zùo
198 Lệch 跑位 pǎo wèi
199 Lệnh chưa hoàn thành 工号未完成 Gōng hàoyǐ wèi wán chéng
200 Lệnh đã hoàn thành 工号已完成 Gōng bào yǐ wán chéng
201 Lệnh sản xuất 制令单 Zhì lìng dān
202 Lỗ dây 鞋眼片 Xié yǎn piàn-
203 Lỗ giây 鞋眼 Xié yǎn
204 Lót giày 鞋衬 Xié chèn
205 Lót lưỡi gà 鞋舌垫片 Xié shé diàn piàn
206 Lưỡi giày 鞋舌 xié shé
207 Lượng đính chính 追加用量 Zhuī jiā yòng liàng
208 Lượng sản xuất 计件新资 Jì jiàn xīn zí
209 Lượng thời gian 计时新资 Jì shí xīn zi
210 Má ngoài 外腰 Wài yào
211 Má trong 内腰 Nèi yāo
212 Mặt giày 鞋面 xié miàn
213 Máy bắn bộ trong 内座机 Nèi zuò jī
214 Máy bắn đinh chẻ 开汊钉机 Kāi chà dìng jī
215 Máy bắn đinh eo 腰帮打针机 Yāo bāng dǎ zhēn jī
216 Máy bắn dinh gót 后帮打钉机 Hòu bāng dǎ dīng jī
217 Máy băng chuyền 输送带机 Shū sōng dāi jī
218 Máy chẻ đế 车大底线 Chē dà dǐ xiàn
219 Máy chiếu xạ EVA EVA 照射机器 Zhào shè jī qì
220 Máy cối 1kim 罗拉单针 luōlā dān zhēn
221 Máy cối 2 kim 罗拉双针 luōlā shuāng zhēn
222 Máy cửa biên 修边机器 Xiū biān jī qì
223 Máy đập bằng 捶平机 chuí píng jī
224 Máy định hình 定型机 Dìng xǐng jī
225 Máy ép bằng 平面压 Píng miàn yā dǐ jī
226 Máy ép cạnh 压边机器 Yā biàn jī qi
227 Máy ép đế 压底机 Yā dǐ jì
228 Máy ép đế giữa 中底压底机 Zhōng dǐ yā dǐ jī
229 Máy ép đế mũi gót 前后压底 Qián hòu yā dǐ jī
230 Máy ép đế vạn năng 万能压底机 Wán néng yā dǐ jī
231 Máy ép đệm giày 压鞋垫机 Yā xié diàn jī
232 Máy ép đinh 钉压机 Dīng yā jī
233 Máy ép nghiêng 侧面压底机 Cè miàn yā dǐ jī
234 Máy ép trước sau 压前后 Yā qiān hòu
235 Máy gấp hộp 折内合机 Zhé nèi hé jī
236 Máy gò eo 前帮 Qián bàng jī
237 Máy gò gót 后帮机 Hòu bàng jī
238 Máy hấp mặt giầy 鞋面蒸汔机 Xié miàn zhēng qì jī
239 Máy hút bụi 吸尘器 Xī chén qì
240 Máy hút gió 抽风机 Chōu fēng jī
241 Máy keo nóng chảy 热容胶机 Rè róng jiāo jī
242 Máy mài biên 磨边机 Mó biān jī
243 Máy mài góc 倒角机器 Dào jiǎo jī qì
244 Máy mài thô hai bên 双面打粗机器 Shuāng miàn dǎ cù jī qì
245 Máy mài thô mũi giầy 鞋头打粗机 Xié tóu dǎ cū jī
246 Máy mài thô tay 手拉手器 shǒu la hǒu qù
247 Máy nén khí 空压机 Kōng yā jī
248 Máy nhổ phom 拔揎头机 Bá xuān tóu jī
249 Máy sấy chỉ 烘线机 Hōng xiàn jī
250 Máy tẩy keo 出胶机 Chū jiāo jī
251 Miếng cao su 橡胶片 Xiàng jiāo piān
252 Miếng lót đáy giày 鞋垫 xié diàn
253 Miếng lót trong giày 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn
254 Mõm giày 鞋口 Xié kǒu
255 mủ cao su 橡胶液 Xiàng jiāo yè
256 Mũi chỉ 针距 Zhēn jù
257 Mũi giày 鞋尖 xié jiān
258 Nắp mũi giầy 鞋头盖 Xié tóu gāi
259 Ngành đóng giày 制鞋业 zhì xié yè
260 Nghiêm khắc với bản thân 严格要求自己 Yán gē yào qiú zì jǐ
261 Nghiêng ,lệch 歪斜 Wài xié
262 Nguyên liệu nhập trước xuất trước 物料先进先出 Wù liào xiān jīn xiān chū
263 Nguyên liệu tận dụng 可利用品回收 kě lì yòng pǐn huí shòu
264 Nguyên liệu thay thế 物料代用 Wù liào dài yòng
265 Nhận đơn 接单 Jiē dān
266 Nhãn mác 吊牌 Diào pái
267 Nhanh khô 快干 Kuài gān
268 Nhập kho 入库 Rù kù
269 nhập và lĩnh theo đơn 输入领料单 Shū rù lǐng liào dān
270 Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh 加硫箱实际温度 Jiā liú xiàng shí jì wēn dù
271 Nhuộm rǎn
272 Ống thông gió 吸风管 Xi fēng guǎn
273 Ốp gót 后套 Hòu tào
274 Pha keo đoạn giữa 中段调胶 Zhōng duàn tiáo jiāo
275 Phân loại hoa đơn nhiệm thu 验收单分类 Yàn shōu dān fēn lèi
276 Phần trong giày 鞋里 xié lǐ
277 Phẳng 平顺 Píng shùn
278 Phiếu gia công 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
279 phiếu giao hàng 送货单 Sòng huō dān
280 Phiếu kho bán thành phẩm 平成品出库单 Píng chéng pǐn chū kù dān
281 Phiếu lĩnh nguyên liệu 正批领料单 Zhèng pī lǐng liào dān
282 Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān
283 Phiếu lĩnh vật liệu 领料单 lǐng liào dān
284 Phiếu mua hàng tiêu hao 消耗品请购 Xiāo hào pǐn qǐng guò
285 Phiếu trả keo- 退库单 Tuì kù dān
286 Phiếu xuất xưởng 料品出厂单 Liào pǐn chū chǎng dān
287 Pho hậu 后衬 hòu chèn
288 Pho mũi 前衬 qián chèn
289 Phủ mũi giày 鞋头盖 Xié tóu gāi
290 Quản lý tồn kho 库存管理追加用量 Kù cún guǎn lǐ
291 quạt thông gió 排风扇 Pái fēng shàn
292 Que cài 拉带 lā dài
293 Quy định của công ty 公司规定 Gōng sī guī dìng
294 Quýet keo 擦胶 Cā jiāo
295 Rãnh kim 针距 zhēn jù
296 Rửa mặt giày 清洗鞋面 Qīng xǐ xǐe miàn
297 Sáp vuốt chỉ khâu giày 鞋线蜡 Xié xiàn là
298 Sắp xếp tiến độ sản xuất 安排生产进度 Ān pái shēng chǎn jīn dù
299 Số đo giày 鞋的尺码 xié de chǐmǎ
300 Sổ lĩnh hàng tiêu hao 消耗品领用记录表 Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo
301 Số lượng 数量 Shù liàng
302 Sửa lại 重修 Chóng xiū
303 Tai lưỡi gà 舌耳 Shé ěr
304 Tem dán nguyên liệu 物料标示 Wù liào biāo shì
305 Tên giày 鞋名 Xié míng
306 Tên phối kiện 配件名称 Pèi jiàn míng chēng
307 Thành giày, má giày 鞋帮 xiébāng
308 Thành phẩm nhập kho 成品人库 Chéng pǐn rù kù
309 Thao tác dây chuyền 作业流程 Zuò yè liú chéng
310 Thẻ mã số của công nhân 工号卡 Gōng hào kǎ
311 Thiết bị máy móc 品器设备 pǐn qì shè bèi
312 Thợ đóng giày 制鞋工人 zhì xié gōngrén
313 Thớ răng,số hiệu răng 记号齿 Jī hào chǐ
314 Thợ sửa giày 补鞋匠 bǔ xiéjiàng
315 Thời gian nghỉ 息时间 Xiū xī shí jiān
316 Thông báo đính chính 更正通知及时作修改 Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi
317 Thông báo sửa lại hàng bảo phế 报废重修通知书 Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū
318 Thông qua hải quan 清关 Qīng guān
319 Thư tín dụng 信用证 Xìn yòng zhēng
320 Thủ tục hải quan 海关手续 hǎi guān shǒu xù
321 Thuê ngoài gia công 托外加工 Tuō wài jiā gōng
322 Thùng sấy 烤箱 kǎo xiàng
323 Tiến độ 进度 Jīn dù
324 Tiêu thụ hàng mẫu 销售样品 Xiāo shòu yàng pǐn
325 Tính nghiêm trọng 严重惺的 Yán zhòng xīng de
326 Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu 前段 QC 品检战 Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn
327 Tỷ giá 比价 bǐ jià
328 Ủng xuē
329 Ủng cao cổ 长筒靴 zhǎng tǒng xuē
330 Ủng da 皮靴 pí xuē
331 Ủng đi mưa 雨靴 yǔxuē
332 Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington 威灵顿长统雨靴 wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
333 Ủng đi ngưa 马靴 mǎxuē
334 Ủng nam 男靴 nán xuē
335 Ủng ngắn cổ 短统靴 duǎn tǒng xuē
336 Ủng ngắn cổ của nữ 轻便短统靴 qīngbiàn duǎn tǒng xuē
337 Ủng nữ 女靴 nǚ xuē
338 Ủng trẻ em 童靴 tóng xuē
339 Vành cổ 领口 lǐngkǒu
340 Vành hậu 后包 hòu bāo
341 Vành mũi 前包 qián bāo
342 Vào dây chuyền đoạn giữa 进入中段流程 Jìn rù zhōng duàn liú chéng
343 Vào hòm sấy lưu huỳnh 进入加硫箱 Jìn rù jiā liǔ xiàng
344 Vào sổ nhập kho 入库作帐 Rù kù zuò zhāng
345 Vết hằn lồi 凸痕 Tú hén
346 Vi phạm quy định 违反规定 Wéi fǎn guī dìng
347 Viền cổ ngoài 外滚口 Wài guǒ kǒu
348 Viền cổ trong 内滚口 Nèi gǔn kǒu
349 Xác nhận giày mẫu 确样鞋 Quē yàng xié
350 Xác nhận hàng mẫu 确认样品 Què rén yàng pìn
351 Xe phom 揎头车 Xuān tóu chē
352 Xi đánh giày 鞋油 xiéyóu
353 Xo bằng 平齐 píng qí
354 Xỏ dây giày 穿鞋带 Chuān xié dài
355 Xuất hàng 出货 Chū huò
356 Xuất hàng đúng thời gian 按时出货 Àn shí chū hòu
357 Xuất kho 出库 Chū kù